Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 理LÝ
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
理知 | LÝ TRI | lý trí;trí lực |
理事長 | LÝ SỰ TRƯỜNG,TRƯỢNG | chánh văn phòng |
理由を付ける | LÝ DO PHÓ | Lấy lý do |
理事 | LÝ SỰ | ban giám đốc; giám đốc; ủy viên quản trị (của một trường học, tổ chức từ thiện...) |
理由がない | LÝ DO | vô cớ |
理由がある | LÝ DO | có cớ |
理髪師 | LÝ PHÁT SƯ | thợ cắt tóc;thợ hớt tóc |
理由 | LÝ DO | cớ;duyên cớ;lý lẽ;nguyên do; nguyên nhân; lý do |
理髪 | LÝ PHÁT | sự cắt tóc |
理数科 | LÝ SỐ KHOA | khoa toán lý |
理論的 | LÝ LUẬN ĐÍCH | đúng lý |
理想限界 | LÝ TƯỞNG HẠN GIỚI | phạm trù lý tưởng |
理論 | LÝ LUẬN | lý luận; thuyết;lý thuyết |
理想的 | LÝ TƯỞNG ĐÍCH | một cách lý tưởng; hoàn hảo |
理解する | LÝ GIẢI | cảm ngộ;lãnh hội;thấm nhuần;thấu đáo;thuyết minh |
理想 | LÝ TƯỞNG | lý tưởng |
理解する | LÝ GIẢI | hiểu; lĩnh hội; tiếp thu; nắm được (ý nghĩa...); lý giải; hiểu biết |
理性論 | LÝ TÍNH,TÁNH LUẬN | duy lý luận |
理解しやすい | LÝ GIẢI | dễ hiểu |
理性 | LÝ TÍNH,TÁNH | lý tính; lý trí |
理解しにくい | LÝ GIẢI | khó hiểu |
理念 | LÝ NIỆM | nét đặc biệt (của một tập thể); triết lý; cách xử thế;tâm ý |
理解した | LÝ GIẢI | tinh tường |
理屈 | LÝ KHUẤT,QUẬT | logic; lý do |
理解 | LÝ GIẢI | sự hiểu; sự lĩnh hội; sự tiếp thu; sự nắm được (ý nghĩa...); sự lý giải; sự hiểu biết |
理容師 | LÝ UNG,DONG SƯ | thợ hớt tóc;thợ uốn tóc |
理系 | LÝ HỆ | khoa học tự nhiên |
理学部 | LÝ HỌC BỘ | khoa khoa học tự nhiên |
理科 | LÝ KHOA | khoa học tự nhiên;khoa lý |
理学 | LÝ HỌC | khoa học tự nhiên |
調理 | ĐIỀU LÝ | sự nấu ăn |
管理者 | QUẢN LÝ GIẢ | người quản lý; nhà quản lý; người phụ trách |
法理顧問 | PHÁP LÝ CỐ VẤN | cố vấn pháp luật |
料理 | LIỆU LÝ | bữa ăn; sự nấu ăn;món ăn; bữa ăn |
心理描写 | TÂM LÝ MIÊU TẢ | sự miêu tả chân lý; miêu tả chân lý |
大理石 | ĐẠI LÝ THẠCH | đá cẩm thạch;đá hoa |
合理的クレーム | HỢP LÝ ĐÍCH | khiếu nại hợp lý |
処理する | XỬ,XỨ LÝ | xử lý; giải quyết |
代理店契約 | ĐẠI LÝ ĐIẾM KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng đại lý;hợp đồng ủy thác |
管理室 | QUẢN LÝ THẤT | phòng quản lý |
法理論 | PHÁP LÝ LUẬN | pháp lý |
整理する | CHỈNH LÝ | cai;chấn chỉnh;chỉnh lý; chỉnh sửa ; sửa đổI;điều tiết;dọn;gọn;soạn;sửa sang;sửa soạn;thu xếp;xếp;xoá |
心理学者 | TÂM LÝ HỌC GIẢ | nhà tâm lý |
合理的 | HỢP LÝ ĐÍCH | đúng lý;hợp lý |
処理 | XỬ,XỨ LÝ | sự xử lý; sự giải quyết |
代理店 | ĐẠI LÝ ĐIẾM | hãng đại lý |
管理システム | QUẢN LÝ | hệ thống quản lý |
生理学者 | SINH LÝ HỌC GIẢ | nhà sinh lý học |
