Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 輸THÂU
Hán

THÂU- Số nét: 16 - Bộ: XA 車

ONユ, シュ
  • Chuyển vần, lấy xe vận tải đồ đi. Như thâu tống 輸送 vận tải đưa đi, thâu xuất 輸出 vận tải ra, v.v.
  • Nộp, đưa đồ gì cho ai gọi là thâu. Lấy ý thành thực đối với người cũng gọi là thâu. Như thâu trung 輸忠 dốc hết lòng thực.
  • Thua. Như thâu doanh 輸贏 được thua. Một âm là thú. Cái đồ đưa cho người.
1 | 2


Từ hánÂm hán việtNghĩa
送費 THÂU TỐNG PHÍ phí chuyên chở
送貨物リスト THÂU TỐNG HÓA VẬT bản kê hàng chuyên chở
送機関 THÂU TỐNG CƠ,KY QUAN cơ quan vận tải
送機 THÂU TỐNG CƠ,KY máy bay vận tải
送品目録 THÂU TỐNG PHẨM MỤC LỤC bản kê hàng chuyên chở
送品 THÂU TỐNG PHẨM hàng chuyên chở
送危険 THÂU TỐNG NGUY HIỂM rủi ro khi chuyên chở
送する THÂU TỐNG vận tải
送する THÂU TỐNG vận chuyển; chuyên chở
THÂU TỐNG chuyên chở;sự vận chuyển; sự vận tải; sự chuyên chở
血する THÂU HUYẾT tiếp máu
THÂU HUYẾT truyền máu
出額 THÂU XUẤT NGẠCH doanh số xuất khẩu
出関税表 THÂU XUẤT QUAN THUẾ BIỂU biểu thuế xuất khẩu
出関税率 THÂU XUẤT QUAN THUẾ XUẤT suất thuế xuất khẩu
出開発公社 THÂU XUẤT KHAI PHÁT CÔNG XÃ Công ty Phát triển Xuất khẩu
出金額 THÂU XUẤT KIM NGẠCH doanh số xuất khẩu;kim ngạch xuất khẩu
出金融保険公社 THÂU XUẤT KIM DUNG BẢO HIỂM CÔNG XÃ Công ty Bảo hiểm và Tài chính xuất khẩu
出量 THÂU XUẤT LƯỢNG khối lượng xuất khẩu
出貿易 THÂU XUẤT MẬU DỊ,DỊCH buôn bán xuất khẩu
出許可書 THÂU XUẤT HỨA KHẢ THƯ giấy phép xuất khẩu
出規則 THÂU XUẤT QUY TẮC điều lệ xuất khẩu
出補償 THÂU XUẤT BỔ THƯỜNG bù lỗ xuất khẩu
出船荷証券 THÂU XUẤT THUYỀN HÀ CHỨNG KHOÁN vận đơn xuất khẩu
出税リスト THÂU XUẤT THUẾ biểu thuế xuất khẩu
出禁止品 THÂU XUẤT CẤM CHỈ PHẨM hàng cấm xuất
出禁止 THÂU XUẤT CẤM CHỈ cấm vận xuất khẩu;cấm xuất khẩu
出禁制品 THÂU XUẤT CẤM CHẾ PHẨM hàng cấm xuất
出申告 THÂU XUẤT THÂN CÁO khai báo xuất khẩu
出承認証 THÂU XUẤT THỪA NHẬN CHỨNG giấy phép xuất khẩu
出手形 THÂU XUẤT THỦ HÌNH hối phiếu xuất khẩu
出店 THÂU XUẤT ĐIẾM hãng xuất khẩu
出奨励制 THÂU XUẤT TƯỞNG LỆ CHẾ chế độ khuyến khích suất khẩu
出契約 THÂU XUẤT KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng xuất khẩu
出国 THÂU XUẤT QUỐC nước xuất khẩu
出商社 THÂU XUẤT THƯƠNG XÃ hãng xuất khẩu
出商 THÂU XUẤT THƯƠNG người xuất khẩu
出品質 THÂU XUẤT PHẨM CHẤT phẩm chất xuất khẩu
出品目録 THÂU XUẤT PHẨM MỤC LỤC bản lược khai hàng xuất
出品目 THÂU XUẤT PHẨM MỤC danh mục chính thức hàng hóa xuất khẩu;mặt hàng xuất khẩu
出品 THÂU XUẤT PHẨM hàng xuất;hàng xuất cảng;hàng xuất khẩu;mặt hàng xuất khẩu
出取引 THÂU XUẤT THỦ DẪN giao dịch xuất khẩu
出包装 THÂU XUẤT BAO TRANG bao bì xuất khẩu
出制限 THÂU XUẤT CHẾ HẠN hạn chế xuất khẩu
出入量 THÂU XUẤT NHẬP LƯỢNG khối lượng xuất nhập khẩu;lượng xuất nhập khẩu
出入計画 THÂU XUẤT NHẬP KẾ HỌA kế hoạch xuất nhập khẩu
出入税 THÂU XUẤT NHẬP THUẾ thuế xuất cảng;thuế xuất nhập cảng
