Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 内NỘI
| ||||||||||||||||||||||
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
内陸霧 | NỘI LỤC VỤ | Sương mù trong lục địa |
内部闘争 | NỘI BỘ ĐẤU TRANH | Đấu tranh nội bộ; tranh chấp nội bộ |
内証 | NỘI CHỨNG | riêng tư |
内苑 | NỘI UYỂN,UẤT,UẨN | Vườn ở bên trong các lâu đài, điện thờ |
内紛 | NỘI PHÂN | sự bất hòa nội bộ; sự xung đột nội bộ; sự tranh chấp nội bộ |
内発 | NỘI PHÁT | Tự phát; nội phát; phát sinh từ bên trong |
内気 | NỘI KHÍ | sự xấu hổ; sự ngượng ngùng; sự thẹn thùng; nhát; nhút nhát; nhát gan; bẽn lẽn; rụt rè;xấu hổ; ngượng; thẹn; thẹn thùng; ngượng ngùng; hướng nội; nhát; nhút nhát; rụt rè; bẽn lẽn |
内挿 | NỘI THÁP | Phép nội suy |
内幕 | NỘI MẠC | hậu trường |
内妻 | NỘI THÊ | Người vợ không hợp pháp |
内国債 | NỘI QUỐC TRÁI | Hối phiếu trong nước |
内助 | NỘI TRỢ | nội trợ;Sự giúp đỡ từ hậu phương (thường là sự giúp đỡ của vợ đối với chồng) |
内侍 | NỘI THỊ | Nữ tỳ phục vụ trong hậu cung (có cấp bậc cao) |
内陸性気候 | NỘI LỤC TÍNH,TÁNH KHÍ HẬU | Khí hậu kiểu lục địa |
内部留保 | NỘI BỘ LƯU BẢO | Khoản dự trữ bên trong; khoản dự trữ nội bộ |
内証 | NỘI CHỨNG | Bằng chứng bí mật; chứng cứ bí mật |
内航 | NỘI HÀNG | Đường cảng trong nước |
内約 | NỘI ƯỚC | đính ước (kết hôn); cam kết bí mật |
内界 | NỘI GIỚI | Thế giới bên trong; nội tâm |
内殿 | NỘI ĐIỆN | Nơi linh thiêng để đặt tượng thần bên trong đền thờ; nội điện |
内所 | NỘI SỞ | Nhà bếp; tình trạng tài chính |
内層 | NỘI TẦNG,TẰNG | Lớp bên trong |
内奏 | NỘI TẤU | mật tấu |
内国 | NỘI QUỐC | Trong nước |
内力 | NỘI LỰC | Lực từ bên trong; nội lực |
内侍 | NỘI THỊ | Nữ tỳ phục vụ trong hậu cung |
内陸国 | NỘI LỤC QUỐC | Đất nước nằm sâu trong lục địa, không có đường bờ biển |
内部生活 | NỘI BỘ SINH HOẠT | Cuộc sống nội tâm |
内診 | NỘI CHẨN | Nội chẩn (y học) |
内臓弓 | NỘI TẠNG CUNG | Cung nội tạng |
内積 | NỘI TÍCH | tích vô hướng (toán học) |
内申書 | NỘI THÂN THƯ | Sổ học bạ |
内検 | NỘI KIỂM | sự kiểm tra sơ bộ; sự xem xét trước |
内戦 | NỘI CHIẾN | nội chiến |
内局 | NỘI CỤC,CUỘC | Cục thuộc chính phủ, nhận sự chỉ đạo trực tiếp từ bộ trưởng, thứ trưởng |
内大臣 | NỘI ĐẠI THẦN | quan nội chính |
内因 | NỘI NHÂN | Nguyên nhân bên trong; nguyên nhân cốt lõi |
内剛 | NỘI CƯƠNG | nội nhu ngoại cương |
内交渉 | NỘI GIAO THIỆP | Những thỏa thuận sơ bộ |
内陸 | NỘI LỤC | nội địa; đất liền |
内部告発 | NỘI BỘ CÁO PHÁT | việc chặn lại (điều phi pháp) bằng cách báo chính quyền |
内訓 | NỘI HUẤN | Mệnh lệnh bí mật của cấp trên |
内臓器官 | NỘI TẠNG KHÍ QUAN | tạng phủ |
内科医 | NỘI KHOA I,Y | Bác sĩ nội khoa |
内申 | NỘI THÂN | báo cáo nội bộ |
内柔外剛 | NỘI NHU NGOẠI CƯƠNG | nội nhu ngoại cương |
