Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 本BẢN
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
本部 | BẢN BỘ | bản bộ;bản doanh;trụ sở điều hành chính |
本箱 | BẢN TƯƠNG,SƯƠNG | tủ sách |
本当のことを言う | BẢN ĐƯƠNG NGÔN | nói thật;nói thực |
本国 | BẢN QUỐC | bản quốc; nước tôi |
本を包む | BẢN BAO | bọc sách |
本輸入 | BẢN THÂU NHẬP | nhập khẩu thuần túy |
本社 | BẢN XÃ | trụ sở điều hành chính; văn phòng điều hành; trụ sở chính |
本当に | BẢN ĐƯƠNG | chân thật;thật là;thật sự |
本営 | BẢN DOANH,DINH | bản doanh |
本を作る | BẢN TÁC | làm sách |
本質的 | BẢN CHẤT ĐÍCH | giản yếu |
本番 | BẢN PHIÊN | buổi biểu diễn thật; sự biểu diễn thật |
本当ですか | BẢN ĐƯƠNG | thật không |
本命 | BẢN MỆNH | chính danh |
本の | BẢN | chỉ; chỉ là |
本質を究める | BẢN CHẤT CỨU | thấu suốt |
本物 | BẢN VẬT | bản chính;vật thật; đồ thật |
本当 | BẢN ĐƯƠNG | sự thật;thật;thật sự;thiệt |
本名 | BẢN DANH | tên thật |
本と新聞 | BẢN TÂN VĂN | sách báo |
本質を忘れる | BẢN CHẤT VONG | vong bản |
本気 | BẢN KHÍ | đúng đắn; nghiêm chỉnh;thần thánh; thiêng liêng;thật; chân thật; chân thực;sự đúng đắn; sự nghiêm chỉnh;sự thần thánh; sự thiêng liêng;sự thật; sự chân thật |
本店 | BẢN ĐIẾM | trụ sở chính |
本分 | BẢN PHÂN | bổn phận |
本々 | BẢN | vốn dĩ; nguyên là; vốn là |
本質 | BẢN CHẤT | phẩm cách;thực chất; bản chất;tinh chất;tinh hoa;tinh hoàn |
本棚 | BẢN BẰNG | giá sách; kệ sách;tủ sách |
本年 | BẢN NIÊN | năm nay |
本体 | BẢN THỂ | bản thể; thực thể;đối tượng được sùng bái |
本 | BẢN | nguồn; nguồn gốc; căn nguyên |
本訳 | BẢN DỊCH | biên dịch |
本格的 | BẢN CÁCH ĐÍCH | mang tính chính thức |
本州 | BẢN CHÂU | Honshyu |
本位 | BẢN VỊ | bản vị;cơ sở;nguyên tắc;tiêu chuẩn |
本 | BẢN | cái; chiếc; điếu; bông;sách;này; nay;quyển sách |
本草 | BẢN THẢO | bản thảo |
本来 | BẢN LAI | sự thuộc về bản chất; sự thuộc về cơ bản;sự thuộc về nguồn gốc;sự tự nhiên;thuộc về bản chất; thuộc về cơ bản;thuộc về nguồn gốc;tự nhiên;từ trước tới nay; từ lúc bắt đầu; bắt đầu; khởi đầu |
本屋 | BẢN ỐC | cửa hàng sách |
本人対本人 | BẢN NHÂN ĐỐI BẢN NHÂN | giữa người ủy thác với người ủy thác |
本色 | BẢN SẮC | bản sắc |
本旨 | BẢN CHỈ | đối tượng chính; đối tượng chủ yếu; mục tiêu thực sự |
本局 | BẢN CỤC,CUỘC | bản bộ;bản dinh |
本人を忘れる | BẢN NHÂN VONG | quên mình |
本腰 | BẢN YÊU | cố gắng lớn; nỗ lực lớn;sự chân thật; sự nghiêm túc |
本日 | BẢN NHẬT | hôm nay |
本尊 | BẢN TÔN | chủ nhà;người được sùng bái;tượng phật |
