Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 険HIỂM
| ||||||||||
| ||||||||||
1 | 2
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 険阻 | HIỂM TRỞ | dốc; dựng đứng;trạng thái dốc; con dốc |
| 険路 | HIỂM LỘ | con đường dốc; đường hiểm trở |
| 険悪な | HIỂM ÁC | hiểm ác;hiểm độc |
| 険悪 | HIỂM ÁC | khắt khe; gay gắt; nghiêm khắc; nghiệt ngã; đáng sợ;sự khắt khe; sự gay gắt; sự nghiêm khắc; sự nghiệt ngã; sự đáng sợ |
| 険の有る目 | HIỂM HỮU MỤC | có cái nhìn sắc sảo; con mắt sắc |
| 険しい道 | HIỂM ĐẠO | con đường dốc; đường hiểm trở |
| 険しい路 | HIỂM LỘ | con đường dốc |
| 険しい | HIỂM | dựng đứng; dốc;khắt khe; gay gắt; nghiêm khắc |
| 探険 | THÁM HIỂM | sự thám hiểm |
| 天険 | THIÊN HIỂM | chỗ dốc nguy hiểm |
| 危険物 | NGUY HIỂM VẬT | hàng hóa nguy hiểm; vật chất nguy hiểm; vật dễ cháy nổ; hàng dễ cháy nổ |
| 危険を冒してやる | NGUY HIỂM MAO | liều;liều lĩnh |
| 危険に遭う | NGUY HIỂM TAO | liều;liều lĩnh |
| 危険に身をさらす | NGUY HIỂM THÂN | liều mình |
| 危険な | NGUY HIỂM | gập gềnh;gian nguy;hiểm hóc;hiểm nghèo;hiểm trở;ngặt nghèo;nguy bách;nguy hiểm;nguy kịch |
| 危険 | NGUY HIỂM | biến;sự nguy hiểm; mối nguy hiểm;nguy hiểm;rủi ro |
| 冒険貸借証券 | MAO HIỂM THẢI TÁ CHỨNG KHOÁN | hợp đồng cầm tàu |
| 冒険小説 | MAO HIỂM TIỂU THUYẾT | tiểu thuyết trinh thám |
| 冒険な | MAO HIỂM | liều;liều lĩnh |
| 冒険 | MAO HIỂM | sự mạo hiểm |
| 保険金額 | BẢO HIỂM KIM NGẠCH | số tiền bảo hiểm |
| 保険金の一時払い | BẢO HIỂM KIM NHẤT THỜI PHẤT | thanh toán tiền bảo hiểm một cục; trả bảo hiểm một cục |
| 保険金 | BẢO HIỂM KIM | cược;Tiền bảo hiểm |
| 保険追加所 | BẢO HIỂM TRUY GIA SỞ | giấy bổ sung bảo hiểm |
| 保険賠償金 | BẢO HIỂM BỒI THƯỜNG KIM | tiền bồi thưởng bảo hiểm |
| 保険賠償 | BẢO HIỂM BỒI THƯỜNG | bồi dưỡng bảo hiểm |
| 保険評価額約款 | BẢO HIỂM BÌNH GIÁ NGẠCH ƯỚC KHOAN | điều khoản giá trị thỏa thuận |
| 保険証明書 | BẢO HIỂM CHỨNG MINH THƯ | giấy chứng nhận bảo hiểm |
| 保険証券 | BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN | đơn bảo hiểm |
| 保険表価格 | BẢO HIỂM BIỂU GIÁ CÁCH | giá trị bảo hiểm thỏa thuận |
| 保険条件 | BẢO HIỂM ĐIỀU KIỆN | điều kiện bảo hiểm |
| 保険書類 | BẢO HIỂM THƯ LOẠI | chứng từ bảo hiểm |
| 保険料率 | BẢO HIỂM LIỆU XUẤT | suất phí bảo hiểm |
