Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 法PHÁP
| |||||||||||||
| |||||||||||||
1 | 2
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 法門 | PHÁP MÔN | pháp môn |
| 法貨 | PHÁP HÓA | giá trị lưu thông luật định |
| 法規 | PHÁP QUY | pháp;pháp qui; qui tắc; luật lệ |
| 法衣 | PHÁP Y | áo choàng của thầy tu;cà sa |
| 法科 | PHÁP KHOA | luật khoa |
| 法皇 | PHÁP HOÀNG | giáo hoàng |
| 法的所有者 | PHÁP ĐÍCH SỞ HỮU GIẢ | chủ sở hữu hợp pháp |
| 法的 | PHÁP ĐÍCH | có tính luật pháp;tính luật pháp |
| 法理顧問 | PHÁP LÝ CỐ VẤN | cố vấn pháp luật |
| 法理論 | PHÁP LÝ LUẬN | pháp lý |
| 法王庁 | PHÁP VƯƠNG SẢNH | tòa thánh |
| 法王 | PHÁP VƯƠNG | giáo hoàng;phật tổ Như Lai |
| 法案 | PHÁP ÁN | dự luật;luật dự thảo; dự thảo luật |
| 法曹界 | PHÁP TÀO GIỚI | giới luật sư |
| 法曹 | PHÁP TÀO | luật sư |
| 法悦 | PHÁP DUYỆT | sự tham thiền nhập định; sự xuất thần |
| 法律家 | PHÁP LUẬT GIA | luật gia |
| 法律学 | PHÁP LUẬT HỌC | luật học |
| 法律制度 | PHÁP LUẬT CHẾ ĐỘ | pháp chế |
| 法律上の推定 | PHÁP LUẬT THƯỢNG SUY,THÔI ĐỊNH | suy đoán luật pháp |
| 法律に違反する | PHÁP LUẬT VI PHẢN | phạm pháp |
| 法律 | PHÁP LUẬT | đạo luật;luật;pháp luật |
| 法廷 | PHÁP ĐÌNH | tòa án; pháp đình |
| 法師 | PHÁP SƯ | pháp sư |
| 法定準備金 | PHÁP ĐỊNH CHUẨN BỊ KIM | dự trữ luật định |
| 法定平価 | PHÁP ĐỊNH BÌNH GIÁ | ngang giá hối đoái |
| 法学部 | PHÁP HỌC BỘ | khoa luật |
| 法学 | PHÁP HỌC | luật học |
| 法外価格 | PHÁP NGOẠI GIÁ CÁCH | giá quá cao;giá quá đắt |
| 法外の高値 | PHÁP NGOẠI CAO TRỊ | giá quá cao;giá quá đắt |
| 法外な値段 | PHÁP NGOẠI TRỊ ĐOẠN | giá quá cao;giá quá đắt |
| 法外な価格 | PHÁP NGOẠI GIÁ CÁCH | giá quá cao;giá quá đắt |
| 法外 | PHÁP NGOẠI | ngoài vòng pháp luật;quá đáng; không còn phép tắc gì nữa;sự ngoài vòng pháp luật |
| 法務部 | PHÁP VỤ BỘ | hình bộ |
| 法務省 | PHÁP VỤ TỈNH | bộ tư pháp |
| 法務 | PHÁP VỤ | pháp vụ; bộ pháp luật |
| 法則を守る | PHÁP TẮC THỦ | hộ pháp |
| 法則 | PHÁP TẮC | đạo luật;định luật; quy tắc;lệ luật;luật;phép tắc;qui luật; định luật |
| 法制 | PHÁP CHẾ | pháp chế |
| 法典 | PHÁP ĐIỂN | bộ luật; pháp điển;pháp điển |
| 法令 | PHÁP LỆNH | luật lệ;pháp lệnh;sắc luật |
| 法人税 | PHÁP NHÂN THUẾ | thuế pháp nhân |
| 法人 | PHÁP NHÂN | pháp nhân |
| 法 | PHÁP | lễ pháp;phép thuật; giáo nghi;pháp luật; phép tắc; luật |
| 魔法瓶 | MA PHÁP BÌNH | bình thủy;phích nước;phích; bình tecmốt |
| 魔法使い | MA PHÁP SỬ,SỨ | phù thủy;thầy pháp |
| 魔法にかける | MA PHÁP | bỏ bùa;ếm |
| 魔法 | MA PHÁP | bùa;đồng cốt;ma thuật; yêu thuật; phép phù thủy;phương thuật |
| 遵法 | TUÂN PHÁP | tuân thủ luật pháp |
| 適法な受け渡し | THÍCH PHÁP THỤ,THỌ ĐỘ | giao theo luật định |
