Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 投ĐẦU
Hán

ĐẦU- Số nét: 07 - Bộ: THỦ 手

ONトウ
KUN投げる なげる
  投げ -なげ
  • Ném. Như đầu hồ 投壼 ném thẻ vào trong hồ.
  • Quẳng đi. Như đầu bút tòng nhung 投筆從戎 quẳng bút theo quân.
  • Tặng đưa. Như đầu đào 投桃 tặng đưa quả đào, đầu hàm 投函 đưa thơ, đầu thích 投刺 đưa thiếp, v.v.
  • Dến, nương nhờ. Như đầu túc 投宿đến ngủ trọ, đầu hàng 投降 đến xin hàng, tự đầu la võng 自投羅網 tự chui vào vòng lưới, v.v.
  • Hợp. Như tình đầu ý hợp 情投意合 tình ý hợp nhau, nghị luận hợp ý nhau gọi là đầu ky 投機. Nhân thời cơ sạ lợi gọi là đầu cơ sự nghiệp 投機事業, v.v.
  • Rũ.
1 | 2


Từ hánÂm hán việtNghĩa
錨する ĐẦU MIÊU bỏ neo
ĐẦU MIÊU sự thả neo; sự hạ neo
資証券 ĐẦU TƯ CHỨNG KHOÁN chứng khoán đầu tư
資計画省 ĐẦU TƯ KẾ HỌA TỈNH bộ kế hoạch và đầu tư
資法 ĐẦU TƯ PHÁP luật đầu tư
資有価証券 ĐẦU TƯ HỮU GIÁ CHỨNG KHOÁN chứng khoán có giá để đầu tư
資政策 ĐẦU TƯ CHÍNH,CHÁNH SÁCH chính sách đầu tư
資市場 ĐẦU TƯ THỊ TRƯỜNG thị trường đầu tư
資家 ĐẦU TƯ GIA Người đầu tư
資信託 ĐẦU TƯ TÍN THÁC sự ủy thác đầu tư
資会社 ĐẦU TƯ HỘI XÃ công ty cấp vốn;công ty đầu tư
資する ĐẦU TƯ bỏ vốn;đầu tư
ĐẦU TƯ sự đầu tư
融資 ĐẦU DUNG TƯ sự đầu tư và sự cho vay
ĐẦU DƯỢC Liều lượng (thuốc)
ĐẦU VÕNG lưới bủa; lưới giăng
稿欄 ĐẦU CẢO LAN cột báo thư bạn đọc
稿する ĐẦU CẢO đóng góp; cộng tác; đăng
稿 ĐẦU CẢO sự đóng góp; sự cộng tác; đăng
票者 ĐẦU PHIẾU GIẢ Cử tri
票結果 ĐẦU PHIẾU KẾT QUẢ kết quả bỏ phiếu
票箱 ĐẦU PHIẾU TƯƠNG,SƯƠNG hộp bỏ phiếu
票用紙 ĐẦU PHIẾU DỤNG CHỈ lá phiếu
票率 ĐẦU PHIẾU XUẤT tỷ lệ bỏ phiếu; tỷ lệ cử tri đi bỏ phiếu
票権 ĐẦU PHIẾU QUYỀN quyền bỏ phiếu
票日 ĐẦU PHIẾU NHẬT Ngày bầu cử; ngày bỏ phiếu
票所 ĐẦU PHIẾU SỞ phòng bỏ phiếu
票所 ĐẦU PHIẾU SỞ nơi bỏ phiếu
票区 ĐẦU PHIẾU KHU khu bỏ phiếu
票券 ĐẦU PHIẾU KHOÁN phiếu bầu
票で選ぶ ĐẦU PHIẾU TUYỂN bàu cử
票する ĐẦU PHIẾU bỏ phiếu
票する ĐẦU PHIẾU bỏ phiếu
ĐẦU PHIẾU bỏ phiếu;sự bỏ phiếu
石機 ĐẦU THẠCH CƠ,KY máy lăng đá; máy bắn đá; máy phóng đá
獄する ĐẦU NGỤC bỏ tù
ĐẦU NGỤC Sự bỏ tù; sự bắt giam
ĐẦU VẬT Hàng hóa bán tống bán tháo; hàng bán phá giá
ĐẦU CƠ,KY sự đầu cơ
棄する ĐẦU KHI đổ đi
ĐẦU THƯ thư bạn đọc; bài cộng tác cho báo; thư gửi người biên tập
ĐẦU KỸ Kỹ thuật ném; đòn ném (sumô , judo)
ĐẦU THỦ người phát bóng (bóng chày)
影法 ĐẦU ẢNH PHÁP Kỹ thuật chiếu hình
影機 ĐẦU ẢNH CƠ,KY máy chiếu hình