水理学 | THỦY LÝ HỌC | động thủy học |
整理 | CHỈNH LÝ | sự chỉnh lý; chỉnh sửa; chỉnh đốn; cắt giảm |
心理学 | TÂM LÝ HỌC | tâm lý học |
合理化する | HỢP LÝ HÓA | hợp lý hoá |
代理契約 | ĐẠI LÝ KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng đại lý;hợp đồng ủy thác |
管理する | QUẢN LÝ | cai quản;chăm lo |
生理 | SINH LÝ | sinh lý |
数理 | SỐ LÝ | toán lý |
心理 | TÂM LÝ | tâm lý |
合理化 | HỢP LÝ HÓA | sự hợp lý hoá |
代理商 | ĐẠI LÝ THƯƠNG | đại lý hoa hồng |
管理する | QUẢN LÝ | bảo quản;quản lý |
物理学者 | VẬT LÝ HỌC GIẢ | nhà vật lý |
教理 | GIÁO LÝ | đạo;giáo lý |
地理行政総局 | ĐỊA LÝ HÀNH,HÀNG CHÍNH,CHÁNH TỔNG CỤC,CUỘC | tổng cục địa chính |
合理主義 | HỢP LÝ CHỦ,TRÚ NGHĨA | chủ nghĩa duy lý;duy lý luận |
代理人 | ĐẠI LÝ NHÂN | đại diện; đại lý;người được ủy quyền |
管理 | QUẢN LÝ | sự quản lí; sự bảo quản; quản lý; bảo quản |
物理学 | VẬT LÝ HỌC | vật lý học |
地理学者 | ĐỊA LÝ HỌC GIẢ | Nhà địa lý |
合理 | HỢP LÝ | hợp lý; sự hợp lý |
倫理学 | LUÂN LÝ HỌC | luân lý học |
代理 | ĐẠI LÝ | đại lý |
義理の妹 | NGHĨA LÝ MUỘI | em vợ; em chồng |
物理と化学 | VẬT LÝ HÓA HỌC | lý hóa |
地理学 | ĐỊA LÝ HỌC | Địa lý học |
受理する | THỤ,THỌ LÝ | tiếp thu |
倫理 | LUÂN LÝ | đạo nghĩa;luân lý |
非理 | PHI LÝ | sự vô lý; sự phi lý |
義理 | NGHĨA LÝ | lễ tiết; lễ nghĩa;tình nghĩa; nghĩa lý; đạo lý;quan hệ thân thuộc không phải trực hệ; anh em đồng hao; chị em đồng hao; họ đằng nhà chồng hoặc vợ |
物理 | VẬT LÝ | vật lý |
条理 | ĐIỀU LÝ | có lý |
摂理 | NHIẾP LÝ | đạo trời;thượng đế; trời; sự thấy trước; sự sắp đặt |
地理 | ĐỊA LÝ | địa lý |
受理する | THỤ,THỌ LÝ | thụ lý; chấp nhận |
論理的 | LUẬN LÝ ĐÍCH | một cách logic |
総理大臣 | TỔNG LÝ ĐẠI THẦN | thủ tướng |
審理する | THẨM LÝ | tra cứu;tra khảo |
受理 | THỤ,THỌ LÝ | sự tiếp thu; sự tiếp nhận; tiếp thu; tiếp nhận |
修理費 | TU LÝ PHÍ | chi phí sửa bao bì |
論理学 | LUẬN LÝ HỌC | luân lý học |
総理する | TỔNG LÝ | phụ trách |
税理士 | THUẾ LÝ SỸ,SĨ | cố vấn về thuế |
無理笑わせる | VÔ,MÔ LÝ TIẾU | gượng cười |
推理小説 | SUY,THÔI LÝ TIỂU THUYẾT | tiểu thuyết trinh thám |
審理 | THẨM LÝ | thẩm lý |
修理工 | TU LÝ CÔNG | thợ máy;thợ sữa chữa máy móc |
論理 | LUẬN LÝ | luân lý;sự logic; sự có lý |
総理 | TỔNG LÝ | tổng thống; thủ tướng; người lãnh đạo; người phụ trách một công việc của một quốc gia |
無理やり | VÔ,MÔ LÝ | một cách cưỡng chế; một cách bắt buộc; miễn cưỡng;sự cưỡng chế; sự bắt buộc |
推理 | SUY,THÔI LÝ | suy luận; lập luận;thể loại thám tử hoặc trinh thám |
定理 | ĐỊNH LÝ | định lý;Định lý; mệnh đề |