Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 送TỐNG
| ||||||||||
| ||||||||||
1 | 2
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 送金受取人 | TỐNG KIM THỤ,THỌ THỦ NHÂN | người nhận tiền |
| 送金人 | TỐNG KIM NHÂN | người chuyển tiền |
| 送金する | TỐNG KIM | chuyển tiền |
| 送金 | TỐNG KIM | sự gửi tiền; số tiền được gửi; số tiền được chuyển;tiền gửi |
| 送達中の紛失 | TỐNG ĐẠT TRUNG PHÂN THẤT | hao hụt dọc đường |
| 送迎 | TỐNG NGHINH | việc tiễn và đón |
| 送状 | TỐNG TRẠNG | phiếu gửi |
| 送料 | TỐNG LIỆU | cước |
| 送受信機 | TỐNG THỤ,THỌ TÍN CƠ,KY | máy thu phát |
| 送別会 | TỐNG BIỆT HỘI | buổi liên hoan chia tay;tiệc tiễn đưa;tiệc từ giã |
| 送別する | TỐNG BIỆT | tiễn biệt;tiễn chân;tiễn đưa |
| 送別 | TỐNG BIỆT | lời chào tạm biệt; buổi tiễn đưa |
| 送信する | TỐNG TÍN | chuyển đi; phát thanh; truyền hình |
| 送信 | TỐNG TÍN | sự chuyển đi; sự phát thanh; sự truyền hình |
| 送付 | TỐNG PHÓ | sự gửi; việc chuyển tiền; việc chuyển tiền;việc gửi; việc chuyển |
| 送る | TỐNG | gửi; truyền;tiễn biệt;tiễn chân;tiễn đưa |
| 送り返す | TỐNG PHẢN | gửi lại;gửi về |
| 送り穴 | TỐNG HUYỆT | lỗ răng cưa |
| 送り票 | TỐNG PHIẾU | phiếu gửi |
| 送り状 | TỐNG TRẠNG | đơn hàng;hóa đơn;hóa đơn chi tiết |
| 送り仮名 | TỐNG GIẢ DANH | chữ kana viết sau chữ Hán để hoàn thành cách đọc một chữ |
| 送り主 | TỐNG CHỦ,TRÚ | người gửi |
| 電送写真 | ĐIỆN TỐNG TẢ CHÂN | ảnh điện báo |
| 電送 | ĐIỆN TỐNG | Fax |
| 陸送運賃 | LỤC TỐNG VẬN NHẪM | cuớc đường bộ |
| 陸送貿易 | LỤC TỐNG MẬU DỊ,DỊCH | buôn bán đường bộ |
| 郵送料 | BƯU TỐNG LIỆU | bưu phí |
| 郵送する | BƯU TỐNG | gửi bằng thư |
| 郵送 | BƯU TỐNG | thư từ; thư tín |
| 運送費 | VẬN TỐNG PHÍ | tiền vận chuyển;tiền vận tải |
| 運送状 | VẬN TỐNG TRẠNG | vận đơn |
| 運送業者 | VẬN TỐNG NGHIỆP GIẢ | đại lý giao nhận;người chuyên chở |
| 運送する | VẬN TỐNG | chuyên chở;tải;vận chuyển;vận tải |
| 運送 | VẬN TỐNG | sự vận chuyển; sự chuyên chở; sự vận tải |
| 逓送 | ĐỆ TỐNG | sự gửi dần dần; gửi theo thứ tự |
| 追送 | TRUY TỐNG | sự gửi thêm |
| 輸送費 | THÂU TỐNG PHÍ | phí chuyên chở |
| 輸送貨物リスト | THÂU TỐNG HÓA VẬT | bản kê hàng chuyên chở |
| 輸送機関 | THÂU TỐNG CƠ,KY QUAN | cơ quan vận tải |
| 輸送機 | THÂU TỐNG CƠ,KY | máy bay vận tải |
| 輸送品目録 | THÂU TỐNG PHẨM MỤC LỤC | bản kê hàng chuyên chở |
| 輸送品 | THÂU TỐNG PHẨM | hàng chuyên chở |
| 輸送危険 | THÂU TỐNG NGUY HIỂM | rủi ro khi chuyên chở |
| 輸送する | THÂU TỐNG | vận tải |
| 輸送する | THÂU TỐNG | vận chuyển; chuyên chở |
| 輸送 | THÂU TỐNG | chuyên chở;sự vận chuyển; sự vận tải; sự chuyên chở |
| 転送する | CHUYỂN TỐNG | chuyển tải;chuyển tới;vận chuyển |
| 転送 | CHUYỂN TỐNG | sự truyền đi |
