Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 服PHỤC
| ||||||||||||||||
|
1 | 2
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
服薬 | PHỤC DƯỢC | phục dược |
服用する | PHỤC DỤNG | uống (thuốc) theo liều lượng |
服用 | PHỤC DỤNG | việc uống thuốc |
服従する | PHỤC INH,TÒNG | phục tùng |
服従 | PHỤC INH,TÒNG | sự phục tùng |
服役 | PHỤC DỊCH | hình phạt trong quân đội; sự phục dịch; sự ngồi tù;phục dịch |
服喪 | PHỤC TANG,TÀNG | đớn đau |
服務する | PHỤC VỤ | phục dịch;phục vụ |
服を買う | PHỤC MÃI | sắm quần áo |
服を脱ぐ | PHỤC THOÁT | cởi quần áo |
服を着る | PHỤC TRƯỚC | mặc quần áo |
服飾品 | PHỤC SỨC PHẨM | đồ trang sức |
服を乾かす | PHỤC CAN,CÀN,KIỀN | phơi quần áo |
服飾 | PHỤC SỨC | sự phục sức; sự trang điểm; cách ăn mặc |
服にボタンを付ける | PHỤC PHÓ | đính khuy |
服装する | PHỤC TRANG | chưng diện |
服 | PHỤC | quần áo; bộ |
服装 | PHỤC TRANG | phục sức;phục trang;y trang |
服薬する | PHỤC DƯỢC | Uống thuốc |
着服 | TRƯỚC PHỤC | sự biển thủ; sự đút túi |
敬服する | KÍNH PHỤC | kính phục;mến phục |
内服薬 | NỘI PHỤC DƯỢC | Thuốc để uống |
軍服 | QUÂN PHỤC | quân phục |
承服する | THỪA PHỤC | phục tùng; quy phục; chấp nhận |
内服 | NỘI PHỤC | uống thuốc |
被服 | BỊ PHỤC | quần áo; trang phục |
承服 | THỪA PHỤC | sự phục tùng; sự quy phục |
夏服 | HẠ PHỤC | quàn áo mùa hè |
克服する(困難を) | KHẮC PHỤC KHỐN NẠN,NAN | vượt |
衣服を脱ぐ | Y PHỤC THOÁT | thoát y |
洋服箪笥 | DƯƠNG PHỤC ĐAN TỨ | tủ áo quần |
感服 | CẢM PHỤC | cảm phục |
克服する | KHẮC PHỤC | khắc phục |
衣服を洗濯する | Y PHỤC TẨY TRẠC | vò áo quần |
洋服ブラシ | DƯƠNG PHỤC | bàn chải áo |
心服する | TÂM PHỤC | tâm phục |
克服 | KHẮC PHỤC | sự khắc phục; sự chinh phục; khắc phục; chinh phục |
衣服を広げる | Y PHỤC QUẢNG | vạch áo |
洋服を買う | DƯƠNG PHỤC MÃI | sắm quần áo |
心服 | TÂM PHỤC | sự tâm phục; sự mến phục;thần phục |
喪服 | TANG,TÀNG PHỤC | tang;tang phục |
衣服のボタン | Y PHỤC | khuy áo |
洋服を脱ぐ | DƯƠNG PHỤC THOÁT | cởi quần áo |
征服者 | CHINH PHỤC GIẢ | người chinh phục; kẻ chinh phục |
和服 | HÒA PHỤC | quần áo kiểu Nhật; trang phục Nhật;quần áo nhật bản |
僧服 | TĂNG PHỤC | tăng phục; cách ăn mặc của các nhà sư |
衣服 | Y PHỤC | đồ mặc;xiêm áo;y phục; quần áo; trang phục |
洋服を着る | DƯƠNG PHỤC TRƯỚC | mặc quần áo |
征服 | CHINH PHỤC | sự chinh phục; chinh phục |
洋服を乾かす | DƯƠNG PHỤC CAN,CÀN,KIỀN | phơi quần áo |
式服 | THỨC PHỤC | bộ lễ phục |
洋服 | DƯƠNG PHỤC | âu phục;quần áo;quần áo tây |
平服 | BÌNH PHỤC | thường phục |
呉服屋 | NGÔ PHỤC ỐC | cửa hàng bán các trang phục truyền thống (của Nhật) |
黒服 | HẮC PHỤC | quần áo đen; quần áo tang |