| 保険料割戻 | BẢO HIỂM LIỆU CÁT LỆ | bớt phí bảo hiểm |
| 保険料 | BẢO HIỂM LIỆU | bảo phí;Phí bảo hiểm |
| 保険所 | BẢO HIỂM SỞ | trung tâm y tế |
| 保険延長 | BẢO HIỂM DIÊN TRƯỜNG,TRƯỢNG | gia hạn bảo hiểm |
| 保険契約 | BẢO HIỂM KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng bảo hiểm |
| 保険利益 | BẢO HIỂM LỢI ÍCH | lợi ích bảo hiểm |
| 保険価格 | BẢO HIỂM GIÁ CÁCH | giá trị bảo hiểm |
| 保険価値 | BẢO HIỂM GIÁ TRỊ | giá trị bảo hiểm |
| 保険会社 | BẢO HIỂM HỘI XÃ | công ty bảo hiểm;hãng bảo hiểm |
| 保険代理業者 | BẢO HIỂM ĐẠI LÝ NGHIỆP GIẢ | môi giới bảo hiểm |
| 保険代利点 | BẢO HIỂM ĐẠI LỢI ĐIỂM | đại lý bảo hiểm |
| 保険プローカー | BẢO HIỂM | môi giới bảo hiểm |
| 保険を給与に算入する | BẢO HIỂM CẤP DỮ,DỰ TOÁN NHẬP | Tính gộp bảo hiểm vào tiền lương |
| 保険をかける | BẢO HIỂM | bảo hiểm |
| 保険 | BẢO HIỂM | sự bảo hiểm |
| 被保険者 | BỊ BẢO HIỂM GIẢ | người được bảo hiểm |
| 被保険物 | BỊ BẢO HIỂM VẬT | vật được bảo hiểm |
| 全危険担保条件保険 | TOÀN NGUY HIỂM ĐẢM BẢO ĐIỀU KIỆN BẢO HIỂM | bảo hiểm mọi rủi ro |
| 全危険担保保険証券 | TOÀN NGUY HIỂM ĐẢM BẢO BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN | đơn bảo hiểm may rủi;đơn bảo hiểm mọi may rủi |
| 全危険担保保険 | TOÀN NGUY HIỂM ĐẢM BẢO BẢO HIỂM | bảo hiểm mọi rủi ro |
| 養老保険 | DƯỠNG LÃO BẢO HIỂM | bảo hiểm dưỡng lão |
| 面責危険(保険) | DIỆN TRÁCH NGUY HIỂM BẢO HIỂM | rủi ro ngoại lệ |
| 雇用保険料 | CỐ DỤNG BẢO HIỂM LIỆU | tiền bảo hiểm thất nghiệp |
| 雇用保険 | CỐ DỤNG BẢO HIỂM | Bảo hiểm thất nghiệp;bảo hiểm việc làm |
| 陸運保険 | LỤC VẬN BẢO HIỂM | bảo hiểm đường bộ |
| 陸岸危険担保条件(保険) | LỤC NGẠN NGUY HIỂM ĐẢM BẢO ĐIỀU KIỆN BẢO HIỂM | điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm) |
| 陸上保険 | LỤC THƯỢNG BẢO HIỂM | bảo hiểm đường bộ |
| 釣損危険 | ĐIẾU TỔN NGUY HIỂM | rủi ro khi cẩu hàng |
| 追加保険条項 | TRUY GIA BẢO HIỂM ĐIỀU HẠNG | điều khoản bảo hiểm bổ sung |
| 追加保険料 | TRUY GIA BẢO HIỂM LIỆU | phí bảo hiểm bổ sung;phí bảo hiểm phụ |
| 追加保険 | TRUY GIA BẢO HIỂM | bảo hiểm bổ xung;bảo hiểm phụ |
| 輸送危険 | THÂU TỐNG NGUY HIỂM | rủi ro khi chuyên chở |
| 超過保険 | SIÊU QUÁ BẢO HIỂM | bảo hiểm trội |
| 衝突危険 | XUNG ĐỘT NGUY HIỂM | rủi ro tàu đụng nhau |
| 船舶保険料 | THUYỀN BẠC BẢO HIỂM LIỆU | phí bảo hiểm tàu |
