Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 付PHÓ
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
付帯事項 | PHÓ ĐỚI,ĐÁI SỰ HẠNG | hạng mục bổ sung |
付け紙 | PHÓ CHỈ | nhãn; phiếu dán kèm |
付属節 | PHÓ THUỘC TIẾT | mệnh đề phụ thuộc |
付け文 | PHÓ VĂN | thư tỏ tình |
付属書 | PHÓ THUỘC THƯ | Phụ lục; sách ghi chú bổ sung |
付け加える | PHÓ GIA | thêm vào |
付属品 | PHÓ THUỘC PHẨM | đồ phụ tùng;dụng phẩm |
付ける | PHÓ | châm lửa;dính vào; thêm vào; kèm vào;mặc vào;trang bị |
付属する | PHÓ THUỘC | phụ thuộc |
付けておく | PHÓ | dí |
付属 | PHÓ THUỘC | phụ thuộc;sự phụ thuộc |
付け | PHÓ | hóa đơn bán hàng; hóa đơn; đính kèm |
付随現象 | PHÓ TÙY HIỆN TƯỢNG | hiện tượng đi kèm; hiện tượng đi đôi; sự việc cùng xảy ra |
付図 | PHÓ ĐỒ | hình kèm theo |
付く | PHÓ | dính |
付録 | PHÓ LỤC | phụ lục |
付加税 | PHÓ GIA THUẾ | Thuế bổ sung |
付き纏う | PHÓ TRIỀN | ám ảnh |
付近 | PHÓ CẬN | gần; phụ cận;kế cận |
付加価値税 | PHÓ GIA GIÁ TRỊ THUẾ | thuế giá trị gia tăng |
付き物 | PHÓ VẬT | đồ phụ tùng; đồ thêm vào; vật đi kèm |
付記 | PHÓ KÝ | phụ lục |
付加価値サービス | PHÓ GIA GIÁ TRỊ | dịch vụ giá trị gia tăng |
付き添い看護婦 | PHÓ THIÊM KHÁN HỘ PHỤ | Hộ lý riêng |
付着する | PHÓ TRƯỚC | dính |
付加する | PHÓ GIA | đính;kèm;kèm cặp;phụ dưỡng |
付き添い人 | PHÓ THIÊM NHÂN | Người phục vụ |
付着する | PHÓ TRƯỚC | bám dính |
付加する | PHÓ GIA | thêm vào; cộng thêm vào |
付き添い | PHÓ THIÊM | sự tham dự; sự có mặt; người đi kèm; người hộ tống |
付着 | PHÓ TRƯỚC | sự kèm theo; sự bám dính |
付加 | PHÓ GIA | phụ thêm;sự thêm vào; sự cộng thêm vào |
付き合う | PHÓ HỢP | kết hợp; giao tiếp; liên kết |
付添い | PHÓ THIÊM | sự tham dự; sự có mặt; người đi kèm; người hộ tống |
付け込む | PHÓ VÀO | lạm dụng; lợi dụng |
付き合い | PHÓ HỢP | sự kết hợp; sự liên kết; sự giao thiệp; mối quan hệ |
付帯費用 | PHÓ ĐỚI,ĐÁI PHÍ DỤNG | chi phí phát sinh;phí ngoại ngạch |
付け足す | PHÓ TÚC | góp thêm vào; cộng thêm vào |
付き人 | PHÓ NHÂN | Người phục vụ |
付帯犯 | PHÓ ĐỚI,ĐÁI PHẠM | tội tòng phạm |
付け薬 | PHÓ DƯỢC | Thuốc mỡ |
裏付け | LÝ PHÓ | sự hậu thuẫn; sự trợ giúp; sự ủng hộ; bằng chứng; dấu hiệu; biểu hiện;sự làm chứng; sự chứng thực; bằng chứng |
納付 | NẠP PHÓ | Sự thanh toán; sự cung cấp |
片付く | PHIẾN PHÓ | được hoàn thành; kết thúc; được giải quyết; được dọn dẹp |
座付き | TỌA PHÓ | sự làm việc trong nhà hát |
奥付 | ÁO PHÓ | lời trong sách; nội dung trong sách |
人付き合い | NHÂN PHÓ HỢP | Sự xếp đặt xã hội; giao tiếp xã giao |
煮付け | CHỬ PHÓ | Món ăn (làm từ rau, cá, thịt ...) được hầm kỹ |
帳付け | TRƯƠNG,TRƯỚNG PHÓ | người giữ sổ sách; sự giữ sổ sách |
先付け | TIÊN PHÓ | đề ngày lùi về sau |
人付 | NHÂN PHÓ | Danh tiếng |
近付ける | CẬN PHÓ | tiếp cận; giao du;tới sát; tới gần |
肉付きのよい | NHỤC PHÓ | sự có da có thịt; sự đầy đặn; sự mập mạp; sự phúng phính |
