Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 事SỰ
Hán

SỰ- Số nét: 08 - Bộ: QUYẾT 亅

ONジ, ズ
KUN こと
  事う つかう
  事える つかえる
 
  • Việc.
  • Làm việc, như "vô sở sự sự" 無所事事 không làm việc gì.
  • Thờ, như "tử sự phụ mẫu" 子事父母 con thờ cha mẹ.
1 | 2 | 3


Từ hánÂm hán việtNghĩa
項索引 SỰ HẠNG SÁCH,TÁC DẪN bảng phụ lục các điều khoản
SỰ HẠNG điều khoản; mục;sự việc
SỰ DO nguyên nhân
業を起こす SỰ NGHIỆP KHỞI khởi sự
業を振興する SỰ NGHIỆP CHẤN,CHÂN HƯNG hưng nghiệp
業の継承 SỰ NGHIỆP KẾ THỪA kế nghiệp
SỰ NGHIỆP công cuộc;công tác; nhiệm vụ phải làm;sự nghiệp; dự án
SỰ BINH sự việc; việc; vấn đề; chủ đề;tình hình; sự việc
故に遭う SỰ CỐ TAO gặp tai nạn
SỰ CỐ biến cố;sự cố;tai nạn;tai nạn giao thông
SỰ THÁI tình hình
SỰ TÌNH lí do; nguyên cớ;tình hình; sự tình
実の推定 SỰ THỰC SUY,THÔI ĐỊNH suy đoán sự kiện
実に反して SỰ THỰC PHẢN trái với sự thật
実となる SỰ THỰC trở thành sự thực; trở thành hiện thực; hiện thực hóa
SỰ THỰC sự thật;thực sự;thực tế
務総長 SỰ VỤ TỔNG TRƯỜNG,TRƯỢNG tổng thư ký
務机 SỰ VỤ KỶ bàn văn phòng
務服 SỰ VỤ PHỤC quần áo văn phòng
務所 SỰ VỤ SỞ buông giấy;buông làm việc;chỗ làm việc;nơi làm việc;phòng giấy;phòng làm việc;trụ sở;văn phòng
務弁護士 SỰ VỤ BIỆN,BIỀN HỘ SỸ,SĨ luật sư thay mặt
務室 SỰ VỤ THẤT buông giấy;buông làm việc;phòng giấy;phòng làm việc;văn phòng
務員 SỰ VỤ VIÊN nhân viên làm việc; nhân viên (văn phòng)
SỰ VỤ công việc;việc
前消耗 SỰ TIỀN TIÊU HAO,HÀO hao hụt tự nhiên
前後 SỰ TIỀN HẬU phụ vào; thêm vào;theo sau
SỰ TIỀN trước
件を解決する SỰ KIỆN GIẢI QUYẾT xử kiện
件を引き起こす SỰ KIỆN DẪN KHỞI gây sự
件を処理する SỰ KIỆN XỬ,XỨ LÝ xử sự
SỰ KIỆN đương sự;sự kiện;sự việc;việc
によると SỰ sự tùy thuộc vào hoàn cảnh; sự tùy việc
SỰ công việc;lời; nội dung;sự cố;sự việc;việc;yêu cầu; phải
を与えずに置去りにする THỰC SỰ DỮ,DỰ TRỊ KHỨ,KHỦ bỏ mứa
をすすめる THỰC SỰ mời ăn
に好き嫌いがある THỰC SỰ HIẾU,HẢO HIỀM khảnh ăn
する THỰC SỰ nấu ăn; ăn
THỰC SỰ bữa ăn;bữa cơm;buổi ăn
LÃNH,LĨNH SỰ QUÁN lãnh sự quán
証明書 LÃNH,LĨNH SỰ CHỨNG MINH THƯ giấy chứng nhận lãnh sự
LÃNH,LĨNH SỰ lãnh sự
NẠN,NAN SỰ NGHIỆP Nhiệm vụ khó khăn
を嫌う NẠN,NAN SỰ HIỀM ngại khó
する PHẢN SỰ đáp lại;phúc đáp
する PHẢN SỰ trả lời; đáp
したばかり PHẢN SỰ mới trả lời
PHẢN SỰ sự trả lời; sự đáp lời
