Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 石THẠCH
| ||||||||||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||||||||
1 | 2
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 石鹸 | THẠCH xxx | xà phòng |
| 石頭 | THẠCH ĐẦU | người cứng nhắc |
| 石部金吉 | THẠCH BỘ KIM CÁT | người có tính liêm khiết; người không thể mua chuộc được |
| 石蓴 | THẠCH THUẦN | tảo biển |
| 石英 | THẠCH ANH | thạch anh |
| 石膏精巧 | THẠCH CAO,CÁO TINH XẢO | tác phẩm thạch cao |
| 石膏像 | THẠCH CAO,CÁO TƯỢNG | tượng thạch cao |
| 石碑 | THẠCH BI | đài kỷ niệm bằng đá; bia đá |
| 石版 | THẠCH BẢN | bàng đá |
| 石炭 | THẠCH THÁN | than cục;than đá |
| 石灰窯 | THẠCH HÔI DIÊU | lò vôi |
| 石灰岩 | THẠCH HÔI NHAM | đá vôi |
| 石灰 | THẠCH HÔI | đá vôi;vôi;vôi tôi;vữa |
| 石灰 | THẠCH HÔI | vôi;vôi tôi;vữa |
| 石油輸出国機構 | THẠCH DU THÂU XUẤT QUỐC CƠ,KY CẤU | hội các nước xuất khẩu dầu |
| 石油会社 | THẠCH DU HỘI XÃ | Công ty dầu lửa |
| 石油こんろ | THẠCH DU | bếp dầu |
| 石油 | THẠCH DU | dầu hoả;dầu hôi;dầu; dầu lửa |
| 石段 | THẠCH ĐOẠN | cầu thang đá |
| 石橋 | THẠCH KIỀU | cầu đá;cây cầu bằng đá |
| 石榴 | THẠCH LƯU,LỰU | Cây lựu; lựu |
| 石棺 | THẠCH QUAN | quan tài bằng đá |
| 石山 | THẠCH SƠN | núi đá |
| 石塀 | THẠCH BIÊN | tường bằng đá |
| 石垣 | THẠCH VIÊN | tường đá; thành đá |
| 石器時代 | THẠCH KHÍ THỜI ĐẠI | thời đại đồ đá;thời kỳ đồ đá |
| 石器 | THẠCH KHÍ | đồ đá |
| 石切り | THẠCH THIẾT | sự cắt đá; sự khai thác đá; dao cắt đá |
| 石像 | THẠCH TƯỢNG | tượng đá |
| 石仏 | THẠCH PHẬT | tượng phật bằng đá |
| 石を舗装する | THẠCH PHỐ TRANG | rải đá |
| 石けん | THẠCH | bánh xà phòng;xà bông;xà phòng |
| 石 | THẠCH | thạch |
| 石 | THẠCH | đá;hòn đá |
| 飛石 | PHI THẠCH | đá kê bước; đá giậm bước |
| 隕石 | VẪN,VIÊN THẠCH | thiên thạch |
| 長石 | TRƯỜNG,TRƯỢNG THẠCH | Feldspar (khoáng chất) |
| 鉱石 | KHOÁNG THẠCH | khoáng thạch; khoáng vật; quặng;nham thạch |
| 鉄石心 | THIẾT THẠCH TÂM | Quyết tâm vững chắc; ý chí sắt đá |
| 鉄石 | THIẾT THẠCH | sắt đá;sự sắt đá |
| 軽石 | KHINH THẠCH | đá bọt |
| 角石 | GIÁC THẠCH | đá lát đường |
| 螢石 | HUỲNH THẠCH | Fluorite (khoáng chất) |
| 胆石症 | ĐẢM THẠCH CHỨNG | bệnh sỏi mật |
| 胆石 | ĐẢM THẠCH | sỏi mật |
| 結石病 | KẾT THẠCH BỆNH,BỊNH | bệnh kết sạn ở thận |
| 粉石鹸 | PHẤN THẠCH xxx | xà phòng bột |
| 粉石けん | PHẤN THẠCH | xà bông bột;xà phòng bột |
| 礦石 | QUÁNG THẠCH | khoáng thạch; khoáng vật; quặng |
| 礎石 | SỞ THẠCH | đá lót nền; nền |
| 磨石 | MA THẠCH | đá mài |
