Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 所SỞ
Hán

SỞ- Số nét: 08 - Bộ: HỘ 戸

ONショ
KUN ところ
  -ところ
  どころ
  とこ
 
  • Xứ sở, như "công sở" 公所 sở công, "hà sở" 何所 chỗ nào ? v.v. Tính gộp hết thẩy các cái của mình có gọi là "sở hữu" 所有.
  • Một khu nhà gọi là "nhất sở" 一所.
  • Thửa, dùng làm lời nói đệm, như "ái kì sở thân" 愛其所親 yêu thửa người thân mình.
  • Lời nói chưa định, như "phụ khứ lý sở phục hoàn" 父去里所復還 cha đi hơn dặm lại về.
  • Nếu, nghĩa như chữ "giả" 者.
  • Nơi, chốn, nhà Phật cho phần căn là "năng", phần trần là "sở", như mắt trông thấy sắc, thì mắt là "năng", mà sắc là "sở".
1 | 2 | 3


Từ hánÂm hán việtNghĩa
SỞ TRƯỜNG,TRƯỢNG trưởng phòng; người đứng đầu
SỞ HẠT phạm vi quyền lực; quyền hạn xét xử; quyền thực thi pháp lý
SỞ VỊ cái gọi là
番地 SỞ PHIÊN ĐỊA địa chỉ
用者 SỞ DỤNG GIẢ chủ sở hữu
SỞ VI bởi vì; do lỗi của
有権譲渡 SỞ HỮU QUYỀN NHƯỢNG ĐỘ chuyển nhượng quyền sở hữu
有権証書 SỞ HỮU QUYỀN CHỨNG THƯ chứng từ sở hữu
有権移転 SỞ HỮU QUYỀN DI CHUYỂN di chuyển quyền sở hữu
有権の移動 SỞ HỮU QUYỀN DI ĐỘNG di chuyển quyền sở hữu
有権 SỞ HỮU QUYỀN quyền sở hữu
有する SỞ HỮU sở hữu
SỞ HỮU Sở hữu;sự sở hữu; sở hữu
得顔 SỞ ĐẮC NHAN khuôn mặt đắc thắng
得税 SỞ ĐẮC THUẾ thuế đánh theo lợi tức;thuế lợi tức;thuế thu nhập;tiền thuế lợi tức
SỞ ĐẮC thu nhập
SỞ ĐỚI,ĐÁI gia sản; việc nhà; gia đình
SỞ THUỘC phận;sự sở thuộc; sự thuộc về; sự nằm trong; sự sáp nhập; vị trí
在地 SỞ TẠI ĐỊA khu vực sở tại; vị trí
SỞ TÍN sự tin tưởng
の世界 SỞ THẾ GIỚI cõi lòng
SỞ thế còn
SỞ dẫu sao thì; thế còn; thậm chí
SỞ đây đó
SỞ nơi; chỗ
CAO SỞ BỆNH,BỊNH bệnh sợ độ cao
恐怖症 CAO SỞ KHỦNG BỐ CHỨNG bệnh sợ độ cao; sợ độ cao
CAO SỞ trên cao
TRỪ SỞ dần dà
QUAN SỞ cổng; ba-ri-e
TRƯỜNG,TRƯỢNG SỞ sở trường; điểm mạnh
THÍCH SỞ nơi phù hợp
CẬN SỞ gần đây;vùng phụ cận; nhà hàng xóm; hàng xóm; láng giềng;xóm giềng
KIẾN SỞ chỗ hay; điểm hay;triển vọng; tiền đồ
YẾU SỞ nơi nòng cốt; nơi mấu chốt; vị trí quan trọng
NẠP SỞ Nơi nhận và trả tiền, đồ đạc...v.v. tại các đền thờ
MỄ SỞ vùng sản xuất lúa gạo
CÁ SỞ chỗ; nơi; địa điểm; điểm
ĐOẢN SỞ bêu xấu
ĐOẢN SỞ sở đoản; điểm yếu; nhược điểm
CẤP SỞ điểm lưu ý; bí quyết; điểm yếu; gót chân Asin
NGỰ SỞ hoàng cung; cấm cung
DỊCH SỞ công sở
ĐƯƠNG SỞ Chỗ này; văn phòng này
TỌA SỞ chỗ ngồi
