Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 有HỮU
| |||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||
1 | 2
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 有頂天 | HỮU ĐỈNH,ĐINH THIÊN | sướng rơn; hân hoan; lâng lâng; sung sướng ngập tràn; bay trên mây; hạnh phúc vô bờ;trạng thái cực kỳ sung sướng; cảm giác lâng lâng bay bổng |
| 有難う | HỮU NẠN,NAN | cám ơn; cảm tạ; cảm ơn |
| 有難い | HỮU NẠN,NAN | biết ơn; cảm kích; dễ chịu; sung sướng; tốt quá |
| 有限会社 | HỮU HẠN HỘI XÃ | công ty trách nhiêm hữu hạn |
| 有限 | HỮU HẠN | có hạn; hữu hạn;sự có hạn; sự hữu hạn |
| 有能な | HỮU NĂNG | đắc lực |
| 有能 | HỮU NĂNG | có khả năng;đảm;sự có khả năng; sự có thể |
| 有耶無耶 | HỮU DA VÔ,MÔ DA | không rõ ràng; không hạn định; lờ mờ; mơ hồ;sự không rõ ràng; sự mập mờ; sự không dứt khoát |
| 有罪 | HỮU TỘI | sự có tội |
| 有給代理店〔保険) | HỮU CẤP ĐẠI LÝ ĐIẾM BẢO HIỂM | đại lý bồi thường |
| 有益な | HỮU ÍCH | bổ ích;có lợi;đắc lợi |
| 有益 | HỮU ÍCH | hữu ích;sự hữu ích |
| 有用 | HỮU DỤNG | hữu dụng |
| 有煙炭 | HỮU YÊN THÁN | than khói |
| 有無 | HỮU VÔ,MÔ | sự có hay không có; việc có hay không có |
| 有潮港 | HỮU TRIỀU,TRÀO CẢNG | cảng thủy triều |
| 有毒 | HỮU ĐỘC | có độc;sự có độc |
| 有機物 | HỮU CƠ,KY VẬT | chất hữu cơ;vật hữu cơ |
| 有機化学 | HỮU CƠ,KY HÓA HỌC | hóa học hữu cơ |
| 有機 | HỮU CƠ,KY | hữu cơ |
| 有権者 | HỮU QUYỀN GIẢ | cử tri |
| 有様 | HỮU DẠNG | trạng thái; tình trạng; hoàn cảnh; trường hợp |
| 有望 | HỮU VỌNG | có hy vọng; có triển vọng;triển vọng |
| 有料の | HỮU LIỆU | mất tiền |
| 有料 | HỮU LIỆU | sự phải trả chi phí |
| 有意義 | HỮU Ý NGHĨA | có ý nghĩa; đáng giá; có ích;sự có ý nghĩa; sự đáng giá; sự có ích |
| 有志 | HỮU CHI | sự có trí |
| 有徳の素質 | HỮU ĐỨC TỐ CHẤT | hiền đức |
| 有徳な人 | HỮU ĐỨC NHÂN | hiền nhân |
| 有形貿易 | HỮU HÌNH MẬU DỊ,DỊCH | xuất nhập khẩu hữu hình |
| 有形的輸出入 | HỮU HÌNH ĐÍCH THÂU XUẤT NHẬP | xuất nhập khẩu |
| 有形的輸出 | HỮU HÌNH ĐÍCH THÂU XUẤT | xuất khẩu hữu hình |
| 有害な | HỮU HẠI | khốc hại |
| 有害 | HỮU HẠI | có hại;sự có hại |
| 有名無実 | HỮU DANH VÔ,MÔ THỰC | hữu danh vô thực |
| 有名になる | HỮU DANH | hiển danh;lừng danh;nức danh;thành danh |
| 有名な歌手 | HỮU DANH CA THỦ | danh ca |
| 有名な歌 | HỮU DANH CA | danh ca |
| 有名な教師 | HỮU DANH GIÁO SƯ | danh sư |
| 有名な | HỮU DANH | danh;danh tiếng;lẫy lừng;nổi danh;nổi tiếng |
| 有名 | HỮU DANH | hữu danh;sự nổi tiếng;nổi tiếng; có danh |
| 有効需要 | HỮU HIỆU NHU YẾU | nhu cầu thực tế |
| 有効時間 | HỮU HIỆU THỜI GIAN | thời gian hiệu lực |
| 有効微生物群 | HỮU HIỆU VI SINH VẬT QUẦN | Vi sinh vật có ảnh hưởng |
| 有効な | HỮU HIỆU | đắc dụng |
| 有効 | HỮU HIỆU | hữu hiệu; có hiệu quả;sự hữu hiệu; sự có hiệu quả |
| 有力者 | HỮU LỰC GIẢ | Người có ảnh hưởng |
| 有力 | HỮU LỰC | có tác dụng mạnh; có ảnh hưởng lớn; có hiệu lực;sự ảnh hưởng mạnh mẽ |
| 有利な条件 | HỮU LỢI ĐIỀU KIỆN | điều kiện thuận lợi |
| 有利な | HỮU LỢI | bở;có lợi;sinh lợi;thuận lợi |
