Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 性TÍNH,TÁNH
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
性情 | TÍNH,TÁNH TÌNH | tính tình |
性急な | TÍNH,TÁNH CẤP | hấp tấp;hộc tốc;lau nhau;nóng;nóng nảy |
性急 | TÍNH,TÁNH CẤP | cấp tính; vội vàng; nhanh chóng;sự cấp tính; sự vội vàng |
性器 | TÍNH,TÁNH KHÍ | bộ phận sinh dục |
性別 | TÍNH,TÁNH BIỆT | sự phân biệt giới tính |
性質 | TÍNH,TÁNH CHẤT | tính chất |
性分 | TÍNH,TÁNH PHÂN | bản tính; trạng thái tự nhiên |
性行 | TÍNH,TÁNH HÀNH,HÀNG | tính cách và hành vi |
性交する | TÍNH,TÁNH GIAO | giao hợp; giao cấu; quan hệ; quan hệ tình dục |
性能 | TÍNH,TÁNH NĂNG | tính năng |
性交 | TÍNH,TÁNH GIAO | sự giao cấu; sự giao hợp |
性的関係 | TÍNH,TÁNH ĐÍCH QUAN HỆ | quan hệ tình dục |
性 | TÍNH,TÁNH | giới tính; giống;tính |
性的 | TÍNH,TÁNH ĐÍCH | giới tính; giống; nhục dục; tình dục;thuộc về giới tính; nhục dục; thuộc về tình dục |
性癖 | TÍNH,TÁNH PHÍCH | tâm tính; tính tình; đặc tính; thói quen |
性病 | TÍNH,TÁNH BỆNH,BỊNH | bệnh hoa liễu;bệnh phong tình;bệnh tình |
性生活 | TÍNH,TÁNH SINH HOẠT | cuộc sống tình dục |
性欲 | TÍNH,TÁNH DỤC | dục tình;tính dục;tình dục |
性格が合う | TÍNH,TÁNH CÁCH HỢP | hợp tính |
性格 | TÍNH,TÁNH CÁCH | phẩm cách;tâm trạng; trạng thái; tính tình; tâm tính; tính cách;tính nết |
野性 | DÃ TÍNH,TÁNH | tính chất hoang dã;tính hoang dã |
惰性 | ĐỌA,NỌA TÍNH,TÁNH | quán tính; đà; sự không chịu thay đổi; thói quen |
天性 | THIÊN TÍNH,TÁNH | thể diện;tự nhiên; bẩm sinh |
中性洗剤 | TRUNG TÍNH,TÁNH TẨY TỀ | Thuốc tẩy trung tính |
酸性雨 | TOAN TÍNH,TÁNH VŨ | mưa acid |
稟性 | BẨM,LẪM TÍNH,TÁNH | thiên bẩm; bẩm sinh |
根性焼き | CĂN TÍNH,TÁNH THIÊU | việc thử lòng can đảm bằng cách châm thuốc lá đang cháy vào da |
悪性 | ÁC TÍNH,TÁNH | ác tính;tính ác;xấu tính |
弾性ゴム | ĐẠN,ĐÀN TÍNH,TÁNH | cao su mềm |
中性子爆弾 | TRUNG TÍNH,TÁNH TỬ,TÝ BỘC,BẠO ĐẠN,ĐÀN | Bom nơtron |
酸性土地 | TOAN TÍNH,TÁNH THỔ ĐỊA | đồng chua |
脳性麻痺 | NÃO TÍNH,TÁNH MA TÝ | chứng liệt não |
硬性 | NGẠNH TÍNH,TÁNH | tính cứng rắn; tính cứng |
特性 | ĐẶC TÍNH,TÁNH | Đặc trưng; đặc tính |
根性のすわった | CĂN TÍNH,TÁNH | Can đảm; không một chút run sợ |
恒性 | HẰNG TÍNH,TÁNH | tính không thay đổi; tính ổn định; nguyên xi; bất biến |
展性 | TRIỂN TÍNH,TÁNH | Sự dễ uốn; tính dễ dát mỏng |
偏性する | THIÊN TÍNH,TÁNH | biến tính |
中性子束 | TRUNG TÍNH,TÁNH TỬ,TÝ THÚC | Dòng nơtron |
酸性 | TOAN TÍNH,TÁNH | tính a xít |
脳性小児麻痺 | NÃO TÍNH,TÁNH TIỂU NHI MA TÝ | chứng liệt não trẻ em |
知性 | TRI TÍNH,TÁNH | bát ngát;sự thông minh |
父性愛 | PHỤ TÍNH,TÁNH ÁI | Tình yêu của người làm cha |
根性 | CĂN TÍNH,TÁNH | bản tính;sự can đảm; sự gan góc; sự gan dạ |
個性 | CÁ TÍNH,TÁNH | cá tính; tính cách |
中性子 | TRUNG TÍNH,TÁNH TỬ,TÝ | Nơtron |
脳性まひ | NÃO TÍNH,TÁNH | bệnh tê liệt não |
