Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 定ĐỊNH
Hán

ĐỊNH- Số nét: 08 - Bộ: MIÊN 宀

ONテイ, ジョウ
KUN定める さだめる
  定まる さだまる
  定か さだか
  さた
  • Dịnh, xếp đặt được yên ổn, không bị lay động nữa gọi là định.
  • Dẹp cho yên. Như an bang định quốc 安邦定國 yên định nhà nước, hôn định thần tỉnh 昏定晨省 tối xếp đặt cho yên chỗ sớm thăm hỏi yên không, nghĩa là tối thì dọn dẹp màn giường chăn chiếu cho cha mẹ được yên giấc, sáng thì thăm hỏi xem có được mạnh không.
  • Dịnh liệu. Như thẩm định 審定 xét rõ mọi lẽ rồi định liệu sự làm.
  • Dịnh hẳn. Như định nghĩa 定義 định nghĩa cứ thế là đúng.
  • Hợp định, hai bên hiệp ước với nhau gọi là định. Như thương định 商定 bàn định. Trai gái làm lễ kết hôn cũng gọi là văn định 文定, hạ định 下定, v.v.
  • Tĩnh, nhà Phật có phép tu khiến cho tâm yên định không vọng động được, gọi là định, tức là phép ta quen gọi là nhập định vậy.
  • Một âm là đính. Sao đính.
  • Cái trán. Như lân chi đính 麟之定 trán con lân.
1 | 2 | 3 | 4