| 有利 | HỮU LỢI | hữu lợi; có lợi;sự hữu lợi; sự có lợi |
| 有償契約 | HỮU THƯỜNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng có đền bù |
| 有価証券 | HỮU GIÁ CHỨNG KHOÁN | chứng khoán có giá;chứng khoán giao dịch |
| 有人 | HỮU NHÂN | bạn hữu |
| 有る | HỮU | có; tồn tại |
| 有り難う | HỮU NẠN,NAN | cám ơn; cảm tạ |
| 有り難い | HỮU NẠN,NAN | biết ơn; cảm kích; dễ chịu; sung sướng |
| 有り触れた | HỮU XÚC | bình thường; cũ rích; thông thường; xưa như trái đất |
| 有り様 | HỮU DẠNG | trạng thái; tình trạng; hoàn cảnh; trường hợp |
| 有り合わせ | HỮU HỢP | sẵn có; sẵn sàng; mà mình có; có sẵn;sự sẵn có; sự sẵn sàng; sự có sẵn |
| 有り合せ | HỮU HỢP | sẵn có; sẵn sàng |
| 有りのまま | HỮU | sự thật; sự thẳng thắn; sự chân thành;thẳng thắn; thành thật; chân thành;thực tế; như nó vốn có; bản chất |
| 有らゆる | HỮU | tất cả; mỗi; mọi |
| 有する | HỮU | có; sở hữu |
| 私有の | TƯ HỮU | tư hữu |
| 私有 | TƯ HỮU | tư hữu |
| 現有勢力 | HIỆN HỮU THẾ LỰC | sức mạnh hiện hữu; sức mạnh hiện thời; sức mạnh hiện có; sức mạnh hiện tại |
| 現有 | HIỆN HỮU | sự hiện hữu; sự hiện thời; hiện có; hiện tại |
| 特有 | ĐẶC HỮU | sự vốn có; sự cố hữu;vốn có |
| 所有権譲渡 | SỞ HỮU QUYỀN NHƯỢNG ĐỘ | chuyển nhượng quyền sở hữu |
| 所有権証書 | SỞ HỮU QUYỀN CHỨNG THƯ | chứng từ sở hữu |
| 所有権移転 | SỞ HỮU QUYỀN DI CHUYỂN | di chuyển quyền sở hữu |
| 所有権の移動 | SỞ HỮU QUYỀN DI ĐỘNG | di chuyển quyền sở hữu |
| 所有権 | SỞ HỮU QUYỀN | quyền sở hữu |
| 所有する | SỞ HỮU | sở hữu |
| 所有 | SỞ HỮU | Sở hữu;sự sở hữu; sở hữu |
| 幸有る | HẠNH HỮU | sự hữu hạnh; hạnh phúc; may mắn |
| 国有化 | QUỐC HỮU HÓA | quốc hữu hoá |
| 国有 | QUỐC HỮU | quốc hữu; sở hữu quốc gia |
| 固有欠陥 | CỔ HỮU KHIẾM HẦM | khuyết tật vốn có |
| 固有値 | CỔ HỮU TRỊ | Giá trị riêng |
| 固有の | CỔ HỮU | riêng tư |
| 固有 | CỔ HỮU | cái vốn có; truyền thống;cố hữu; vốn có; sẵn có; truyền thống |
| 含有する | HÀM HỮU | bao trùm |
| 含有する | HÀM HỮU | chứa đựng; bao hàm; bao gồm; gồm có; chứa |
| 含有 | HÀM HỮU | sự chứa đựng; chứa đựng; sự bao hàm; bao hàm; chứa |
| 占有留置権 | CHIẾM,CHIÊM HỮU LƯU TRỊ QUYỀN | quyền lưu giữ tài sản |
| 占有する | CHIẾM,CHIÊM HỮU | sở hữu riêng; chiếm hữu |
| 占有 | CHIẾM,CHIÊM HỮU | sự sở hữu riêng; tài sản riêng; sự chiếm hữu |
| 共有財産 | CỘNG HỮU TÀI SẢN | tài sản công cộng; tài sản chung; tài sản công hữu |
| 共有する | CỘNG HỮU | chung; có chung; chung nhau; cùng chung; sở hữu công cộng; công hữu |
| 共有 | CỘNG HỮU | sự sở hữu công cộng; sự công hữu |
| 保有権 | BẢO HỮU QUYỀN | quyền bắt giữ |
| 保有する | BẢO HỮU | bắt giữ |
| 享有する | HƯỞNG HỮU | được hưởng; hưởng |
| 享有 | HƯỞNG HỮU | sự được hưởng; hưởng; được hưởng |
| 万有引力 | VẠN HỮU DẪN LỰC | vạn vật hấp dẫn |
| 険の有る目 | HIỂM HỮU MỤC | có cái nhìn sắc sảo; con mắt sắc |
| 投資有価証券 | ĐẦU TƯ HỮU GIÁ CHỨNG KHOÁN | chứng khoán có giá để đầu tư |
| 年次有給休暇 | NIÊN THỨ HỮU CẤP HƯU HẠ | sự nghỉ phép hưởng lương hàng năm |
1 | 2

