Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 同ĐỒNG
| ||||||||||
|
1 | 2
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
同郷 | ĐỒNG HƯƠNG | bạn đồng hương;đồng hương |
同盟国 | ĐỒNG MINH QUỐC | nước đồng minh |
同意元素 | ĐỒNG Ý NGUYÊN TỐ | đồng vị |
同封する | ĐỒNG PHONG | gửi kèm theo |
同一会社線 | ĐỒNG NHẤT HỘI XÃ TUYẾN | tàu cùng hãng |
同質 | ĐỒNG CHẤT | đồng chất |
同盟する | ĐỒNG MINH | kết làm đồng minh |
同意できない | ĐỒNG Ý | khó nghe |
同封 | ĐỒNG PHONG | sự gửi kèm theo |
同一 | ĐỒNG NHẤT | đồng nhất; cùng một đối tượng; giống; na ná;sự đồng nhất |
同衾 | ĐỒNG KHÂM | đồng sàng |
同盟 | ĐỒNG MINH | đồng minh;liên minh |
同意する | ĐỒNG Ý | bằng lòng;cam;ưng;ưng thuận |
同学生 | ĐỒNG HỌC SINH | bạn đồng học |
同じことを繰り返す | ĐỒNG TÀO,TAO PHẢN | lải nhải |
同行する | ĐỒNG HÀNH,HÀNG | cặp kè;dắt đường |
同病 | ĐỒNG BỆNH,BỊNH | đồng bệnh (đồng bịnh) |
同意する | ĐỒNG Ý | đồng ý |
同姓 | ĐỒNG RINH,TÁNH | sự cùng họ |
同じ | ĐỒNG | bằng nhau;sự giống nhau; sự giống;giống nhau; cùng; giống |
同行 | ĐỒNG HÀNH,HÀNG | đồng hành;kèm cặp;tuỳ tùng |
同氏 | ĐỒNG THỊ | người này; vị này |
同意 | ĐỒNG Ý | đồng ý;sự đồng ý |
同士 | ĐỒNG SỸ,SĨ | đồng chí;hội; nhóm |
同 | ĐỒNG | đồng; này |
同胞 | ĐỒNG BÀO | đồng bào; người cùng một nước |
同権 | ĐỒNG QUYỀN | bình đẳng;bình quyền |
同情する | ĐỒNG TÌNH | cảm thông; đồng cảm; đồng tình |
同化する | ĐỒNG HÓA | đồng hoá |
同義語 | ĐỒNG NGHĨA NGỮ | từ đồng nghĩa |
同様な | ĐỒNG DẠNG | hệt |
同情 | ĐỒNG TÌNH | sự cảm thông; sự đồng cảm |
同化 | ĐỒNG HÓA | đồng hóa;sự đồng hoá |
同級生 | ĐỒNG CẤP SINH | bạn cùng khoá; bạn cùng lớp;bạn học cùng lớp |
同様 | ĐỒNG DẠNG | đồng dạng;giống; tương tự;sự giống; sự tương tự;tương đồng |
同性愛者 | ĐỒNG TÍNH,TÁNH ÁI GIẢ | người đồng tính |
同列 | ĐỒNG LIỆT | cùng mức; cùng hàng |
同等の | ĐỒNG ĐĂNG | đẳng |
同業者割引 | ĐỒNG NGHIỆP GIẢ CÁT DẪN | bớt giá thương nghiệp |
同性愛 | ĐỒNG TÍNH,TÁNH ÁI | đồng tính luyến ái |
同僚同業 | ĐỒNG LIÊU ĐỒNG NGHIỆP | bạn đồng nghiệp |
同等 | ĐỒNG ĐĂNG | đồng đẳng; bình đẳng; tương đương |
同棲する | ĐỒNG TÊ,THÊ | sống chung; sống cùng nhau |
同性 | ĐỒNG TÍNH,TÁNH | sự đồng giới tính; sự đồng tính |
同僚 | ĐỒNG LIÊU | bạn đồng liêu;đồng liêu;đồng nghiệp;đồng sự |
同窓生 | ĐỒNG SONG SINH | học sinh học cùng trường; học sinh học cùng lớp |
同棲 | ĐỒNG TÊ,THÊ | sự sống chung; sự sống cùng nhau |
同志 | ĐỒNG CHI | đồng chí |
同伴者 | ĐỒNG BẠN GIẢ | bạn đường |
同窓会 | ĐỒNG SONG HỘI | Hội học sinh cùng trường; hội cùng lớp |
同期生 | ĐỒNG KỲ SINH | đồng khoa;đồng môn |
同年配の人 | ĐỒNG NIÊN PHỐI NHÂN | người cùng tuổi |
同伴する | ĐỒNG BẠN | đưa |
同類 | ĐỒNG LOẠI | cùng loại;đồng loại |
