Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 地ĐỊA
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
地面 | ĐỊA DIỆN | mặt đất |
地霊 | ĐỊA LINH | địa linh |
地震被害早期評価システム | ĐỊA CHẤN BỊ HẠI TẢO KỲ BÌNH GIÁ | Hệ thống Ước tính Sớm Thảm họa Động đất; hệ thống ước tính |
地震 | ĐỊA CHẤN | địa chấn;động đất |
地雷事故 | ĐỊA LÔI SỰ CỐ | tai nạn do mìn; mìn nổ |
地雷 | ĐỊA LÔI | địa lôi |
地階 | ĐỊA GIAI | Tầng hầm |
地軸 | ĐỊA TRỤC | địa trục (trục trái đất trên bản đồ) |
地質学者 | ĐỊA CHẤT HỌC GIẢ | nhà địa chất học |
地質学 | ĐỊA CHẤT HỌC | địa chất học |
地質 | ĐỊA CHẤT | địa chất |
地誌 | ĐỊA CHÍ | địa chí (một lĩnh vực của địa lý học); phép đo địa hình |
地蔵菩薩 | ĐỊA TÀNG BỒ TÁT | bồ tát địa tạng |
地肌 | ĐỊA CƠ | da không trang điểm;Da; bề mặt đất;lưỡi dao; lưỡi kiếm;mặt đất |
地租 | ĐỊA TÔ | điền tô;thuế đất |
地理行政総局 | ĐỊA LÝ HÀNH,HÀNG CHÍNH,CHÁNH TỔNG CỤC,CUỘC | tổng cục địa chính |
地理学者 | ĐỊA LÝ HỌC GIẢ | Nhà địa lý |
地理学 | ĐỊA LÝ HỌC | Địa lý học |
地理 | ĐỊA LÝ | địa lý |
地球環境と大気汚染を考える全国市民会議 | ĐỊA CẦU HOÀN CẢNH ĐẠI KHÍ Ô NHIỄM KHẢO TOÀN QUỐC THỊ DÂN HỘI NGHỊ | Liên minh Cứu nguy Môi trường và Trái đất của Công dân |
地球儀 | ĐỊA CẦU NGHI | quả địa cầu |
地球 | ĐỊA CẦU | quả đất; trái đất; địa cầu |
地獄 | ĐỊA NGỤC | địa ngục;địa phủ |
地点 | ĐỊA ĐIỂM | địa điểm;điểm |
地滑り | ĐỊA HOẠT | sự lở đất; lở đất |
地殻変動 | ĐỊA XÁC BIẾN ĐỘNG | biến động của vỏ trái đất |
地殻 | ĐỊA XÁC | vỏ trái đất |
地方警察 | ĐỊA PHƯƠNG CẢNH SÁT | cánh sát địa phương |
地方裁判所 | ĐỊA PHƯƠNG TÀI PHÁN SỞ | tòa án địa phương |
地方色 | ĐỊA PHƯƠNG SẮC | thổ ngữ |
地方税 | ĐỊA PHƯƠNG THUẾ | thuế địa phương |
地方住民 | ĐỊA PHƯƠNG TRÚ,TRỤ DÂN | thổ dân |
地方の権限 | ĐỊA PHƯƠNG QUYỀN HẠN | phân quyền |
地方の権力者 | ĐỊA PHƯƠNG QUYỀN LỰC GIẢ | cường hào |
地方 | ĐỊA PHƯƠNG | địa phương; vùng;miền;xứ;xứ sở |
地形 | ĐỊA HÌNH | địa hình |
地平線 | ĐỊA BÌNH TUYẾN | chân trời;phương trời |
地帯 | ĐỊA ĐỚI,ĐÁI | dải đất;vành đai;vùng |
地層 | ĐỊA TẦNG,TẰNG | địa tầng |
地域間取引 | ĐỊA VỰC GIAN THỦ DẪN | buôn bán liên khu vực |
地域貿易 | ĐỊA VỰC MẬU DỊ,DỊCH | buôn bán liên khu vực |
地域社会ビジョン | ĐỊA VỰC XÃ HỘI | mô hình xã hội khu vực |
地域外貿易 | ĐỊA VỰC NGOẠI MẬU DỊ,DỊCH | buôn bán ngoài khu vực |
地域再投資法 | ĐỊA VỰC TÁI ĐẦU TƯ PHÁP | Đạo luật Tái đầu tư Cộng đồng |
地域内貿易 | ĐỊA VỰC NỘI MẬU DỊ,DỊCH | buôn bán trong khu việc |
地域 | ĐỊA VỰC | cõi;khu vực;vành đai;vùng |
地図 | ĐỊA ĐỒ | bản đồ;địa đồ |
地味 | ĐỊA VỊ | sự giản dị; sự đơn giản; sự không nổi bật; sự mộc mạc; sự đơn sơ; sự xuềnh xoàng;giản dị; mộc mạc; xuềnh xoàng; đơn sơ;không nổi bật; dịu; đơn giản |
