Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 電ĐIỆN
| |||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
電路 | ĐIỆN LỘ | Mạch điện |
電話する | ĐIỆN THOẠI | gọi điện thoại |
電算 | ĐIỆN TOÁN | điện toán; máy vi tính |
電源開発 | ĐIỆN NGUYÊN KHAI PHÁT | sự phát triển nguồn điện |
電気通信大学 | ĐIỆN KHÍ THÔNG TÍN ĐẠI HỌC | đại học điện tử viễn thông |
電気抵抗器 | ĐIỆN KHÍ ĐỂ KHÁNG KHÍ | điện trở |
電気会社 | ĐIỆN KHÍ HỘI XÃ | Công ty điện |
電極電位 | ĐIỆN CỰC ĐIỆN VỊ | điện thế điện cực |
電子辞書 | ĐIỆN TỬ,TÝ TỪ THƯ | Từ điển điện tử |
電子回路 | ĐIỆN TỬ,TÝ HỒI LỘ | Mạch điện tử |
電場 | ĐIỆN TRƯỜNG | điện trường |
電動 | ĐIỆN ĐỘNG | điện động |
電信による申し込む | ĐIỆN TÍN THÂN VÀO | điện chào giá |
電飾 | ĐIỆN SỨC | sự chiếu sáng trang trí |
電話調査 | ĐIỆN THOẠI ĐIỀU TRA | sự khảo sát qua điện thoại |
電話 | ĐIỆN THOẠI | điện thoại;máy điện thoại |
電磁石 | ĐIỆN TỪ THẠCH | nam châm điện |
電源供給 | ĐIỆN NGUYÊN CUNG CẤP | sự cung cấp điện |
電気製品 | ĐIỆN KHÍ CHẾ PHẨM | Hàng điện tử |
電気抵抗 | ĐIỆN KHÍ ĐỂ KHÁNG | sự kháng điện; điện trở |
電気代 | ĐIỆN KHÍ ĐẠI | tiền điện |
電極 | ĐIỆN CỰC | cực điện;Điện cực |
電子設計自動化 | ĐIỆN TỬ,TÝ THIẾT KẾ TỰ ĐỘNG HÓA | Tự động hóa Thiết kế Điện tử |
電子商取引ネットワーク | ĐIỆN TỬ,TÝ THƯƠNG THỦ DẪN | Hội đồng Xúc tiến Thương mại Điện tử Nhật Bản;Mạng lưới Thương mại Điện tử |
電報費用 | ĐIỆN BÁO PHÍ DỤNG | tiền điện báo |
電力輸送 | ĐIỆN LỰC THÂU TỐNG | Sự truyền điện |
電信 | ĐIỆN TÍN | điện tín |
電顕 | ĐIỆN HIỀN | Kính hiển vi điện tử |
電話線 | ĐIỆN THOẠI TUYẾN | dây điện thoại |
電解質 | ĐIỆN GIẢI CHẤT | Chất điện phân |
電磁波 | ĐIỆN TỪ BA | sóng điện từ |
電源 | ĐIỆN NGUYÊN | nguồn điện; nút power (ở TV) |
電気装置 | ĐIỆN KHÍ TRANG TRỊ | lắp điện |
電気工学 | ĐIỆN KHÍ CÔNG HỌC | kỹ thuật điện |
電気メーター | ĐIỆN KHÍ | máy đo điện |
電柱 | ĐIỆN TRỤ | cột điện |
電子計算機 | ĐIỆN TỬ,TÝ KẾ TOÁN CƠ,KY | máy tính điện tử;Máy tính; máy điện toán |
電子商取引 | ĐIỆN TỬ,TÝ THƯƠNG THỦ DẪN | Thương mại Điện tử |
電報料 | ĐIỆN BÁO LIỆU | phí đánh điện |
電力計 | ĐIỆN LỰC KẾ | Oát kế |
電位差計 | ĐIỆN VỊ SAI KẾ | đồng hồ đo độ chênh điện thế |
電離層 | ĐIỆN LY TẦNG,TẰNG | tầng điện ly |
電話網 | ĐIỆN THOẠI VÕNG | mạng điện thoại |
電解液 | ĐIỆN GIẢI DỊCH | Chất điện phân; dung dịch điện phân |
電磁気 | ĐIỆN TỪ KHÍ | điện trường;điện từ;điện từ khí |
電流計 | ĐIỆN LƯU KẾ | đồng hồ đo dòng điện |
電気街 | ĐIỆN KHÍ NHAI | phố đồ điện (akihabara) |
