Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 数SỐ
| |||||||||||||||||||||||||
1 | 2
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
数量指数 | SỐ LƯỢNG CHỈ SỐ | chỉ số khối lượng;chỉ số số lượng |
数量制限 | SỐ LƯỢNG CHẾ HẠN | hạn chế số lượng |
数量 | SỐ LƯỢNG | khối lượng;số lượng |
数秒 | SỐ MIẾU | vài giây |
数理 | SỐ LÝ | toán lý |
数珠 | SỐ CHÂU | tràng hạt |
数学者 | SỐ HỌC GIẢ | nhà toán học |
数学学部 | SỐ HỌC HỌC BỘ | đại số học |
数学 | SỐ HỌC | đại số;số học;toán học |
数字 | SỐ TỰ | chữ số; con số;chữ số; số liệu;con số;mã |
数多く | SỐ ĐA | số lớn; nhiều; rất nhiều |
数億年 | SỐ ỨC NIÊN | hàng trăm triệu năm |
数値 | SỐ TRỊ | giá trị bằng số |
数隻の船 | SỐ CHÍCH THUYỀN | một vài chiếc tàu |
数える | SỐ | đếm; tính |
数隻 | SỐ CHÍCH | một vài chiếc (tàu) |
数 | SỐ | số |
数量証明書 | SỐ LƯỢNG CHỨNG MINH THƯ | giấy chứng nhận số lượng |
数 | SỐ | số; những; nhiều |
軒数 | HIÊN SỐ | số lượng nhà cửa; số hộ; số gia đình |
指数 | CHỈ SỐ | chỉ số;hạn mức |
奇数 | KỲ SỐ | số lẻ; lẻ |
分数 | PHÂN SỐ | phân số |
積数 | TÍCH SỐ | tích số |
常数 | THƯỜNG SỐ | hằng số |
分数 | PHÂN SỐ | lẻ |
手数料込みCIF条件 | THỦ SỐ LIỆU VÀO ĐIỀU KIỆN | điều kiện CiF cộng hoa hồng |
工数 | CÔNG SỐ | giờ công; nhân công |
多数決 | ĐA SỐ QUYẾT | biểu quyết |
函数 | HÀM SỐ | Hàm số |
丁数 | ĐINH SỐ | số chẵn;số trang |
負数 | PHỤ SỐ | số âm |
票数 | PHIẾU SỐ | số phiếu |
残数 | TÀN SỐ | số còn lại;số thừa |
手数料貿易 | THỦ SỐ LIỆU MẬU DỊ,DỊCH | bán ăn hoa hồng |
少数民族及び山地委員会 | THIẾU,THIỂU SỐ DÂN TỘC CẬP SƠN ĐỊA ỦY VIÊN HỘI | ủy ban dân tộc và miền núi |
多数 | ĐA SỐ | đa số; nhiều;phần lớn;số đông |
手数料貿易 | THỦ SỐ LIỆU MẬU DỊ,DỊCH | buôn bán ăn hoa hồng |
少数民族の職業訓練 | THIẾU,THIỂU SỐ DÂN TỘC CHỨC NGHIỆP HUẤN LUYỆN | Dạy nghề cho người dân tộc thiểu số |
坪数 | BÌNH SỐ | diện tích tính bằng tsubo |
偶数日 | NGẪU SỐ NHẬT | ngày chẵn |
検数表 | KIỂM SỐ BIỂU | phiếu kiểm kiện |
手数料契約 | THỦ SỐ LIỆU KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng hoa hồng |
少数民即 | THIẾU,THIỂU SỐ DÂN TỨC | dân tộc thiểu số |
回数券 | HỒI SỐ KHOÁN | cuốn sổ vé; tập vé; tập sổ vé |
