Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 運VẬN
| ||||||||||
|
1 | 2
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
運送費 | VẬN TỐNG PHÍ | tiền vận chuyển;tiền vận tải |
運送状 | VẬN TỐNG TRẠNG | vận đơn |
運送業者 | VẬN TỐNG NGHIỆP GIẢ | đại lý giao nhận;người chuyên chở |
運送する | VẬN TỐNG | chuyên chở;tải;vận chuyển;vận tải |
運送 | VẬN TỐNG | sự vận chuyển; sự chuyên chở; sự vận tải |
運輸省 | VẬN THÂU TỈNH | bộ vận tải; bộ giao thông vận tải |
運輸 | VẬN THÂU | sự vận tải; sự chuyên chở; sự vận chuyển |
運転手 | VẬN CHUYỂN THỦ | người cầm lái;người lái xe; tài xế |
運転士 | VẬN CHUYỂN SỸ,SĨ | thuyền phó; người lái tàu; người điều khiển |
運転免許 | VẬN CHUYỂN MIỄN HỨA | bằng lái xe |
運転する | VẬN CHUYỂN | chở;chuyên chở;lái;vận chuyển |
運転する | VẬN CHUYỂN | lái (xe); vận hành (máy móc) |
運転 | VẬN CHUYỂN | sự lái (xe); sự vận hành (máy móc) |
運賃込み価格 | VẬN NHẪM VÀO GIÁ CÁCH | Chi phí và cước vận chuyển; giá gồm cước vận chuyển (CF) |
運賃払い戻し | VẬN NHẪM PHẤT LỆ | bớt cước sau |
運賃 | VẬN NHẪM | cước;cước phí;cước vận chuyển; vận chuyển; vận tải; chuyên chở;giá vé hành khách;tiền cước |
運行する | VẬN HÀNH,HÀNG | vận hành |
運行 | VẬN HÀNH,HÀNG | sự vận hành; sự chuyển động |
運良く | VẬN LƯƠNG | số đỏ; may mắn |
運用する | VẬN DỤNG | vận hành |
運用する | VẬN DỤNG | vận dụng; ứng dụng; sử dụng; điều hành; áp dụng |
運用 | VẬN DỤNG | sự vận dụng; việc vận dụng |
運河 | VẬN HÀ | kênh đào;rạch;rãnh;sông ngòi |
運搬袋 | VẬN BÀN,BAN ĐẠI | bao tải |
運搬する | VẬN BÀN,BAN | vận tải; chở; chuyên chở |
運搬 | VẬN BÀN,BAN | sự vận tải; sự chuyên chở; sự vận chuyển; chở |
運営する | VẬN DOANH,DINH | quản lý; điều hành; kinh doanh; điều phối; chỉ đạo; hoạt động; vận hành |
運営 | VẬN DOANH,DINH | sự quản lý; việc quản lý |
運命付ける | VẬN MỆNH PHÓ | an bài; định mệnh an bài |
運命を占う | VẬN MỆNH CHIẾM,CHIÊM | bói số |
運命 | VẬN MỆNH | căn kiếp;định mệnh;duyên số;phận;số kiếp;số mạng;số phận;tiền định;vận mệnh;vận phí |
運動靴 | VẬN ĐỘNG NGOA | giầy thể thao |
運動開始する | VẬN ĐỘNG KHAI THỦY | phát động |
運動服 | VẬN ĐỘNG PHỤC | quần áo thể thao |
運動場 | VẬN ĐỘNG TRƯỜNG | sân vận động |
運動場 | VẬN ĐỘNG TRƯỜNG | sân vận động |
運動員 | VẬN ĐỘNG VIÊN | vận động viên |
運動会 | VẬN ĐỘNG HỘI | cuộc thi thể thao; hội thi thể thao |
運動不足 | VẬN ĐỘNG BẤT TÚC | sự thiếu vận động |
運動する | VẬN ĐỘNG | vận động; chơi thể thao; hoạt động; chạy nhảy; đấu tranh |
運動 | VẬN ĐỘNG | phong trào;phòng trào; cuộc vận động;sự vận động; việc chơi thể thao |
運休する | VẬN HƯU | ngừng vận hành |
運休 | VẬN HƯU | việc ngừng vận hành; tạm nghỉ; ngừng hoạt động |
運ぶ | VẬN | tải;vận chuyển |
運び去る | VẬN KHỨ,KHỦ | dọn dẹp;phiêu linh |
運 | VẬN | vận mệnh; vận số |
順運賃 | THUẬN VẬN NHẪM | cước tịnh |
陸運保険 | LỤC VẬN BẢO HIỂM | bảo hiểm đường bộ |
陸運 | LỤC VẬN | chuyên chở đường bộ |
通運 | THÔNG VẬN | sự vận tải |