船服提供 | THUYỀN PHỤC ĐỀ CUNG | cung cấp tàu |
呉服 | NGÔ PHỤC | vải vóc; trang phục dân tộc của Nhật |
船服手配書 | THUYỀN PHỤC THỦ PHỐI THƯ | đơn lưu khoang |
合服 | HỢP PHỤC | Quần áo mặc vào mùa xuân hoặc mùa thu |
船服予約表 | THUYỀN PHỤC DỰ ƯỚC BIỂU | đơn lưu khoang |
不服従 | BẤT PHỤC INH,TÒNG | bất tuân |
間服 | GIAN PHỤC | Quần áo mặc vào mùa xuân hoặc mùa thu |
美服 | MỸ,MĨ PHỤC | quần áo đẹp |
不服 | BẤT PHỤC | dị nghị;không chịu; không phục;sự dị nghị;sự không chịu; sự không phục |
制服 | CHẾ PHỤC | chế phục;chinh phục;đồng phục;phục chế;sắc phục |
礼服 | LỄ PHỤC | lễ phục; bộ lễ phục;quần áo lễ;tế phục |
冬服 | ĐÔNG PHỤC | quần áo mùa đông |
妊婦服 | NHÂM PHỤ PHỤC | quần áo dành cho người mang thai; quần áo bà bầu |
潜水服 | TIỀM THỦY PHỤC | quần áo lặn |
大礼服 | ĐẠI LỄ PHỤC | quần áo đại lễ |
流行服 | LƯU HÀNH,HÀNG PHỤC | quần áo hợp thời;thời trang |
作業服 | TÁC NGHIỆP PHỤC | quần áo làm việc |
衛生服 | VỆ SINH PHỤC | quần áo vệ sinh |
体操服 | THỂ HAO,THAO PHỤC | quần áo thể thao |
注文服 | CHÚ VĂN PHỤC | quần áo đặt may; quần áo may đo |
事務服 | SỰ VỤ PHỤC | quần áo văn phòng |
飛行服 | PHI HÀNH,HÀNG PHỤC | đồng phục phi hành |
宇宙服 | VŨ TRỤ PHỤC | quần áo phi hành gia |
乗馬服 | THỪA MÃ PHỤC | quần áo đi ngựa |
防寒服 | PHÒNG HÀN PHỤC | quần áo chống lạnh |
学生服 | HỌC SINH PHỤC | y phục học sinh; đồng phục học sinh |
合い服 | HỢP PHỤC | Quần áo mặc vào mùa xuân hoặc mùa thu; quần áo |
学生服 | HỌC SINH PHỤC | quần áo học sinh |
運動服 | VẬN ĐỘNG PHỤC | quần áo thể thao |
紳士服 | THÂN SỸ,SĨ PHỤC | quần áo đàn ông;trang phục của các thân sĩ; trang phục của người đàn ông hào hoa phong nhã; trang phục của ngươi cao sang quyền quý |
既製服 | KÝ CHẾ PHỤC | áo quần may sẵn; đồ may sẵn; trang phục may sẵn;quấn áo may sẵn |
子供服 | TỬ,TÝ CUNG PHỤC | quần áo trẻ con;quần áo trẻ em; trang phục trẻ em |
通常服 | THÔNG THƯỜNG PHỤC | quần áo thông thường |
既成服 | KÝ THÀNH PHỤC | áo quần may sẵn; đồ may sẵn; trang phục may sẵn |
婦人服 | PHỤ NHÂN PHỤC | quần áo phụ nữ |
つなぎ服 | PHỤC | bộ quần áo liền quần cho những người làm việc nặng nhọc |
困難克服 | KHỐN NẠN,NAN KHẮC PHỤC | khắc phục khó khăn |
命令に服従する | MỆNH LỆNH PHỤC INH,TÒNG | phục tùng mệnh lệnh;tuân mệnh |
命令に服する | MỆNH LỆNH PHỤC | thừa mệnh |
余暇衣服 | DƯ HẠ Y PHỤC | bộ đồ dạ hội |
菜っ葉服 | THÁI DIỆP PHỤC | Áo đồng phục màu xanh của các công nhân trong nhà máy |
山を克服する | SƠN KHẮC PHỤC | vượt qua núi |
労働衣服 | LAO ĐỘNG Y PHỤC | quần áo lao dộng |
軍隊の制服 | QUÂN ĐỘI CHẾ PHỤC | quân phục |
困難を克服する | KHỐN NẠN,NAN KHẮC PHỤC | vượt khó khăn |
1 | 2