Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 渡ĐỘ
| |||||||||||||||||||||||||||||||
|
1 | 2
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
渡船場 | ĐỘ THUYỀN TRƯỜNG | bến phà;bến tàu |
渡船場 | ĐỘ THUYỀN TRƯỜNG | nơi cập phà |
渡船 | ĐỘ THUYỀN | phà |
渡航 | ĐỘ HÀNG | việc đi du lịch xa bằng đường biển |
渡海 | ĐỘ HẢI | sự vượt biển |
渡洋 | ĐỘ DƯƠNG | sự vượt qua đại dương |
渡河 | ĐỘ HÀ | sự qua sông; sự vượt sông |
渡来する | ĐỘ LAI | du nhập; nhập khẩu;thăm viếng |
渡来 | ĐỘ LAI | sự du nhập; sự nhập khẩu;sự thăm viếng |
渡世人 | ĐỘ THẾ NHÂN | Con bạc |
渡る | ĐỘ | băng qua;đi qua;độ |
渡り鳥 | ĐỘ ĐIỂU | chim di trú |
渡す | ĐỘ | trao |
渡し船 | ĐỘ THUYỀN | phà |
渡し船 | ĐỘ THUYỀN | đò |
渡し場を渡る | ĐỘ TRƯỜNG ĐỘ | qua đò |
渡し場 | ĐỘ TRƯỜNG | bến đò;bến phà |
鳥渡 | ĐIỂU ĐỘ | dễ dàng; đơn giản;hơi hơi;một chút;tương đối;này; ê (tiếng gọi);vài phút |
過渡期 | QUÁ ĐỘ KỲ | giai đoạn quá độ; thời kỳ quá độ; thời kỳ chuyển tiếp; giai đoạn chuyển tiếp |
譲渡(譲渡書) | NHƯỢNG ĐỘ NHƯỢNG ĐỘ THƯ | chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng) |
譲渡条項(用船契約) | NHƯỢNG ĐỘ ĐIỀU HẠNG DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC | điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu |
譲渡条項 | NHƯỢNG ĐỘ ĐIỀU HẠNG | điều khoản chuyển nhượng |
譲渡手数料 | NHƯỢNG ĐỘ THỦ SỐ LIỆU | phí thủ tục chuyển nhượng |
譲渡性書類 | NHƯỢNG ĐỘ TÍNH,TÁNH THƯ LOẠI | chứng từ giao dịch |
譲渡性定期預金証書 | NHƯỢNG ĐỘ TÍNH,TÁNH ĐỊNH KỲ DỰ KIM CHỨNG THƯ | Chứng chỉ tiền gửi chuyển nhượng được |
譲渡契約 | NHƯỢNG ĐỘ KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng chuyển nhượng |
譲渡可能証券 | NHƯỢNG ĐỘ KHẢ NĂNG CHỨNG KHOÁN | chứng khoán giao dịch;chứng khoán lưu thông |
譲渡人 | NHƯỢNG ĐỘ NHÂN | người chuyển nhượng |
譲渡不能証券 | NHƯỢNG ĐỘ BẤT NĂNG CHỨNG KHOÁN | chứng khoán không giao dịch;chứng khoán không lưu thông |
譲渡不能手形 | NHƯỢNG ĐỘ BẤT NĂNG THỦ HÌNH | hối phiếu không giao dịch được;hối phiếu không lưu thông |
譲渡 | NHƯỢNG ĐỘ | chuyển giao; chuyển nhượng |
見渡す | KIẾN ĐỘ | nhìn quanh; đảo mắt nhìn quanh;nhìn tổng thể; nhìn bao quát |
行渡る | HÀNH,HÀNG ĐỘ | lan rộng; lan ra |
荷渡し指図書 | HÀ ĐỘ CHỈ ĐỒ THƯ | phiếu xuất kho |
艀渡し | xxx ĐỘ | giao vào xà lan |
綱渡り | CƯƠNG ĐỘ | sự đi trên dây |
直渡し契約 | TRỰC ĐỘ KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng giao ngay |
直渡し売買 | TRỰC ĐỘ MẠI MÃI | bán giao ngay |
直渡し取引 | TRỰC ĐỘ THỦ DẪN | giao dịch giao ngay |
火渡り | HỎA ĐỘ | sự đi trên lửa; sự đi trên than hồng |
手渡す | THỦ ĐỘ | đưa;trao tận tay |
手渡し譲渡 | THỦ ĐỘ NHƯỢNG ĐỘ | chuyển nhượng trao tay |
手渡し | THỦ ĐỘ | sự giao tận tay |
引渡遅延 | DẪN ĐỘ TRÌ DIÊN | chậm giao |
引渡港 | DẪN ĐỘ CẢNG | cảng giao |