| 磁石 | TỪ THẠCH | đá nam châm; nam châm;quặng sắt từ; quặng từ |
| 碑石 | BI THẠCH | bia đá |
| 碁石 | KỲ THẠCH | quân cờ gô |
| 硝石 | TIÊU THẠCH | diêm tiêu; nitrat |
| 砥石 | CHỈ THẠCH | Đá mài |
| 砕石を舗装する | TOÁI THẠCH PHỐ TRANG | rải đá dăm |
| 砕石 | TOÁI THẠCH | đá dăm;đá vụn; sa khoáng vụn |
| 玉石 | NGỌC THẠCH | đá cuội |
| 流石 | LƯU THẠCH | quả là;tốt; tuyệt; như mong đợi |
| 歯石 | XỈ THẠCH | cáu răng; cao răng |
| 板石 | BẢN,BẢNG THẠCH | bàn thạch |
| 木石 | MỘC THẠCH | cây cỏ và đất đá;người vô cảm |
| 採石場 | THẢI,THÁI THẠCH TRƯỜNG | lò điện |
| 投石機 | ĐẦU THẠCH CƠ,KY | máy lăng đá; máy bắn đá; máy phóng đá |
| 庭石 | ĐÌNH THẠCH | Đá lát trong vườn |
| 岩石 | NHAM THẠCH | đá;đá núi |
| 小石 | TIỂU THẠCH | đá cuội;đá sỏi;sỏi |
| 宝石類 | BẢO THẠCH LOẠI | đồ châu báu |
| 宝石貴金属 | BẢO THẠCH QUÝ KIM THUỘC | ngọc ngà châu báu |
| 宝石工 | BẢO THẠCH CÔNG | thợ bạc |
| 宝石 | BẢO THẠCH | bảo thạch;đá quý;ngọc |
| 墓石 | MỘ THẠCH | bia mộ; mộ chí |
| 基石 | CƠ THẠCH | viên đá đặt nền; đá nền |
| 土石 | THỔ THẠCH | đất đá |
| 原石 | NGUYÊN THẠCH | quặng thô; quặng |
| 化石 | HÓA THẠCH | hóa thạch |
| 凍石 | ĐÔNG THẠCH | đá Xtêatít (khoáng chất) |
| 乳石英 | NHŨ THẠCH ANH | Nhũ thạch anh (loại thạch anh có chứa nhũ tương) |
| 中石器時代 | TRUNG THẠCH KHÍ THỜI ĐẠI | Thời kỳ đồ đá giữa |
| 一石二鳥 | NHẤT THẠCH NHỊ ĐIỂU | một hòn đá ném trúng hai con chim; một mũi tên trúng hai đích |
| 飛び石伝い | PHI THẠCH TRUYỀN | việc đi trên đá kê chân để băng qua |
| 飛び石 | PHI THẠCH | đá kê bước; tảng đá kê bước chân |
| 頭に石けんをぬる | ĐẦU THẠCH | vò đầu |
| 電磁石 | ĐIỆN TỪ THẠCH | nam châm điện |
| 電光石火 | ĐIỆN QUANG THẠCH HỎA | tốc độ tia chớp |
| 鍾乳石 | CHUNG NHŨ THẠCH | thạch nhũ |
| 鉄鉱石 | THIẾT KHOÁNG THẠCH | quặng sắt |
| 金剛石 | KIM CƯƠNG THẠCH | kim cương; đá kim cương |
| 試金石 | THI KIM THẠCH | đá thử vàng;sự thử thách |
| 英国石油会社 | ANH QUỐC THẠCH DU HỘI XÃ | Công ty Dầu lửa Anh |
| 置き石 | TRỊ THẠCH | đá trang trí trong vườn |
| 研ぎ石 | NGHIÊN THẠCH | đá mài |
| 猫目石 | MIÊU MỤC THẠCH | đá mặt mèo; tấm phản quang trên đường |
| 猫目石 | MIÊU MỤC THẠCH | đá mắt mèo; tấm phản quang trên đường |
| 漬物石 | TÝ VẬT THẠCH | hòn đá chèn để muối dưa; đá nén cà |
| 浴用石けん | DỤC DỤNG THẠCH | xà phòng tắm |
| 洗濯石けん | TẨY TRẠC THẠCH | xà phòng giặt |
| 欧州石炭鉄鋼共同体 | ÂU CHÂU THẠCH THÁN THIẾT CƯƠNG CỘNG ĐỒNG THỂ | Cộng đồng Than và Thép Châu Âu |
| 孔雀石 | KHỔNG TƯỚC THẠCH | Khổng tước thạch; malachit (khoáng chất) |
1 | 2