帳付け | TRƯƠNG,TRƯỚNG PHÓ | người giữ sổ sách; sự giữ sổ sách |
傷付ける | THƯƠNG PHÓ | làm cho ai bị thương; làm cho ai đau đớn; làm hỏng; làm trầy xước; gây tổn hại |
交付金 | GIAO PHÓ KIM | tiền cấp phát |
近付く | CẬN PHÓ | gần tới; gần đến |
肉付き | NHỤC PHÓ | Sự đẫy đà; sự nở nang (của cơ bắp) |
火付け役 | HỎA PHÓ DỊCH | Kẻ xúi giục; kẻ châm ngòi (rắc rối) |
傷付く | THƯƠNG PHÓ | bị thương; bị đau đớn; bị hỏng; bị trầy xước |
交付を検討する | GIAO PHÓ KIỂM THẢO | bàn trao |
添付する | THIÊM PHÓ | gắn thêm; đính thêm |
打付ける | ĐẢ PHÓ | đập mạnh; đánh mạnh; đánh và tấn công; húc mạnh |
寝付く | TẨM PHÓ | buồn ngủ |
味付け海苔 | VỊ PHÓ HẢI ĐÀI | Rong biển tẩm gia vị đã phơi khô |
交付する | GIAO PHÓ | giao phó;trao |
貼付け | THIẾP PHÓ | sự dán (file vi tính) |
添付する | THIÊM PHÓ | đính kèm |
寝付き | TẨM PHÓ | khả năng ngủ (dễ, khó) |
味付け | VỊ PHÓ | Việc nêm gia vị; món ăn đã nêm gia vị; nêm gia vị |
体付き | THỂ PHÓ | vóc dáng; dáng vẻ; dáng vóc |
交付する | GIAO PHÓ | cấp cho; phát hành; cấp; phát; giao; giao nhận |
お付き | PHÓ | vệ sĩ; người phục vụ; người phò tá; phụ tá |
顔付き | NHAN PHÓ | cái nhìn |
貸付利益 | THẢI PHÓ LỢI ÍCH | lãi cho vay |
添付 | THIÊM PHÓ | sự gắn thêm; sự đính thêm |
手付け金 | THỦ PHÓ KIM | tiền ký quỹ; tiền đặt cọc |
寄付する | KÝ PHÓ | lạc quyên;quyên |
名付け親 | DANH PHÓ THÂN | Cha mẹ đỡ đầu |
交付 | GIAO PHÓ | sự cấp cho (giấy tờ); sự phát hành (giấy tờ); cấp; phát |
手付け | THỦ PHÓ | tiền ký quỹ; tiền đặt cọc |
寄付する | KÝ PHÓ | tặng cho; kính tặng; quyên cúng; quyên góp; tặng; ủng hộ; quyên tặng; đóng góp |
名付ける | DANH PHÓ | đặt tên; gọi tên |
隣付き合い | LÂN PHÓ HỢP | quan hệ hàng xóm tốt đẹp; quan hệ hàng xóm láng giềng |
目付き | MỤC PHÓ | ánh mắt; cái nhìn |
気付く | KHÍ PHÓ | chú ý đến; để ý; để ý đến; lưu ý; nhận thấy |
寄付 | KÝ PHÓ | sự tặng cho; sự kính tặng; sự cho; sự quyên cúng; tặng; biếu tặng; quyên góp; sự ủng hộ; ủng hộ; sự đóng góp; đóng góp |
口付け | KHẨU PHÓ | hôn; thơm |
瘤付き | LỰU PHÓ | kèm trẻ em |
日付け | NHẬT PHÓ | sự ghi ngày tháng; sự đề ngày tháng |
受付係 | THỤ,THỌ PHÓ HỆ | nhân viên lễ tân; nhân viên thường trực; nhân viên tiếp tân |
給付金 | CẤP PHÓ KIM | tiền phụ cấp |
日付 | NHẬT PHÓ | ngày tháng;sự ghi ngày tháng; sự đề ngày tháng |
受付する | THỤ,THỌ PHÓ | chuyển giao |
言付ける | NGÔN PHÓ | nhắn tin; truyền đạt tới; chuyển tới; nhắn |
給付 | CẤP PHÓ | sự cấp; cấp; sự giao; giao; tiền trợ cấp |
受付 | THỤ,THỌ PHÓ | nhân viên thường trực; lễ tân; nhân viên lễ tân; thường trực; nhân viên thường trực; tiếp tân; nhân viên tiếp tân;sự tiếp thu; sự tiếp nhận; tiếp nhận; quầy lễ tân; quầy thường trực; quầy tiếp tân |
歯付ベルト | XỈ PHÓ | dây đai có răng cưa |
引付ける | DẪN PHÓ | kéo sát vào bên cạnh; thu hút |
見付ける | KIẾN PHÓ | tìm; tìm kiếm |