Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 南NAM
| ||||||||||||||||||||||
|
1 | 2
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
南阿 | NAM A,Á | Nam Phi |
南端 | NAM ĐOAN | Cực nam; điểm xa nhất về phía nam |
南極帯 | NAM CỰC ĐỚI,ĐÁI | Khu vực Nam cực |
南寄り | NAM KÝ | Từ phía nam (gió) |
南仏 | NAM PHẬT | Miền Nam nước Pháp |
南アメリカ | NAM | nam mỹ |
南門 | NAM MÔN | Cổng phía nam |
南瓜 | NAM QUA | quả bí ngô |
南極大陸 | NAM CỰC ĐẠI LỤC | lục địa Nam cực |
南宋 | NAM TỐNG | Triều đại Nam Tống |
南京錠 | NAM KINH ĐĨNH | khóa móc |
南アフリカ連邦 | NAM LIÊN BANG | liên bang nam phi |
南都 | NAM ĐÔ | Kinh đô ở miền Nam (Nara) |
南瓜 | NAM QUA | bí ngô; quả bí ngô; bí rợ; bí đỏ |
南極圏 | NAM CỰC QUYỀN | nam cực quyền;vùng quanh Nam cực |
南天 | NAM THIÊN | Bầu trời phương Nam |
南京豆 | NAM KINH ĐẬU | Lạc |
南アフリカ | NAM | nam phi |
南部に出発する | NAM BỘ XUẤT PHÁT | vào nam |
南無阿弥陀仏 | NAM VÔ,MÔ A,Á DI ĐÀ PHẬT | Nam mô a di đà phật |
南極光 | NAM CỰC QUANG | Nam cực quang |
南国 | NAM QUỐC | các nước phía Nam |
南京袋 | NAM KINH ĐẠI | bị đay; bị cói |
南アジア | NAM | Nam Á |
南部 | NAM BỘ | nam bộ;phần phía Nam |
南海 | NAM HẢI | Biển Nam; Nam hải |
南極 | NAM CỰC | cực nam;nam cực |
南国 | NAM QUỐC | các nước phía Nam |
南京虫 | NAM KINH TRÙNG | Con rệp;rệp |
南から北まで | NAM BẮC | suốt từ Bắc đến Nam |
南郊 | NAM GIAO | Vùng ngoại ô ở phía Nam |
南洋諸島 | NAM DƯƠNG CHƯ ĐẢO | Các nước vùng Đông Nam Á |
南東 | NAM ĐÔNG | Đông Nam |
南口 | NAM KHẨU | đường về phương Nam |
南京花火 | NAM KINH HOA HỎA | pháo đốt |
南々西 | NAM TÂY | Nam-tây nam |
南進 | NAM TIẾN,TẤN | Tiến về phía nam; Nam tiến |
南洋材 | NAM DƯƠNG TÀI | gỗ nhiệt đới |
南朝 | NAM TRIỀU,TRIỆU | Nam triều |
南南西 | NAM NAM TÂY | Nam-tây nam |
南京繻子 | NAM KINH NHU TỬ,TÝ | Vải xatanh vùng Nam Kinh, Trung Quốc |
南々東 | NAM ĐÔNG | Nam-đông nam |
南西 | NAM TÂY | Tây Nam |
南洋 | NAM DƯƠNG | Vùng biển Nam Thái Bình Dương, nơi có rất nhiều đảo xung quanh đường xích đạo |
南方産 | NAM PHƯƠNG SẢN | Những sản phẩm của các nước phía Nam |
南南東 | NAM NAM ĐÔNG | Nam-đông nam |
南京米 | NAM KINH MỄ | Gạo Nam Kinh, Trung Quốc |
南 | NAM | nam;phía Nam; phương Nam |
南風 | NAM PHONG | gió nam |
南行 | NAM HÀNH,HÀNG | Đi về phía nam |
南氷洋 | NAM BĂNG DƯƠNG | Biển Nam Cực |
南方 | NAM PHƯƠNG | Phía nam; hướng nam;phương nam |
南半球 | NAM BÁN CẦU | nam địa cầu |
南京町 | NAM KINH ĐINH | Khu người Hoa |
南風 | NAM PHONG | gió nam;Gió từ miền Nam thổi tới |
