Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 付PHÓ
Hán

PHÓ- Số nét: 05 - Bộ: NHÂN 人

ON
KUN付ける つける
  付ける -つける
  付ける -づける
  付け つけ
  付け- つけ-
  付け -つけ
  付け -づけ
  -づけ
  付く つく
  付く -づく
  付き つき
  付き -つき
  -つき
  付き -づき
  -づき
  つけ
  • Giao phó cho ;交付.
  • Tiêu ra, số tiền tiêu ra gọi là khoản phó 款付.
1 | 2 | 3


Từ hánÂm hán việtNghĩa
随現象 PHÓ TÙY HIỆN TƯỢNG hiện tượng đi kèm; hiện tượng đi đôi; sự việc cùng xảy ra
PHÓ LỤC phụ lục
PHÓ CẬN gần; phụ cận;kế cận
PHÓ KÝ phụ lục
着する PHÓ TRƯỚC dính
着する PHÓ TRƯỚC bám dính
PHÓ TRƯỚC sự kèm theo; sự bám dính
添い PHÓ THIÊM sự tham dự; sự có mặt; người đi kèm; người hộ tống
帯費用 PHÓ ĐỚI,ĐÁI PHÍ DỤNG chi phí phát sinh;phí ngoại ngạch
帯犯 PHÓ ĐỚI,ĐÁI PHẠM tội tòng phạm
帯事項 PHÓ ĐỚI,ĐÁI SỰ HẠNG hạng mục bổ sung
属節 PHÓ THUỘC TIẾT mệnh đề phụ thuộc
属書 PHÓ THUỘC THƯ Phụ lục; sách ghi chú bổ sung
属品 PHÓ THUỘC PHẨM đồ phụ tùng;dụng phẩm
属する PHÓ THUỘC phụ thuộc
PHÓ THUỘC phụ thuộc;sự phụ thuộc
PHÓ ĐỒ hình kèm theo
加税 PHÓ GIA THUẾ Thuế bổ sung
加価値税 PHÓ GIA GIÁ TRỊ THUẾ thuế giá trị gia tăng
加価値サービス PHÓ GIA GIÁ TRỊ dịch vụ giá trị gia tăng
加する PHÓ GIA đính;kèm;kèm cặp;phụ dưỡng
加する PHÓ GIA thêm vào; cộng thêm vào
PHÓ GIA phụ thêm;sự thêm vào; sự cộng thêm vào
け込む PHÓ VÀO lạm dụng; lợi dụng
け足す PHÓ TÚC góp thêm vào; cộng thêm vào
け薬 PHÓ DƯỢC Thuốc mỡ
け紙 PHÓ CHỈ nhãn; phiếu dán kèm
け文 PHÓ VĂN thư tỏ tình
け加える PHÓ GIA thêm vào
ける PHÓ châm lửa;dính vào; thêm vào; kèm vào;mặc vào;trang bị
けておく PHÓ
PHÓ hóa đơn bán hàng; hóa đơn; đính kèm
PHÓ dính
き纏う PHÓ TRIỀN ám ảnh
き物 PHÓ VẬT đồ phụ tùng; đồ thêm vào; vật đi kèm
き添い看護婦 PHÓ THIÊM KHÁN HỘ PHỤ Hộ lý riêng
き添い人 PHÓ THIÊM NHÂN Người phục vụ
き添い PHÓ THIÊM sự tham dự; sự có mặt; người đi kèm; người hộ tống
き合う PHÓ HỢP kết hợp; giao tiếp; liên kết
き合い PHÓ HỢP sự kết hợp; sự liên kết; sự giao thiệp; mối quan hệ
き人 PHÓ NHÂN Người phục vụ
NHAN PHÓ cái nhìn
き合い LÂN PHÓ HỢP quan hệ hàng xóm tốt đẹp; quan hệ hàng xóm láng giềng
TỐNG PHÓ sự gửi; việc chuyển tiền; việc chuyển tiền;việc gửi; việc chuyển
ける CẬN PHÓ tiếp cận; giao du;tới sát; tới gần
CẬN PHÓ gần tới; gần đến
THIẾP PHÓ sự dán (file vi tính)
利益 THẢI PHÓ LỢI ÍCH lãi cho vay
ける NGÔN PHÓ nhắn tin; truyền đạt tới; chuyển tới; nhắn
ける KIẾN PHÓ tìm; tìm kiếm
かる KIẾN PHÓ tìm thấy; tìm ra
LÝ PHÓ sự hậu thuẫn; sự trợ giúp; sự ủng hộ; bằng chứng; dấu hiệu; biểu hiện;sự làm chứng; sự chứng thực; bằng chứng
