Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 明MINH
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
1 | 2
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
明記する | MINH KÝ | chỉ rõ;đánh dấu;ghi chép rõ ràng; Ghi rõ |
明記 | MINH KÝ | sự chỉ rõ;sự ghi chép rõ ràng |
明細書 | MINH TẾ THƯ | bản chi tiết hàng hoá;bảng chi tiết |
明細 | MINH TẾ | chi tiết; rõ ràng rành mạch;sự chi tiết; sự rõ ràng rành mạch |
明示する | MINH THỊ | chỉ bảo rõ ràng; trình bày rõ ràng |
明示 | MINH THỊ | sự chỉ bảo rõ ràng; sự trình bày rõ ràng |
明礬 | MINH PHÀN | phèn; phèn chua |
明確にする | MINH XÁC | vạch rõ |
明確に | MINH XÁC | dứt khoát |
明確な | MINH XÁC | rành mạch |
明確 | MINH XÁC | rõ ràng và chính xác; minh xác;sự rõ ràng và chính xác; sự minh xác |
明瞭 | MINH LIỆU | rõ ràng; sáng sủa;sự rõ ràng; sự sáng sủa |
明白な欠陥 | MINH BẠCH KHIẾM HẦM | khuyết tật dễ thấy |
明白な損害 | MINH BẠCH TỔN HẠI | hư hại dễ thấy |
明白 | MINH BẠCH | minh bạch;sự minh bạch |
明白 | MINH BẠCH | sự minh bạch |
明治維新 | MINH TRI DUY TÂN | duy tân Minh Trị; Minh Trị duy tân |
明治時代 | MINH TRI THỜI ĐẠI | thời đại Minh Trị |
明治 | MINH TRI | thời đại Minh Trị |
明朝 | MINH TRIỀU,TRIỆU | sáng mai |
明朗 | MINH LÃNG | rõ ràng; sáng sủa;vui tươi; vui vẻ;sự rõ ràng; sự sáng sủa;sự vui tươi; sự vui vẻ |
明暗 | MINH ÁM | tối và sáng; sự sáng tối |
明晩 | MINH VĂN | đêm mai;tối mai |
明星 | MINH TINH | sao hôm;sao mai |
明明後日 | MINH MINH HẬU NHẬT | ngày kìa; 3 ngày sau |
明日葉 | MINH NHẬT DIỆP | Cây bạch chỉ |
明日の朝 | MINH NHẬT TRIỀU,TRIỆU | sáng mai |
明日 | MINH NHẬT | bữa hôm sau;bữa sau;ngày hôm sau;ngày mai |
明日 | MINH NHẬT | bữa hôm sau;bữa sau;ngày hôm sau;ngày mai |
明日 | MINH NHẬT | bữa hôm sau;bữa sau;ngày mai |
明方 | MINH PHƯƠNG | rạng đông |
明後日 | MINH HẬU NHẬT | ngày kia |
明後日 | MINH HẬU NHẬT | bữa mốt;mốt;ngày kia; hai ngày sau |
明年 | MINH NIÊN | năm sau; năm tới |
明察 | MINH SÁT | sự xem xét rõ ràng |
明るくになる | MINH | hửng |
明るくなる | MINH | sáng |
明るくする | MINH | thắp sáng |
明るい色 | MINH SẮC | màu sáng |
明るい政治 | MINH CHÍNH,CHÁNH TRI | Nền chính trị trong sạch |
明るい | MINH | tươi sáng; vui vẻ; sáng sủa;xinh tươi |
明り | MINH | ánh điện; ánh sáng; sự sáng sủa |
明らむ | MINH | rạng sáng |
明らかな事実 | MINH SỰ THỰC | Sự thực hiển nhiên |
明らか | MINH | rõ ràng; hiển nhiên; sáng sủa;sự rõ ràng; sự hiển nhiên |
明け方 | MINH PHƯƠNG | bình minh; lúc bình minh |
明ける | MINH | mở ra; rạng sáng; hé lộ; bắt đầu |
明けましておめでとうございます | MINH | Chúc mừng năm mới |
明けの明星 | MINH MINH TINH | Sao Kim ở phương đông lúc bình minh |
明くる日 | MINH NHẬT | ngày tiếp theo; ngày hôm sau |
明くる | MINH | tiếp; tiếp theo |
明く | MINH | mở ra; hé mở; ló rạng; trống; lộ ra ngoài |
明かり障子 | MINH CHƯƠNG TỬ,TÝ | Cửa được dán giấy trắng một bên để lấy ánh sáng |
明かり採り | MINH THẢI,THÁI | Cửa sổ ở mái nhà hay ở trên cao để lấy ánh sáng |
