Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 不BẤT
| |||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
不適応 | BẤT THÍCH ỨNG | trái cách |
不貞 | BẤT TRINH | không trung thành; không chung thủy;sự không trung thành; sự không chung thủy |
不興な | BẤT HƯNG | vô duyên |
不等 | BẤT ĐĂNG | bất đẳng |
不滅 | BẤT DIỆT | bất diệt |
不活化 | BẤT HOẠT HÓA | Sự không hoạt động |
不正送り状 | BẤT CHÍNH TỐNG TRẠNG | hóa đơn khai man |
不景気 | BẤT CẢNH KHÍ | khó khăn (kinh doanh); không chạy (buôn bán); ế ẩm;sự khó khăn (kinh doanh); sự không chạy (buôn bán); sự ế ẩm |
不意打ち | BẤT Ý ĐẢ | sự tấn công đột ngột |
不当に契約を解約する | BẤT ĐƯƠNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC GIẢI ƯỚC | Chấm dứt hợp đồng một cách bất hợp pháp |
不寝の番 | BẤT TẨM PHIÊN | Ngày ăn chay trước ngày lễ không ngủ |
不安にする | BẤT AN,YÊN | canh cánh;đăm chiêu;rung chuyển |
不味い | BẤT VỊ | dại dột; không thận trọng;dở; vụng; chán (món ăn); không ngon;khó chịu; xấu;không đúng lúc |
不可視 | BẤT KHẢ THỊ | Vô hình |
不動産屋 | BẤT ĐỘNG SẢN ỐC | văn phòng bất động sản |
不偏 | BẤT THIÊN | công bằng; không thiên vị; vô tư;sự công bằng; sự không thiên vị; sự vô tư |
不適当 | BẤT THÍCH ĐƯƠNG | bất hợp |
不調 | BẤT ĐIỀU | vận đen |
不興 | BẤT HƯNG | không có hứng; mất hứng |
不穏な | BẤT ỔN | đằm |
不溶性 | BẤT DUNG,DONG TÍNH,TÁNH | Tính không hòa tan |
不活動 | BẤT HOẠT ĐỘNG | Sự không hoạt động; sự tê liệt |
不正貿易品 | BẤT CHÍNH MẬU DỊ,DỊCH PHẨM | hàng lậu |
不時着 | BẤT THỜI TRƯỚC | máy bay vì sự cố phải đỗ xuống bất thường; sự hạ cánh khẩn cấp |
不意にとびかかる | BẤT Ý | đánh úp |
不当 | BẤT ĐƯƠNG | không hợp lý; không thỏa đáng;sự không hợp lý; sự không thỏa đáng; sự không tương xứng |
不寛容 | BẤT KHOAN UNG,DONG | sự không dung thứ |
不安な | BẤT AN,YÊN | bấp bênh;bồi hồi;đăm đăm;phập phồng;phiền nhiễu;rộn rạo |
不同 | BẤT ĐỒNG | bất đồng |
不可能 | BẤT KHẢ NĂNG | bất khả kháng;cái không thể làm được;không có khả năng; làm không được; không thực hiện được |
不動産 | BẤT ĐỘNG SẢN | bất động sản |
不倫 | BẤT LUÂN | bất luân; không còn luân thường đạo lý;sự bất luân; sự không còn luân thường đạo lý |
不道徳な | BẤT ĐẠO ĐỨC | vô đạo |
不詳 | BẤT TƯỜNG | không rõ ràng;sự không rõ ràng |
不自由 | BẤT TỰ DO | không tự do;tàn phế;sự không tự do;sự tàn phế |
不祥事 | BẤT TƯỜNG SỰ | việc không tốt đẹp |
不満足 | BẤT MẪN TÚC | bất bình;bực;hờn dỗi;hờn giận |
不注意に由る | BẤT CHÚ Ý DO | do cẩu thả |
不正貿易 | BẤT CHÍNH MẬU DỊ,DỊCH | buôn lậu |
不明 | BẤT MINH | không minh bạch; không rõ ràng;sự không minh bạch; sự bất minh; sự không rõ rành |
不意に | BẤT Ý | bất thần;bất ý;bỗng dưng;không ngờ; đột nhiên; sơ hở; không đề phòng |
不幸をもたらす | BẤT HẠNH | hãm tài |
不宣 | BẤT TUYÊN | Bạn chân thành! |
不安する | BẤT AN,YÊN | bồn chồn |
不吉の兆有り | BẤT CÁT TRIỆU HỮU | có triệu chứng ốm |
不可知論 | BẤT KHẢ TRI LUẬN | Thuyết bất khả tri |
不動の地位 | BẤT ĐỘNG ĐỊA VỊ | vững chân |
不信者 | BẤT TÍN GIẢ | kẻ đáng ngờ |
不道徳 | BẤT ĐẠO ĐỨC | thất đức |
不許複製 | BẤT HỨA PHỨC CHẾ | Giữ mọi bản quyền |
不自然な | BẤT TỰ NHIÊN | gắng gượng |
不確定申込 | BẤT XÁC ĐỊNH THÂN VÀO | chào hàng tự do |
不満を抱く | BẤT MẪN BÃO | làm nũng |
不注意する | BẤT CHÚ Ý | hớ hênh |