南蛮船 | NAM MAN THUYỀN | Từ để chỉ thuyền buôn của người Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha đến Nhật Bản trong khoảng thời gian từ thời Muromachi đến Edo . |
南氷洋 | NAM BĂNG DƯƠNG | Nam Băng Dương |
南斗 | NAM ĐAU | Chòm sao Nam Đẩu |
南半球 | NAM BÁN CẦU | nam bán cầu |
南京玉 | NAM KINH NGỌC | hạt thủy tinh |
南面 | NAM DIỆN | quay mặt về hướng nam |
南蛮人 | NAM MAN NHÂN | Từ để chỉ những người Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha đến Nhật Bản trong khoảng thời gian từ thời Muromachi đến thời Edo |
南欧 | NAM ÂU | Nam Âu |
南支 | NAM CHI | Miền nam Trung Quốc |
南北朝時代 | NAM BẮC TRIỀU,TRIỆU THỜI ĐẠI | Thời kỳ Nam Bắc Triều |
南京焼き | NAM KINH THIÊU | Đồ sứ vùng Nam Kinh, Trung Quốc |
南隅 | NAM ÔI | Góc phía Nam |
南蛮 | NAM MAN | Nam Man |
南極観測 | NAM CỰC QUAN TRẮC | Thám hiểm Nam cực |
南征北伐 | NAM CHINH BẮC PHẠT | Nam chinh Bắc phạt |
南北朝 | NAM BẮC TRIỀU,TRIỆU | Thời kỳ Nam Bắc Triều |
南京木綿 | NAM KINH MỘC MIÊN | Vải trúc bâu vùng Nam Kinh, Trung Quốc |
南限 | NAM HẠN | giới hạn phía nam |
南船北馬 | NAM THUYỀN BẮC MÃ | Đi rong ruổi khắp nam bắc |
南極点 | NAM CỰC ĐIỂM | Cực Nam |
南岸沿いに | NAM NGẠN DUYÊN | Dọc theo bờ biển phía nam |
南北戦争 | NAM BẮC CHIẾN TRANH | Nội chiến Mỹ; Chiến tranh Nam Bắc (Mỹ) |
南京 | NAM KINH | Thành phố Nam Kinh |
南阿連邦 | NAM A,Á LIÊN BANG | Liên bang Nam Phi |
南航 | NAM HÀNG | Đi thuyền về phía nam |
南極海 | NAM CỰC HẢI | Biển Nam cực |
南岸沿い | NAM NGẠN DUYÊN | Dọc theo bờ biển phía nam |
南北問題 | NAM BẮC VẤN ĐỀ | vấn đề Bắc Nam |
南下 | NAM HẠ | Đi xuống phía Nam |
南阿戦争 | NAM A,Á CHIẾN TRANH | Cuộc chiến Boer |
南緯 | NAM VĨ | vỹ Nam; vỹ độ Nam |
南極洋 | NAM CỰC DƯƠNG | biển nam cực |
南岸 | NAM NGẠN | Đường bờ biển phía Nam |
南北 | NAM BẮC | Bắc Nam |
南ベトナム民族解放戦線 | NAM DÂN TỘC GIẢI PHÓNG CHIẾN TUYẾN | mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam |
南阿共和国 | NAM A,Á CỘNG HÒA QUỐC | Nước cộng hòa Nam Phi |
南米 | NAM MỄ | Nam Mỹ |
南極星 | NAM CỰC TINH | sao Nam cực; Nam tinh |
南山の寿 | NAM SƠN THỌ | Thọ tỷ Nam Sơn! |
南側 | NAM TRẮC | Phía nam |
南アルプス | NAM | ngọn núi phía Nam (của NHật Bản) |
東南東 | ĐÔNG NAM ĐÔNG | Đông Nam Đông |
東南亜 | ĐÔNG NAM Á | Đông Nam Á |
東南アジア諸国連合 | ĐÔNG NAM CHƯ QUỐC LIÊN HỢP | liên hiệp các nước Đông Nam Á |
東南アジア経済環境計画 | ĐÔNG NAM KINH TẾ HOÀN CẢNH KẾ HỌA | Chương trình Kinh tế và Môi trường Đông Nam á |
1 | 2