同盟運賃 | ĐỒNG MINH VẬN NHẪM | suất cước hiệp hội |
同期 | ĐỒNG KỲ | cùng thời điểm; đồng kỳ; cùng kỳ;sự cùng năm; sự cùng khóa |
同年 | ĐỒNG NIÊN | bạn đồng niên;đồng niên |
同伴する | ĐỒNG BẠN | cùng với; đi cùng với |
同音 | ĐỒNG ÂM | sự đồng âm |
同盟貨物 | ĐỒNG MINH HÓA VẬT | hàng hiệp hội |
同時 | ĐỒNG THỜI | cùng một lúc; cùng lúc; đồng thời;sự đồng thời; sự cùng lúc |
同居する | ĐỒNG CƯ | sống cùng nhau |
同伴 | ĐỒNG BẠN | cùng với; sự đi cùng với |
同門者 | ĐỒNG MÔN GIẢ | đồng đạo |
同盟船 | ĐỒNG MINH THUYỀN | tàu hiệp hội |
同族 | ĐỒNG TỘC | nòi giống |
同居 | ĐỒNG CƯ | đồng cư;sự chung sống; sự ở cùng với nhau; sống chung; chung sống; ở cùng; ở cùng với nhau; sống cùng;việc sống cùng nhau |
同上 | ĐỒNG THƯỢNG | như trên |
同門 | ĐỒNG MÔN | đồng môn |
同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険) | ĐỒNG MINH BÃI NGHIỆP NHẤT QUỸ BẠO,BỘC ĐỘNG BẤT ĐẢM BẢO ƯỚC KHOAN BẢO HIỂM | điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm) |
同感 | ĐỒNG CẢM | cảm thông;sự cùng ý kiến; sự cùng suy nghĩ |
同封する | ĐỒNG PHONG | đính kèm |
同一輸出加工区内にある企業間の取引 | ĐỒNG NHẤT THÂU XUẤT GIA CÔNG KHU NỘI XÍ NGHIỆP GIAN THỦ DẪN | Các doanh nghiệp trong cùng một khu chế xuất |
会同 | HỘI ĐỒNG | hội đồng |
賛同する | TÁN ĐỒNG | ưng |
不同 | BẤT ĐỒNG | bất đồng |
一同 | NHẤT ĐỒNG | cả; tất cả |
合同所 | HỢP ĐỒNG SỞ | văn khế |
合同する | HỢP ĐỒNG | gộp;nhóm;nhóm họp |
合同 | HỢP ĐỒNG | hợp đồng;sự kết hợp; sự chung; sự cùng nhau (làm);kết hợp; chung; cùng;khế ước |
協同 | HIỆP ĐỒNG | đồng tâm hiệp lực; chung; cùng nhau; liên kết |
大同 | ĐẠI ĐỒNG | đại đồng |
と同じように | ĐỒNG | giống như là; giống như |
混同する | HỖN ĐỒNG | lẫn lộn; nhầm lẫn |
共同行動計画 | CỘNG ĐỒNG HÀNH,HÀNG ĐỘNG KẾ HỌA | kế hoạch hành động chung; kế hoạch hợp tác hành động |
混同 | HỖN ĐỒNG | sự lẫn lộn; sự nhầm lẫn |
共同基金 | CỘNG ĐỒNG CƠ KIM | quỹ cứu tế |
共同作業に参加する | CỘNG ĐỒNG TÁC NGHIỆP THAM GIA | đóng góp |
非同期伝送モード | PHI ĐỒNG KỲ TRUYỀN TỐNG | Phương thức Truyền không đồng bộ |
共同 | CỘNG ĐỒNG | cộng đồng; sự liên hiệp; sự liên đới |
非同期 | PHI ĐỒNG KỲ | Không đồng bộ |
関税同盟 | QUAN THUẾ ĐỒNG MINH | Liên minh Hải quan; Liên minh thuế quan |
通貨同盟 | THÔNG HÓA ĐỒNG MINH | đồng minh tiền tệ |
仲間同士 | TRỌNG GIAN ĐỒNG SỸ,SĨ | đồng chí |
人間同士 | NHÂN GIAN ĐỒNG SỸ,SĨ | nhân loại; con người; loài người;sản phẩm của con người |
経済同盟 | KINH TẾ ĐỒNG MINH | đồng minh kinh tế |
日猶同祖論 | NHẬT DO ĐỒNG TỔ LUẬN | giả thuyết về người Do thái và Nhật có chung nguồn gốc tổ tiên |
税関同盟 | THUẾ QUAN ĐỒNG MINH | đồng minh thuế quan |
新婚同伴する | TÂN HÔN ĐỒNG BẠN | đưa dâu |
男女同権 | NAM NỮ ĐỒNG QUYỀN | quyền lợi nam nữ ngang nhau |
1 | 2