偶数と奇数 | NGẪU SỐ KỲ SỐ | chẵn lẻ |
頻数 | TẦN SỐ | Tần số |
複数税表 | PHỨC SỐ THUẾ BIỂU | biểu thuế kép |
画数 | HỌA SỐ | số nét |
枚数 | MAI SỐ | số tờ; số tấm |
手数料代理業者 | THỦ SỐ LIỆU ĐẠI LÝ NGHIỆP GIẢ | hãng đại lý hoa hồng |
少数 | THIẾU,THIỂU SỐ | số thập phân;thiểu số |
回数 | HỒI SỐ | số lần;số lượt |
偶数 | NGẪU SỐ | số chẵn |
複数税 | PHỨC SỐ THUẾ | suất thuế kép |
理数科 | LÝ SỐ KHOA | khoa toán lý |
手数料代理店 | THỦ SỐ LIỆU ĐẠI LÝ ĐIẾM | đại lý hoa hồng |
小数点 | TIỂU SỐ ĐIỂM | dấu chấm (phẩy) thập phân |
倍数 | BỘI SỐ | bội số |
頭数 | ĐẦU SỐ | số người; số đầu (người) |
複数 | PHỨC SỐ | phức số;số nhiều |
現数 | HIỆN SỐ | số hiện tại |
手数料 | THỦ SỐ LIỆU | chi phí;hoa hồng;lệ phí;tiền dịch vụ;tiền hoa hồng;tiền lệ phí;tiền thủ tục |
小数 | TIỂU SỐ | số thập phân |
号数 | HIỆU SỐ | số hiệu; số cỡ |
日数はどれだけか | NHẬT SỐ | bao nhiêu ngày |
手数 | THỦ SỐ | phiền phức;tốn công; tốn sức |
口数が多い | KHẨU SỐ ĐA | khẩu nghiệp |
日数 | NHẬT SỐ | số ngày |
恒数 | HẰNG SỐ | hằng số |
実数 | THỰC SỐ | số thực;thực số |
口数 | KHẨU SỐ | số lượng |
除数 | TRỪ SỐ | số chia;ước số |
総数 | TỔNG SỐ | tổng số |
無数の | VÔ,MÔ SỐ | nhan nhản |
日数 | NHẬT SỐ | số ngày |
関数 | QUAN SỐ | hàm số |
無数 | VÔ,MÔ SỐ | cơ man;sự vô số;vô kể;vô số |
整数 | CHỈNH SỐ | số nguyên |
御数 | NGỰ SỐ | thức ăn để ăn kèm với cơm |
定数 | ĐỊNH SỐ | Hằng số |
お数 | SỐ | thức ăn kèm |
箱数量 | TƯƠNG,SƯƠNG SỐ LƯỢNG | số lượng kiện hàng |
点数制 | ĐIỂM SỐ CHẾ | Chế độ đánh giá dựa trên điểm số |
単数 | ĐƠN SỐ | số đơn (số học); số ít (ngữ pháp) |
人数 | NHÂN SỐ | số người |
算数 | TOÁN SỐ | phép toán;số học; sự tính toán; tính toán; sự làm toán |
点数切符 | ĐIỂM SỐ THIẾT PHÙ | phiếu tính số điểm |
半数 | BÁN SỐ | một nửa |
点数 | ĐIỂM SỐ | điểm;điểm số |
年数 | NIÊN SỐ | số năm |
奇数日 | KỲ SỐ NHẬT | ngày lẻ |
乗数 | THỪA SỐ | số nhân |
等差数列 | ĐĂNG SAI SỐ LIỆT | Cấp số số học |
平均数 | BÌNH QUÂN SỐ | số trung bình |
拍を数える | PHÁCH SỐ | Đếm phách |
大多数 | ĐẠI ĐA SỐ | đại đa số; cực nhiều |
販売数量 | PHIẾN MẠI SỐ LƯỢNG | số lượng bán |
比例数 | TỶ LỆ SỐ | tỷ số |
公約数 | CÔNG ƯỚC SỐ | ước số chung |
1 | 2