試験場 NÔNG SỰ THI NGHIỆM TRƯỜNG nơi thí nghiệm nông nghiệp
NÔNG SỰ việc canh tác; việc nhà nông
顧問 QUÂN SỰ CỐ VẤN cố vấn quân sự
部省 QUÂN SỰ BỘ TỈNH binh bộ
QUÂN SỰ BỘ binh bộ;bộ quân sự
QUÂN SỰ XA xe quân sự
補給 QUÂN SỰ BỔ CẤP binh lương
行動を起こす QUÂN SỰ HÀNH,HÀNG ĐỘNG KHỞI hành quân;khởi binh
行動 QUÂN SỰ HÀNH,HÀNG ĐỘNG chiến sự
禁止区 QUÂN SỰ CẤM CHỈ KHU khu cấm
的優勢 QUÂN SỰ ĐÍCH ƯU THẾ ưu thế quân sự
権力 QUÂN SỰ QUYỀN LỰC binh quyền
根拠 QUÂN SỰ CĂN CỨ căn cứ quân sự
援助 QUÂN SỰ VIÊN,VIỆN TRỢ viện trợ quân sự
QUÂN SỰ HỌC binh công xưởng
勤務 QUÂN SỰ CẦN VỤ binh vụ
作品 QUÂN SỰ TÁC PHẨM binh thư
QUÂN SỰ binh quyền;quân sự
ĐỔ SỰ sự đánh bạc; sự cá cược; đánh bạc; cá cược
日程 NGHỊ SỰ NHẬT TRÌNH chương trình nghị sự
NGHỊ SỰ nghị sự;phiên họp
CHƯ SỰ các sự việc; mọi việc
を集める KÝ SỰ TẬP sưu tầm bài viết; thu thập bài viết
KÝ SỰ phóng sự;văn ký sự; tin tức báo chí (tạp chí); bài báo; ký sự; bài viết
KIẾN SỰ đẹp; đẹp đẽ; quyến rũ;;vẻ đẹp; sự quyến rũ
HÀNH,HÀNG SỰ hội hè;sự kiện
BÍ SỰ sự bí mật
TƯ SỰ chuyện bí mật; chuyện riêng tư; chuyện đời tư;việc riêng
TRI SỰ người đứng đầu một tỉnh (của Nhật Bản)
DỤNG SỰ việc bận
LÝ SỰ TRƯỜNG,TRƯỢNG chánh văn phòng
LÝ SỰ ban giám đốc; giám đốc; ủy viên quản trị (của một trường học, tổ chức từ thiện...)
VẬT SỰ sự vật sự việc
VÔ,MÔ SỰ bình an; vô sự;không có công việc;không có vấn đề;mạnh khỏe;sự bình an;sự không có công việc;sự không có vấn đề;sự mạnh khỏe
をする XUY SỰ làm bếp
XUY SỰ việc bếp núc; nghệ thuật nấu nướng
見舞い HỎA SỰ KIẾN VŨ sự úy lạo nhân dân khi hỏa hoạn; thăm nom sau cơ hỏa hoạn
HỎA SỰ cháy nhà;hỏa hoạn;vụ cháy;vụ hỏa hoạn; hỏa hoạn
訴訟 DÂN SỰ TỐ TỤNG vụ kiện dân sự
法民法 DÂN SỰ PHÁP DÂN PHÁP luật dân sự
DÂN SỰ PHÁP dân luật (luật dân sự)
DÂN SỰ SỰ KIỆN dân sự
KIỂM SỰ công tố viên; ủy viên công tố; kiểm sát viên
THỜI SỰ thời sự
CỐ SỰ tích cổ; chuyện cổ; điển cố; chuyện cũ; sự kiện lịch sử
KHÁNH SỰ điềm lành; điềm tốt; sự kiện đáng mừng
THẢM SỰ thảm họa; tai nạn thương tâm
ÁC SỰ tội ác; sự phạm tội;việc ác; việc xấu; điều xấu
HẬN SỰ việc đáng ân hận
する INH,TÒNG SỰ Làm nghề
する INH,TÒNG SỰ phụng sự; đeo đuổi; tham gia vào một việc gì
INH,TÒNG SỰ sự theo đuổi
HẬU SỰ Hậu sự
1 | 2 | 3