Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 社XÃ
Hán

XÃ- Số nét: 07 - Bộ: THỊ, KỲ 示

ONシャ
KUN やしろ
  こそ
  • Dền thờ thổ địa.
  • Xã hội, ngày xưa cứ mỗi khu 25 nhà là một xã, để cùng mưu tính các việc công ích gọi là xã hội 社會. Kết hợp nhiều người là một đoàn thể mà cùng có quan hệ chung như nhau cũng gọi là xã hội, vì thế hễ ai rủ rê các người đồng chí làm một việc gì gọi là kết xã 結社. Như thi xã 詩社 làng thơ, hội thơ, văn xã 文社 làng văn, hội văn. Phàm họp nhiều người làm một việc gì cũng gọi là xã. Như hội xã 會社 cũng như công ty.
  • Ngày xã, ngày mậu sau ngày lập xuân năm ngày gọi là ngày xuân xã 春社, ngày mậu sau ngày lập thu năm ngày gọi là ngày thu xã 秋社.
1 | 2


Từ hánÂm hán việtNghĩa
XÃ TRƯỜNG,TRƯỢNG chủ tịch công ty;giám đốc
説を書く XÃ THUYẾT THƯ viết báo
XÃ THUYẾT xã luận;xã thuyết
XÃ TRẠCH cư xá của sông ty
団法人音楽電子事業協会 XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN ÂM NHẠC,LẠC ĐIỆN TỬ,TÝ SỰ NGHIỆP HIỆP HỘI Hiệp hội Ngành Âm nhạc điện tử
団法人日本電子機械工業会 XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN NHẬT BẢN ĐIỆN TỬ,TÝ CƠ,KY GIỚI CÔNG NGHIỆP HỘI Hiệp hội Công nghiệp Điện tử Nhật Bản
団法人国際日本語普及協会 XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN QUỐC TẾ NHẬT BẢN NGỮ PHỔ CẬP HIỆP HỘI Hiệp hội Dạy Tiếng Nhật
団法人全日本テレビ番組製作連盟 XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN TOÀN NHẬT BẢN PHIÊN TỔ CHẾ TÁC XÃ LIÊN MINH Hiệp hội các công ty Sản xuất chương trình truyền hình Nhật Bản
団法人全日本シーエム放送連盟 XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN TOÀN NHẬT BẢN PHÓNG TỐNG LIÊN MINH Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản
団法人コンピュータソフトウェア著作権協会 XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN TRỮ,TRƯỚC TÁC QUYỀN HIỆP HỘI Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính
団法人コンピュ−タエンタ−テインメントソフトウェア協会 XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN HIỆP HỘI Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy tính
員寮 XÃ VIÊN LIÊU cư xá nhân viên;nhà ở tập thể dành cho nhân viên công ty
XÃ VIÊN nhân viên công ty;xã viên
会秩序部 XÃ HỘI TRẬT TỰ BỘ bộ an ninh xã hội
会科学 XÃ HỘI KHOA HỌC môn khoa học xã hội
会福祉傷病兵労働省 XÃ HỘI PHÚC CHỈ THƯƠNG BỆNH,BỊNH BINH LAO ĐỘNG TỈNH Bộ lao động thương binh xã hội
会福祉 XÃ HỘI PHÚC CHỈ phúc lợi xã hội
会層 XÃ HỘI TẦNG,TẰNG tầng lớp xã hội
会学 XÃ HỘI HỌC xã hội học
会問題 XÃ HỘI VẤN ĐỀ tệ nạn xã hội
会協約 XÃ HỘI HIỆP ƯỚC dân ước
会化 XÃ HỘI HÓA xã hội hoá
会労働省 XÃ HỘI LAO ĐỘNG TỈNH bộ lao động thương binh và xã hội
会党 XÃ HỘI ĐẢNG đảng xã hội
会保険料 XÃ HỘI BẢO HIỂM LIỆU tiền bảo hiểm xã hội
会保険 XÃ HỘI BẢO HIỂM Bảo hiểm xã hội
会人 XÃ HỘI NHÂN cá thể trong một tập thể cụ thể (như trường học...); cá thể trong xã hội nói chung
会主義経済 XÃ HỘI CHỦ,TRÚ NGHĨA KINH TẾ kinh tế xã hội chủ nghĩa
会主義 XÃ HỘI CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa xã hội;xã hội chủ nghĩa
XÃ HỘI xã hội
交辞令 XÃ GIAO TỪ LỆNH lối nói hình thức
交的 XÃ GIAO ĐÍCH có tính xã giao
XÃ GIAO xã giao; giao tiếp