| 護送車 | HỘ TỐNG XA | xe hộ tống |
| 見送る | KIẾN TỐNG | chờ đợi; mong đợi;nhìn theo; theo dõi;tiễn biệt;tiễn chân;tiễn đưa;tiễn; đưa tiễn |
| 見送り | KIẾN TỐNG | sự tiễn; đưa tiễn |
| 葬送音楽 | TÀNG TỐNG ÂM NHẠC,LẠC | kèn trống |
| 葬送する | TÀNG TỐNG | tống táng |
| 荷送り人 | HÀ TỐNG NHÂN | người gửi hàng |
| 移送する | DI TỐNG | chuyển;gửi sang;tải |
| 直送 | TRỰC TỐNG | sự giao hàng trực tiếp |
| 発送駅 | PHÁT TỐNG DỊCH | ga gửi |
| 発送通知書 | PHÁT TỐNG THÔNG TRI THƯ | giấy báo gửi hàng |
| 発送費 | PHÁT TỐNG PHÍ | phí gửi |
| 発送港 | PHÁT TỐNG CẢNG | cảng gửi |
| 発送書類 | PHÁT TỐNG THƯ LOẠI | chứng từ gửi hàng |
| 発送日 | PHÁT TỐNG NHẬT | ngày gửi |
| 発送係り | PHÁT TỐNG HỆ | người gửi |
| 発送人 | PHÁT TỐNG NHÂN | người gửi hàng |
| 発送する | PHÁT TỐNG | gửi;gửi hàng |
| 発送 | PHÁT TỐNG | bốc hàng;sự phát đi; sự gửi đi; sự chuyển đi |
| 油送船 | DU TỐNG THUYỀN | tàu dầu |
| 油送管 | DU TỐNG QUẢN | ống dẫn dầu |
| 放送衛星 | PHÓNG TỐNG VỆ TINH | Vệ tinh Phát thanh |
| 放送局 | PHÓNG TỐNG CỤC,CUỘC | đài phát thanh;đài truyền hình |
| 放送員 | PHÓNG TỐNG VIÊN | phát thanh viên |
| 放送協会 | PHÓNG TỐNG HIỆP HỘI | Đài phát thanh và truyền hình |
| 放送と人権等権利に関する委員会 | PHÓNG TỐNG NHÂN QUYỀN ĐĂNG QUYỀN LỢI QUAN ỦY VIÊN HỘI | Nhân quyền và Phát thanh; ủy ban các Quyền liên quan khác |
| 放送する | PHÓNG TỐNG | phóng thanh |
| 放送する | PHÓNG TỐNG | phát thanh; loan truyền |
| 放送 | PHÓNG TỐNG | sự phát thanh; sự loan truyền |
| 搬送する | BÀN,BAN TỐNG | chuyên chở |
| 搬送 | BÀN,BAN TỐNG | sự chuyên chở |
| 回送する | HỒI TỐNG | gửi đi; chuyển đi;gửi đi; gửi; chuyển |
| 回送 | HỒI TỐNG | hỏng; không dùng được |
| 伝送速度 | TRUYỀN TỐNG TỐC ĐỘ | Tốc độ baud; tốc độ truyền |
| 伝送路 | TRUYỀN TỐNG LỘ | đường truyền |
| 伝送終了 | TRUYỀN TỐNG CHUNG LIỄU | sự kết thúc truyền tin |
| 伝送先 | TRUYỀN TỐNG TIÊN | nơi truyền đến |
| 伝送ケーブル | TRUYỀN TỐNG | cáp điện |
| 伝送エラー | TRUYỀN TỐNG | Lỗi truyền |
| 伝送 | TRUYỀN TỐNG | sự truyền đi |
| 仕送りする | SĨ,SỸ TỐNG | gửi cho; chu cấp |
| 仕送り | SĨ,SỸ TỐNG | sự gửi cho (tiền); sự chu cấp; chu cấp |
| 野辺送り | DÃ BIẾN TỐNG | Việc chôn cất |
| 証明送り状 | CHỨNG MINH TỐNG TRẠNG | hóa đơn xác thực |
| 至急送る | CHI CẤP TỐNG | gửi gấp |
| 生放送 | SINH PHÓNG TỐNG | Truyền hình trực tiếp |
| 正本送り状 | CHÍNH BẢN TỐNG TRẠNG | hóa đơn chính thức;hóa đơn gốc |
| 断続送付する | ĐOÀN,ĐOẠN TỤC TỐNG PHÓ | gửi tiếp |
| 後で送る | HẬU TỐNG | gửi sau |
| 強制送還 | CƯỜNG CHẾ TỐNG HOÀN | bị cưỡng chế trả tiền về nước |
| 商業送り状 | THƯƠNG NGHIỆP TỐNG TRẠNG | hóa đơn thương mại |
| 再放送 | TÁI PHÓNG TỐNG | chiếu lại |
| 不正送り状 | BẤT CHÍNH TỐNG TRẠNG | hóa đơn khai man |
1 | 2

