Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 成THÀNH
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | 2
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 成長率 | THÀNH TRƯỜNG,TRƯỢNG XUẤT | tỷ lệ trưởng thành; tỷ lệ tăng trưởng |
| 成長する | THÀNH TRƯỜNG,TRƯỢNG | khôn lớn;lớn tuổi;trưởng thành; phát triển; sinh trưởng |
| 成長 | THÀNH TRƯỜNG,TRƯỢNG | sự trưởng thành; sự tăng trưởng |
| 成金 | THÀNH KIM | Người mới phất; người mới trở nên giàu có |
| 成行き | THÀNH HÀNH,HÀNG | hậu quả; kết quả;tiến trình; diễn biến (của sự việc); quá trình |
| 成績表 | THÀNH TÍCH BIỂU | bảng thành tích |
| 成績書 | THÀNH TÍCH THƯ | bản thành tích |
| 成績を達する | THÀNH TÍCH ĐẠT | đạt thành tích |
| 成績する | THÀNH TÍCH | tích chứa |
| 成績 | THÀNH TÍCH | thánh tích;thành tích |
| 成算 | THÀNH TOÁN | sự tin tưởng vào thành công; sự tán thành |
| 成立する | THÀNH LẬP | lập thành;thành lập; thiết lập; tạo ra; tổ chức |
| 成立 | THÀNH LẬP | sự thành lập; thành lập; làm |
| 成程 | THÀNH TRÌNH | quả vậy; tôi hiểu; đúng vậy |
| 成熟する | THÀNH THỤC | thành thục |
| 成熟 | THÀNH THỤC | sự thành thục |
| 成果 | THÀNH QUẢ | thành quả; kết quả |
| 成文協定 | THÀNH VĂN HIỆP ĐỊNH | hiệp định thành văn;hiệp định viết |
| 成敗 | THÀNH BẠI | thành bại |
| 成年 | THÀNH NIÊN | thành niên; sang tuổi trở thành người lớn |
| 成層圏 | THÀNH TẦNG,TẰNG QUYỀN | bình lưu;tầng bình lưu |
| 成就する | THÀNH TỰU | thành tựu |
| 成就 | THÀNH TỰU | thành tựu |
| 成婚 | THÀNH HÔN | thành hôn |
| 成員 | THÀNH VIÊN | thành viên |
| 成句 | THÀNH CÚ | thành ngữ |
| 成功を信じる | THÀNH CÔNG TÍN | chắc ăn |
| 成功する | THÀNH CÔNG | hanh thông;làm nên;thành công |
| 成功 | THÀNH CÔNG | may phúc;thành công |
| 成分約款 | THÀNH PHÂN ƯỚC KHOAN | điều khoản viết |
| 成分 | THÀNH PHÂN | thành phần |
| 成人 | THÀNH NHÂN | sự thành người; sự trưởng thành; người đã trưởng thành |
| 成るべく | THÀNH | càng nhiều càng tốt; càng...càng... |
| 成る | THÀNH | thành;trở nên;trở thành |
| 成り行き注文 | THÀNH HÀNH,HÀNG CHÚ VĂN | Việc mua bán theo giá thị trường tại thời điểm giao dịch |
| 成り行き | THÀNH HÀNH,HÀNG | hậu quả; kết quả;tiến trình; diễn biến (của sự việc); quá trình |
| 成り立つ | THÀNH LẬP | bao gồm; hình thành từ;mang tính thiết thực |
| 成り上がり者 | THÀNH THƯỢNG GIẢ | Kẻ mới phất lên; người mới phất lên |
| 成す | THÀNH | hoàn thành; làm xong;thi hành; thực hiện; đạt tới |
| 成し遂げる | THÀNH TOẠI | hoàn thành; làm xong;thi hành; thực hiện |
| 養成総局 | DƯỠNG THÀNH TỔNG CỤC,CUỘC | tổng cục đào tạo |
| 養成する | DƯỠNG THÀNH | chăm sóc; nuôi dưỡng; đào tạo; vun trồng; bồi dưỡng |
| 養成 | DƯỠNG THÀNH | sự chăm sóc; sự nuôi dưỡng; sự đào tạo; sự vun trồng; sự bồi dưỡng |
| 錬成 | LUYỆN THÀNH | sự huấn luyện; sự đào tạo |
| 醸成する | NHƯỜNG THÀNH | làm lên men; ủ; chế; tăng cường; tạo ra |
| 醸成 | NHƯỜNG THÀNH | việc lên men; sự ủ rượu |
