Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 輸THÂU
| |||||||
|
1 | 2
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
輸送費 | THÂU TỐNG PHÍ | phí chuyên chở |
輸送貨物リスト | THÂU TỐNG HÓA VẬT | bản kê hàng chuyên chở |
輸送機関 | THÂU TỐNG CƠ,KY QUAN | cơ quan vận tải |
輸送機 | THÂU TỐNG CƠ,KY | máy bay vận tải |
輸送品目録 | THÂU TỐNG PHẨM MỤC LỤC | bản kê hàng chuyên chở |
輸送品 | THÂU TỐNG PHẨM | hàng chuyên chở |
輸送危険 | THÂU TỐNG NGUY HIỂM | rủi ro khi chuyên chở |
輸送する | THÂU TỐNG | vận tải |
輸送する | THÂU TỐNG | vận chuyển; chuyên chở |
輸送 | THÂU TỐNG | chuyên chở;sự vận chuyển; sự vận tải; sự chuyên chở |
輸血する | THÂU HUYẾT | tiếp máu |
輸血 | THÂU HUYẾT | truyền máu |
輸出額 | THÂU XUẤT NGẠCH | doanh số xuất khẩu |
輸出関税表 | THÂU XUẤT QUAN THUẾ BIỂU | biểu thuế xuất khẩu |
輸出関税率 | THÂU XUẤT QUAN THUẾ XUẤT | suất thuế xuất khẩu |
輸出開発公社 | THÂU XUẤT KHAI PHÁT CÔNG XÃ | Công ty Phát triển Xuất khẩu |
輸出金額 | THÂU XUẤT KIM NGẠCH | doanh số xuất khẩu;kim ngạch xuất khẩu |
輸出金融保険公社 | THÂU XUẤT KIM DUNG BẢO HIỂM CÔNG XÃ | Công ty Bảo hiểm và Tài chính xuất khẩu |
輸出量 | THÂU XUẤT LƯỢNG | khối lượng xuất khẩu |
輸出貿易 | THÂU XUẤT MẬU DỊ,DỊCH | buôn bán xuất khẩu |
輸出許可書 | THÂU XUẤT HỨA KHẢ THƯ | giấy phép xuất khẩu |
輸出規則 | THÂU XUẤT QUY TẮC | điều lệ xuất khẩu |
輸出補償 | THÂU XUẤT BỔ THƯỜNG | bù lỗ xuất khẩu |
輸出船荷証券 | THÂU XUẤT THUYỀN HÀ CHỨNG KHOÁN | vận đơn xuất khẩu |
輸出税リスト | THÂU XUẤT THUẾ | biểu thuế xuất khẩu |
輸出禁止品 | THÂU XUẤT CẤM CHỈ PHẨM | hàng cấm xuất |
輸出禁止 | THÂU XUẤT CẤM CHỈ | cấm vận xuất khẩu;cấm xuất khẩu |
輸出禁制品 | THÂU XUẤT CẤM CHẾ PHẨM | hàng cấm xuất |
輸出申告 | THÂU XUẤT THÂN CÁO | khai báo xuất khẩu |
輸出承認証 | THÂU XUẤT THỪA NHẬN CHỨNG | giấy phép xuất khẩu |
輸出手形 | THÂU XUẤT THỦ HÌNH | hối phiếu xuất khẩu |
輸出店 | THÂU XUẤT ĐIẾM | hãng xuất khẩu |
輸出奨励制 | THÂU XUẤT TƯỞNG LỆ CHẾ | chế độ khuyến khích suất khẩu |
輸出契約 | THÂU XUẤT KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng xuất khẩu |
輸出国 | THÂU XUẤT QUỐC | nước xuất khẩu |
輸出商社 | THÂU XUẤT THƯƠNG XÃ | hãng xuất khẩu |
輸出商 | THÂU XUẤT THƯƠNG | người xuất khẩu |
輸出品質 | THÂU XUẤT PHẨM CHẤT | phẩm chất xuất khẩu |
輸出品目録 | THÂU XUẤT PHẨM MỤC LỤC | bản lược khai hàng xuất |
輸出品目 | THÂU XUẤT PHẨM MỤC | danh mục chính thức hàng hóa xuất khẩu;mặt hàng xuất khẩu |
輸出品 | THÂU XUẤT PHẨM | hàng xuất;hàng xuất cảng;hàng xuất khẩu;mặt hàng xuất khẩu |
輸出取引 | THÂU XUẤT THỦ DẪN | giao dịch xuất khẩu |
輸出包装 | THÂU XUẤT BAO TRANG | bao bì xuất khẩu |
輸出制限 | THÂU XUẤT CHẾ HẠN | hạn chế xuất khẩu |
輸出入量 | THÂU XUẤT NHẬP LƯỢNG | khối lượng xuất nhập khẩu;lượng xuất nhập khẩu |
輸出入計画 | THÂU XUẤT NHẬP KẾ HỌA | kế hoạch xuất nhập khẩu |
輸出入税 | THÂU XUẤT NHẬP THUẾ | thuế xuất cảng;thuế xuất nhập cảng |
輸出入求償制度 | THÂU XUẤT NHẬP CẦU THƯỜNG CHẾ ĐỘ | chế độ bù trừ xuất khẩu |
輸出入業者協会 | THÂU XUẤT NHẬP NGHIỆP GIẢ HIỆP HỘI | hiệp hội các nhà xuất nhập khẩu |