電気工場 | ĐIỆN KHÍ CÔNG TRƯỜNG | nhà máy điện |
電気ストーブ | ĐIỆN KHÍ | Bếp lò điện |
電文を読む | ĐIỆN VĂN ĐỘC | đọc điện văn |
電子素子 | ĐIỆN TỬ,TÝ TỐ TỬ,TÝ | Phần tử (điện tử) |
電子化 | ĐIỆN TỬ,TÝ HÓA | sự điện tử hóa |
電報局 | ĐIỆN BÁO CỤC,CUỘC | nơi đánh điện |
電力債 | ĐIỆN LỰC TRÁI | trái phiếu của công ty điện lực |
電位差 | ĐIỆN VỊ SAI | sự chênh lệch điện thế |
電離 | ĐIỆN LY | Iôn hóa |
電話番号 | ĐIỆN THOẠI PHIÊN HIỆU | số điện thoại |
電解槽 | ĐIỆN GIẢI TÀO | bể điện phân |
電磁場 | ĐIỆN TỪ TRƯỜNG | điện trường;trường điện từ |
電流 | ĐIỆN LƯU | dòng điện; điện lưu;luồng;luồng điện |
電気自動車 | ĐIỆN KHÍ TỰ ĐỘNG XA | Xe ô tô điện |
電気工 | ĐIỆN KHÍ CÔNG | Thợ điện |
電気スタンド | ĐIỆN KHÍ | đèn bàn |
電文 | ĐIỆN VĂN | bản điện văn;Bức điện;điện văn |
電子管 | ĐIỆN TỬ,TÝ QUẢN | bóng điện tử;ống điện tử |
電子加速器 | ĐIỆN TỬ,TÝ GIA TỐC KHÍ | máy gia tốc điện tử |
電報を見る | ĐIỆN BÁO KIẾN | xem điện báo |
電力供給 | ĐIỆN LỰC CUNG CẤP | Sự cung cấp điện |
電位 | ĐIỆN VỊ | điện thế |
電鋳 | ĐIỆN CHÚ | sự đúc điện |
電話機 | ĐIỆN THOẠI CƠ,KY | máy điện thoại |
電解棒 | ĐIỆN GIẢI BỔNG | mỏ hàn |
電磁 | ĐIỆN TỪ | Điện từ (vật lý) |
電波管理 | ĐIỆN BA QUẢN LÝ | sự quản lý sóng điện |
電気科学 | ĐIỆN KHÍ KHOA HỌC | điện học |
電気容量 | ĐIỆN KHÍ UNG,DONG LƯỢNG | Điện dung |
電気スタンド | ĐIỆN KHÍ | chụp đèn |
電撃作戦 | ĐIỆN KÍCH TÁC CHIẾN | sự tác chiến chớp nhoáng |
電子爆弾 | ĐIỆN TỬ,TÝ BỘC,BẠO ĐẠN,ĐÀN | bom điện tử |
電子出版 | ĐIỆN TỬ,TÝ XUẤT BẢN | sự xuất bản điện tử |
電報を打つ | ĐIỆN BÁO ĐẢ | đánh dây thép;đánh điện |
電力 | ĐIỆN LỰC | điện lực;điện năng |
電鉄 | ĐIỆN THIẾT | đường xe điện |
電話料金 | ĐIỆN THOẠI LIỆU KIM | tiền điện thoại |
電解コンデンサー | ĐIỆN GIẢI | tụ điện phân |
電番 | ĐIỆN PHIÊN | số điện thoại |
電波望遠鏡 | ĐIỆN BA VỌNG VIỄN KÍNH | kính thiên văn radio |
電気炉 | ĐIỆN KHÍ LÒ | Lò điện;lò đúc |
電気実験機 | ĐIỆN KHÍ THỰC NGHIỆM CƠ,KY | máy đo điện |
電気コンロ | ĐIỆN KHÍ | bếp điện |
電撃 | ĐIỆN KÍCH | cú điện giật; cú sốc điện |
電子殻 | ĐIỆN TỬ,TÝ XÁC | Vỏ điện tử |
電子レンジ | ĐIỆN TỬ,TÝ | Lò vi ba |
電報 | ĐIỆN BÁO | bức điện; bức điện tín;điện báo |
電光石火 | ĐIỆN QUANG THẠCH HỎA | tốc độ tia chớp |
電鈴 | ĐIỆN LINH | chuông điện |
電話料 | ĐIỆN THOẠI LIỆU | tiền điện thoại |
電解 | ĐIỆN GIẢI | điện giải;điện phân;Sự điện giải; sự điện phân |
電略 | ĐIỆN LƯỢC | địa chỉ điện tín;Sự viết tắt được sử dụng trong một bức điện |
電波探知機 | ĐIỆN BA THÁM TRI CƠ,KY | Rađa |