Từ hánÂm hán việtNghĩa
ĐỊNH THỰC bữa ăn đặc biệt; suất ăn
ĐỊNH NGẠCH định ngạch
量分析 ĐỊNH LƯỢNG PHÂN TÍCH Sự phân tích định lượng
ĐỊNH LƯỢNG định lượng; lượng cố định
足数 ĐỊNH TÚC SỐ Số đại biểu quy định (để biểu quyết)
ĐỊNH DỊCH Bản dịch chuẩn
ĐỊNH QUY chiếc thước kẻ; thước kẻ
ĐỊNH KIẾN định kiến
航海用船契約 ĐỊNH HÀNG HẢI DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng thuê tàu chuyến
義域 ĐỊNH NGHĨA VỰC miền xác định
義する ĐỊNH NGHĨA định nghĩa
ĐỊNH NGHĨA định nghĩa; sự định nghĩa
ĐỊNH TRỊ Cố định
ĐỊNH LẬP Luận án; luận đề; luận điểm; luận cương
礎式 ĐỊNH SỞ THỨC lễ khởi công
着液 ĐỊNH TRƯỚC DỊCH định hình;dung dịch hiện ảnh
着剤 ĐỊNH TRƯỚC TỀ thuốc hiện ảnh
着する ĐỊNH TRƯỚC có chỗ đứng vững chắc
ĐỊNH TRƯỚC định hình;sự có chỗ đứng vững chắc
ĐỊNH LÝ định lý;Định lý; mệnh đề
ĐỊNH XUẤT tỷ lệ cố định
ĐỊNH ĐIỂM điểm cố định
滑車 ĐỊNH HOẠT XA Ròng rọc cố định
温動物 ĐỊNH ÔN ĐỘNG VẬT động vật máu nóng
ĐỊNH ÔN Nhiệt độ cố định
比例 ĐỊNH TỶ LỆ Tỉ lệ cố định
ĐỊNH KHOAN điều lệ
格荷重 ĐỊNH CÁCH HÀ TRỌNG,TRÙNG tải trọng quy định
期預金証書 ĐỊNH KỲ DỰ KIM CHỨNG THƯ Chứng chỉ tiền gửi định kỳ
期預金 ĐỊNH KỲ DỰ KIM tiền gửi định kỳ
期輸送 ĐỊNH KỲ THÂU TỐNG chuyên chở tàu chợ
期船運賃率 ĐỊNH KỲ THUYỀN VẬN NHẪM XUẤT suất cước tàu chợ
期船運賃 ĐỊNH KỲ THUYỀN VẬN NHẪM cước tàu chợ;suất cước tàu chợ
期船輸送 ĐỊNH KỲ THUYỀN THÂU TỐNG chuyên chở tàu chợ
期船約款 ĐỊNH KỲ THUYỀN ƯỚC KHOAN điều khoản tàu chợ
期船条項 ĐỊNH KỲ THUYỀN ĐIỀU HẠNG điều khoản tàu chợ
期船条件 ĐỊNH KỲ THUYỀN ĐIỀU KIỆN điều khoản tàu chợ
期船の運賃 ĐỊNH KỲ THUYỀN VẬN NHẪM bến cảng tàu chợ
期船 ĐỊNH KỲ THUYỀN tàu chợ
期背運賃率 ĐỊNH KỲ BỐI VẬN NHẪM XUẤT cước tàu chợ
期用船量 ĐỊNH KỲ DỤNG THUYỀN LƯỢNG phí thuê tàu định hạn
期用船契約書 ĐỊNH KỲ DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC THƯ hợp đồng thuê tàu định hạn
期清算契約 ĐỊNH KỲ THANH TOÁN KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng kỳ hạn
期支払手形 ĐỊNH KỲ CHI PHẤT THỦ HÌNH hối phiếu trả tiền định kỳ
期売買(取引所) ĐỊNH KỲ MẠI MÃI THỦ DẪN SỞ giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch)
期取引 ĐỊNH KỲ THỦ DẪN giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch)
期券 ĐỊNH KỲ KHOÁN vé thường kỳ; vé tháng
期保険 ĐỊNH KỲ BẢO HIỂM Bảo hiểm định kỳ;đơn bảo hiểm định hạn
ĐỊNH KỲ định kỳ
ĐỊNH SỐ Hằng số
性分析 ĐỊNH TÍNH,TÁNH PHÂN TÍCH Phân tích định tính
ĐỊNH TÍNH,TÁNH Định tính
ĐỊNH LUẬT luật định
形郵便物 ĐỊNH HÌNH BƯU TIỆN VẬT thư theo cỡ chuẩn
形外郵便物 ĐỊNH HÌNH NGOẠI BƯU TIỆN VẬT thư không theo cỡ chuẩn
形動詞 ĐỊNH HÌNH ĐỘNG TỪ Động từ có ngôi
ĐỊNH HÌNH hình dạng cố định; hình dạng thông thường
式化 ĐỊNH THỨC HÓA Thể thức hóa; định thức hoá
ĐỊNH THỨC Công thức
年金 ĐỊNH NIÊN KIM tiền hưu trí
年を迎える ĐỊNH NIÊN NGHINH Được nghỉ hưu
年に感謝の挨拶する ĐỊNH NIÊN CẢM TẠ AI,ẢI TẠT lạy tạ
ĐỊNH NIÊN tuổi về hưu
常状態 ĐỊNH THƯỜNG TRẠNG THÁI trạng thái vững vàng; trạng thái ổn định
型詩 ĐỊNH HÌNH THI thơ theo thể cố định
ĐỊNH HÌNH hình dạng cố định; hình dạng thông thường
ĐỊNH VIÊN sức chứa
収入 ĐỊNH THU,THÂU NHẬP Thu nhập cố định
ĐỊNH TẮC luật lệ; quy tắc
冠詞 ĐỊNH QUAN,QUÂN TỪ Mạo từ xác định
価表値段 ĐỊNH GIÁ BIỂU TRỊ ĐOẠN giá hiện hành
価表 ĐỊNH GIÁ BIỂU bảng giá
ĐỊNH GIÁ giá cố định;giá hiện hành;giá xác định; giá ghi trên hàng hoá
例会 ĐỊNH LỆ HỘI hội nghị theo định lệ
ĐỊNH LỆ Tính đều đặn
住者 ĐỊNH TRÚ,TRỤ GIẢ Cư dân lâu dài
ĐỊNH TRÚ,TRỤ định cư
位置 ĐỊNH VỊ TRỊ vị trí gốc
ĐỊNH VỊ sự định vị
休日 ĐỊNH HƯU NHẬT ngày nghỉ thường kì
ĐỊNH HƯU ngày nghỉ được quy định
める ĐỊNH làm ổn định; xác định
まる ĐỊNH ổn định
まらない天気 ĐỊNH THIÊN KHÍ thời tiết hay thay đổi
まった場所 ĐỊNH TRƯỜNG SỞ nơi chỉ định
ĐỊNH rõ ràng; phân minh;sự phân minh; phân minh; chắc
受信技術 HẠN ĐỊNH THỤ,THỌ TÍN KỸ THUẬT Hệ thống Truy cập có điều kiện
する HẠN ĐỊNH vạch giới hạn
する HẠN ĐỊNH hạn định; hạn chế; quy định giới hạn
HẠN ĐỊNH sự hạn định; sự hạn chế; sự quy định giới hạn
する GIÁM ĐỊNH giám định
GIÁM ĐỊNH sự giám định; sự bình giá; giám định; bình giá
TRẤN ĐỊNH Sự đàn áp
する TUYỂN ĐỊNH lựa chọn; tuyển chọn
TUYỂN ĐỊNH sự lựa chọn; sự tuyển chọn
LUẬN ĐỊNH luận định
する NHẬN ĐỊNH nhận định
する NHẬN ĐỊNH thừa nhận; chứng nhận
NHẬN ĐỊNH sự thừa nhận; sự chứng nhận
する THIẾT ĐỊNH lập nên;thành lập; thiết lập; tạo ra
1 | 2 | 3 | 4