Tra Hán Tự
Hán tự theo bộ THỊ, KỲ 示
Danh Sách Từ Của 示THỊ
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
示す | THỊ | biểu hiện ra; chỉ ra; cho thấy;xuất trình; đưa cho xem |
示唆 | THỊ TOA | sự khơi gợi; khơi gợi |
示威運動 | THỊ UY,OAI VẬN ĐỘNG | cuộc biểu dương lực lượng |
示談 | THỊ ĐÀM | sự hòa giải |
展示会場 | TRIỂN THỊ HỘI TRƯỜNG | nhà triển lãm;nhà trưng bày |
図示する | ĐỒ THỊ | vẽ đồ thị; minh họa; biểu hiện |
展示 | TRIỂN THỊ | sự trưng bày |
展示する | TRIỂN THỊ | trưng bày |
展示会 | TRIỂN THỊ HỘI | cuộc triển lãm; cuộc trưng bày |
指示する | CHỈ THỊ | trỏ;trợ |
展示品 | TRIỂN THỊ PHẨM | hàng triển lãm |
展示場 | TRIỂN THỊ TRƯỜNG | quầy triển lãm;quầy trưng bầy |
展示室 | TRIỂN THỊ THẤT | phòng triển lãm |
展示物 | TRIỂN THỊ VẬT | vật trưng bày |
展示貨物 | TRIỂN THỊ HÓA VẬT | hàng trưng bày |
指示 | CHỈ THỊ | hướng dẫn;sự chỉ thị; sự chỉ dẫn |
指示する | CHỈ THỊ | chỉ thị; chỉ dẫn; biểu thị |
黙示担保 | MẶC THỊ ĐẢM BẢO | bảo đảm ngụ ý |
図示 | ĐỒ THỊ | đồ thị; biếu hiện |
啓示 | KHẢI THỊ | sự soi rạng; sự mặc khải; rạng rỡ; soi rạng |
告示する | CÁO THỊ | cáo thị |
告示 | CÁO THỊ | yết thị |
呈示 | TRÌNH THỊ | Cuộc triển lãm;xuất trình hối phiếu |
呈示 | TRÌNH THỊ | Cuộc triển lãm |
内示 | NỘI THỊ | Thông báo không chính thức |
内示 | NỘI THỊ | Thông báo không chính thức |
公示地価 | CÔNG THỊ ĐỊA GIÁ | giá đất được công bố |
公示価格 | CÔNG THỊ GIÁ CÁCH | giá hợp đồng; giá công bố;giá trị khai báo |
公示する | CÔNG THỊ | niêm yết |
公示 | CÔNG THỊ | cáo bạch;chỉ dụ; sắc lệnh; thông báo |
公示 | CÔNG THỊ | thông báo chung |
明示 | MINH THỊ | sự chỉ bảo rõ ràng; sự trình bày rõ ràng |
表示する | BIỂU THỊ | phô trương;vạch ra |
表示価格 | BIỂU THỊ GIÁ CÁCH | giá hiện hành |
表示板 | BIỂU THỊ BẢN,BẢNG | bảng thông báo; bảng chỉ dẫn |
表示灯 | BIỂU THỊ ĐĂNG | đèn báo hiệu; đèn tín hiệu |
訓示 | HUẤN THỊ | huấn thị |
指示書 | CHỈ THỊ THƯ | bản chỉ đạo |
誇示 | KHOA THỊ | sự phô trương; sự khoa trương; sự khoe khoang; sự phô bày; sự trưng bày; sự cho thấy; phô trương; khoa trương; khoe khoang; phô bày; cho thấy |
誇示する | KHOA THỊ | phô trương; khoa trương; khoe khoang |
暗示する | ÁM THỊ | gợi ý; ám chỉ |
暗示 | ÁM THỊ | sự ám thị; sự gợi ý |
明示する | MINH THỊ | chỉ bảo rõ ràng; trình bày rõ ràng |
教示する | GIÁO THỊ | chỉ giáo; hướng dẫn; giảng dạy |
教示 | GIÁO THỊ | chỉ giáo; hướng dẫn; giảng dạy |
提示(手形) | ĐỀ THỊ THỦ HÌNH | xuất trình hối phiếu |
掲示板 | YẾT THỊ BẢN,BẢNG | bản niêm yết các thông báo;bảng thông báo; bảng tin |
黙示条件 | MẶC THỊ ĐIỀU KIỆN | điều khoản ngụ ý |
掲示する | YẾT THỊ | thông báo; thông tri |
掲示 | YẾT THỊ | sự thông báo; bản thông báo; thông tri; thông báo; thông cáo; thông tri;yết thị |
例を示す | LỆ THỊ | treo gương |
模範を示す | MÔ PHẠM THỊ | nêu gương |
電光掲示板 | ĐIỆN QUANG YẾT THỊ BẢN,BẢNG | bảng điện |
入札公示 | NHẬP TRÁT CÔNG THỊ | gọi thầu |
自己暗示 | TỰ KỶ ÁM THỊ | tự kỷ ám thị |
品質表示 | PHẨM CHẤT BIỂU THỊ | bảng ghi rõ phẩm chất đồ đạc |
権威を示す | QUYỀN UY,OAI THỊ | ra oai |
好意を示す | HIẾU,HẢO Ý THỊ | ban ơn |
審査呈示する | THẨM TRA TRÌNH THỊ | trình duyệt |
恩着を示す | ÂN TRƯỚC THỊ | đội ơn |
欠点を表示する | KHIẾM ĐIỂM BIỂU THỊ | bêu diếu |
証拠を表示する | CHỨNG CỨ BIỂU THỊ | chứng tỏ |
支払い提示 | CHI PHẤT ĐỀ THỊ | xuất trình để trả tiền |
意志を明示する | Ý CHI MINH THỊ | bày tỏ lòng |
意志を表示する | Ý CHI BIỂU THỊ | tỏ lòng |
あらゆる理由を示す | LÝ DO THỊ | hết lẽ |