Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 長TRƯỜNG,TRƯỢNG
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
長逝 | TRƯỜNG,TRƯỢNG THỆ | Sự chết; sự khuất núi |
長者 | TRƯỜNG,TRƯỢNG GIẢ | triệu phú |
長波 | TRƯỜNG,TRƯỢNG BA | sóng dài |
長期手形 | TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ THỦ HÌNH | Hóa đơn dài hạn;hối phiếu dài hạn |
長持ちする | TRƯỜNG,TRƯỢNG TRÌ | giữ lâu; giữ được lâu |
長尾鳥 | TRƯỜNG,TRƯỢNG VĨ ĐIỂU | gà đuôi dài |
長剣 | TRƯỜNG,TRƯỢNG KIẾM | trường kiếm; thanh gươm dài |
長い時間 | TRƯỜNG,TRƯỢNG THỜI GIAN | bấy lâu |
長途 | TRƯỜNG,TRƯỢNG ĐỒ | Đường dài;đường trường |
長考 | TRƯỜNG,TRƯỢNG KHẢO | Sự xem xét lâu |
長江 | TRƯỜNG,TRƯỢNG GIANG | sông Trường Giang |
長期戦 | TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ CHIẾN | chiến tranh trường kỳ |
長持ち | TRƯỜNG,TRƯỢNG TRÌ | giữ lâu |
長尻 | TRƯỜNG,TRƯỢNG KHÀO,CỪU | ở quá lâu |
長刀 | TRƯỜNG,TRƯỢNG ĐAO | trường đao; cây đao dài |
長い | TRƯỜNG,TRƯỢNG | bao lâu;dài;lâu |
長追い | TRƯỜNG,TRƯỢNG TRUY | sự theo đuổi lâu dài |
長老 | TRƯỜNG,TRƯỢNG LÃO | bô lão;người lớn tuổi; người già; trưởng lão;phụ lão |
長水路 | TRƯỜNG,TRƯỢNG THỦY LỘ | làn bơi dài (hơn 50m) |
長期強度 | TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ CƯỜNG ĐỘ | độ dai bền |
長所 | TRƯỜNG,TRƯỢNG SỞ | sở trường; điểm mạnh |
長尺重量貨物 | TRƯỜNG,TRƯỢNG XÍCH TRỌNG,TRÙNG LƯỢNG HÓA VẬT | hàng quá dài quá nặng |
長刀 | TRƯỜNG,TRƯỢNG ĐAO | gươm dài; trường đao; kích |
長々と話す | TRƯỜNG,TRƯỢNG THOẠI | dài lời |
長軸 | TRƯỜNG,TRƯỢNG TRỤC | Trục chính |
長編小説 | TRƯỜNG,TRƯỢNG BIÊN TIỂU THUYẾT | truyện dài |
長歎 | TRƯỜNG,TRƯỢNG THÁN | sự thở dài |
長期契約 | TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng dài hạn |
長患い | TRƯỜNG,TRƯỢNG HOẠN | bệnh lâu ngày |
長尺物貨物 | TRƯỜNG,TRƯỢNG XÍCH VẬT HÓA VẬT | hàng quá dài |
長円 | TRƯỜNG,TRƯỢNG VIÊN | Hình ê-líp; hình trái xoan |
長鳴き | TRƯỜNG,TRƯỢNG MINH | tiếng hót dài; tiếng kêu dài; tiếng hú dài |
長身 | TRƯỜNG,TRƯỢNG THÂN | tầm vóc cao lớn; dáng cao |
長続き | TRƯỜNG,TRƯỢNG TỤC | sự kéo dài |
長歌 | TRƯỜNG,TRƯỢNG CA | Bản anh hùng ca dài với sự đệm của đàn shamisen; một thể loại ca kịch Nhật |
長期国債 | TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ QUỐC TRÁI | quốc trái dài hạn |
長径 | TRƯỜNG,TRƯỢNG KHINH | Trục chính |
長尺物 | TRƯỜNG,TRƯỢNG XÍCH VẬT | hàng quá dài |
長兄 | TRƯỜNG,TRƯỢNG HUYNH | anh;bào huynh;đại ca;đại huynh;huynh trưởng |
長髪 | TRƯỜNG,TRƯỢNG PHÁT | Tóc dài |
長距離電話 | TRƯỜNG,TRƯỢNG CỰ LY ĐIỆN THOẠI | điện thoại đường dài |
長粒米 | TRƯỜNG,TRƯỢNG LẠP MỄ | hạt gạo dài |
長歌 | TRƯỜNG,TRƯỢNG CA | trường ca |
長期協定 | TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ HIỆP ĐỊNH | hiệp định dài hạn |
長征 | TRƯỜNG,TRƯỢNG CHINH | sự trường chinh |
長寿を祝い | TRƯỜNG,TRƯỢNG THỌ CHÚC | chúc thọ |
長久 | TRƯỜNG,TRƯỢNG CỬU | trường cửu; vĩnh cửu |
長須鯨 | TRƯỜNG,TRƯỢNG TU KÌNH | cá voi lưng xám |
長距離 | TRƯỜNG,TRƯỢNG CỰ LY | cự ly dài;đường dài |
長石 | TRƯỜNG,TRƯỢNG THẠCH | Feldspar (khoáng chất) |
長椅子 | TRƯỜNG,TRƯỢNG Y,Ỷ TỬ,TÝ | ghế dài; ghế tràng kỉ |