| 達成する | ĐẠT THÀNH | đạt;hiển đạt |
| 達成する | ĐẠT THÀNH | đạt được |
| 達成 | ĐẠT THÀNH | thành tựu; sự đạt được |
| 造成する | TẠO,THÁO THÀNH | gây dựng;tạo thành |
| 転成 | CHUYỂN THÀNH | Sự biến đổi |
| 賛成票 | TÁN THÀNH PHIẾU | phiếu thuận |
| 賛成投票 | TÁN THÀNH ĐẦU PHIẾU | bỏ phiếu thuận |
| 賛成する | TÁN THÀNH | phê duyệt |
| 賛成する | TÁN THÀNH | ủng hộ; tán thành |
| 賛成 | TÁN THÀNH | sự tán thành |
| 諾成契約 | NẶC THÀNH KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng ưng thuận |
| 行成 | HÀNH,HÀNG THÀNH | bất ngờ; đột ngột |
| 練成する | LUYỆN THÀNH | đào luyện |
| 編成する | BIÊN THÀNH | đào tạo;hun đúc |
| 編成する | BIÊN THÀNH | hình thành; tổ chức thành; lập nên; tạo thành |
| 編成 | BIÊN THÀNH | sự hình thành; sự tổ chức thành; sự lập nên; sự tạo thành |
| 結成する | KẾT THÀNH | kết |
| 結成 | KẾT THÀNH | sự kết thành; sự tạo thành |
| 組成する | TỔ THÀNH | cấu tạo; kết cấu; cấu thành |
| 組成 | TỔ THÀNH | cấu tạo; kết cấu; cấu thành |
| 火成岩 | HỎA THÀNH NHAM | đá nham thạch |
| 混成商業会議所 | HỖN THÀNH THƯƠNG NGHIỆP HỘI NGHỊ SỞ | phòng thương mại hỗn hợp |
| 混成する | HỖN THÀNH | lẫn lộn;láo nháo |
| 構成要素 | CẤU THÀNH YẾU TỐ | yếu tố cấu thành |
| 構成素構造 | CẤU THÀNH TỐ CẤU TẠO,THÁO | cấu trúc thành phần |
| 構成子 | CẤU THÀNH TỬ,TÝ | thành phần; bộ phận cấu thành |
| 構成員 | CẤU THÀNH VIÊN | những thành viên; các thành viên; thành viên |
| 構成単位 | CẤU THÀNH ĐƠN VỊ | phần tử; đơn vị thành phần; đơn vị cấu thành |
| 構成分子 | CẤU THÀNH PHÂN TỬ,TÝ | thành phần;thành phần cấu thành |
| 構成する | CẤU THÀNH | hợp thành;lập |
| 構成する | CẤU THÀNH | cấu thành; cấu tạo; tạo nên |
| 構成 | CẤU THÀNH | cấu thành; sự cấu thành; cấu tạo |
| 未成年 | VỊ,MÙI THÀNH NIÊN | vị thành niên |
| 既成服 | KÝ THÀNH PHỤC | áo quần may sẵn; đồ may sẵn; trang phục may sẵn |
| 既成事実 | KÝ THÀNH SỰ THỰC | đã thành sự thật; đã thành hiện thực; sự việc đã rồi; sự đã rồi |
| 既成の事実 | KÝ THÀNH SỰ THỰC | đã thành sự thật; đã thành hiện thực; sự việc đã rồi; sự đã rồi |
| 既成 | KÝ THÀNH | đã có; vốn có; sẵn có; làm sẵn;sự đã thành |
| 形成する | HÌNH THÀNH | hun đúc;lập;lập nên |
| 形成する | HÌNH THÀNH | hình thành; tạo hình |
| 形成 | HÌNH THÀNH | sự hình thành; sự tạo hình |
| 平成 | BÌNH THÀNH | thời đại heisei; thời kỳ Bình Thành |
| 完成する | HOÀN THÀNH | hết;hoàn thành;thành |
| 完成 | HOÀN THÀNH | sự hoàn thành; hoàn thành |
| 好成績 | HIẾU,HẢO THÀNH TÍCH | thành tích tốt |
| 天成の美 | THIÊN THÀNH MỸ,MĨ | Vẻ đẹp tự nhiên |
| 天成 | THIÊN THÀNH | thiên bẩm (nhạc sỹ) |
| 変成する | BIẾN THÀNH | hả hơi |
| 合成酒 | HỢP THÀNH TỬU | rượu tổng hợp |
| 合成語 | HỢP THÀNH NGỮ | từ hỗn hợp |
| 合成繊維 | HỢP THÀNH TIỆM DUY | sợi tổng hợp |
| 合成紙 | HỢP THÀNH CHỈ | Giấy tổng hợp |
| 合成皮革 | HỢP THÀNH BỈ CÁCH | Da tổng hợp |
| 合成的 | HỢP THÀNH ĐÍCH | đa đoan |
| 合成洗剤 | HỢP THÀNH TẨY TỀ | Thuốc tẩy tổng hợp; bột giặt tổng hợp |
1 | 2