不正直な | BẤT CHÍNH TRỰC | giảo trá |
不断 | BẤT ĐOÀN,ĐOẠN | không ngừng |
不意 | BẤT Ý | đột nhiên;không ngờ;sự đột nhiên; sự không ngờ tới |
不幸な | BẤT HẠNH | hiểm nghèo |
不定期船の航海 | BẤT ĐỊNH KỲ THUYỀN HÀNG HẢI | chạy tàu rông |
不安 | BẤT AN,YÊN | không yên tâm; bất an;sự không yên tâm |
不吉 | BẤT CÁT | chẳng lành; bất hạnh; không may;sự gặp điều chẳng lành; sự bất hạnh; sự không may |
不可知 | BẤT KHẢ TRI | Không thể biết được; huyền bí |
不動 | BẤT ĐỘNG | bất động |
不信義 | BẤT TÍN NGHĨA | Sự thất tín; sự giả dối |
不運 | BẤT VẬN | hạn vận;không may mắn; bất hạnh;rủi;số đen;sự không may; sự bất hạnh;trắc trở;vận đen;xấu số |
不言 | BẤT NGÔN | Sự yên lặng |
不自然 | BẤT TỰ NHIÊN | không tự nhiên; cứng nhắc;miễn cưỡng làm việc;sự không tự nhiên; sự cứng nhắc;sự làm việc miễn cưỡng |
不確か | BẤT XÁC | không xác thực; không chính xác; không đáng tin; không xác đáng;sự không xác thực; sự không chính xác; sự không xác đáng; sự không đáng tin |
不満な態度をとる | BẤT MẪN THÁI ĐỘ | hậm hực |
不注意 | BẤT CHÚ Ý | coi nhẹ; coi thường; không chú ý;sự coi nhẹ; sự coi thường; sự sơ suất;vô ý |
不正直 | BẤT CHÍNH TRỰC | sự không trung thực;Không trung thực |
不文律 | BẤT VĂN LUẬT | luật do tập quán quy định; luật bất thành văn |
不愉快 | BẤT DU KHOÁI | không khoan khoái; không thích thú;sự không khoan khoái; sự không thích thú |
不幸せ | BẤT HẠNH | không may; bất hạnh;sự không may |
不定期海運 | BẤT ĐỊNH KỲ HẢI VẬN | chạy tàu rông |
不孝 | BẤT HIẾU | bi khổ;sự không có hiếu; sự bất hiếu;không có hiếu; bất hiếu |
不合理 | BẤT HỢP LÝ | bất hợp lý;sự không hợp lý; sự không hợp lôgic;không hợp lý; không hợp lôgic |
不可欠 | BẤT KHẢ KHIẾM | cái không thể thiếu được;không thể thiếu được |
不利益 | BẤT LỢI ÍCH | không có lợi ích;sự không có lợi ích |
不信実 | BẤT TÍN THỰC | Sự giả dối; sự bội tín |
不遇 | BẤT NGỘ | Vận rủi |
不親切 | BẤT THÂN THIẾT | không thân thiết; lạnh nhạt;sự không thân thiết; sự lạnh nhạt |
不臣 | BẤT THẦN | Sự không trung thành; sự bội tín |
不眠症 | BẤT MIÊN CHỨNG | bệnh mất ngủ; chứng mất ngủ |
不満な | BẤT MẪN | bực bội |
不法契約 | BẤT PHÁP KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng không hợp pháp |
不正 | BẤT CHÍNH | bất chánh;việc làm bất chính; việc xấu; việc phi pháp;bất chính; xấu; không chính đáng |
不敵 | BẤT ĐỊCH | bất địch;sự mạnh dạn; sự dũng cảm; sự táo bạo; sự cả gan;mạnh dạn; dũng cảm; táo bạo; cả gan |
不恰好 | BẤT KHÁP HIẾU,HẢO | vụng về |
不幸 | BẤT HẠNH | bất hạnh; không may mắn;nạn;nguy khốn;rủi;số đen;sự bất hạnh; sự không may;trắc trở;vô phúc;xấu số |
不定 | BẤT ĐỊNH | bất định |
不始末 | BẤT THỦY MẠT | không khéo; không chú ý; không để tâm;sự không khéo; sự không chú ý; sự không để tâm |
不合格な | BẤT HỢP CÁCH | trái cách |
不可抗力条項 | BẤT KHẢ KHÁNG LỰC ĐIỀU HẠNG | điều khoản bất khả kháng |
不利な影響を与える | BẤT LỢI ẢNH HƯỞNG DỮ,DỰ | gây ảnh hưởng bất lợi |
不信任案 | BẤT TÍN NHIỆM ÁN | sự bỏ phiếu bất tín nhiệm |
不通 | BẤT THÔNG | bị tắc (giao thông); sự không thông;sự không nhận được tin tức; sự không thông mạch |
不規律 | BẤT QUY LUẬT | không có quy luật; vô kỷ luật |
不能 | BẤT NĂNG | không thể; không có khả năng;sự không có khả năng |
不眠 | BẤT MIÊN | không ngủ được |