Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 後HẬU
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
1 | 2
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
後顧の憂い | HẬU CỐ ƯU | nỗi lo lắng về tương lai |
後者 | HẬU GIẢ | cái sau; cái nhắc đến sau |
後方 | HẬU PHƯƠNG | phía sau; đằng sau |
後始末 | HẬU THỦY MẠT | sự dọn dẹp; sự chỉnh trang sau khi xong việc; |
後世 | HẬU THẾ | Con cháu; hậu thế; người đời sau; thế hệ mai sau; thế hệ sau |
後頭部 | HẬU ĐẦU BỘ | gáy; phần đằng sau của đầu |
後継雇用者 | HẬU KẾ CỐ DỤNG GIẢ | người sử dụng lao động kế tiếp |
後援者 | HẬU VIÊN,VIỆN GIẢ | Người ủng hộ; người đỡ đầu; người ủng hộ; ông bầu; người cho tiền hoặc giúp đỡ (trường học); nhà tài trợ |
後妻 | HẬU THÊ | vợ kế |
後ろ盾 | HẬU THUẪN | người ủng hộ; người cổ vũ từ hậu trường; người đỡ đầu;sự ủng hộ; sự cổ vũ từ hậu trường; từ đằng sau;vật chống đỡ phía sau |
後進性 | HẬU TIẾN,TẤN TÍNH,TÁNH | tình trạng lạc hậu |
後継者 | HẬU KẾ GIẢ | người thừa kế |
後援会 | HẬU VIÊN,VIỆN HỘI | nhóm hậu thuẫn; nhóm hỗ trợ; nhóm cổ động |
後天的 | HẬU THIÊN ĐÍCH | sau; đến sau; chậm chân; đứng sau;sự đến sau; sự chậm chân; sự đứng sau; sự có mặt sau; đến sau; phía sau; chậm chân; phát sinh sau |
後ろ姿 | HẬU TƯ | dáng vẻ nhìn từ sau lưng; sau lưng |
後進国 | HẬU TIẾN,TẤN QUỐC | Nước chậm phát triển; nước thuộc thế giới thứ ba; nước lạc hậu |
後継内閣 | HẬU KẾ NỘI CÁC | nội các kế tiếp; nội các kế nhiệm |
後援する | HẬU VIÊN,VIỆN | ủng hộ; tiếp tế; tiếp trợ; viện trợ; bảo trợ; đỡ đầu; ủng hộ; hậu thuẫn |
後天 | HẬU THIÊN | cái có sau; cái phát sinh sau; phát sinh sau; có sau |
後ろ向き | HẬU HƯỚNG | sự quay về phía sau; sự ngoái lại đằng sau; giật lùi |
後退する | HẬU THOÁI,THỐI | bước lui;giật lùi;keo lùi;lui;lùi;lui bước;lùi bước;lui gót;thối lui;thụt lùi |
後継 | HẬU KẾ | người kế vị; người kế tục; người nối nghiệp; quyền kế vị |
後援 | HẬU VIÊN,VIỆN | sự ủng hộ; sự tiếp tế; sự tiếp trợ; sự viện trợ; sự bảo trợ; sự đỡ đầu; ủng hộ; tiếp tế; tiếp trợ; viện trợ; bảo trợ; đỡ đầu; ủng hộ; hậu thuẫn |
後回し | HẬU HỒI | sự hoãn lại; sự lùi thời gian lại |
後ろ | HẬU | sau; đằng sau; phía sau |
後述の場合を除き | HẬU THUẬT TRƯỜNG HỢP TRỪ | trừ những trường hợp dưới đây |
後産 | HẬU SẢN | nhau thai |
後押し | HẬU ÁP | sự đẩy từ đằng sau; sự đẩy sau;sự hỗ trợ; sự ủng hộ |
後嗣 | HẬU TỰ | con cháu; thế hệ sau; thế hệ mai sau; người kế tục; người kế nhiệm |
後れる | HẬU | đến muộn; chậm trễ; muộn; quá thời hạn |
後述のように | HẬU THUẬT | như đề cập dưới đây |
後生 | HẬU SINH | hậu thế |
後戻りする | HẬU LỆ | rút lui; quay về theo lối cũ; đi giật lùi; suy đồi; ngựa quen đường cũ |
後味 | HẬU VỊ | dư vị |
後の祭り | HẬU TẾ | quá muộn rồi |
後述する | HẬU THUẬT | đề cập sau; đề cập ở sau; đề cập sau đây; nói sau;đề cập sau; nhắc đến sau đây; nhắc sau;thuật |
後生 | HẬU SINH | thế hệ trẻ; hậu sinh; thế hệ sinh sau đẻ muộn; lứa sau |
後戻り | HẬU LỆ | sự rút lui; sự quay về theo lối cũ; đảo ngược tình thế |
後半 | HẬU BÁN | hiệp hai; nửa sau; hiệp sau |
後の世 | HẬU THẾ | hậu thế; con cháu đời sau |
