Tra Hán Tự
 Danh sách hán tự tìm thấy
 Danh Sách Từ Của 画HỌA
| 
 | ||||||||||||||||||||||
| 
 | ||||||||||||||||||||||
 1 | 2
 | Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa | 
|---|---|---|
| 画面 | HỌA DIỆN | màn hình; màn ảnh | 
| 画稿 | HỌA CẢO | hình phác họa; vẽ phác; phác thảo; phác họa | 
| 画用紙 | HỌA DỤNG CHỈ | giấy vẽ | 
| 画架 | HỌA GIÁ | Giá vẽ | 
| 画期的 | HỌA KỲ ĐÍCH | tính bước ngoặt; mở ra kỷ nguyên | 
| 画数 | HỌA SỐ | số nét | 
| 画廊 | HỌA LANG | nhà triển lãm mỹ thuật | 
| 画師 | HỌA SƯ | Họa sĩ | 
| 画工 | HỌA CÔNG | Họa sĩ | 
| 画工 | HỌA CÔNG | Họa sĩ; nghệ sĩ | 
| 画家 | HỌA GIA | họa sĩ | 
| 画境 | HỌA CẢNH | hứng vẽ | 
| 画像 | HỌA TƯỢNG | hình ảnh; hình tượng; tranh | 
| 画伯 | HỌA BÁ | họa sĩ; người vẽ chính | 
| 画する | HỌA | vẽ; chia; phân ranh giới; đánh dấu | 
| 画く | HỌA | vẽ | 
| 画 | HỌA | nét (bút); ngòi bút | 
| 録画する | LỤC HỌA | ghi băng video | 
| 録画 | LỤC HỌA | băng video; sự ghi hình | 
| 計画配置 | KẾ HỌA PHỐI TRỊ | bố trí chương trình | 
| 計画解説書 | KẾ HỌA GIẢI THUYẾT THƯ | bản vẽ tập | 
| 計画経済 | KẾ HỌA KINH TẾ | nền kinh tế có kế hoạch | 
| 計画書 | KẾ HỌA THƯ | bản vẽ | 
| 計画委員会 | KẾ HỌA ỦY VIÊN HỘI | ủy ban kế hoạch | 
| 計画化 | KẾ HỌA HÓA | kế hoạch hoá | 
| 計画を立てる | KẾ HỌA LẬP | dàn bài;lập kế;mưu sự | 
| 計画を作成する | KẾ HỌA TÁC THÀNH | lập kế hoạch; lên kế hoạch; thảo ra kế hoạch | 
| 計画に組み入れる | KẾ HỌA TỔ NHẬP | đưa vào kế hoạch | 
| 計画する | KẾ HỌA | lập kế hoạch; lên kế hoạch; thảo ra kế hoạch; dự định | 
| 計画 | KẾ HỌA | Chương trình;kế;kế hoạch;phương án;phương kế | 
| 自画像 | TỰ HỌA TƯỢNG | bức chân dung tự vẽ | 
| 絵画館 | HỘI HỌA QUÁN | phòng triển lãm nghệ thuật; phòng triển lãm tranh | 
| 絵画 | HỘI HỌA | bức tranh;hội hoạ | 
| 版画 | BẢN HỌA | tranh khắc gỗ | 
| 漫画映画 | MẠN,MAN HỌA ẢNH,ÁNH HỌA | phim biếm họa | 
| 漫画 | MẠN,MAN HỌA | hí họa;họat họa;hý họa;phim họat họa;tranh biếm họa;tranh biếm họa; Măng ga; truyện tranh;vẽ châm biếm | 
| 洋画 | DƯƠNG HỌA | bức tranh kiểu tây | 
| 板画 | BẢN,BẢNG HỌA | Tranh khắc gỗ in | 
| 春画 | XUÂN HỌA | phim ảnh khiêu dâm | 
| 映画館 | ẢNH,ÁNH HỌA QUÁN | nhà hát;rạp chiếu phim; rạp; rạp chiếu bóng; trung tâm chiếu phim; rạp hát;ráp hát | 
| 映画界 | ẢNH,ÁNH HỌA GIỚI | giới điện ảnh; lĩnh vực điện ảnh; lĩnh vực phim trường | 
| 映画を撮る | ẢNH,ÁNH HỌA TOÁT | quay phim; làm phim | 
| 映画の切符 | ẢNH,ÁNH HỌA THIẾT PHÙ | vé xi-nê | 
| 映画 | ẢNH,ÁNH HỌA | điện ảnh;phim;phim ảnh;xi-nê | 
| 戯画 | HI HỌA | tranh châm biếm; tranh hoạt kê; biếm họa | 
| 字画 | TỰ HỌA | các nét của chữ hán | 
| 壁画 | ĐÍCH HỌA | bích họa | 
| 図画用紙 | ĐỒ HỌA DỤNG CHỈ | giấy vẽ | 
