Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 重TRỌNG,TRÙNG
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | 2
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 重量過不足認用条件 | TRỌNG,TRÙNG LƯỢNG QUÁ BẤT TÚC NHẬN DỤNG ĐIỀU KIỆN | dung sai trọng lượng |
| 重量貨物 | TRỌNG,TRÙNG LƯỢNG HÓA VẬT | hàng nặng;hàng trọng lượng |
| 重量証書 | TRỌNG,TRÙNG LƯỢNG CHỨNG THƯ | giấy chứng nhận trọng lượng |
| 重量証明書量目証明 | TRỌNG,TRÙNG LƯỢNG CHỨNG MINH THƯ LƯỢNG MỤC CHỨNG MINH | giấy chứng nhận trọng lượng |
| 重量明細申告書 | TRỌNG,TRÙNG LƯỢNG MINH TẾ THÂN CÁO THƯ | phiếu trọng lượng |
| 重量明細書 | TRỌNG,TRÙNG LƯỢNG MINH TẾ THƯ | bản chi tiết trọng lượng |
| 重量 | TRỌNG,TRÙNG LƯỢNG | sức nặng;trọng lượng |
| 重責 | TRỌNG,TRÙNG TRÁCH | trách nhiệm nặng nề;trọng trách |
| 重視する | TRỌNG,TRÙNG THỊ | coi trọng |
| 重視 | TRỌNG,TRÙNG THỊ | chú trọng;sự coi trọng; coi trọng |
| 重要部分 | TRỌNG,TRÙNG YẾU BỘ PHÂN | bộ phận quan trọng |
| 重要視する | TRỌNG,TRÙNG YẾU THỊ | xem trọng |
| 重要人物 | TRỌNG,TRÙNG YẾU NHÂN VẬT | kẻ cả |
| 重要な状態 | TRỌNG,TRÙNG YẾU TRẠNG THÁI | hiểm yếu |
| 重要な | TRỌNG,TRÙNG YẾU | cần;hệ trọng;lợi hại;mấu chốt;trọng yếu |
| 重要 | TRỌNG,TRÙNG YẾU | sự trọng yếu; sự quan trọng;trọng yếu; quan trọng |
| 重複する | TRỌNG,TRÙNG PHỨC | trùng lặp; lặp lại |
| 重複する | TRỌNG,TRÙNG PHỨC | trùng lặp; lặp lại |
| 重複 | TRỌNG,TRÙNG PHỨC | sự trùng lặp; sự lặp lại |
| 重複 | TRỌNG,TRÙNG PHỨC | sự trùng lặp; sự lặp lại |
| 重荷 | TRỌNG,TRÙNG HÀ | tải nặng; gánh nặng; vật nặng |
| 重苦しい | TRỌNG,TRÙNG KHỔ | nặng nề; khó chịu; bức bối |
| 重罪 | TRỌNG,TRÙNG TỘI | trọng tội |
| 重箱 | TRỌNG,TRÙNG TƯƠNG,SƯƠNG | hộp đựng nhiều tầng |
| 重症 | TRỌNG,TRÙNG CHỨNG | chứng bệnh nặng |
| 重病 | TRỌNG,TRÙNG BỆNH,BỊNH | bệnh nặng;ốm nặng;trọng bệnh |
| 重用 | TRỌNG,TRÙNG DỤNG | sự trọng dụng |
| 重用 | TRỌNG,TRÙNG DỤNG | trọng dụng |
| 重犯 | TRỌNG,TRÙNG PHẠM | trọng tội |
| 重点 | TRỌNG,TRÙNG ĐIỂM | điểm quan trọng; điểm trọng yếu;trọng điểm |
| 重機関銃 | TRỌNG,TRÙNG CƠ,KY QUAN SÚNG | đại liên;súng đại liên |
| 重態 | TRỌNG,TRÙNG THÁI | sự ốm nặng; tình trạng nguy kịch |