本人と代理人 | BẢN NHÂN ĐẠI LÝ NHÂN | giữa người ủy thác với đại lý |
本能 | BẢN NĂNG | bản năng |
本文 | BẢN VĂN | nguyên văn |
本姓 | BẢN RINH,TÁNH | bản tính |
本人 | BẢN NHÂN | anh ta; cô ta; ông ta; bà ta; người đó;bản thân;người ủy thác |
本職 | BẢN CHỨC | bản chức |
本文 | BẢN VĂN | nguyên văn |
本妻 | BẢN THÊ | vợ cả |
本を開く | BẢN KHAI | mở sách; giở sách |
本者 | BẢN GIẢ | tổng công ty |
本意 | BẢN Ý | bản ý |
本塁打 | BẢN LŨY ĐẢ | sự chạy về chỗ |
本を閉じる | BẢN BẾ | gấp sách lại |
本館 | BẢN QUÁN | tòa nhà chính |
本線 | BẢN TUYẾN | đường chính; tuyến chính |
本性 | BẢN TÍNH,TÁNH | bản tính |
本場 | BẢN TRƯỜNG | nhà; nơi ở;nơi tốt nhất;sự chính cống; sự thật sự;trung tâm |
本を読む | BẢN ĐỘC | đọc sách;xem sách |
本領 | BẢN LÃNH,LĨNH | bản hạt;bản lãnh;bản lĩnh |
本籍地 | BẢN TỊCH ĐỊA | quê quán |
本心 | BẢN TÂM | bản tâm;thật tâm; thật lòng |
本堂 | BẢN ĐƯỜNG | chùa chính; gian giữa của nhà thờ |
本を見る | BẢN KIẾN | xem sách |
本音 | BẢN ÂM | ý định thực sự; động cơ |
本籍 | BẢN TỊCH | nguyên quán;nơi cư trú; nơi trú ngụ |
本当のように | BẢN ĐƯƠNG | y như thật |
本土 | BẢN THỔ | bản xứ |
本を片付ける | BẢN PHIẾN PHÓ | cất sách |
資本社会 | TƯ BẢN XÃ HỘI | xã hội tư bản |
見本通りの品質 | KIẾN BẢN THÔNG PHẨM CHẤT | phẩm chất như mẫu |
藤本 | ĐẰNG BẢN | dây leo |
正本保険証券 | CHÍNH BẢN BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN | đơn bảo hiểm gốc |
日本農林規格 | NHẬT BẢN NÔNG LÂM QUY CÁCH | Tiêu chuẩn nông nghiệp Nhật Bản |
日本画 | NHẬT BẢN HỌA | tranh Nhật |
日本労働組合総評議会 | NHẬT BẢN LAO ĐỘNG TỔ HỢP TỔNG BÌNH NGHỊ HỘI | Tổng liên đoàn Lao Động Nhật Bản |
日本 | NHẬT BẢN | Nhật Bản |
古本 | CỔ BẢN | sách cũ; sách cổ; sách đã qua sử dụng |
資本市場 | TƯ BẢN THỊ TRƯỜNG | thị trường chứng khoán |
見本近似品質 | KIẾN BẢN CẬN TỰ PHẨM CHẤT | phẩm chất gần như mẫu |
脚本 | CƯỚC BẢN | kịch bản |
正本インボイス | CHÍNH BẢN | hóa đơn chính thức;hóa đơn gốc |
日本車 | NHẬT BẢN XA | Ô tô của Nhật |
日本猿 | NHẬT BẢN VIÊN | Loài khỉ Nhật Bản |
日本列島 | NHẬT BẢN LIỆT ĐẢO | Quần đảo Nhật Bản |
日本 | NHẬT BẢN | Nhật Bản |
二本棒 | NHỊ BẢN BỔNG | Anh ngốc; xỏ mũi người chồng; người hay than vãn |
資本家 | TƯ BẢN GIA | nhà tư bản |
見本注文書 | KIẾN BẢN CHÚ VĂN THƯ | đơn đặt mẫu hàng |
総本部 | TỔNG BẢN BỘ | tổng bộ |
正本 | CHÍNH BẢN | bản chánh;bản chính |
日本語.ベトナム語辞典 | NHẬT BẢN NGỮ NGỮ TỪ ĐIỂN | nhật việt từ điển |
日本海 | NHẬT BẢN HẢI | biển Nhật Bản |
日本刀 | NHẬT BẢN ĐAO | kiếm Nhật |
大本 | ĐẠI BẢN | nền tảng; nền móng; cơ bản; mấu chốt; chính; chính yếu |