内憂外患 | NỘI ƯU NGOẠI HOẠN | Những rắc rối bên trong và ngoài nước |
内密にする | NỘI MẶT | để bụng |
内外野 | NỘI NGOẠI DÃ | gôn trong và gôn ngoài (bóng chày) |
内命 | NỘI MỆNH | Mệnh lệnh mật |
内分泌腺 | NỘI PHÂN TIẾT,BÌ TUYẾN | tuyến nội tiết |
内事 | NỘI SỰ | Việc trong cung; nội sự |
内陣 | NỘI TRẬN | Nơi đặt tượng thần thánh; nơi thờ cúng thần thánh trong đền thờ |
内部仕様 | NỘI BỘ SĨ,SỸ DẠNG | phương pháp nội bộ |
内訌 | NỘI HỒNG | Bất hòa nội bộ; xung đột nội bộ |
内臓 | NỘI TẠNG | lòng;nội tạng;ruột gan |
内科 | NỘI KHOA | khoa nội;nội khoa |
内用薬 | NỘI DỤNG DƯỢC | Thuốc để uống |
内服薬 | NỘI PHỤC DƯỢC | Thuốc để uống |
内憂 | NỘI ƯU | Những vấn đề lo lắng nội bộ |
内密に | NỘI MẶT | bí mật; một cách giấu giếm |
内外人 | NỘI NGOẠI NHÂN | người trong và ngoài nước |
内含 | NỘI HÀM | Sự ẩn ý; sự ngụ ý |
内分泌腺 | NỘI PHÂN TIẾT,BÌ TUYẾN | tuyến nội tiết |
内争 | NỘI TRANH | Sự xung đột nội bộ; sự xung đột bên trong |
内閣閣僚 | NỘI CÁC CÁC LIÊU | Thành viên nội các |
内部 | NỘI BỘ | lòng;nội bộ; bên trong |
内角 | NỘI GIÁC | Góc trong (bóng chày) |
内膜 | NỘI MÔ | Màng trong |
内福 | NỘI PHÚC | Giàu ngầm |
内用 | NỘI DỤNG | sự uống (thuốc); công chuyện riêng tư |
内服 | NỘI PHỤC | uống thuốc |
内意 | NỘI Ý | Suy nghĩ trong lòng |
内密 | NỘI MẶT | Bí mật;thâm diệu |
内外 | NỘI NGOẠI | khoảng chừng;trong ngoài |
内向的 | NỘI HƯỚNG ĐÍCH | sống nội tâm; hướng nội |
内分泌 | NỘI PHÂN TIẾT,BÌ | nội tiết |
内乱 | NỘI LOẠN | cuộc nội loạn;nội loạn |
内閣総辞職 | NỘI CÁC TỔNG TỪ CHỨC | Sự bãi nhiệm nội các; giải tán nội các |
内達 | NỘI ĐẠT | Thông báo nội bộ; thông báo không chính thức |
内観 | NỘI QUAN | Việc tự xem xét trạng thái tâm lý của bản thân |
内職 | NỘI CHỨC | công việc nghiệp dư |
内祝言 | NỘI CHÚC NGÔN | Hôn lễ kín đáo (chỉ có gia đình và người thân) |
内玄関 | NỘI HUYỀN QUAN | Cửa ra vào (bên cạnh cửa chính); cửa bên |
内旨 | NỘI CHỈ | mật chỉ |
内惑星 | NỘI HOẶC TINH | Nhóm hành tinh ở gần Mặt trời |
内容証明 | NỘI UNG,DONG CHỨNG MINH | giấy chứng nhận những thứ được đựng trong bưu phẩm |
内壁 | NỘI ĐÍCH | Tường bên trong |
内向性 | NỘI HƯỚNG TÍNH,TÁNH | Tính hướng nội |
内分泌 | NỘI PHÂN TIẾT,BÌ | sự bí mật nội bộ |
内々 | NỘI | Bên trong; bí mật; riêng tư; không chính thức |
内閣総理大臣 | NỘI CÁC TỔNG LÝ ĐẠI THẦN | Thủ tướng |
内遊星 | NỘI DU TINH | Hành tinh ở gần Mặt trời |
内親王 | NỘI THÂN VƯƠNG | Công chúa |
内聞 | NỘI VĂN | Bí mật |
内示 | NỘI THỊ | Thông báo không chính thức |
内状 | NỘI TRẠNG | Tình trạng thực; tình trạng bên trong |
内方 | NỘI PHƯƠNG | Bên trong; hướng trong |
内情 | NỘI TÌNH | nội cảnh;nội tình;Nội tình (của sự việc); sự thật bên trong |
内容見本 | NỘI UNG,DONG KIẾN BẢN | Trang giới thiệu chung về nội dung |