Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 地ĐỊA
Hán

ĐỊA- Số nét: 06 - Bộ: THỔ 土

ONチ, ジ
KUN どま
  • Dất, đựng chứa muôn vật cõi đời gọi là địa.
  • Dịa vị, cái ngôi của mình được tới, trong phép Phật chia ra mười ngôi bồ-tát gọi là thập-địa 十地 để định rõ chỗ tu hơn kém nhau.
  • Chất, nền, phàm vẽ cái gì cũng phải làm nền rồi mới bôi các mùi được, thế là địa.
  • Khu đất.
  • Chỗ nào ý chí mình tới được gọi là địa. Như tâm địa 心地, kiến địa 見地, v.v.
  • Những. Như nghĩa chữ đãn 但.
  • Dùng làm tiếng giúp lời. Như hốt địa 忽地, đặc địa 特地, cũng như ta nói chợt vậy, đặc cách thế, v.v.
1 | 2 | 3


Từ hánÂm hán việtNghĩa
ĐỊA DIỆN mặt đất
ĐỊA LINH địa linh
震被害早期評価システム ĐỊA CHẤN BỊ HẠI TẢO KỲ BÌNH GIÁ Hệ thống Ước tính Sớm Thảm họa Động đất; hệ thống ước tính
ĐỊA CHẤN địa chấn;động đất
雷事故 ĐỊA LÔI SỰ CỐ tai nạn do mìn; mìn nổ
ĐỊA LÔI địa lôi
ĐỊA GIAI Tầng hầm
ĐỊA TRỤC địa trục (trục trái đất trên bản đồ)
質学者 ĐỊA CHẤT HỌC GIẢ nhà địa chất học
質学 ĐỊA CHẤT HỌC địa chất học
ĐỊA CHẤT địa chất
ĐỊA CHÍ địa chí (một lĩnh vực của địa lý học); phép đo địa hình
蔵菩薩 ĐỊA TÀNG BỒ TÁT bồ tát địa tạng
ĐỊA CƠ da không trang điểm;Da; bề mặt đất;lưỡi dao; lưỡi kiếm;mặt đất
ĐỊA TÔ điền tô;thuế đất
理行政総局 ĐỊA LÝ HÀNH,HÀNG CHÍNH,CHÁNH TỔNG CỤC,CUỘC tổng cục địa chính
理学者 ĐỊA LÝ HỌC GIẢ Nhà địa lý
理学 ĐỊA LÝ HỌC Địa lý học
ĐỊA LÝ địa lý
球環境と大気汚染を考える全国市民会議 ĐỊA CẦU HOÀN CẢNH ĐẠI KHÍ Ô NHIỄM KHẢO TOÀN QUỐC THỊ DÂN HỘI NGHỊ Liên minh Cứu nguy Môi trường và Trái đất của Công dân
球儀 ĐỊA CẦU NGHI quả địa cầu
ĐỊA CẦU quả đất; trái đất; địa cầu
ĐỊA NGỤC địa ngục;địa phủ
ĐỊA ĐIỂM địa điểm;điểm
滑り ĐỊA HOẠT sự lở đất; lở đất
殻変動 ĐỊA XÁC BIẾN ĐỘNG biến động của vỏ trái đất
ĐỊA XÁC vỏ trái đất
方警察 ĐỊA PHƯƠNG CẢNH SÁT cánh sát địa phương
方裁判所 ĐỊA PHƯƠNG TÀI PHÁN SỞ tòa án địa phương
方色 ĐỊA PHƯƠNG SẮC thổ ngữ
方税 ĐỊA PHƯƠNG THUẾ thuế địa phương
方住民 ĐỊA PHƯƠNG TRÚ,TRỤ DÂN thổ dân
方の権限 ĐỊA PHƯƠNG QUYỀN HẠN phân quyền
方の権力者 ĐỊA PHƯƠNG QUYỀN LỰC GIẢ cường hào
ĐỊA PHƯƠNG địa phương; vùng;miền;xứ;xứ sở
ĐỊA HÌNH địa hình
平線 ĐỊA BÌNH TUYẾN chân trời;phương trời
ĐỊA ĐỚI,ĐÁI dải đất;vành đai;vùng
ĐỊA TẦNG,TẰNG địa tầng
域間取引 ĐỊA VỰC GIAN THỦ DẪN buôn bán liên khu vực
域貿易 ĐỊA VỰC MẬU DỊ,DỊCH buôn bán liên khu vực
域社会ビジョン ĐỊA VỰC XÃ HỘI mô hình xã hội khu vực
域外貿易 ĐỊA VỰC NGOẠI MẬU DỊ,DỊCH buôn bán ngoài khu vực