きのよい NHỤC PHÓ sự có da có thịt; sự đầy đặn; sự mập mạp; sự phúng phính
NHỤC PHÓ Sự đẫy đà; sự nở nang (của cơ bắp)
CẤP PHÓ KIM tiền phụ cấp
CẤP PHÓ sự cấp; cấp; sự giao; giao; tiền trợ cấp
NẠP PHÓ KIM tiền đóng góp
NẠP PHÓ Sự thanh toán; sự cung cấp
MỤC PHÓ ánh mắt; cái nhìn
LỰU PHÓ kèm trẻ em
ける PHIẾN PHÓ cất;dẹp;dọn;dọn dẹp; làm sạch; hoàn tất; giải quyết
ける PHIẾN PHÓ sắp đặt
PHIẾN PHÓ được hoàn thành; kết thúc; được giải quyết; được dọn dẹp
CHỬ PHÓ Món ăn (làm từ rau, cá, thịt ...) được hầm kỹ
け役 HỎA PHÓ DỊCH Kẻ xúi giục; kẻ châm ngòi (rắc rối)
する THIÊM PHÓ gắn thêm; đính thêm
する THIÊM PHÓ đính kèm
THIÊM PHÓ sự gắn thêm; sự đính thêm
KHÍ PHÓ chú ý đến; để ý; để ý đến; lưu ý; nhận thấy
ベルト XỈ PHÓ dây đai có răng cưa
CĂN PHÓ bén rễ
NHẬT PHÓ sự ghi ngày tháng; sự đề ngày tháng
NHẬT PHÓ ngày tháng;sự ghi ngày tháng; sự đề ngày tháng
ける ĐẢ PHÓ đập mạnh; đánh mạnh; đánh và tấn công; húc mạnh
け金 THỦ PHÓ KIM tiền ký quỹ; tiền đặt cọc
THỦ PHÓ tiền ký quỹ; tiền đặt cọc
ける DẪN PHÓ kéo sát vào bên cạnh; thu hút
TỌA PHÓ sự làm việc trong nhà hát
TRƯƠNG,TRƯỚNG PHÓ người giữ sổ sách; sự giữ sổ sách
TRƯƠNG,TRƯỚNG PHÓ người giữ sổ sách; sự giữ sổ sách
TẨM PHÓ buồn ngủ
TẨM PHÓ khả năng ngủ (dễ, khó)
する KÝ PHÓ lạc quyên;quyên
する KÝ PHÓ tặng cho; kính tặng; quyên cúng; quyên góp; tặng; ủng hộ; quyên tặng; đóng góp
KÝ PHÓ sự tặng cho; sự kính tặng; sự cho; sự quyên cúng; tặng; biếu tặng; quyên góp; sự ủng hộ; ủng hộ; sự đóng góp; đóng góp
約款 ỦY PHÓ ƯỚC KHOAN điều khoản từ bỏ
ÁO PHÓ lời trong sách
ÁO PHÓ lời trong sách; nội dung trong sách
け海苔 VỊ PHÓ HẢI ĐÀI Rong biển tẩm gia vị đã phơi khô
VỊ PHÓ Việc nêm gia vị; món ăn đã nêm gia vị; nêm gia vị
け親 DANH PHÓ THÂN Cha mẹ đỡ đầu
ける DANH PHÓ đặt tên; gọi tên
KHẨU PHÓ hôn; thơm
THỤ,THỌ PHÓ HỆ nhân viên lễ tân; nhân viên thường trực; nhân viên tiếp tân
する THỤ,THỌ PHÓ chuyển giao
THỤ,THỌ PHÓ nhân viên thường trực; lễ tân; nhân viên lễ tân; thường trực; nhân viên thường trực; tiếp tân; nhân viên tiếp tân;sự tiếp thu; sự tiếp nhận; tiếp nhận; quầy lễ tân; quầy thường trực; quầy tiếp tân
TIÊN PHÓ đề ngày lùi về sau
ける THƯƠNG PHÓ làm cho ai bị thương; làm cho ai đau đớn; làm hỏng; làm trầy xước; gây tổn hại
THƯƠNG PHÓ bị thương; bị đau đớn; bị hỏng; bị trầy xước
THỂ PHÓ vóc dáng; dáng vẻ; dáng vóc
1 | 2 | 3