影図法 ĐẦU ẢNH ĐỒ PHÁP phương pháp chiếu hình
影図 ĐẦU ẢNH ĐỒ hình chiếu
影する ĐẦU ẢNH dự tính; kế hoạnh
ĐẦU ẢNH sự dự tính; sự kế hoạnh
射角 ĐẦU XẠ GIÁC góc chiếu
射原理 ĐẦU XẠ NGUYÊN LÝ Nguyên lý chiếu
射する ĐẦU XẠ phóng ra; chiếu ra; lan toả
ĐẦU XẠ sự phóng ra; sự chiếu ra
宿者 ĐẦU TÚC,TÚ GIẢ khách trọ
売り品 ĐẦU MẠI PHẨM hàng bán tống bán tháo
ĐẦU MẠI bán đại hạ giá;bán tống
光照明器 ĐẦU QUANG CHIẾU MINH KHÍ máy chiếu sáng; máy rọi sáng
光照明 ĐẦU QUANG CHIẾU MINH sự chiếu đèn pha; sự rọi đèn pha
光器 ĐẦU QUANG KHÍ máy rọi ánh sáng
ĐẦU TÍN ủy thác đầu tư
与量 ĐẦU DỮ,DỰ LƯỢNG Liều (thuốc); liều lượng
下資本 ĐẦU HẠ TƯ BẢN Vốn đầu tư
じる ĐẦU đầu tư;ném
げ落とす ĐẦU LẠC quật ngã
げ荷 ĐẦU HÀ Hàng hóa vứt xuống biển cho tàu nhẹ bớt khi gặp nạn
げ縄 ĐẦU THẰNG dây thòng lọng;thòng lọng
げ物 ĐẦU VẬT Hàng hóa bán phá giá; hàng hóa bán tống bán tháo
げ槍 ĐẦU THƯƠNG,SANH Môn ném lao
げ業 ĐẦU NGHIỆP Kỹ thuật ném
げ棄てる ĐẦU KHI bỏ liền;lìa;vất
げ文 ĐẦU VĂN thư liệng vào nhà; thư bỏ vào nhà
げ技 ĐẦU KỸ Kỹ thuật ném
げ売り品 ĐẦU MẠI PHẨM Hàng bán tống bán tháo; hàng bán phá giá
げ売り ĐẦU MẠI Bán tống bán tháo; bán phá giá
げ入れる ĐẦU NHẬP thảy
げ入れ ĐẦU NHẬP Kiểu cắm hoa tự nhiên
げる ĐẦU bắn;bỏ;dấn;gieo;liệng;ném;văng;vất;vứt;xếp
げつける ĐẦU chọi
げかける ĐẦU bao trùm;văng
ĐẦU Cú ném; cú quật
NHUYỄN ĐẦU Cú ném nhẹ (bóng chày)
げする THÂN ĐẦU tự dìm mình xuống nước; tự ném mình xuống nước
THÂN ĐẦU sự tự dìm mình xuống nước; sự tự ném mình xuống nước
賛成 TÁN THÀNH ĐẦU PHIẾU bỏ phiếu thuận
記名 KÝ DANH ĐẦU PHIẾU bỏ phiếu ký danh
米国資管理・調査協会 MỄ QUỐC ĐẦU TƯ QUẢN LÝ ĐIỀU TRA HIỆP HỘI Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư
篭にげ入れる xxx ĐẦU NHẬP bỏ rọ
秘密 BÍ MẶT ĐẦU PHIẾU mật phiếu;sự bỏ phiếu kín
爆弾 BỘC,BẠO ĐẠN,ĐÀN ĐẦU HẠ thả bom
炭素資基金 THÁN TỐ ĐẦU TƯ CƠ KIM Quỹ Đầu tư Carbon
海外 HẢI NGOẠI ĐẦU TƯ đầu tư hải ngoại; đầu tư ra nước ngoài; đầu tư nước ngoài
欧州資銀行 ÂU CHÂU ĐẦU TƯ NGÂN HÀNH,HÀNG Ngân hàng Đầu tư Châu Âu
槍をげる THƯƠNG,SANH ĐẦU đâm lao
政府資委員会 CHÍNH,CHÁNH PHỦ ĐẦU TƯ ỦY VIÊN HỘI ủy ban đầu tư chính phủ
強くげる CƯỜNG ĐẦU dộng;văng
外国資家 NGOẠI QUỐC ĐẦU TƯ GIA nhà đầu tư nước ngoài
国際資銀行 QUỐC TẾ ĐẦU TƯ NGÂN HÀNH,HÀNG ngân hàng đầu tư quốc tế
人気 NHÂN KHÍ ĐẦU PHIẾU Bỏ phiếu để thăm dò sự mến mộ
下にげる HẠ ĐẦU dộng
爆弾を下する BỘC,BẠO ĐẠN,ĐÀN ĐẦU HẠ ném bom
1 | 2