試運転 | THI VẬN CHUYỂN | sự chạy thử (xe);việc chạy thử máy;việc thử vận chuyển |
海運業 | HẢI VẬN NGHIỆP | Công nghiệp hàng hải; ngành hàng hải |
海運同盟 | HẢI VẬN ĐỒNG MINH | Hội nghị hàng hải; Liên minh hàng hải |
海運仲立ち人 | HẢI VẬN TRỌNG LẬP NHÂN | môi giới tàu biển |
海運 | HẢI VẬN | hải vận;vận tải bằng đường biển; vận tải biển |
水運 | THỦY VẬN | chạy tàu |
気運 | KHÍ VẬN | Vận may; cơ may |
時運 | THỜI VẬN | thời vận |
日運動 | NHẬT VẬN ĐỘNG | sự chuyển động hàng ngày |
悪運 | ÁC VẬN | hạn vận |
幸運児 | HẠNH VẬN NHI | người may mắn; người gặp may |
幸運を求める | HẠNH VẬN CẦU | cầu may |
幸運な | HẠNH VẬN | may mắn |
幸運 | HẠNH VẬN | may; gặp may; gặp vận đỏ; may mắn;phúc;phúc phận;phước;số đỏ;vận may; vận đỏ; may mắn |
天運に満足する | THIÊN VẬN MẪN TÚC | cam phận |
天運 | THIÊN VẬN | Số mệnh; thiên vận; số Trời |
不運 | BẤT VẬN | hạn vận;không may mắn; bất hạnh;rủi;số đen;sự không may; sự bất hạnh;trắc trở;vận đen;xấu số |
陸送運賃 | LỤC TỐNG VẬN NHẪM | cuớc đường bộ |
鉄道運送 | THIẾT ĐẠO VẬN TỐNG | chuyên chở đường sắt |
鉄道運輸 | THIẾT ĐẠO VẬN THÂU | chuyên chở đường sắt |
鉄道運賃表 | THIẾT ĐẠO VẬN NHẪM BIỂU | biểu cước đường sắt;điều kiện phẩm chất khi bốc |
鉄道運賃率 | THIẾT ĐẠO VẬN NHẪM XUẤT | suất cước đường sắt |
選挙運動 | TUYỂN CỬ VẬN ĐỘNG | cuộc vận động bầu cử |
遠い運賃 | VIỄN VẬN NHẪM | cước suốt |
通過運賃率 | THÔNG QUÁ VẬN NHẪM XUẤT | suất cước quá cảnh |
通し運送 | THÔNG VẬN TỐNG | liên vận quốc tế |
追加運賃 | TRUY GIA VẬN NHẪM | cước phụ |
車を運転する | XA VẬN CHUYỂN | lái xe |
複合運送 | PHỨC HỢP VẬN TỐNG | chuyên chở hỗn hợp |
荷車運送 | HÀ XA VẬN TỐNG | chuyên chở đường bộ |
荷車運賃 | HÀ XA VẬN NHẪM | cước đường bộ |
航空運送状 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG VẬN TỐNG TRẠNG | vận đơn hàng không |
航空運送保険 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG VẬN TỐNG BẢO HIỂM | bảo hiểm hàng không |
経過運賃 | KINH QUÁ VẬN NHẪM | cước khoảng cách |
示威運動 | THỊ UY,OAI VẬN ĐỘNG | cuộc biểu dương lực lượng |
直線運動 | TRỰC TUYẾN VẬN ĐỘNG | sự chuyển động theo đường thẳng |
海上運転送法 | HẢI THƯỢNG VẬN CHUYỂN TỐNG PHÁP | luật chuyên chở hàng hóa đường biển |
柔化運賃 | NHU HÓA VẬN NHẪM | cước theo giá |
最高運賃率 | TỐI CAO VẬN NHẪM XUẤT | suất cước tối đa;suất thuế tối đa |
最低運賃率 | TỐI ĐÊ VẬN NHẪM XUẤT | suất cước tối thiểu |
排斥運動 | BÀI XÍCH VẬN ĐỘNG | cuộc vận động tẩy chay |
復興運賃 | PHỤC HƯNG VẬN NHẪM | cước về |
平和運動 | BÌNH HÒA VẬN ĐỘNG | phong trào hòa bình |
女性運転手 | NỮ TÍNH,TÁNH VẬN CHUYỂN THỦ | nữ tài xế |
契約運賃 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC VẬN NHẪM | cước hợp đồng;suất cước hợp đồng |
天気運 | THIÊN KHÍ VẬN | điều kiện thời tiết |
国内運輸 | QUỐC NỘI VẬN THÂU | chuyên chở nội địa |
啓蒙運動 | KHẢI MÔNG VẬN ĐỘNG | phong trào ánh sáng |
商品運送 | THƯƠNG PHẨM VẬN TỐNG | chuyên chở hàng hóa |
同盟運賃 | ĐỒNG MINH VẬN NHẪM | suất cước hiệp hội |
1 | 2