地名 | ĐỊA DANH | địa danh |
地区 | ĐỊA KHU | cõi;địa bàn;miền;quận; khu vực; khu;vùng |
地勢 | ĐỊA THẾ | địa thế |
地力 | ĐỊA LỰC | khả năng sinh sản (đất đai) |
地元紙 | ĐỊA NGUYÊN CHỈ | báo bản địa; tờ báo địa phương |
地元 | ĐỊA NGUYÊN | địa phương; trong vùng |
地価 | ĐỊA GIÁ | giá đất |
地位 | ĐỊA VỊ | địa vị;vai;vị trí |
地主 | ĐỊA CHỦ,TRÚ | địa chủ;Điền chủ |
地中海 | ĐỊA TRUNG HẢI | địa trung hải |
地下鉄 | ĐỊA HẠ THIẾT | tàu điện ngầm;xe điện ngầm |
地下道 | ĐỊA HẠ ĐẠO | đường ngầm dưới mặt đất |
地下街 | ĐỊA HẠ NHAI | khu vực bán hàng dưới đất |
地下茎 | ĐỊA HẠ HÀNH | thân rễ |
地下水 | ĐỊA HẠ THỦY | nước ngầm |
地下壕 | ĐỊA HẠ HÀO | hầm |
地下にもぐる | ĐỊA HẠ | đồn thổ |
地下 | ĐỊA HẠ | dưới đất |
地上軍 | ĐỊA THƯỢNG QUÂN | lục quân |
地上で | ĐỊA THƯỢNG | dưới đất |
地上 | ĐỊA THƯỢNG | trên mặt đất |
地 | ĐỊA | đất |
黒地 | HẮC ĐỊA | đất đen |
高地 | CAO ĐỊA | cao nguyên |
領地 | LÃNH,LĨNH ĐỊA | lãnh địa |
青地 | THANH ĐỊA | Nền xanh |
陸地 | LỤC ĐỊA | lục địa |
陣地 | TRẬN ĐỊA | chỗ lập trại; vị trí dựng trại (trong quân đội);trận địa |
閑地 | NHÀN ĐỊA | nơi an nhàn; nơi nhàn cư |
錨地用船契約 | MIÊU ĐỊA DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng thuê tàu đến bến |
錨地用船 | MIÊU ĐỊA DỤNG THUYỀN | hợp đồng thuê tàu đến bến |
錨地建運賃 | MIÊU ĐỊA KIẾN VẬN NHẪM | suất cước tàu chợ |
適地 | THÍCH ĐỊA | Chỗ thích hợp |
辺地 | BIẾN ĐỊA | vùng xa xôi hẻo lánh; nơi khỉ ho cò gáy |
農地革命 | NÔNG ĐỊA CÁCH MỆNH | cuộc cải cách ruộng đất |
農地法 | NÔNG ĐỊA PHÁP | Luật đất nông nghiệp |
農地改革 | NÔNG ĐỊA CẢI CÁCH | sự cải cách ruộng đất |
農地委員会 | NÔNG ĐỊA ỦY VIÊN HỘI | ủy ban đất nông nghiệp |
農地 | NÔNG ĐỊA | đất cày cấy; đất nông nghiệp; ruộng đất |
転地療養 | CHUYỂN ĐỊA LIỆU DƯỠNG | sự an dưỡng ở nơi khác để tăng cường sức khỏe |
転地 | CHUYỂN ĐỊA | sự thay đổi không khí |
路地 | LỘ ĐỊA | đường đi; lối đi; đường nhỏ; đường hẻm;hẻm;ngõ hẻm |
赤地 | XÍCH ĐỊA | Nền đỏ |
見地 | KIẾN ĐỊA | quan điểm; vị trí đánh giá; lý luận |
裏地 | LÝ ĐỊA | dựng |
荒地 | HOANG ĐỊA | đất hoang |
草地 | THẢO ĐỊA | Bãi cỏ; đồng cỏ |
聖地 | THÀNH ĐỊA | phúc địa;thánh địa |
耕地 | CANH ĐỊA | đất canh tác; đất nông nghiệp |
緑地 | LỤC ĐỊA | vùng đất xanh |
米地球物理学連合 | MỄ ĐỊA CẦU VẬT LÝ HỌC LIÊN HỢP | Liên hiệp Địa vật lý Mỹ |
窮地 | CÙNG ĐỊA | tình thế tiến thoái lưỡng nan; tình trạng tiến thoái lưỡng nan; tình huống tiến thoái lưỡng nan; tình thế khó xử; tình trạng khó xử; tình huống khó xử; tình thế khó khăn; tình trạng khó khăn; bước đường cùng; đường cùng; bị dồn vào chân tường; tình thế nan giải; tình trạng nan giải |