父性 | PHỤ TÍNH,TÁNH | Tư cách làm cha; cương vị làm cha |
本性 | BẢN TÍNH,TÁNH | bản tính |
定性分析 | ĐỊNH TÍNH,TÁNH PHÂN TÍCH | Phân tích định tính |
善性 | THIỆN TÍNH,TÁNH | tính thiện |
低性能 | ĐÊ TÍNH,TÁNH NĂNG | Hiệu quả thấp |
中性塩 | TRUNG TÍNH,TÁNH DIÊM | Muối trung tính |
適性検査 | THÍCH TÍNH,TÁNH KIỂM TRA | cuộc trắc nghiệm khả năng (để tuyển vào làm việc) |
脳性 | NÃO TÍNH,TÁNH | thuộc não |
敵性国家 | ĐỊCH TÍNH,TÁNH QUỐC GIA | Dân tộc thù địch |
定性 | ĐỊNH TÍNH,TÁNH | Định tính |
中性 | TRUNG TÍNH,TÁNH | trung tính; Nơtron |
適性 | THÍCH TÍNH,TÁNH | năng khiếu |
胚性幹細胞 | PHÔI TÍNH,TÁNH CÁN TẾ BÀO | Tế bào Trực hệ Phôi |
癇性 | GIẢN TÍNH,TÁNH | sự cáu kỉnh; sự khó chịu; tính cáu kỉnh; tính khó chịu; sự khó tính; khó tính |
敵性 | ĐỊCH TÍNH,TÁNH | Đặc tính thù địch |
品性 | PHẨM TÍNH,TÁNH | Đặc tính; tính cách;nết;tính hạnh;tư cách |
両性動物 | LƯỠNG TÍNH,TÁNH ĐỘNG VẬT | động vật lưỡng tính |
異性 | DỊ TÍNH,TÁNH | dị tính;giới tính khác; đồng phân; khác giới |
劣性 | LIỆT TÍNH,TÁNH | tính lặn [sinh học] |
仏性 | PHẬT TÍNH,TÁNH | tâm tính nhà Phật |
両性 | LƯỠNG TÍNH,TÁNH | lưỡng tính |
男性的 | NAM TÍNH,TÁNH ĐÍCH | một cách đàn ông; đầy nam tính |
無性に | VÔ,MÔ TÍNH,TÁNH | quá đáng; quá chừng; rất nhiều |
向性 | HƯỚNG TÍNH,TÁNH | Tính hướng đến kích thích (của cây) |
剛性 | CƯƠNG TÍNH,TÁNH | cứng; cứng rắn; khó làm |
男性器 | NAM TÍNH,TÁNH KHÍ | dương vật |
急性肝炎 | CẤP TÍNH,TÁNH CAN VIÊM | bệnh sưng gan cấp tính |
高性能 | CAO TÍNH,TÁNH NĂNG | tính năng cao |
男性 | NAM TÍNH,TÁNH | đàn ông |
急性病 | CẤP TÍNH,TÁNH BỆNH,BỊNH | bệnh cấp tính |
女性運転手 | NỮ TÍNH,TÁNH VẬN CHUYỂN THỦ | nữ tài xế |
同性愛者 | ĐỒNG TÍNH,TÁNH ÁI GIẢ | người đồng tính |
慢性病 | MẠN TÍNH,TÁNH BỆNH,BỊNH | bệnh mãn tính |
急性灰白膵炎 | CẤP TÍNH,TÁNH HÔI BẠCH TỤY VIÊM | bệnh sốt cấp tính |
女性的 | NỮ TÍNH,TÁNH ĐÍCH | nữ tính |
同性愛 | ĐỒNG TÍNH,TÁNH ÁI | đồng tính luyến ái |
軟性 | NHUYỄN TÍNH,TÁNH | Tính mềm dẻo; tính linh hoạt; sự đàn hồi |
理性論 | LÝ TÍNH,TÁNH LUẬN | duy lý luận |
慢性 | MẠN TÍNH,TÁNH | mãn tính |
急性 | CẤP TÍNH,TÁNH | cấp tính |
女性差別撤廃委員会 | NỮ TÍNH,TÁNH SAI BIỆT TRIỆT PHẾ ỦY VIÊN HỘI | Công ước về Loại bỏ Mọi hình thức Phân biệt đối với Phụ nữ |
同性 | ĐỒNG TÍNH,TÁNH | sự đồng giới tính; sự đồng tính |
乾性 | CAN,CÀN,KIỀN TÍNH,TÁNH | tính khô |
陽性 | DƯƠNG TÍNH,TÁNH | dương tính |
粘性 | NIÊM TÍNH,TÁNH | Tính nhớt |
理性 | LÝ TÍNH,TÁNH | lý tính; lý trí |
感性 | CẢM TÍNH,TÁNH | cảm tính; tình cảm; nhạy cảm; cảm giác; giác quan; cảm nhận |
女性労働者 | NỮ TÍNH,TÁNH LAO ĐỘNG GIẢ | Lao động nữ;nữ công nhân |
陰性 | ÂM TÍNH,TÁNH | âm tính |
獣性 | THÚ TÍNH,TÁNH | thú tính |
気性 | KHÍ TÍNH,TÁNH | tính tình; tâm tính; tính khí |
女性の地位向上協会 | NỮ TÍNH,TÁNH ĐỊA VỊ HƯỚNG THƯỢNG HIỆP HỘI | Hiệp hội Vì sự phát triển của Phụ nữ |
野性の欄 | DÃ TÍNH,TÁNH LAN | hoa lan tướng quân |