Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 運VẬN
Hán

VẬN- Số nét: 12 - Bộ: SƯỚC 辶

ONウン
KUN運ぶ はこぶ
  • Xoay vần, vật gì cứ noi một lối quay đi, hết vòng lại tới, không ra không vào, không lúc nào dừng gọi là vận. Như nhật nguyệt vận hành [日月運行] mặt trời mặt trăng xoay vần, vận hóa [運化] sự xoay vần biến hóa trong thân thể, vận động [運動] cất nhắc luôn luôn.
  • Phàm vật gì quanh vòng chuyển động đều gọi là vận. Như vận bút [運筆] nguẫy bút, cầm bút viết, vận bích [運甓] vần gạch vuông, vận trù [運籌] vần toan, vận tâm trí ra mà toan tính.
  • Vận số. Như ta nói vận tốt vận xấu vậy. Kẻ xem bói xem số tính vận thanh thản, vận bĩ tắc của người gọi là vận khí [運氣].
  • Phía nam bắc quả đất.
1 | 2


Từ hánÂm hán việtNghĩa
送費 VẬN TỐNG PHÍ tiền vận chuyển;tiền vận tải
送状 VẬN TỐNG TRẠNG vận đơn
送業者 VẬN TỐNG NGHIỆP GIẢ đại lý giao nhận;người chuyên chở
送する VẬN TỐNG chuyên chở;tải;vận chuyển;vận tải
VẬN TỐNG sự vận chuyển; sự chuyên chở; sự vận tải
輸省 VẬN THÂU TỈNH bộ vận tải; bộ giao thông vận tải
VẬN THÂU sự vận tải; sự chuyên chở; sự vận chuyển
転手 VẬN CHUYỂN THỦ người cầm lái;người lái xe; tài xế
転士 VẬN CHUYỂN SỸ,SĨ thuyền phó; người lái tàu; người điều khiển
転免許 VẬN CHUYỂN MIỄN HỨA bằng lái xe
転する VẬN CHUYỂN chở;chuyên chở;lái;vận chuyển
転する VẬN CHUYỂN lái (xe); vận hành (máy móc)
VẬN CHUYỂN sự lái (xe); sự vận hành (máy móc)
賃込み価格 VẬN NHẪM VÀO GIÁ CÁCH Chi phí và cước vận chuyển; giá gồm cước vận chuyển (CF)
賃払い戻し VẬN NHẪM PHẤT LỆ bớt cước sau
VẬN NHẪM cước;cước phí;cước vận chuyển; vận chuyển; vận tải; chuyên chở;giá vé hành khách;tiền cước
行する VẬN HÀNH,HÀNG vận hành
VẬN HÀNH,HÀNG sự vận hành; sự chuyển động
良く VẬN LƯƠNG số đỏ; may mắn
用する VẬN DỤNG vận hành
用する VẬN DỤNG vận dụng; ứng dụng; sử dụng; điều hành; áp dụng
VẬN DỤNG sự vận dụng; việc vận dụng
VẬN HÀ kênh đào;rạch;rãnh;sông ngòi
搬袋 VẬN BÀN,BAN ĐẠI bao tải
搬する VẬN BÀN,BAN vận tải; chở; chuyên chở
VẬN BÀN,BAN sự vận tải; sự chuyên chở; sự vận chuyển; chở
営する VẬN DOANH,DINH quản lý; điều hành; kinh doanh; điều phối; chỉ đạo; hoạt động; vận hành
VẬN DOANH,DINH sự quản lý; việc quản lý
命付ける VẬN MỆNH PHÓ an bài; định mệnh an bài
命を占う VẬN MỆNH CHIẾM,CHIÊM bói số
VẬN MỆNH căn kiếp;định mệnh;duyên số;phận;số kiếp;số mạng;số phận;tiền định;vận mệnh;vận phí
動靴 VẬN ĐỘNG NGOA giầy thể thao
動開始する VẬN ĐỘNG KHAI THỦY phát động
動服 VẬN ĐỘNG PHỤC quần áo thể thao
動場 VẬN ĐỘNG TRƯỜNG sân vận động
動場 VẬN ĐỘNG TRƯỜNG sân vận động
動員 VẬN ĐỘNG VIÊN vận động viên
動会 VẬN ĐỘNG HỘI cuộc thi thể thao; hội thi thể thao
動不足 VẬN ĐỘNG BẤT TÚC sự thiếu vận động
動する VẬN ĐỘNG vận động; chơi thể thao; hoạt động; chạy nhảy; đấu tranh
