Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 道ĐẠO
| ||||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||
1 | 2
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 道順 | ĐẠO THUẬN | đường dẫn đến |
| 道連れ | ĐẠO LIÊN | bạn đường |
| 道路鉄道複合運送 | ĐẠO LỘ THIẾT ĐẠO PHỨC HỢP VẬN TỐNG | chuyên chở hỗn hợp sắt bộ |
| 道路を通す | ĐẠO LỘ THÔNG | khai đạo |
| 道路を清掃する | ĐẠO LỘ THANH TẢO | dẹp đường |
| 道路 | ĐẠO LỘ | con đường; con phố;dặm;lỗ vốn |
| 道草 | ĐẠO THẢO | bãi cỏ ven đường; bãi cỏ vệ đường;quanh quẩn; lang thang |
| 道義 | ĐẠO NGHĨA | đạo nghĩa |
| 道端 | ĐẠO ĐOAN | ven đường; vệ đường |
| 道理 | ĐẠO LÝ | đạo lý;lý do; việc đúng với đạo lý; sự hợp lý;lý lẽ |
| 道楽者 | ĐẠO NHẠC,LẠC GIẢ | lãng tử |
| 道教 | ĐẠO GIÁO | đạo Lão;lão giáo |
| 道徳的 | ĐẠO ĐỨC ĐÍCH | đạo hạnh |
| 道徳 | ĐẠO ĐỨC | đạo;đạo đức |
| 道場 | ĐẠO TRƯỜNG | sàn đấu võ |
| 道化る | ĐẠO HÓA | đùa giỡn |
| 道具 | ĐẠO CỤ | đồ dùng;dụng cụ; phương tiện;dụng phẩm |
| 道を開ける | ĐẠO KHAI | khai đạo;mở đường |
| 道を遮る | ĐẠO GIÁ | ngáng đường |
| 道を究める | ĐẠO CỨU | đắc đạo |
| 道を案内する | ĐẠO ÁN NỘI | dẫn đường |
| 道に迷う | ĐẠO MÊ | lạc đường;lạc lối;lầm lạc |
| 道に詳しい | ĐẠO TƯỜNG | rành đường; thạo đường |
| 道に浸水する | ĐẠO TẨM THỦY | nước ngập đường |
| 道ならぬ恋 | ĐẠO LUYẾN | tình yêu lầm đường lạc lối; tình yêu mù quáng |
| 道 | ĐẠO | con đường; con phố;đạo;đường;đường đi;lĩnh vực;phương tiện; cách thức |
| 食道 | THỰC ĐẠO | thực quản |
| 鉄道駅 | THIẾT ĐẠO DỊCH | ga đường sắt |
| 鉄道運送 | THIẾT ĐẠO VẬN TỐNG | chuyên chở đường sắt |
| 鉄道運輸 | THIẾT ĐẠO VẬN THÂU | chuyên chở đường sắt |
| 鉄道運賃表 | THIẾT ĐẠO VẬN NHẪM BIỂU | biểu cước đường sắt;điều kiện phẩm chất khi bốc |
| 鉄道運賃率 | THIẾT ĐẠO VẬN NHẪM XUẤT | suất cước đường sắt |
| 鉄道貨車渡し | THIẾT ĐẠO HÓA XA ĐỘ | giao trên xe |
| 鉄道貨物受託書 | THIẾT ĐẠO HÓA VẬT THỤ,THỌ THÁC THƯ | giấy gửi hàng đường sắt |
| 鉄道貨物到着通知書 | THIẾT ĐẠO HÓA VẬT ĐÁO TRƯỚC THÔNG TRI THƯ | giấy báo đường sắt |
| 鉄道裁貨 | THIẾT ĐẠO TÀI HÓA | bốc hàng đường sắt |
| 鉄道網 | THIẾT ĐẠO VÕNG | mạng lưới đường sắt |
| 鉄道渡し条件 | THIẾT ĐẠO ĐỘ ĐIỀU KIỆN | giao trên toa |
| 鉄道公安官 | THIẾT ĐẠO CÔNG AN,YÊN QUAN | sỹ quan bảo vệ an toàn đường sắt |
| 鉄道便 | THIẾT ĐẠO TIỆN | vận tải đường sắt |
| 鉄道 | THIẾT ĐẠO | đường ray;đường sắt; đường xe lửa;đường xe hỏa;hỏa xa |
| 釣道具 | ĐIẾU ĐẠO CỤ | đồ câu cá |
| 都道府県 | ĐÔ ĐẠO PHỦ HUYỆN | sự phân chia hành chính của Nhật. |
| 邪道 | TÀ ĐẠO | dị giáo;tà đạo |
| 逃道 | ĐÀO ĐẠO | Con đường trốn chạy; lối thoát |
| 近道を行く | CẬN ĐẠO HÀNH,HÀNG | đi tắt |
| 近道 | CẬN ĐẠO | đường tắt; lối tắt |