ĐỒ,CHƯ SỞ Lò mổ; lò sát sinh; lò giết thịt
麻酔 CỤC,CUỘC SỞ MA TÚY gây mê tại chỗ
塞ぎ TRƯỜNG SỞ TẮC,TÁI Sự tắc nghẽn
を移す TRƯỜNG SỞ DI bứng
TRƯỜNG SỞ chỗ;địa điểm;nơi
旧蹟 DANH SỞ CỰU TÍCH thắng cảnh;thắng tích
DANH SỞ danh lam
CÁC SỞ nơi nơi; các nơi; mỗi nơi
ĐÀI SỞ bếp;bếp núc;bếp nước;nhà bếp
XUẤT SỞ lai lịch;xuất xứ
NỘI SỞ Nhà bếp; tình trạng tài chính
便 TIỆN SỞ hố tiêu;hố xí;nhà vệ sinh; toa lét;nhà xí;xí
DƯ SỞ nơi khác
を変える TRÚ,TRỤ SỞ BIẾN đổi chỗ ở
TRÚ,TRỤ SỞ chỗ ở;cư ngụ;nhà ở; nơi sống; địa chỉ
ĐÊ SỞ ĐẮC thu nhập thấp
HỘI SỞ nơi hội họp; câu lạc bộ; hội
SỞ cung điện hoàng gia cổ
駐屯 TRÚ ĐỒN,TRUÂN SỞ đồn; bốt
鋳造 CHÚ TẠO,THÁO SỞ xưởng đúc
鉄工 THIẾT CÔNG SỞ Xưởng làm đồ sắt thép; xưởng đúc
醸造 NHƯỜNG TẠO,THÁO SỞ nơi ủ rượu; nơi ủ bia; nơi ủ rượu bia
避難 TỴ NẠN,NAN SỞ nơi tỵ nạn; nơi sơ tán
避難 TỴ NẠN,NAN SỞ chỗ tránh nạn
造船 TẠO,THÁO THUYỀN SỞ xưởng đóng tàu
貯蔵 TRỮ TÀNG SỞ kho
貯炭 TRỮ THÁN SỞ bãi than
貨物有者 HÓA VẬT SỞ HỮU GIẢ chủ hàng (thuê tàu);người sở hữu hàng hóa
貧乏 BẦN PHẠP SỞ ĐỚI,ĐÁI Gia đình nghèo
診療 CHẨN LIỆU SỞ nơi khám chữa bệnh
診察 CHẨN SÁT SỞ bệnh xá
記入 KÝ NHẬP SỞ bản kê
託児 THÁC NHI SỞ vườn trẻ; nhà bảo mẫu
観測 QUAN TRẮC SỞ đài quan sát; đài quan trắc
製鋼 CHẾ CƯƠNG SỞ xưởng luyện thép; nhà máy luyện thép
製鉄 CHẾ THIẾT SỞ xưởng đúc
製粉 CHẾ PHẤN SỞ xưởng xay bột
製材 CHẾ TÀI SỞ xưởng gỗ
製作 CHẾ TÁC SỞ xưởng chế tạo;xưởng sản xuất
裁判 TÀI PHÁN SỞ pháp đình;tòa án
興信 HƯNG TÍN SỞ hãng điều tra tín dụng;phòng thương mại; phòng thông tin;văn phòng thám tử; phòng thông tin
至る CHI SỞ nơi nơi; mọi nơi; khắp nơi
脱衣 THOÁT Y SỞ phòng thay đồ; phòng tắm
置き TRỊ SỞ nơi đặt để
編集 BIÊN TẬP SỞ tòa soạn
給油 CẤP DU SỞ nơi đổ dầu; trạm xăng; trạm cung cấp chất đốt; cây xăng; trạm cung cấp nhiên liệu
精錬 TINH LUYỆN SỞ nhà máy lọc; nhà máy tinh chế
精米 TINH MỄ SỞ nhà máy xay
碁会 KỲ HỘI SỞ phòng chơi cờ gô; cuộc thi chơi cờ gô
碁会 KỲ HỘI SỞ phòng chơi cờ gô; cuộc thi chơi cờ gô
研究 NGHIÊN CỨU SỞ phòng nghiên cứu; tổ nghiên cứu; nhóm nghiên cứu; viện nghiên cứu
研究 NGHIÊN CỨU SỞ trung tâm nghiên cứu;viện nghiên cứu
研修 NGHIÊN TU SỞ Nơi đào tạo; nơi huấn luyện; trung tâm đào tạo; trung tâm tu nghiệp
登記 ĐĂNG KÝ SỞ bản đăng ký;cơ quan đăng ký;nơi đăng ký;Văn phòng đăng ký
発電 PHÁT ĐIỆN SỞ trạm phát điện; nhà máy điện
1 | 2 | 3