VẬN ĐỘNG phong trào;phòng trào; cuộc vận động;sự vận động; việc chơi thể thao
休する VẬN HƯU ngừng vận hành
VẬN HƯU việc ngừng vận hành; tạm nghỉ; ngừng hoạt động
VẬN tải;vận chuyển
び去る VẬN KHỨ,KHỦ dọn dẹp;phiêu linh
VẬN vận mệnh; vận số
THUẬN VẬN NHẪM cước tịnh
保険 LỤC VẬN BẢO HIỂM bảo hiểm đường bộ
LỤC VẬN chuyên chở đường bộ
THÔNG VẬN sự vận tải
THI VẬN CHUYỂN sự chạy thử (xe);việc chạy thử máy;việc thử vận chuyển
HẢI VẬN NGHIỆP Công nghiệp hàng hải; ngành hàng hải
同盟 HẢI VẬN ĐỒNG MINH Hội nghị hàng hải; Liên minh hàng hải
仲立ち人 HẢI VẬN TRỌNG LẬP NHÂN môi giới tàu biển
HẢI VẬN hải vận;vận tải bằng đường biển; vận tải biển
THỦY VẬN chạy tàu
KHÍ VẬN Vận may; cơ may
THỜI VẬN thời vận
NHẬT VẬN ĐỘNG sự chuyển động hàng ngày
ÁC VẬN hạn vận
HẠNH VẬN NHI người may mắn; người gặp may
を求める HẠNH VẬN CẦU cầu may
HẠNH VẬN may mắn
HẠNH VẬN may; gặp may; gặp vận đỏ; may mắn;phúc;phúc phận;phước;số đỏ;vận may; vận đỏ; may mắn
に満足する THIÊN VẬN MẪN TÚC cam phận
THIÊN VẬN Số mệnh; thiên vận; số Trời
BẤT VẬN hạn vận;không may mắn; bất hạnh;rủi;số đen;sự không may; sự bất hạnh;trắc trở;vận đen;xấu số
陸送 LỤC TỐNG VẬN NHẪM cuớc đường bộ
鉄道 THIẾT ĐẠO VẬN TỐNG chuyên chở đường sắt
鉄道 THIẾT ĐẠO VẬN THÂU chuyên chở đường sắt
鉄道賃表 THIẾT ĐẠO VẬN NHẪM BIỂU biểu cước đường sắt;điều kiện phẩm chất khi bốc
鉄道賃率 THIẾT ĐẠO VẬN NHẪM XUẤT suất cước đường sắt
選挙 TUYỂN CỬ VẬN ĐỘNG cuộc vận động bầu cử
遠い VIỄN VẬN NHẪM cước suốt
通過賃率 THÔNG QUÁ VẬN NHẪM XUẤT suất cước quá cảnh
通し THÔNG VẬN TỐNG liên vận quốc tế
追加 TRUY GIA VẬN NHẪM cước phụ
車を転する XA VẬN CHUYỂN lái xe
複合 PHỨC HỢP VẬN TỐNG chuyên chở hỗn hợp
荷車 HÀ XA VẬN TỐNG chuyên chở đường bộ
荷車 HÀ XA VẬN NHẪM cước đường bộ
航空送状 HÀNG KHÔNG,KHỐNG VẬN TỐNG TRẠNG vận đơn hàng không
航空送保険 HÀNG KHÔNG,KHỐNG VẬN TỐNG BẢO HIỂM bảo hiểm hàng không
経過 KINH QUÁ VẬN NHẪM cước khoảng cách
示威 THỊ UY,OAI VẬN ĐỘNG cuộc biểu dương lực lượng
直線 TRỰC TUYẾN VẬN ĐỘNG sự chuyển động theo đường thẳng
海上転送法 HẢI THƯỢNG VẬN CHUYỂN TỐNG PHÁP luật chuyên chở hàng hóa đường biển
柔化 NHU HÓA VẬN NHẪM cước theo giá
最高賃率 TỐI CAO VẬN NHẪM XUẤT suất cước tối đa;suất thuế tối đa
最低賃率 TỐI ĐÊ VẬN NHẪM XUẤT suất cước tối thiểu
排斥 BÀI XÍCH VẬN ĐỘNG cuộc vận động tẩy chay
復興 PHỤC HƯNG VẬN NHẪM cước về
平和 BÌNH HÒA VẬN ĐỘNG phong trào hòa bình
女性転手 NỮ TÍNH,TÁNH VẬN CHUYỂN THỦ nữ tài xế
契約 KHẾ,KHIẾT ƯỚC VẬN NHẪM cước hợp đồng;suất cước hợp đồng
天気 THIÊN KHÍ VẬN điều kiện thời tiết
国内 QUỐC NỘI VẬN THÂU chuyên chở nội địa
啓蒙 KHẢI MÔNG VẬN ĐỘNG phong trào ánh sáng
商品 THƯƠNG PHẨM VẬN TỐNG chuyên chở hàng hóa
同盟 ĐỒNG MINH VẬN NHẪM suất cước hiệp hội
1 | 2