| 図画 | ĐỒ HỌA | bản vẽ;bức vẽ; đồ hoạ | 
| 名画 | DANH HỌA | danh hoạ | 
| 区画する | KHU HỌA | quy hoạch đất đai; phân chia ranh giới | 
| 区画 | KHU HỌA | khu vực; phạm vi; vùng đất; khu đất | 
| 劇画 | KỊCH HỌA | hý hoạ | 
| 企画する | XÍ HỌA | lên kế hoạch; lập kế hoạch | 
| 企画 | XÍ HỌA | qui hoạch;sự lên kế hoạch; sự quy hoạch; kế hoạch | 
| 仏画 | PHẬT HỌA | tranh Phật | 
| 風刺画 | PHONG THÍCH,THỨ HỌA | Biếm họa | 
| 銅版画 | ĐỒNG BẢN HỌA | tranh khắc đồng | 
| 透視画法 | THẤU THỊ HỌA PHÁP | phương pháp vẽ thấu thị | 
| 諷刺画 | PHÚNG THÍCH,THỨ HỌA | vẽ châm biếm | 
| 裸体画 | LÕA,KHỎA THỂ HỌA | tranh khỏa thân | 
| 肖像画を描く | TIÊU TƯỢNG HỌA MIÊU | truyền thần | 
| 肖像画 | TIÊU TƯỢNG HỌA | bức chân dung | 
| 絵を画く | HỘI HỌA | vẽ tranh | 
| 水彩画 | THỦY THÁI,THẢI HỌA | tranh màu nước | 
| 水墨画 | THỦY MẶC HỌA | mực Tàu | 
| 日本画 | NHẬT BẢN HỌA | tranh Nhật | 
| 山水画 | SƠN THỦY HỌA | tranh sơn thuỷ | 
| 劇映画 | KỊCH ẢNH,ÁNH HỌA | phim truyện | 
| 似顔画 | TỰ NHAN HỌA | Tranh vẽ chân dung | 
| SF映画 | ẢNH,ÁNH HỌA | phim khoa học viễn tưởng | 
| Hな映画 | ẢNH,ÁNH HỌA | phim khiêu dâm; phim sex; phim con heo | 
| 長期計画 | TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ KẾ HỌA | kế hoạch dài hạn | 
| 都市計画 | ĐÔ THỊ KẾ HỌA | kế hoạch thành phố | 
| 貿易計画 | MẬU DỊ,DỊCH KẾ HỌA | kê hoạch ngoại thương | 
| 記録映画 | KÝ LỤC ẢNH,ÁNH HỌA | phim tài lệu | 
| 行動計画 | HÀNH,HÀNG ĐỘNG KẾ HỌA | kế hoạch hành động | 
| 経済企画庁 | KINH TẾ XÍ HỌA SẢNH | Sở kế hoạch và đầu tư | 
| 立体映画 | LẬP THỂ ẢNH,ÁNH HỌA | phim nổi | 
| 秘密計画 | BÍ MẶT KẾ HỌA | mật kế | 
| 無声映画 | VÔ,MÔ THANH ẢNH,ÁNH HỌA | phim câm | 
| 泰西名画 | THÁI TÂY DANH HỌA | danh họa Phương Tây | 
| 期別計画 | KỲ BIỆT KẾ HỌA | kế hoạch từng kỳ | 
| 投資計画省 | ĐẦU TƯ KẾ HỌA TỈNH | bộ kế hoạch và đầu tư | 
| 悪い計画 | ÁC KẾ HỌA | hạ sách | 
| 怪奇映画 | QUÁI KỲ ẢNH,ÁNH HỌA | phim kinh dị | 
| 年間計画 | NIÊN GIAN KẾ HỌA | kế hoạch năm | 
| 家族計画 | GIA TỘC KẾ HỌA | kế hoạch hóa gia đình | 
| 基礎計画書 | CƠ SỞ KẾ HỌA THƯ | bản vẽ nền móng | 
| 国立映画センター | QUỐC LẬP ẢNH,ÁNH HỌA | Trung tâm điện ảnh quốc gia | 
| 国家計画院 | QUỐC GIA KẾ HỌA VIỆN | viện thiết kế quốc gia | 
| 品作企画 | PHẨM TÁC XÍ HỌA | quy cách phẩm chất | 
| いい計画 | KẾ HỌA | diệu kế | 
| 輸出入計画 | THÂU XUẤT NHẬP KẾ HỌA | kế hoạch xuất nhập khẩu | 
| クレヨン画 | HỌA | bức vẽ phấn màu | 
| カラー映画 | ẢNH,ÁNH HỌA | phim màu | 
| アポロ計画 | KẾ HỌA | kế hoạch Apolo | 
| 3本立て映画 | BẢN LẬP ẢNH,ÁNH HỌA | phim 3 tập | 
| 2本立て映画 | BẢN LẬP ẢNH,ÁNH HỌA | phim hai tập | 
| 共同行動計画 | CỘNG ĐỒNG HÀNH,HÀNG ĐỘNG KẾ HỌA | kế hoạch hành động chung; kế hoạch hợp tác hành động | 
 1 | 2
  



 
  
 
 
 