明かり | MINH | ánh điện; ánh sáng; sự sáng sủa |
明かす | MINH | làm rõ; vạch trần; tiết lộ; làm sáng tỏ |
鮮明未詳(積荷)保険証券 | TIÊN MINH VỊ,MÙI TƯỜNG TÍCH HÀ BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN | đơn bảo hiểm bao |
鮮明未詳保険 | TIÊN MINH VỊ,MÙI TƯỜNG BẢO HIỂM | đơn bảo hiểm bao |
鮮明な | TIÊN MINH | tươi sáng |
鮮明 | TIÊN MINH | rõ ràng;sự rõ ràng |
釈明する | THÍCH MINH | giải thích; làm rõ |
釈明 | THÍCH MINH | sự thuyết minh; sự giải thích; thuyết minh; giải thích |
透明性の原理 | THẤU MINH TÍNH,TÁNH NGUYÊN LÝ | Nguyên lý trong suốt |
透明性 | THẤU MINH TÍNH,TÁNH | Sự trong suốt |
透明度 | THẤU MINH ĐỘ | độ trong suốt |
透明体 | THẤU MINH THỂ | thể trong suốt |
透明な | THẤU MINH | trong suốt |
透明 | THẤU MINH | sự trong suốt;trong suốt |
賢明 | HIỀN MINH | hiền minh; sáng suốt; khôn ngoan; cao tay; thông minh; sáng suốt; khéo léo;khôn ngoan; thông minh;sự sáng suốt; sự khôn ngoan; sự khôn khéo; sự khéo léo; sáng suốt; khôn khéo; khôn ngoan; khéo léo |
説明書 | THUYẾT MINH THƯ | bản hướng dẫn;bản thuyết minh |
説明会 | THUYẾT MINH HỘI | buổi họp để trình bày giải thích |
説明する | THUYẾT MINH | bày tỏ;bầy tỏ;cắt nghĩa;giảng;thuyết minh; giải thích |
説明 | THUYẾT MINH | sự thuyết minh; sự giải thích |
証明送り状 | CHỨNG MINH TỐNG TRẠNG | hóa đơn xác thực |
証明書による販売 | CHỨNG MINH THƯ PHIẾN MẠI | bán theo giấy chứng nhận |
証明書 | CHỨNG MINH THƯ | căn cước;chứng chỉ;chứng minh thư;giấy chứng nhận;thẻ;thẻ căn cước;thẻ chứng minh nhân dân;thẻ kiểm tra |
証明写し書類 | CHỨNG MINH TẢ THƯ LOẠI | bản chứng từ;bản xác thực |
証明写し | CHỨNG MINH TẢ | bản chứng từ |
証明付写し書類 | CHỨNG MINH PHÓ TẢ THƯ LOẠI | bản chứng từ;bản xác thực |
証明付写し | CHỨNG MINH PHÓ TẢ | bản chứng từ |
証明付き写し | CHỨNG MINH PHÓ TẢ | bản xác thực |
証明インボイス | CHỨNG MINH | hóa đơn xác thực |
証明する | CHỨNG MINH | biện chứng;làm chứng |
証明する | CHỨNG MINH | chứng minh |
証明 | CHỨNG MINH | chứng minh;sự chứng minh |
言明 | NGÔN MINH | tuyên ngôn; sự khẳng định; khẳng định; lời tuyên bố; tuyên bố; phát ngôn |
解明する | GIẢI MINH | đả thông;dẫn giải |
解明 | GIẢI MINH | Sự làm sáng tỏ; sự giải thích; giải thích; làm rõ; làm sáng tỏ |
西明かり | TÂY MINH | Ánh hoàng hôn; ánh nắng khi mặt trời ngả về phía tây |
薄明 | BẠC MINH | ánh sáng mờ; lúc chạng vạng; lúc nhá nhem |
著明 | TRỮ,TRƯỚC MINH | Sự rõ ràng; sự sáng sủa |
英明な | ANH MINH | tinh anh |
花明かり | HOA MINH | sự rạng ngời sắc hoa Anh đào trong buổi chiều tối |
自明 | TỰ MINH | rành mạch; rõ ràng;sự rành mạch; sự rõ ràng |
糾明する | CỦ MINH | truy cứu |
糾明 | CỦ MINH | sự truy cứu; truy cứu |
簡明 | GIẢN MINH | sự súc tích; sự ngắn gọn; đơn giản; súc tích; ngắn gọn; hàm súc |
究明する | CỨU MINH | tìm hiểu |
究明する | CỨU MINH | điều tra rõ |
究明 | CỨU MINH | sự điều tra cho rõ ràng; điều tra rõ; làm rõ; điều tra tìm hiểu |
1 | 2