| 適法 | THÍCH PHÁP | pháp trị;sự hợp pháp |
| 違法する | VI PHÁP | sai phép |
| 違法 | VI PHÁP | sự vi phạm luật pháp; sự không hợp pháp;trái phép;vi phạm luật pháp; phạm pháp; bất hợp pháp;vi phân |
| 農法 | NÔNG PHÁP | phương pháp canh tác |
| 軍法 | QUÂN PHÁP | quân pháp |
| 語法 | NGỮ PHÁP | cách diễn tả; ngữ pháp; cú pháp |
| 解法 | GIẢI PHÁP | cách giải |
| 筆法 | BÚT PHÁP | bút pháp |
| 立法機関 | LẬP PHÁP CƠ,KY QUAN | cơ quan lập pháp |
| 立法権 | LẬP PHÁP QUYỀN | quyền lập pháp |
| 立法 | LẬP PHÁP | lập pháp;sự lập pháp; sự xây dựng luật |
| 私法 | TƯ PHÁP | tư sản |
| 用法 | DỤNG PHÁP | cách dùng |
| 無法 | VÔ,MÔ PHÁP | sự tàn bạo; sự bạo lực;tàn bạo; bạo lực |
| 減法 | GIẢM PHÁP | phép trừ |
| 泳法 | VỊNH PHÁP | cách bơi; phương pháp bơi |
| 民法 | DÂN PHÁP | dân luật (luật dân sự);luật dân sự |
| 方法を探す | PHƯƠNG PHÁP THÁM | kiếm cách |
| 方法 | PHƯƠNG PHÁP | cách;chước;đạo;điệu;kiểu;phách;pháp;phương cách;phương kế;phương pháp; biện pháp; cách thức;phương tiện;thức |
| 文法 | VĂN PHÁP | ngữ pháp;văn phạm;văn pháp |
| 憲法と法令 | HIẾN PHÁP PHÁP LỆNH | hiến lệnh |
| 憲法 | HIẾN PHÁP | hiến pháp |
| 忍法 | NHẪN PHÁP | Những phương pháp, thủ thuật của Ninja |
| 影法師 | ẢNH PHÁP SƯ | hình bóng; bóng |
| 寸法 | THỐN PHÁP | kích cỡ; kích thước; số đo |
| 家法 | GIA PHÁP | gia pháp |
| 如法 | NHƯ PHÁP | tuân theo lời dạy của Phật |
| 国法 | QUỐC PHÁP | luật quốc gia;quốc pháp |
| 商法 | THƯƠNG PHÁP | luật thương mại;thương luật |
| 合法貿易 | HỢP PHÁP MẬU DỊ,DỊCH | buôn bán hợp pháp |
| 合法的 | HỢP PHÁP ĐÍCH | hợp pháp |
| 合法性 | HỢP PHÁP TÍNH,TÁNH | pháp trị |
| 合法 | HỢP PHÁP | hợp pháp;sự hợp pháp; hợp pháp |
| 司法部 | TƯ,TY PHÁP BỘ | bộ tư pháp |
| 司法省 | TƯ,TY PHÁP TỈNH | bộ tư pháp |
| 司法権 | TƯ,TY PHÁP QUYỀN | quyền tư pháp |
| 司法 | TƯ,TY PHÁP | bộ máy tư pháp; tư pháp |
| 加法 | GIA PHÁP | phép cộng |
| 剣法 | KIẾM PHÁP | kiếm pháp |
| 刑法 | HÌNH PHÁP | hình luật;luật hình;luật hình sự |
| 兵法 | BINH PHÁP | binh pháp; chiến thuật |
| 公法 | CÔNG PHÁP | luật công; công pháp |
| 仏法僧 | PHẬT PHÁP TĂNG | Phật Pháp Tăng |
| 仏法 | PHẬT PHÁP | phật pháp |
| 不法契約 | BẤT PHÁP KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng không hợp pháp |
| 不法 | BẤT PHÁP | không có pháp luật; hỗn độn; vô trật tự;phi pháp;sự không có pháp luật; sự hỗn độn; sự vô trật tự;trái phép |
| 非合法 | PHI HỢP PHÁP | không hợp pháp; phi pháp;sự không hợp pháp; sự phi pháp |
| 配分法 | PHỐI PHÂN PHÁP | phương pháp phân phối |
| 避妊法 | TỴ NHÂM PHÁP | phương pháp tránh thai |
| 選挙法 | TUYỂN CỬ PHÁP | luật bầu cử |
1 | 2