| 重恩 | TRỌNG,TRÙNG ÂN | ơn trọng (như núi) |
| 重心 | TRỌNG,TRÙNG TÂM | trọng tâm |
| 重役 | TRỌNG,TRÙNG DỊCH | giám đốc |
| 重工業機械 | TRỌNG,TRÙNG CÔNG NGHIỆP CƠ,KY GIỚI | máy công nghiệp nặng |
| 重工業 | TRỌNG,TRÙNG CÔNG NGHIỆP | công nghiệp nặng;kỹ nghệ nặng;ngành công nghiệp nặng |
| 重宝する | TRỌNG,TRÙNG BẢO | quý; thích thú |
| 重宝 | TRỌNG,TRÙNG BẢO | quý báu; tiện lợi;sự quý báu; sự tiện lợi |
| 重大な | TRỌNG,TRÙNG ĐẠI | hệ trọng;nghiêm trọng;thâm trầm;trầm trọng |
| 重大 | TRỌNG,TRÙNG ĐẠI | sự trọng đại; sự quan trọng;trọng đại; quan trọng |
| 重囲を破る | TRỌNG,TRÙNG VI PHÁ | phá vòng vây |
| 重力 | TRỌNG,TRÙNG LỰC | sức nặng;trọng lực |
| 重刑 | TRỌNG,TRÙNG HÌNH | đại hình |
| 重傷 | TRỌNG,TRÙNG THƯƠNG | trọng thương;vết thương nặng |
| 重体 | TRỌNG,TRÙNG THỂ | sự ốm nặng; tình trạng nguy kịch; ốm nặng |
| 重んずる | TRỌNG,TRÙNG | coi trọng; kính trọng; tôn trọng |
| 重んじる | TRỌNG,TRÙNG | kính trọng; coi trọng; tôn trọng |
| 重み | TRỌNG,TRÙNG | trọng lượng; sức nặng |
| 重ねる | TRỌNG,TRÙNG | chồng chất; chồng lên; chất lên |
| 重なる | TRỌNG,TRÙNG | chồng chất; xếp chồng lên |
| 重たい | TRỌNG,TRÙNG | nặng; nặng nề; không sảng khoái |
| 重さ | TRỌNG,TRÙNG | khối lượng; trọng lượng; sức nặng; cân nặng |
| 重い負担をかける | TRỌNG,TRÙNG PHỤ ĐẢM | đa mang |
| 重い | TRỌNG,TRÙNG | nặng; nặng nề;trầm trọng |
| 重 | TRỌNG,TRÙNG | lần; tầng |
| 鈍重 | ĐỘN TRỌNG,TRÙNG | ngu đần; ngốc nghếch;sự ngu đần; sự ngốc nghếch |
| 起重機 | KHỞI TRỌNG,TRÙNG CƠ,KY | cần cẩu;cần trục;máy bay chở hàng;máy trục |
| 貴重物品 | QUÝ TRỌNG,TRÙNG VẬT PHẨM | đồ quý |
| 貴重品 | QUÝ TRỌNG,TRÙNG PHẨM | vật phẩm quý báu; đồ quý giá; đồ quý báu; vật quý; vật báu; đồ quý; tiền bạc nữ trang... |
| 貴重な | QUÝ TRỌNG,TRÙNG | báu;báu quý;đáng giá;quí báu;quí trọng;quý |
| 貴重 | QUÝ TRỌNG,TRÙNG | đắt đỏ;sự quý trọng; sự quý giá; sự quý báu;quý trọng; quý giá; quý báu; vàng ngọc; đáng quý |
| 荘重 | TRANG TRỌNG,TRÙNG | sự trang trọng;trang trọng |
| 珍重する | TRÂN TRỌNG,TRÙNG | trân trọng |
| 珍重 | TRÂN TRỌNG,TRÙNG | sự trân trọng |
| 比重計 | TỶ TRỌNG,TRÙNG KẾ | Tỷ trọng kế |