| 船対保険証券 | THUYỀN ĐỐI BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN | đơn bảo hiểm tàu |
| 船体保険料 | THUYỀN THỂ BẢO HIỂM LIỆU | phí bảo hiểm tàu |
| 船体保険 | THUYỀN THỂ BẢO HIỂM | bảo hiểm tàu |
| 航空保険 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG BẢO HIỂM | bảo hiểm đường hàng không |
| 航海保険 | HÀNG HẢI BẢO HIỂM | bảo hiểm chuyến |
| 総括保険(証券) | TỔNG QUÁT BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN | đơn bảo hiểm bao |
| 総括保険料 | TỔNG QUÁT BẢO HIỂM LIỆU | phí bảo hiểm khoán |
| 継続保険証券 | KẾ TỤC BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN | đơn bảo hiểm bao |
| 社会保険料 | XÃ HỘI BẢO HIỂM LIỆU | tiền bảo hiểm xã hội |
| 社会保険 | XÃ HỘI BẢO HIỂM | Bảo hiểm xã hội |
| 確定保険証券 | XÁC ĐỊNH BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN | đơn bảo hiểm đích danh;đơn bảo hiểm giá |
| 破損危険 | PHÁ TỔN NGUY HIỂM | rủi ro vỡ |
| 相互保険協会 | TƯƠNG,TƯỚNG HỖ BẢO HIỂM HIỆP HỘI | hội bảo vệ và bồi thường |
| 相互保険 | TƯƠNG,TƯỚNG HỖ BẢO HIỂM | bảo hiểm lẫn nhau |
| 盗難保険 | ĐẠO NẠN,NAN BẢO HIỂM | bảo hiểm chống trộm cắp |
| 生命保険料 | SINH MỆNH BẢO HIỂM LIỆU | tiền bảo hiểm sinh mệnh |
| 生命保険 | SINH MỆNH BẢO HIỂM | bảo hiểm nhân thọ; bảo hiểm tính mạng;bảo hiểm sinh mạng |
| 特別危険 | ĐẶC BIỆT NGUY HIỂM | rủi ro đặc biệt |
| 火災保険 | HỎA TAI BẢO HIỂM | bảo hiểm hỏa hoạn |
| 漏れ危険 | LẬU NGUY HIỂM | rủi ro rò chảy |
| 混合保険証券 | HỖN HỢP BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN | đơn bảo hiểm hỗn hợp;hàng hỗn hợp |
| 海上保険 | HẢI THƯỢNG BẢO HIỂM | bảo hiểm hàng hải |
| 正本保険証券 | CHÍNH BẢN BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN | đơn bảo hiểm gốc |
| 損害保険 | TỔN HẠI BẢO HIỂM | bảo hiểm tai nạn |
| 損傷保険 | TỔN THƯƠNG BẢO HIỂM | bảo hiểm gãy vỡ |
| 戦時保険 | CHIẾN THỜI BẢO HIỂM | bảo hiểm chiến tranh |
| 戦争危険 | CHIẾN TRANH NGUY HIỂM | rủi ro chiến tranh |
| 戦争保険証券 | CHIẾN TRANH BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN | đơn bảo hiểm chiến tranh |
| 戦争保険 | CHIẾN TRANH BẢO HIỂM | bảo hiểm chiến tranh |
| 年金保険 | NIÊN KIM BẢO HIỂM | bảo hiểm trợ cấp năm |
| 射幸保険 | XẠ HẠNH BẢO HIỂM | đơn bảo hiểm may rủi |
| 定期保険 | ĐỊNH KỲ BẢO HIỂM | Bảo hiểm định kỳ;đơn bảo hiểm định hạn |
1 | 2