引渡契約 | DẪN ĐỘ KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng giao nhận |
引渡し条件 | DẪN ĐỘ ĐIỀU KIỆN | điều kiện giao hàng |
引渡し期限 | DẪN ĐỘ KỲ HẠN | hạn giao |
引渡し書類引き換え | DẪN ĐỘ THƯ LOẠI DẪN HOÁN | chuộc chứng từ gửi hàng |
引渡し時期 | DẪN ĐỘ THỜI KỲ | hạn giao |
引渡し日 | DẪN ĐỘ NHẬT | ngày giao |
引渡し提供 | DẪN ĐỘ ĐỀ CUNG | đề nghị giao |
引渡し指図書 | DẪN ĐỘ CHỈ ĐỒ THƯ | giấy yêu cầu giao |
引渡し延期 | DẪN ĐỘ DIÊN KỲ | hoãn giao |
引渡し地 | DẪN ĐỘ ĐỊA | nơi giao |
引渡しの一般条件 | DẪN ĐỘ NHẤT BAN,BÁN ĐIỀU KIỆN | điều kiện chung giao hàng |
引渡し | DẪN ĐỘ | giao;giao hàng |
先渡し(取引所) | TIÊN ĐỘ THỦ DẪN SỞ | giao theo kỳ hạn (sở giao dịch) |
先渡し販売 | TIÊN ĐỘ PHIẾN MẠI | bán kỳ hạn |
先渡し商品 | TIÊN ĐỘ THƯƠNG PHẨM | hàng kỳ hạn (sở giao dịch) |
不渡り手形 | BẤT ĐỘ THỦ HÌNH | hối phiếu bị từ chối |
鉄道渡し条件 | THIẾT ĐẠO ĐỘ ĐIỀU KIỆN | giao trên toa |
譲り渡す | NHƯỢNG ĐỘ | bàn giao;nhường |
被譲渡人 | BỊ NHƯỢNG ĐỘ NHÂN | người được chuyển nhượng |
行き渡る | HÀNH,HÀNG ĐỘ | lan rộng; lan ra |
船側渡し(引渡し) | THUYỀN TRẮC ĐỘ DẪN ĐỘ | chuyển mạn (giao hàng) |
甲板渡し | GIÁP BẢN,BẢNG ĐỘ | sự giao hàng dọc mạn thuyền; giao FOB |
現物渡し値段 | HIỆN VẬT ĐỘ TRỊ ĐOẠN | giá giao nơi để hàng |
現場渡し(貿易条件) | HIỆN TRƯỜNG ĐỘ MẬU DỊ,DỊCH ĐIỀU KIỆN | giao tại chỗ (điều kiện buôn bán) |
現場渡し売買 | HIỆN TRƯỜNG ĐỘ MẠI MÃI | bán giao ngay tại chỗ;bán theo hiện trạng |
澄み渡る | TRỪNG ĐỘ | làm trong sạch hoàn toàn |
海を渡る | HẢI ĐỘ | vượt biển |
橋を渡る | KIỀU ĐỘ | qua cầu |
書類渡し払い | THƯ LOẠI ĐỘ PHẤT | chứng từ khi trả tiền |
引受渡し | DẪN THỤ,THỌ ĐỘ | chứng từ khi trả tiền |
引き渡す | DẪN ĐỘ | bàn giao |
川を渡る | XUYÊN ĐỘ | qua sông |
受け渡しする | THỤ,THỌ ĐỘ | giao nhận |
全部渡す | TOÀN BỘ ĐỘ | đưa đủ |
飛行機渡し | PHI HÀNH,HÀNG CƠ,KY ĐỘ | giao trên máy bay |
部分引渡し | BỘ PHÂN DẪN ĐỘ | giao từng phần |
超過引渡し | SIÊU QUÁ DẪN ĐỘ | giao trội |
賠償引渡し | BỒI THƯỜNG DẪN ĐỘ | giao bù |
象徴引渡し | TƯỢNG TRƯNG DẪN ĐỘ | giao tượng trưng |
補償引渡し | BỔ THƯỜNG DẪN ĐỘ | giao bù |
直接手渡す | TRỰC TIẾP THỦ ĐỘ | đưa tận tay |
現物受渡し | HIỆN VẬT THỤ,THỌ ĐỘ | giao thực tế |
現在地渡し値段 | HIỆN TẠI ĐỊA ĐỘ TRỊ ĐOẠN | giá giao nơi để hàng |
権利譲渡 | QUYỀN LỢI NHƯỢNG ĐỘ | chuyển nhượng |
支払い渡し | CHI PHẤT ĐỘ | chứng từ khi trả tiền |
推定引渡し | SUY,THÔI ĐỊNH DẪN ĐỘ | giao tượng trưng |
手紙を渡す | THỦ CHỈ ĐỘ | đưa thư |
契約譲渡 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC NHƯỢNG ĐỘ | chuyển nhượng hợp đồng |
分割引渡し | PHÂN CÁT DẪN ĐỘ | giao từng phần |
人手に渡る | NHÂN THỦ ĐỘ | rơi vào tay (của...) |
レール渡し | ĐỘ | giao trên toa |
鉄道貨車渡し | THIẾT ĐẠO HÓA XA ĐỘ | giao trên xe |
部分引き渡し | BỘ PHÂN DẪN ĐỘ | giao một phần |
財産の引渡し | TÀI SẢN DẪN ĐỘ | giao tài sản |
船倉で引渡し | THUYỀN THƯƠNG DẪN ĐỘ | giao tại hầm tàu |
1 | 2