| 比重 | TỶ TRỌNG,TRÙNG | tỉ trọng;tỷ trọng |
| 慎重に支出する | THẬN TRỌNG,TRÙNG CHI XUẤT | dè |
| 慎重 | THẬN TRỌNG,TRÙNG | sự thận trọng; thận trọng |
| 尊重 | TÔN TRỌNG,TRÙNG | sự tôn trọng |
| 天重 | THIÊN TRỌNG,TRÙNG | hộp ăn trưa có tempura |
| 口重 | KHẨU TRỌNG,TRÙNG | sự thận trọng trong lời nói; thận trọng; cân nhắc |
| 厳重に閉める | NGHIÊM TRỌNG,TRÙNG BẾ | đóng chịt |
| 厳重 | NGHIÊM TRỌNG,TRÙNG | nghiêm trọng; nghiêm; cẩn mật; nghiêm ngặt; ngặt nghèo; nghiêm khắc; nghiêm;sự nghiêm trọng; sự nghiêm nghặt; sự ngặt nghèo; nghiêm trọng |
| 十重二十重 | THẬP TRỌNG,TRÙNG NHỊ THẬP TRỌNG,TRÙNG | Vô số |
| 十重 | THẬP TRỌNG,TRÙNG | Gấp mười |
| 八重桜 | BÁT TRỌNG,TRÙNG ANH | sự nở rộ hoa anh đào |
| 体重計 | THỂ TRỌNG,TRÙNG KẾ | cái cân |
| 体重が増える | THỂ TRỌNG,TRÙNG TĂNG | lên cân |
| 体重 | THỂ TRỌNG,TRÙNG | thể trọng; cân nặng |
| 五重項 | NGŨ TRỌNG,TRÙNG HẠNG | ngũ tấu; tấu năm bè |
| 五重の塔 | NGŨ TRỌNG,TRÙNG THÁP | tháp 5 tầng; tòa bảo tháp 5 tầng |
| 二重顎 | NHỊ TRỌNG,TRÙNG NGẠC | Cằm chẻ đôi |
| 二重関税率制 | NHỊ TRỌNG,TRÙNG QUAN THUẾ XUẤT CHẾ | chế độ hai suất thuế |
| 二重関税 | NHỊ TRỌNG,TRÙNG QUAN THUẾ | chế độ hai suất thuế |
| 二重釜 | NHỊ TRỌNG,TRÙNG PHỦ | Bình đun cách thủy; nồi hai tầng; chõ hấp |
| 二重運賃制度 | NHỊ TRỌNG,TRÙNG VẬN NHẪM CHẾ ĐỘ | chế độ hai suất cước |
| 二重課税 | NHỊ TRỌNG,TRÙNG KHÓA THUẾ | thuế đánh hai lần |
| 二重螺旋 | NHỊ TRỌNG,TRÙNG LOA TOÀN | Đường xoắn đôi |
| 二重織り | NHỊ TRỌNG,TRÙNG CHỨC | áo dệt kép |
| 二重結婚 | NHỊ TRỌNG,TRÙNG KẾT HÔN | Sự lấy hai vợ; sự lấy hai chồng; sự song hôn |
| 二重結合 | NHỊ TRỌNG,TRÙNG KẾT HỢP | Liên kết đôi (hóa học) |
| 二重窓 | NHỊ TRỌNG,TRÙNG SONG | cửa sổ đôi |
| 二重税 | NHỊ TRỌNG,TRÙNG THUẾ | thuế đánh hai lần |
| 二重瞼 | NHỊ TRỌNG,TRÙNG KIỂM | hai mí |
| 二重焦点 | NHỊ TRỌNG,TRÙNG TIÊU ĐIỂM | hai tiêu điểm; hai tròng (kính) |
| 二重母音 | NHỊ TRỌNG,TRÙNG MẪU ÂM | Nguyên âm đôi; nhị trùng âm |
| 二重橋 | NHỊ TRỌNG,TRÙNG KIỀU | Cầu đôi (thường có ở cửa chính cung điện) |
| 二重星 | NHỊ TRỌNG,TRÙNG TINH | Song tinh; sao kép |
| 二重撮影 | NHỊ TRỌNG,TRÙNG TOÁT ẢNH | sự chụp lồng ghép (ảnh) |
1 | 2