長期債務 | TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ TRÁI VỤ | nợ dài hạn |
長引く | TRƯỜNG,TRƯỢNG DẪN | kéo dài;lai rai |
長寿 | TRƯỜNG,TRƯỢNG THỌ | sự trường thọ; sự sống lâu;thọ |
長らく | TRƯỜNG,TRƯỢNG | lâu |
長音符 | TRƯỜNG,TRƯỢNG ÂM PHÙ | ký hiệu trường âm |
長足の進歩 | TRƯỜNG,TRƯỢNG TÚC TIẾN,TẤN BỘ | Sự tiến bộ nhanh chóng |
長短 | TRƯỜNG,TRƯỢNG ĐOẢN | dài ngắn; độ dài; thuận lợi và khó khăn; điểm mạnh và điểm yếu;đoản trường |
長柄 | TRƯỜNG,TRƯỢNG BINH | cán dài |
長期借款 | TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ TÁ KHOAN | khoản vay trong thời gian dài |
長引き | TRƯỜNG,TRƯỢNG DẪN | kéo co |
長家 | TRƯỜNG,TRƯỢNG GIA | nhà chung cư |
長びく | TRƯỜNG,TRƯỢNG | đằng đẵng |
長音 | TRƯỜNG,TRƯỢNG ÂM | Nguyên âm dài; trường âm |
長足 | TRƯỜNG,TRƯỢNG TÚC | bước tiến triển nhanh |
長男 | TRƯỜNG,TRƯỢNG NAM | cậu cả;con cả;trưởng nam;trưởng tử |
長期間 | TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ GIAN | bao chầy;bao lâu |
長期 | TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ | đằng đẵng;lâu;thời gian dài; trường kỳ; dài hạn |
長広舌 | TRƯỜNG,TRƯỢNG QUẢNG THIỆT | bài nói dài |
長子 | TRƯỜNG,TRƯỢNG TỬ,TÝ | con trai lớn;con trưởng;trưởng tử |
長さ | TRƯỜNG,TRƯỢNG | bề dài;chiều dài;dọc |
長靴 | TRƯỜNG,TRƯỢNG NGOA | giày cao cổ; giày ống;giày ủng;ủng |
長講 | TRƯỜNG,TRƯỢNG GIẢNG | sự thuyết trình dài dòng |
長生する | TRƯỜNG,TRƯỢNG SINH | sống lâu |
長期金利 | TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ KIM LỢI | tỷ lệ lãi dài hạn |
長月 | TRƯỜNG,TRƯỢNG NGUYỆT | tháng chín âm lịch |
長幼 | TRƯỜNG,TRƯỢNG ẤU | già và trẻ |
長女 | TRƯỜNG,TRƯỢNG NỮ | chị hai;con gái lớn; trưởng nữ |
長きにわたり | TRƯỜNG,TRƯỢNG | Trong suốt một thời gian dài |
長靴 | TRƯỜNG,TRƯỢNG NGOA | giày cao cổ |
長談議 | TRƯỜNG,TRƯỢNG ĐÀM NGHỊ | bài diễn thuyết dài |
長生きの筋 | TRƯỜNG,TRƯỢNG SINH CÂN | họ tộc thọ lâu |
長期通商協定 | TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ THÔNG THƯƠNG HIỆP ĐỊNH | hiệp định mua bán dài hạn |
長時間 | TRƯỜNG,TRƯỢNG THỜI GIAN | khoảng thời gian dài |
長年 | TRƯỜNG,TRƯỢNG NIÊN | nhiều năm |
長大息 | TRƯỜNG,TRƯỢNG ĐẠI TỨC | tiếng thở dài |
長い間 | TRƯỜNG,TRƯỢNG GIAN | một thời gian dài |
長雨 | TRƯỜNG,TRƯỢNG VŨ | cơn mưa kéo dài |
長話 | TRƯỜNG,TRƯỢNG THOẠI | câu chuyện dài |
長生き | TRƯỜNG,TRƯỢNG SINH | sự sống lâu; sự trường thọ |
長期賃貸借協定(設備) | TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ NHẪM THẢI TÁ HIỆP ĐỊNH THIẾT BỊ | hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị) |
長日植物 | TRƯỜNG,TRƯỢNG NHẬT THỰC VẬT | cây dài ngày; thực vật dài ngày |
長崎県 | TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ HUYỆN | Nagasaki |
長大 | TRƯỜNG,TRƯỢNG ĐẠI | sự to lớn; sự dài rộng;to lớn; rất dài và rộng |
長い茎の有る | TRƯỜNG,TRƯỢNG HÀNH HỮU | có cuống dài |
長閑 | TRƯỜNG,TRƯỢNG NHÀN | thanh bình; yên tĩnh |
長袖シャツ | TRƯỜNG,TRƯỢNG TỤ | sơ mi dài tay |
長生 | TRƯỜNG,TRƯỢNG SINH | Sự sống lâu;thọ |
長期貸付金 | TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ THẢI PHÓ KIM | khoản vay dài hạn |
長旅 | TRƯỜNG,TRƯỢNG LỮ | Chuyến đi dài;đường trường |