Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 送TỐNG
Hán

TỐNG- Số nét: 09 - Bộ: SƯỚC 辶

ONソウ
KUN送る おくる
  • Đưa đi. Như vận tống 運送 vận tải đi.
  • Tiễn đi. Như tống khách 送客 tiễn khách ra.
  • Đưa làm quà. Như phụng tống 奉送 kính đưa tặng.
  • Vận tải đi, áp tải.
1 | 2


Từ hánÂm hán việtNghĩa
金受取人 TỐNG KIM THỤ,THỌ THỦ NHÂN người nhận tiền
金人 TỐNG KIM NHÂN người chuyển tiền
金する TỐNG KIM chuyển tiền
TỐNG KIM sự gửi tiền; số tiền được gửi; số tiền được chuyển;tiền gửi
達中の紛失 TỐNG ĐẠT TRUNG PHÂN THẤT hao hụt dọc đường
TỐNG NGHINH việc tiễn và đón
TỐNG TRẠNG phiếu gửi
TỐNG LIỆU cước
受信機 TỐNG THỤ,THỌ TÍN CƠ,KY máy thu phát
別会 TỐNG BIỆT HỘI buổi liên hoan chia tay;tiệc tiễn đưa;tiệc từ giã
別する TỐNG BIỆT tiễn biệt;tiễn chân;tiễn đưa
TỐNG BIỆT lời chào tạm biệt; buổi tiễn đưa
信する TỐNG TÍN chuyển đi; phát thanh; truyền hình
TỐNG TÍN sự chuyển đi; sự phát thanh; sự truyền hình
TỐNG PHÓ sự gửi; việc chuyển tiền; việc chuyển tiền;việc gửi; việc chuyển
TỐNG gửi; truyền;tiễn biệt;tiễn chân;tiễn đưa
り返す TỐNG PHẢN gửi lại;gửi về
り穴 TỐNG HUYỆT lỗ răng cưa
り票 TỐNG PHIẾU phiếu gửi
り状 TỐNG TRẠNG đơn hàng;hóa đơn;hóa đơn chi tiết
り仮名 TỐNG GIẢ DANH chữ kana viết sau chữ Hán để hoàn thành cách đọc một chữ
り主 TỐNG CHỦ,TRÚ người gửi
写真 ĐIỆN TỐNG TẢ CHÂN ảnh điện báo
ĐIỆN TỐNG Fax
運賃 LỤC TỐNG VẬN NHẪM cuớc đường bộ
貿易 LỤC TỐNG MẬU DỊ,DỊCH buôn bán đường bộ
BƯU TỐNG LIỆU bưu phí
する BƯU TỐNG gửi bằng thư
BƯU TỐNG thư từ; thư tín
VẬN TỐNG PHÍ tiền vận chuyển;tiền vận tải
VẬN TỐNG TRẠNG vận đơn
業者 VẬN TỐNG NGHIỆP GIẢ đại lý giao nhận;người chuyên chở
する VẬN TỐNG chuyên chở;tải;vận chuyển;vận tải
VẬN TỐNG sự vận chuyển; sự chuyên chở; sự vận tải
ĐỆ TỐNG sự gửi dần dần; gửi theo thứ tự
TRUY TỐNG sự gửi thêm
THÂU TỐNG PHÍ phí chuyên chở
貨物リスト THÂU TỐNG HÓA VẬT bản kê hàng chuyên chở
機関 THÂU TỐNG CƠ,KY QUAN cơ quan vận tải
THÂU TỐNG CƠ,KY máy bay vận tải
品目録 THÂU TỐNG PHẨM MỤC LỤC bản kê hàng chuyên chở
THÂU TỐNG PHẨM hàng chuyên chở
危険 THÂU TỐNG NGUY HIỂM rủi ro khi chuyên chở
する THÂU TỐNG vận tải
する THÂU TỐNG vận chuyển; chuyên chở