đền thờ
QUÝ XÃ quí công ty
GIẢNG XÃ Hiệp hội tôn giáo
THẦN XÃ đền;miếu thờ; điện thờ của đạo Shinto;thần xã
BẢN XÃ trụ sở điều hành chính; văn phòng điều hành; trụ sở chính
後会 CHI XÃ HẬU HỘI XÃ công ty con
CHI XÃ chi nhánh
精神 ÁI XÃ TINH THẦN Tinh thần xả thân vì công ty
TỆ XÃ công ty của chúng tôi
THƯƠNG XÃ công ty thương mại;hãng buôn;hãng buôn bán
会的 PHẢN XÃ HỘI ĐÍCH Chống đối xã hội
PHÓ XÃ TRƯỜNG,TRƯỢNG phó đoàn;phó giám đốc
CÔNG XÃ TRÁI công trái
CÔNG XÃ cơ quan; tổng công ty
試験 NHẬP XÃ THI NGHIỆM Kỳ thi tuyển vào công ty
する NHẬP XÃ vào làm ở công ty
NHẬP XÃ việc vào công ty làm
HỘI XÃ VIÊN nhân viên công ty
をやめる HỘI XÃ thôi việc
へ行く HỘI XÃ HÀNH,HÀNG đi làm
に行く HỘI XÃ HÀNH,HÀNG đi làm
HỘI XÃ công ty;hãng
株転換債 THA XÃ HẬU,CHU CHUYỂN HOÁN TRÁI Trái phiếu Hoán đổi được
階級 GIAI CẤP XÃ HỘI Xã hội có thứ bậc; xã hội giai cấp; tầng lớp xã hội
通信 THÔNG TÍN XÃ thông tấn xã
転換 CHUYỂN HOÁN XÃ TRÁI trái phiếu có thể chuyển đổi
資本 TƯ BẢN XÃ HỘI xã hội tư bản
船会代理店 THUYỀN HỘI XÃ ĐẠI LÝ ĐIẾM đại diện tàu
船会 THUYỀN HỘI XÃ công ty hàng hải;công ty vận tải đường biển
経済会総合研究所 KINH TẾ XÃ HỘI TỔNG HỢP NGHIÊN CỨU SỞ Viện Nghiên cứu Kinh tế và Xã hội
経済会的権利センター KINH TẾ XÃ HỘI ĐÍCH QUYỀN LỢI Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế
経済会委員会 KINH TẾ XÃ HỘI ỦY VIÊN HỘI ủy ban Kinh tế và Xã hội
民主会党 DÂN CHỦ,TRÚ XÃ HỘI ĐẢNG đảng xã hội chủ nghĩa;đảng xã hội dân chủ
新聞 TÂN VĂN XÃ tòa báo;tòa soạn báo
広告 QUẢNG CÁO XÃ đại lý quảng cáo; công ty quảng cáo; hãng quảng cáo
封建 PHONG KIẾN XÃ HỘI xã hội phong kiến
地域会ビジョン ĐỊA VỰC XÃ HỘI mô hình xã hội khu vực
国家会科学及び人文センター QUỐC GIA XÃ HỘI KHOA HỌC CẬP NHÂN VĂN trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia
名目 DANH MỤC XÃ VIÊN hội viên danh dự
匿名 NẶC DANH XÃ VIÊN hội viên không hoạt động
出版 XUẤT BẢN XÃ nhà xuất bản
人間 NHÂN GIAN XÃ HỘI Xã hội loài người
主義 CHỦ,TRÚ NGHĨA XÃ HỘI xã hội chủ nghĩa
中流 TRUNG LƯU XÃ HỘI Giai cấp trung lưu
電気会 ĐIỆN KHÍ HỘI XÃ Công ty điện
輸出商 THÂU XUẤT THƯƠNG XÃ hãng xuất khẩu
輸出会 THÂU XUẤT HỘI XÃ hãng xuất khẩu
輸入商 THÂU NHẬP THƯƠNG XÃ hãng nhập khẩu
輸入会 THÂU NHẬP HỘI XÃ hãng nhập khẩu
貿易会 MẬU DỊ,DỊCH HỘI XÃ doanh nghiệp ngoại thương; công ty ngoại thương
航空会 HÀNG KHÔNG,KHỐNG HỘI XÃ công ty hàng không;hãng hàng không
石油会 THẠCH DU HỘI XÃ Công ty dầu lửa
発行会 PHÁT HÀNH,HÀNG HỘI XÃ công ty phát hành
株式会 HẬU,CHU THỨC HỘI XÃ công ty cổ phần
有限会 HỮU HẠN HỘI XÃ công ty trách nhiêm hữu hạn
更生会 CANH SINH HỘI XÃ Công ty cần tái tổ chức
投資会 ĐẦU TƯ HỘI XÃ công ty cấp vốn;công ty đầu tư
建設会 KIẾN THIẾT HỘI XÃ công ty xây dựng
広告会 QUẢNG CÁO HỘI XÃ hãng quảng cáo
小売会 TIỂU MẠI HỘI XÃ hãng bán lẻ
同一会 ĐỒNG NHẤT HỘI XÃ TUYẾN tàu cùng hãng
合弁会 HỢP BIỆN,BIỀN HỘI XÃ công ty hợp danh;công ty liên doanh
合名会 HỢP DANH HỘI XÃ hội buôn hợp danh
出雲大 XUẤT VÂN ĐẠI XÃ đền izurmo (Shimane); đền
個人会 CÁ NHÂN HỘI XÃ công ty hữu hạn;công ty tư nhân
信託会 TÍN THÁC HỘI XÃ công ty ủy thác
保険会 BẢO HIỂM HỘI XÃ công ty bảo hiểm;hãng bảo hiểm
1 | 2