域再投資法 ĐỊA VỰC TÁI ĐẦU TƯ PHÁP Đạo luật Tái đầu tư Cộng đồng
域内貿易 ĐỊA VỰC NỘI MẬU DỊ,DỊCH buôn bán trong khu việc
ĐỊA VỰC cõi;khu vực;vành đai;vùng
ĐỊA ĐỒ bản đồ;địa đồ
ĐỊA VỊ sự giản dị; sự đơn giản; sự không nổi bật; sự mộc mạc; sự đơn sơ; sự xuềnh xoàng;giản dị; mộc mạc; xuềnh xoàng; đơn sơ;không nổi bật; dịu; đơn giản
ĐỊA DANH địa danh
ĐỊA KHU cõi;địa bàn;miền;quận; khu vực; khu;vùng
ĐỊA THẾ địa thế
ĐỊA LỰC khả năng sinh sản (đất đai)
元紙 ĐỊA NGUYÊN CHỈ báo bản địa; tờ báo địa phương
ĐỊA NGUYÊN địa phương; trong vùng
ĐỊA GIÁ giá đất
ĐỊA VỊ địa vị;vai;vị trí
ĐỊA CHỦ,TRÚ địa chủ;Điền chủ
中海 ĐỊA TRUNG HẢI địa trung hải
下鉄 ĐỊA HẠ THIẾT tàu điện ngầm;xe điện ngầm
下道 ĐỊA HẠ ĐẠO đường ngầm dưới mặt đất
下街 ĐỊA HẠ NHAI khu vực bán hàng dưới đất
下茎 ĐỊA HẠ HÀNH thân rễ
下水 ĐỊA HẠ THỦY nước ngầm
下壕 ĐỊA HẠ HÀO hầm
下にもぐる ĐỊA HẠ đồn thổ
ĐỊA HẠ dưới đất
上軍 ĐỊA THƯỢNG QUÂN lục quân
上で ĐỊA THƯỢNG dưới đất
ĐỊA THƯỢNG trên mặt đất
ĐỊA đất
HẮC ĐỊA đất đen
CAO ĐỊA cao nguyên
LÃNH,LĨNH ĐỊA lãnh địa
THANH ĐỊA Nền xanh
LỤC ĐỊA lục địa
TRẬN ĐỊA chỗ lập trại; vị trí dựng trại (trong quân đội);trận địa
NHÀN ĐỊA nơi an nhàn; nơi nhàn cư
用船契約 MIÊU ĐỊA DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng thuê tàu đến bến
用船 MIÊU ĐỊA DỤNG THUYỀN hợp đồng thuê tàu đến bến
建運賃 MIÊU ĐỊA KIẾN VẬN NHẪM suất cước tàu chợ
THÍCH ĐỊA Chỗ thích hợp
BIẾN ĐỊA vùng xa xôi hẻo lánh; nơi khỉ ho cò gáy
革命 NÔNG ĐỊA CÁCH MỆNH cuộc cải cách ruộng đất
NÔNG ĐỊA PHÁP Luật đất nông nghiệp
改革 NÔNG ĐỊA CẢI CÁCH sự cải cách ruộng đất
委員会 NÔNG ĐỊA ỦY VIÊN HỘI ủy ban đất nông nghiệp
NÔNG ĐỊA đất cày cấy; đất nông nghiệp; ruộng đất
療養 CHUYỂN ĐỊA LIỆU DƯỠNG sự an dưỡng ở nơi khác để tăng cường sức khỏe
CHUYỂN ĐỊA sự thay đổi không khí
LỘ ĐỊA đường đi; lối đi; đường nhỏ; đường hẻm;hẻm;ngõ hẻm
XÍCH ĐỊA Nền đỏ
KIẾN ĐỊA quan điểm; vị trí đánh giá; lý luận
LÝ ĐỊA dựng
HOANG ĐỊA đất hoang
THẢO ĐỊA Bãi cỏ; đồng cỏ
THÀNH ĐỊA phúc địa;thánh địa
CANH ĐỊA đất canh tác; đất nông nghiệp
LỤC ĐỊA vùng đất xanh
球物理学連合 MỄ ĐỊA CẦU VẬT LÝ HỌC LIÊN HỢP Liên hiệp Địa vật lý Mỹ
CÙNG ĐỊA tình thế tiến thoái lưỡng nan; tình trạng tiến thoái lưỡng nan; tình huống tiến thoái lưỡng nan; tình thế khó xử; tình trạng khó xử; tình huống khó xử; tình thế khó khăn; tình trạng khó khăn; bước đường cùng; đường cùng; bị dồn vào chân tường; tình thế nan giải; tình trạng nan giải
1 | 2 | 3