後述 | HẬU THUẬT | việc đề cập sau; đề cập sau |
後片付け | HẬU PHIẾN PHÓ | sự dọn dẹp sau khi xong việc |
後悔する | HẬU HỐI | ăn năn; ân hận; hối lỗi; hối hận;hối cải |
後列 | HẬU LIỆT | cột phía sau; hàng phía sau |
後に行く | HẬU HÀNH,HÀNG | đi sau |
後輩 | HẬU BỐI | người có bậc thấp hơn; học sinh khối dưới; người vào (công ty...) sau; hậu bối; người vào sau; hậu sinh |
後添い | HẬU THIÊM | vợ kế |
後悔する | HẬU HỐI | hối hận; ăn năn; hối lỗi; ân hận |
後出し | HẬU XUẤT | ra sau (oản tù tì) |
後に | HẬU | đàng sau |
後記 | HẬU KÝ | Tái bút |
後架 | HẬU GIÁ | nhà vệ sinh |
後悔している | HẬU HỐI | ân hận |
後側 | HẬU TRẮC | phía sau |
後で通報する | HẬU THÔNG BÁO | báo sau |
後見人 | HẬU KIẾN NHÂN | người giám hộ |
後期 | HẬU KỲ | kỳ sau; thời kỳ sau cùng trong số các thời kỳ; thời kỳ sau; giai đoạn sau |
後悔 | HẬU HỐI | cải hối;sự hối hận; sự ăn năn; sự hối lỗi; sự ân hận; hối hận; ăn năn; hối lỗi; ân hận |
後任となる人 | HẬU NHIỆM NHÂN | người thay thế; người kế nhiệm |
後で送る | HẬU TỐNG | gửi sau |
後見 | HẬU KIẾN | Sự bảo vệ; người bảo vệ; bảo vệ; giám hộ |
後書き | HẬU THƯ | lời đề cuối sách; tái bút |
後後 | HẬU HẬU | Tương lai xa |
後任 | HẬU NHIỆM | người kế nhiệm; người thay thế |
後で | HẬU | chốc nữa;lát;lát nữa |
後衛 | HẬU VỆ | hậu binh;hậu vệ |
後書 | HẬU THƯ | lời đề cuối sách; tái bút |
後宮 | HẬU CUNG | hậu cung |
後件 | HẬU KIỆN | Hậu quả |
後々 | HẬU | Tương lai xa |
後背地・禿げ丘・禿げ山における多年生樹木の植林 | HẬU BỐI ĐỊA NGỐC KHÂU,KHƯU NGỐC SƠN ĐA NIÊN SINH THỤ MỘC THỰC LÂM | trồng cây lâu năm trên đất hoang, đồi trọc |
後景 | HẬU CẢNH | nền; phông nền |
後室 | HẬU THẤT | Quả phụ; người đàn bà goá; bà goá |
後人 | HẬU NHÂN | Con cháu; thế hệ về sau; thế hệ mai sau |
後 | HẬU | sau đó; sau khi; kể từ đó;trong tương lai |
後肢 | HẬU CHI | chân sau; chi sau |
後昆 | HẬU CÔN | con cháu; thế hệ sau; thế hệ mai sau |
後始末する | HẬU THỦY MẠT | dọn dẹp; chỉnh trang sau khi xong việc; |
後事 | HẬU SỰ | Hậu sự |
後 | HẬU | người kế vị; người nối nghiệp;sau; đằng sau; phía sau; nữa;sau; muộn hơn; sau đó; lớp sau |
産後の病気 | SẢN HẬU BỆNH,BỊNH KHÍ | sản hậu |
年後 | NIÊN HẬU | Những năm về sau |
死後 | TỬ HẬU | sau khi chết; sau cái chết |
最後決定する | TỐI HẬU QUYẾT ĐỊNH | quyết định cuối cùng |
午後 | NGỌ HẬU | vào buổi chiều; sau 12 giờ trưa; buổi chiều; chiều |
最後決める | TỐI HẬU QUYẾT | quyết định cuối cùng |
最後便 | TỐI HẬU TIỆN | chuyến cuối |
最後まで | TỐI HẬU | đến cùng |
前後 | TIỀN HẬU | đầu cuối; trước sau; trước và sau |
最後の努力 | TỐI HẬU NỖ LỰC | lâm chung |
最後に | TỐI HẬU | rốt cuộc |
以後 | DĨ HẬU | sau đó; từ sau đó; từ sau khi |
最後 | TỐI HẬU | bét;chót;cuối cùng;rút cục;rút cuộc;sau chót;sau cùng;sau hết |
今後 | KIM HẬU | sau này;trong tương lai; từ nay;từ nay trở đi;từ nay về sau |
明後日 | MINH HẬU NHẬT | ngày kia |
背後に | BỐI HẬU | đàng sau |
明後日 | MINH HẬU NHẬT | bữa mốt;mốt;ngày kia; hai ngày sau |
老後 | LÃO HẬU | tuổi già |
戦後 | CHIẾN HẬU | giai đoạn hậu chiến; giai đoạn sau chiến tranh thế giới thứ hai;thời kỳ sau chiến tranh; sau chiến tranh |
直後 | TRỰC HẬU | ngay sau khi |
1 | 2