| 軌道 | QUỸ ĐẠO | đường ray; đường sắt; đường đi; đường mòn; đường sân ga; đường đua;quĩ đạo;quỹ đạo; đường trục |
| 車道 | XA ĐẠO | đường xe chạy |
| 赤道 | XÍCH ĐẠO | đươờng xích đạo;xích đạo |
| 裏道 | LÝ ĐẠO | đường nhánh; đường phụ;lề;sự mờ ám; sự bất chính |
| 街道 | NHAI ĐẠO | đường chính; con đường (nghĩa bóng) |
| 華道 | HOA ĐẠO | cắm hoa; nghệ thuật cắm hoa |
| 茶道 | TRÀ ĐẠO | trà đạo |
| 茶道 | TRÀ ĐẠO | Trà đạo |
| 舗道 | PHỐ ĐẠO | vỉa hè; hè phố |
| 脇道 | HIẾP ĐẠO | đường tắt; đường rẽ |
| 筋道 | CÂN ĐẠO | đạo lý; lý lẽ; lô gích; tuần tự; trật tự |
| 神道 | THẦN ĐẠO | thần đạo |
| 県道 | HUYỆN ĐẠO | tỉnh lộ; đường lớn cấp tỉnh |
| 珍道具 | TRÂN ĐẠO CỤ | Máy cải tiến |
| 片道切符 | PHIẾN ĐẠO THIẾT PHÙ | vé một chiều |
| 片道 | PHIẾN ĐẠO | một chiều; một lượt |
| 水道管 | THỦY ĐẠO QUẢN | ống dẫn nước;ống máng;ống nước |
| 水道水 | THỦY ĐẠO THỦY | nước máy |
| 水道栓 | THỦY ĐẠO XUYÊN,THEN | vòi nước máy; vòi nước |
| 水道代 | THỦY ĐẠO ĐẠI | tiền nước |
| 水道 | THỦY ĐẠO | nước dịch vụ; nước máy |
| 歩道橋 | BỘ ĐẠO KIỀU | cầu vượt; cầu cho người đi bộ |
| 歩道 | BỘ ĐẠO | hè;lề;lề đường;lề đường hoặc vỉa hè cho người đi bộ; đường dành cho người đi bộ; vỉa hè |
| 武道 | VŨ,VÕ ĐẠO | võ nghệ;võ sĩ đạo |
| 正道 | CHÍNH ĐẠO | đạo lý |
| 横道 | HOÀNH ĐẠO | đường rẽ ngang |
| 桟道 | SẠN ĐẠO | đường lát bằng thân cây (qua đầm lầy) |
| 柔道 | NHU ĐẠO | nhu đạo;võ Judo |
| 枝道 | CHI ĐẠO | đường nhánh; ngả rẽ; ngã rẽ |
| 書道 | THƯ ĐẠO | thư đạo; thuật viết chữ đẹp |
| 悪道 | ÁC ĐẠO | Ác đạo; con đường tội lỗi |
| 得道 | ĐẮC ĐẠO | sự đắc đạo |
| 弾道ミサイル防衛 | ĐẠN,ĐÀN ĐẠO PHÒNG VỆ | Bảo vệ Tên lửa đạn đạo;phòng vệ Tên lửa đạn đạo |
| 弓道 | CUNG ĐẠO | thuật bắn cung; bắn cung |
| 峠道 | ĐÈO ĐẠO | đường đèo |
| 尿道炎 | NIỆU ĐẠO VIÊM | bệnh viêm tiểu đường;Viêm đường tiết niệu; viêm niệu đạo |
| 尿道 | NIỆU ĐẠO | Đường dẫn nước tiểu; niệu đạo |
| 寝道具 | TẨM ĐẠO CỤ | chăn gối (nói chung) |
| 天道虫 | THIÊN ĐẠO TRÙNG | con bọ rùa |
| 天道様 | THIÊN ĐẠO DẠNG | Mặt trời; chúa trời |
| 天道 | THIÊN ĐẠO | đạo trời |
| 天道 | THIÊN ĐẠO | đạo Trời |
| 報道機関 | BÁO ĐẠO CƠ,KY QUAN | cơ quan thông tấn; cơ quan thông tin |
| 報道する | BÁO ĐẠO | thông báo |
| 報道 | BÁO ĐẠO | sự báo cho biết; sự thông báo;tín |
| 坑道 | KHANH ĐẠO | đường hầm; đường ống xuyên phía dưới mỏ hay núi;hầm mỏ |
| 坂道 | PHẢN ĐẠO | đường đèo; đường dốc; con dốc |
| 国道 | QUỐC ĐẠO | đường quốc lộ; quốc lộ |
| 剣道 | KIẾM ĐẠO | kiếm đạo |
| 入道雲 | NHẬP ĐẠO VÂN | những đám mây lớn; cột mây |
| 入道 | NHẬP ĐẠO | việc bước vào cửa tu hành |
| 修道院 | TU ĐẠO VIỆN | tu viện |
| 修道士 | TU ĐẠO SỸ,SĨ | tu sĩ |
1 | 2

