Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 知TRI
| |||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||
1 | 2
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 知識層 | TRI THỨC TẦNG,TẰNG | tầng lớp tri thức |
| 知識化 | TRI THỨC HÓA | nhà trí thức |
| 知識 | TRI THỨC | chữ nghĩa;hiểu biết;kiến thức;tri thức;trí thức;tri thức; kiến thức |
| 知覚 | TRI GIÁC | tri giác |
| 知能 | TRI NĂNG | trí thông minh |
| 知育 | TRI DỤC | trí dục |
| 知的 | TRI ĐÍCH | trí tuệ; thông minh |
| 知慮 | TRI LỰ | Tính khôn ngoan |
| 知恵者 | TRI HUỆ GIẢ | nhà thông thái |
| 知恵 | TRI HUỆ | sự thông tuệ;trí tuệ |
| 知性 | TRI TÍNH,TÁNH | bát ngát;sự thông minh |
| 知徳 | TRI ĐỨC | trí khôn |
| 知己 | TRI KỶ | bạn tri kỷ;tri kỷ; người quen |
| 知合う | TRI HỢP | quen (ai đó) |
| 知合いになる | TRI HỢP | quen;quen biết |
| 知合い | TRI HỢP | người quen |
| 知友 | TRI HỮU | bạn tri kỷ;trí dũng |
| 知力 | TRI LỰC | tâm lực;tâm trí;trí;trí năng |
| 知人 | TRI NHÂN | người quen;người quen biết;quen mặt |
| 知事 | TRI SỰ | người đứng đầu một tỉnh (của Nhật Bản) |
| 知れる | TRI | được biết |
| 知る | TRI | biết;biết (có kinh nghiệm);biết (mặt);biết (thông tin);biết (tri thức);hay tin;nhận ra |
| 知り合う | TRI HỢP | biết (ai đó) |
| 知り合いになる | TRI HỢP | làm thân |
| 知り合い | TRI HỢP | người quen |
| 知らん顔 | TRI NHAN | sự làm ngơ coi như không biết; sự làm ngơ coi không quen; sự tỉnh bơ; sự ngó lơ |
| 知らぬ振りをする | TRI CHẤN,CHÂN | lơ |
| 知らなければならない | TRI | cần báo |
| 知らせる | TRI | báo;báo tin;nhắn;thông báo; cho biết; thông tin;tin cho biết;tri |
| 知らせがない | TRI | biệt tin |
| 知らせ | TRI | thông báo; tin |
| 知らず知らず | TRI TRI | một cách vô thức; không nhận ra |
| 知っていますか | TRI | biết chăng |
| 頓知 | ĐỐN TRI | sự nhanh trí; sự lanh trí |
| 通知貸付 | THÔNG TRI THẢI PHÓ | cho vay thông tri |
| 通知表 | THÔNG TRI BIỂU | bảng thông báo |
| 通知融資 | THÔNG TRI DUNG TƯ | cho vay thông tri |
| 通知者 | THÔNG TRI GIẢ | bên thông báo |
| 通知書 | THÔNG TRI THƯ | bản báo;bản tin;giấy báo;thư báo |
| 通知先 | THÔNG TRI TIÊN | bên được thông báo |
| 通知する | THÔNG TRI | báo tin;cho bay;loan báo;nhắn;thông tri |
| 通知する | THÔNG TRI | báo;thông báo |
| 通知 | THÔNG TRI | sự thông báo; sự thông tri |
| 認知科学 | NHẬN TRI KHOA HỌC | Khoa học nhận thức |
| 認知と行動 | NHẬN TRI HÀNH,HÀNG ĐỘNG | tri hành |
| 認知する | NHẬN TRI | nhận biết |
| 親知らず | THÂN TRI | răng khôn |
| 見知りの | KIẾN TRI | quen |
| 理知 | LÝ TRI | lý trí;trí lực |
| 猿知恵 | VIÊN TRI HUỆ | sự khôn vặt; sự láu lỉnh |
| 狡知な | GIẢO TRI | xảo;xảo hoạt;xảo quyệt |
| 無知な | VÔ,MÔ TRI | mê muội |