輸出入 | THÂU XUẤT NHẬP | xuất nhập cảng |
輸出信用保険 | THÂU XUẤT TÍN DỤNG BẢO HIỂM | bảo hiểm tín dụng xuất khẩu |
輸出価格 | THÂU XUẤT GIÁ CÁCH | giá xuất khẩu |
輸出会社 | THÂU XUẤT HỘI XÃ | hãng xuất khẩu |
輸出代金 | THÂU XUẤT ĐẠI KIM | giá xuất khẩu |
輸出代理店 | THÂU XUẤT ĐẠI LÝ ĐIẾM | đại lý xuất khẩu |
輸出リスト | THÂU XUẤT | biểu thuế xuất khẩu |
輸出する | THÂU XUẤT | xuất |
輸出する | THÂU XUẤT | xuất khẩu |
輸出 | THÂU XUẤT | sự xuất khẩu;xuất cảng;xuất khẩu |
輸入額 | THÂU NHẬP NGẠCH | doanh số nhập khẩu |
輸入関税率 | THÂU NHẬP QUAN THUẾ XUẤT | suất thuế nhập khẩu |
輸入金額 | THÂU NHẬP KIM NGẠCH | kim ngạch nhập khẩu |
輸入量調節 | THÂU NHẬP LƯỢNG ĐIỀU TIẾT | điều tiết lượng nhập khẩu |
輸入量 | THÂU NHẬP LƯỢNG | khối lượng nhập khẩu |
輸入貿易 | THÂU NHẬP MẬU DỊ,DỊCH | buôn bán nhập khẩu |
輸入貨物書 | THÂU NHẬP HÓA VẬT THƯ | bản lược khai hàng nhập |
輸入許可書 | THÂU NHẬP HỨA KHẢ THƯ | giấy phép nhập khẩu |
輸入規則 | THÂU NHẬP QUY TẮC | điều lệ nhập khẩu |
輸入補償 | THÂU NHẬP BỔ THƯỜNG | bù lỗ nhập |
輸入船荷証券 | THÂU NHẬP THUYỀN HÀ CHỨNG KHOÁN | vận đơn nhập khẩu |
輸入者 | THÂU NHẬP GIẢ | người nhập khẩu |
輸入組合輸入業者協定 | THÂU NHẬP TỔ HỢP THÂU NHẬP NGHIỆP GIẢ HIỆP ĐỊNH | hiệp hội các nhà nhập khẩu |
輸入組合輸入業者協会 | THÂU NHẬP TỔ HỢP THÂU NHẬP NGHIỆP GIẢ HIỆP HỘI | hiệp hội các nhà xuất khẩu |
輸入税表 | THÂU NHẬP THUẾ BIỂU | biểu thuế nhập khẩu |
輸入税 | THÂU NHẬP THUẾ | thuế nhập cảng |
輸入禁止品 | THÂU NHẬP CẤM CHỈ PHẨM | hàng cấm nhập |
輸入禁止 | THÂU NHẬP CẤM CHỈ | cấm nhập khẩu |
輸入申告書 | THÂU NHẬP THÂN CÁO THƯ | giấy khai nhậo khẩu;giấy khai vào cảng (tàu biển) |
輸入申告 | THÂU NHẬP THÂN CÁO | khai báo nhập khẩu |
輸入独占 | THÂU NHẬP ĐỘC CHIẾM,CHIÊM | độc quyền nhập khẩu;độc quyền xuất khẩu |
輸入港 | THÂU NHẬP CẢNG | cảng nhập khẩu |
輸入注文 | THÂU NHẬP CHÚ VĂN | nhập khẩu theo đơn đặt hàng |
輸入残高 | THÂU NHẬP TÀN CAO | cán cân thanh toán thiếu hụt |
輸入数量規制 | THÂU NHẬP SỐ LƯỢNG QUY CHẾ | điều tiết lượng nhập khẩu |
輸入担保荷物保管証 | THÂU NHẬP ĐẢM BẢO HÀ VẬT BẢO QUẢN CHỨNG | biên lai tín thác |
輸入手形 | THÂU NHẬP THỦ HÌNH | hối phiếu nhập khẩu |
輸入店 | THÂU NHẬP ĐIẾM | hãng nhập khẩu |
輸入契約 | THÂU NHẬP KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng nhập khẩu |
輸入国 | THÂU NHẬP QUỐC | nước nhập khẩu |
輸入商社 | THÂU NHẬP THƯƠNG XÃ | hãng nhập khẩu |
輸入品船荷証券 | THÂU NHẬP PHẨM THUYỀN HÀ CHỨNG KHOÁN | vận đơn hàng nhập |
輸入品目録 | THÂU NHẬP PHẨM MỤC LỤC | bản lược khai hàng nhập |
輸入品目 | THÂU NHẬP PHẨM MỤC | danh mục chính thức hàng hóa nhập khẩu;mặt hàng nhập khẩu |
輸入品 | THÂU NHẬP PHẨM | hàng nhập;hàng nhập cảng;hàng nhập khẩu;mặt hàng nhập khẩu |
輸入取引 | THÂU NHẬP THỦ DẪN | giao dịch nhập khẩu |
輸入割当制度 | THÂU NHẬP CÁT ĐƯƠNG CHẾ ĐỘ | chế độ định ngạch nhập khẩu |
輸入割当制 | THÂU NHẬP CÁT ĐƯƠNG CHẾ | chế độ định ngạch nhập khẩu |
輸入割当 | THÂU NHẬP CÁT ĐƯƠNG | hạn ngạch nhập khẩu |
輸入制限 | THÂU NHẬP CHẾ HẠN | hạn chế nhập khẩu |
輸入免状 | THÂU NHẬP MIỄN TRẠNG | giấy phép nhập khẩu |
1 | 2