出入求償制度 THÂU XUẤT NHẬP CẦU THƯỜNG CHẾ ĐỘ chế độ bù trừ xuất khẩu
出入業者協会 THÂU XUẤT NHẬP NGHIỆP GIẢ HIỆP HỘI hiệp hội các nhà xuất nhập khẩu
出入 THÂU XUẤT NHẬP xuất nhập cảng
出信用保険 THÂU XUẤT TÍN DỤNG BẢO HIỂM bảo hiểm tín dụng xuất khẩu
出価格 THÂU XUẤT GIÁ CÁCH giá xuất khẩu
出会社 THÂU XUẤT HỘI XÃ hãng xuất khẩu
出代金 THÂU XUẤT ĐẠI KIM giá xuất khẩu
出代理店 THÂU XUẤT ĐẠI LÝ ĐIẾM đại lý xuất khẩu
出リスト THÂU XUẤT biểu thuế xuất khẩu
出する THÂU XUẤT xuất
出する THÂU XUẤT xuất khẩu
THÂU XUẤT sự xuất khẩu;xuất cảng;xuất khẩu
入額 THÂU NHẬP NGẠCH doanh số nhập khẩu
入関税率 THÂU NHẬP QUAN THUẾ XUẤT suất thuế nhập khẩu
入金額 THÂU NHẬP KIM NGẠCH kim ngạch nhập khẩu
入量調節 THÂU NHẬP LƯỢNG ĐIỀU TIẾT điều tiết lượng nhập khẩu
入量 THÂU NHẬP LƯỢNG khối lượng nhập khẩu
入貿易 THÂU NHẬP MẬU DỊ,DỊCH buôn bán nhập khẩu
入貨物書 THÂU NHẬP HÓA VẬT THƯ bản lược khai hàng nhập
入許可書 THÂU NHẬP HỨA KHẢ THƯ giấy phép nhập khẩu
入規則 THÂU NHẬP QUY TẮC điều lệ nhập khẩu
入補償 THÂU NHẬP BỔ THƯỜNG bù lỗ nhập
入船荷証券 THÂU NHẬP THUYỀN HÀ CHỨNG KHOÁN vận đơn nhập khẩu
入者 THÂU NHẬP GIẢ người nhập khẩu
入組合入業者協定 THÂU NHẬP TỔ HỢP THÂU NHẬP NGHIỆP GIẢ HIỆP ĐỊNH hiệp hội các nhà nhập khẩu
入組合入業者協会 THÂU NHẬP TỔ HỢP THÂU NHẬP NGHIỆP GIẢ HIỆP HỘI hiệp hội các nhà xuất khẩu
入税表 THÂU NHẬP THUẾ BIỂU biểu thuế nhập khẩu
入税 THÂU NHẬP THUẾ thuế nhập cảng
入禁止品 THÂU NHẬP CẤM CHỈ PHẨM hàng cấm nhập
入禁止 THÂU NHẬP CẤM CHỈ cấm nhập khẩu
入申告書 THÂU NHẬP THÂN CÁO THƯ giấy khai nhậo khẩu;giấy khai vào cảng (tàu biển)
入申告 THÂU NHẬP THÂN CÁO khai báo nhập khẩu
入独占 THÂU NHẬP ĐỘC CHIẾM,CHIÊM độc quyền nhập khẩu;độc quyền xuất khẩu
入港 THÂU NHẬP CẢNG cảng nhập khẩu
入注文 THÂU NHẬP CHÚ VĂN nhập khẩu theo đơn đặt hàng
入残高 THÂU NHẬP TÀN CAO cán cân thanh toán thiếu hụt
入数量規制 THÂU NHẬP SỐ LƯỢNG QUY CHẾ điều tiết lượng nhập khẩu
入担保荷物保管証 THÂU NHẬP ĐẢM BẢO HÀ VẬT BẢO QUẢN CHỨNG biên lai tín thác
入手形 THÂU NHẬP THỦ HÌNH hối phiếu nhập khẩu
入店 THÂU NHẬP ĐIẾM hãng nhập khẩu
入契約 THÂU NHẬP KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng nhập khẩu
入国 THÂU NHẬP QUỐC nước nhập khẩu
入商社 THÂU NHẬP THƯƠNG XÃ hãng nhập khẩu
入品船荷証券 THÂU NHẬP PHẨM THUYỀN HÀ CHỨNG KHOÁN vận đơn hàng nhập
入品目録 THÂU NHẬP PHẨM MỤC LỤC bản lược khai hàng nhập
入品目 THÂU NHẬP PHẨM MỤC danh mục chính thức hàng hóa nhập khẩu;mặt hàng nhập khẩu
入品 THÂU NHẬP PHẨM hàng nhập;hàng nhập cảng;hàng nhập khẩu;mặt hàng nhập khẩu
入取引 THÂU NHẬP THỦ DẪN giao dịch nhập khẩu
入割当制度 THÂU NHẬP CÁT ĐƯƠNG CHẾ ĐỘ chế độ định ngạch nhập khẩu
入割当制 THÂU NHẬP CÁT ĐƯƠNG CHẾ chế độ định ngạch nhập khẩu
入割当 THÂU NHẬP CÁT ĐƯƠNG hạn ngạch nhập khẩu
入制限 THÂU NHẬP CHẾ HẠN hạn chế nhập khẩu
入免状 THÂU NHẬP MIỄN TRẠNG giấy phép nhập khẩu
1 | 2