| 無知 | VÔ,MÔ TRI | sự vô tri;vô tri |
| 浅知恵 | THIỂN TRI HUỆ | Suy nghĩ nông cạn |
| 未知数 | VỊ,MÙI TRI SỐ | đáp số |
| 未知 | VỊ,MÙI TRI | chưa biết;sự chưa biết |
| 探知 | THÁM TRI | tìm kiếm |
| 承知する | THỪA TRI | chấp nhận; đồng ý; biết rõ; hiểu rõ; thừa nhận |
| 承知 | THỪA TRI | sự chấp nhận; đồng ý; biết rõ; hiểu rõ |
| 才知 | TÀI TRI | trí |
| 感知 | CẢM TRI | thâm hiểm |
| 情知らず | TÌNH TRI | Nhẫn tâm; tàn nhẫn; không còn tính người |
| 恩知らず | ÂN TRI | phụ ân;sự vô ơn; sự vong ơn; sự vong ơn bội nghĩa; sự bội bạc; sự bạc tình bạc nghĩa;vô ân;vô ơn; vong ơn; vong ơn bội nghĩa; bội bạc; bạc tình bạc nghĩa;vong ân bội nghĩa |
| 恥知らず | SỈ TRI | không biết xấu hổ;sự không biết xấu hổ |
| 奸知ある | GIAN TRI | giảo;giảo hoạt |
| 報知する | BÁO TRI | báo |
| 報知 | BÁO TRI | thông tin; thông báo |
| 周知 | CHU TRI | kiến thức chung; tri thức thông thường |
| 告知者 | CÁO TRI GIẢ | bên thông báo |
| 偵知 | TRINH TRI | sự do thám |
| 予知する | DỰ TRI | lo xa;phòng xa |
| 予知 | DỰ TRI | sự tiên tri; sự dự đoán;tiên tri |
| お知らせ | TRI | thông báo; khuyến cáo |
| 顔見知りの | NHAN KIẾN TRI | quen mặt |
| 親不知 | THÂN BẤT TRI | răng khôn |
| 見ず知らず | KIẾN TRI | lạ; lạ lẫm; không quen biết;người lạ; không quen biết |
| 被告知者 | BỊ CÁO TRI GIẢ | bên được thông báo |
| 情け知らず | TÌNH TRI | Nhẫn tâm; tàn nhẫn; không còn tính người |
| 広く知れている | QUẢNG TRI | khét tiếng |
| 天井知らず | THIÊN TỈNH TRI | sự tăng vùn vụt (giá cả) |
| 基礎知識 | CƠ SỞ TRI THỨC | kiến thức cơ sở; kiến thức cơ bản; tri thức cơ bản |
| 何も知らない | HÀ TRI | chẳng biết gì |
| 人見知り | NHÂN KIẾN TRI | tính nhút nhát; tính bẽn lẽn; tính e thẹn |
| 人工知能 | NHÂN CÔNG TRI NĂNG | trí tuệ nhân tạo; Trí thông minh nhân tạo |
| 不可知論 | BẤT KHẢ TRI LUẬN | Thuyết bất khả tri |
| 不可知 | BẤT KHẢ TRI | Không thể biết được; huyền bí |
| ご存知 | TỒN TRI | sự quen biết; sự hiểu biết; biết |
| かも知れない | TRI | có thể là |
| 電波探知機 | ĐIỆN BA THÁM TRI CƠ,KY | Rađa |
| 電波探知器 | ĐIỆN BA THÁM TRI KHÍ | Rađa |
| 該博な知識 | CAI BÁC TRI THỨC | kiến thức sâu sắc; kiến thức sâu rộng |
| 解除通知する警報の | GIẢI TRỪ THÔNG TRI CẢNH BÁO | báo an |
| 解除通知する | GIẢI TRỪ THÔNG TRI | báo an |
| 船積通知書 | THUYỀN TÍCH THÔNG TRI THƯ | giấy báo bốc hàng;giấy báo gửi hàng |
| 結婚通知 | KẾT HÔN THÔNG TRI | báo hỷ |
| 短期通知貸付 | ĐOẢN KỲ THÔNG TRI THẢI PHÓ | cho vay thông tri ngắn hạn |
| 発送通知書 | PHÁT TỐNG THÔNG TRI THƯ | giấy báo gửi hàng |
| 病気を知らせる | BỆNH,BỊNH KHÍ TRI | cáo bệnh;cáo bịnh |
| 火災報知機 | HỎA TAI BÁO TRI CƠ,KY | thiết bị báo cháy |
| 死亡通知 | TỬ VONG THÔNG TRI | phát tang |
1 | 2