THÂU TỐNG chuyên chở;sự vận chuyển; sự vận tải; sự chuyên chở
する CHUYỂN TỐNG chuyển tải;chuyển tới;vận chuyển
CHUYỂN TỐNG sự truyền đi
HỘ TỐNG XA xe hộ tống
KIẾN TỐNG chờ đợi; mong đợi;nhìn theo; theo dõi;tiễn biệt;tiễn chân;tiễn đưa;tiễn; đưa tiễn
KIẾN TỐNG sự tiễn; đưa tiễn
音楽 TÀNG TỐNG ÂM NHẠC,LẠC kèn trống
する TÀNG TỐNG tống táng
り人 HÀ TỐNG NHÂN người gửi hàng
する DI TỐNG chuyển;gửi sang;tải
TRỰC TỐNG sự giao hàng trực tiếp
PHÁT TỐNG DỊCH ga gửi
通知書 PHÁT TỐNG THÔNG TRI THƯ giấy báo gửi hàng
PHÁT TỐNG PHÍ phí gửi
PHÁT TỐNG CẢNG cảng gửi
書類 PHÁT TỐNG THƯ LOẠI chứng từ gửi hàng
PHÁT TỐNG NHẬT ngày gửi
係り PHÁT TỐNG HỆ người gửi
PHÁT TỐNG NHÂN người gửi hàng
する PHÁT TỐNG gửi;gửi hàng
PHÁT TỐNG bốc hàng;sự phát đi; sự gửi đi; sự chuyển đi
DU TỐNG THUYỀN tàu dầu
DU TỐNG QUẢN ống dẫn dầu
衛星 PHÓNG TỐNG VỆ TINH Vệ tinh Phát thanh
PHÓNG TỐNG CỤC,CUỘC đài phát thanh;đài truyền hình
PHÓNG TỐNG VIÊN phát thanh viên
協会 PHÓNG TỐNG HIỆP HỘI Đài phát thanh và truyền hình
と人権等権利に関する委員会 PHÓNG TỐNG NHÂN QUYỀN ĐĂNG QUYỀN LỢI QUAN ỦY VIÊN HỘI Nhân quyền và Phát thanh; ủy ban các Quyền liên quan khác
する PHÓNG TỐNG phóng thanh
する PHÓNG TỐNG phát thanh; loan truyền
PHÓNG TỐNG sự phát thanh; sự loan truyền
する BÀN,BAN TỐNG chuyên chở
BÀN,BAN TỐNG sự chuyên chở
する HỒI TỐNG gửi đi; chuyển đi;gửi đi; gửi; chuyển
HỒI TỐNG hỏng; không dùng được
速度 TRUYỀN TỐNG TỐC ĐỘ Tốc độ baud; tốc độ truyền
TRUYỀN TỐNG LỘ đường truyền
終了 TRUYỀN TỐNG CHUNG LIỄU sự kết thúc truyền tin
TRUYỀN TỐNG TIÊN nơi truyền đến
ケーブル TRUYỀN TỐNG cáp điện
エラー TRUYỀN TỐNG Lỗi truyền
TRUYỀN TỐNG sự truyền đi
りする SĨ,SỸ TỐNG gửi cho; chu cấp
SĨ,SỸ TỐNG sự gửi cho (tiền); sự chu cấp; chu cấp
野辺 DÃ BIẾN TỐNG Việc chôn cất
証明り状 CHỨNG MINH TỐNG TRẠNG hóa đơn xác thực
至急 CHI CẤP TỐNG gửi gấp
生放 SINH PHÓNG TỐNG Truyền hình trực tiếp
正本り状 CHÍNH BẢN TỐNG TRẠNG hóa đơn chính thức;hóa đơn gốc
断続付する ĐOÀN,ĐOẠN TỤC TỐNG PHÓ gửi tiếp
後で HẬU TỐNG gửi sau
強制 CƯỜNG CHẾ TỐNG HOÀN bị cưỡng chế trả tiền về nước
商業り状 THƯƠNG NGHIỆP TỐNG TRẠNG hóa đơn thương mại
再放 TÁI PHÓNG TỐNG chiếu lại
不正り状 BẤT CHÍNH TỐNG TRẠNG hóa đơn khai man
1 | 2