Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 南NAM
Hán

NAM- Số nét: 09 - Bộ: THẬP 十

ONナン, ナ
KUN みなみ
  なみ
 
  みな
  みまみ
  • Phương nam.
  • Tên bài nhạc. Như chu nam 周南, triệu nam 召南 tên bài hát nhạc trong kinh Thi.
1 | 2


Từ hánÂm hán việtNghĩa
NAM PHONG gió nam
NAM PHONG gió nam;Gió từ miền Nam thổi tới
NAM DIỆN quay mặt về hướng nam
NAM ÔI Góc phía Nam
NAM HẠN giới hạn phía nam
阿連邦 NAM A,Á LIÊN BANG Liên bang Nam Phi
阿戦争 NAM A,Á CHIẾN TRANH Cuộc chiến Boer
阿共和国 NAM A,Á CỘNG HÒA QUỐC Nước cộng hòa Nam Phi
NAM A,Á Nam Phi
NAM MÔN Cổng phía nam
NAM ĐÔ Kinh đô ở miền Nam (Nara)
部に出発する NAM BỘ XUẤT PHÁT vào nam
NAM BỘ nam bộ;phần phía Nam
NAM GIAO Vùng ngoại ô ở phía Nam
NAM TIẾN,TẤN Tiến về phía nam; Nam tiến
西 NAM TÂY Tây Nam
NAM HÀNH,HÀNG Đi về phía nam
蛮船 NAM MAN THUYỀN Từ để chỉ thuyền buôn của người Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha đến Nhật Bản trong khoảng thời gian từ thời Muromachi đến Edo .
蛮人 NAM MAN NHÂN Từ để chỉ những người Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha đến Nhật Bản trong khoảng thời gian từ thời Muromachi đến thời Edo
NAM MAN Nam Man
船北馬 NAM THUYỀN BẮC MÃ Đi rong ruổi khắp nam bắc
NAM HÀNG Đi thuyền về phía nam
NAM VĨ vỹ Nam; vỹ độ Nam
NAM MỄ Nam Mỹ
NAM ĐOAN Cực nam; điểm xa nhất về phía nam
NAM QUA quả bí ngô
NAM QUA bí ngô; quả bí ngô; bí rợ; bí đỏ
無阿弥陀仏 NAM VÔ,MÔ A,Á DI ĐÀ PHẬT Nam mô a di đà phật
NAM HẢI Biển Nam; Nam hải
洋諸島 NAM DƯƠNG CHƯ ĐẢO Các nước vùng Đông Nam Á
洋材 NAM DƯƠNG TÀI gỗ nhiệt đới
NAM DƯƠNG Vùng biển Nam Thái Bình Dương, nơi có rất nhiều đảo xung quanh đường xích đạo
氷洋 NAM BĂNG DƯƠNG Biển Nam Cực
氷洋 NAM BĂNG DƯƠNG Nam Băng Dương
NAM ÂU Nam Âu
極観測 NAM CỰC QUAN TRẮC Thám hiểm Nam cực
極点 NAM CỰC ĐIỂM Cực Nam
極海 NAM CỰC HẢI Biển Nam cực
極洋 NAM CỰC DƯƠNG biển nam cực
極星 NAM CỰC TINH sao Nam cực; Nam tinh
極帯 NAM CỰC ĐỚI,ĐÁI Khu vực Nam cực
極大陸 NAM CỰC ĐẠI LỤC lục địa Nam cực
極圏 NAM CỰC QUYỀN nam cực quyền;vùng quanh Nam cực
極光 NAM CỰC QUANG Nam cực quang
NAM CỰC cực nam;nam cực
NAM ĐÔNG Đông Nam
NAM TRIỀU,TRIỆU Nam triều
方産 NAM PHƯƠNG SẢN Những sản phẩm của các nước phía Nam
NAM PHƯƠNG Phía nam; hướng nam;phương nam
NAM ĐAU Chòm sao Nam Đẩu
NAM CHI Miền nam Trung Quốc
征北伐 NAM CHINH BẮC PHẠT Nam chinh Bắc phạt
岸沿いに NAM NGẠN DUYÊN Dọc theo bờ biển phía nam
岸沿い NAM NGẠN DUYÊN Dọc theo bờ biển phía nam
NAM NGẠN Đường bờ biển phía Nam
山の寿 NAM SƠN THỌ Thọ tỷ Nam Sơn!
寄り NAM KÝ Từ phía nam (gió)
NAM TỐNG Triều đại Nam Tống
NAM THIÊN Bầu trời phương Nam
NAM QUỐC các nước phía Nam
NAM QUỐC các nước phía Nam
NAM KHẨU đường về phương Nam
西 NAM NAM TÂY Nam-tây nam
NAM NAM ĐÔNG Nam-đông nam
半球 NAM BÁN CẦU nam địa cầu
半球 NAM BÁN CẦU nam bán cầu
北朝時代 NAM BẮC TRIỀU,TRIỆU THỜI ĐẠI Thời kỳ Nam Bắc Triều
北朝 NAM BẮC TRIỀU,TRIỆU Thời kỳ Nam Bắc Triều
北戦争 NAM BẮC CHIẾN TRANH Nội chiến Mỹ; Chiến tranh Nam Bắc (Mỹ)
北問題 NAM BẮC VẤN ĐỀ vấn đề Bắc Nam
NAM BẮC Bắc Nam
NAM TRẮC Phía nam
NAM PHẬT Miền Nam nước Pháp
京錠 NAM KINH ĐĨNH khóa móc
京豆 NAM KINH ĐẬU Lạc
京袋 NAM KINH ĐẠI bị đay; bị cói
京虫 NAM KINH TRÙNG Con rệp;rệp
京花火 NAM KINH HOA HỎA pháo đốt
京繻子 NAM KINH NHU TỬ,TÝ Vải xatanh vùng Nam Kinh, Trung Quốc
京米 NAM KINH MỄ Gạo Nam Kinh, Trung Quốc
京町 NAM KINH ĐINH Khu người Hoa
京玉 NAM KINH NGỌC hạt thủy tinh
京焼き NAM KINH THIÊU Đồ sứ vùng Nam Kinh, Trung Quốc
京木綿 NAM KINH MỘC MIÊN Vải trúc bâu vùng Nam Kinh, Trung Quốc
NAM KINH Thành phố Nam Kinh
NAM HẠ Đi xuống phía Nam
ベトナム民族解放戦線 NAM DÂN TỘC GIẢI PHÓNG CHIẾN TUYẾN mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam
アルプス NAM ngọn núi phía Nam (của NHật Bản)
アメリカ NAM nam mỹ
アフリカ連邦 NAM LIÊN BANG liên bang nam phi
アフリカ NAM nam phi
アジア NAM Nam Á
から北まで NAM BẮC suốt từ Bắc đến Nam
々西 NAM TÂY Nam-tây nam
々東 NAM ĐÔNG Nam-đông nam
NAM nam;phía Nam; phương Nam
VIỆT NAM Việt Nam
西 TÂY NAM tây nam
部アフリカ共同市場 ĐÔNG NAM BỘ CỘNG ĐỒNG THỊ TRƯỜNG Thị trường chung Đông và Nam Phi
ĐÔNG NAM ĐÔNG Đông Nam Đông
1 | 2