Tra Hán Tự
Hán tự theo bộ
Danh Sách Từ Của 子TỬ,TÝ
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 子鼠 | TỬ,TÝ THỬ | chuột lắt;chuột nhắt |
| 子馬 | TỬ,TÝ MÃ | ngựa con |
| 子豚の肉 | TỬ,TÝ ĐỒN,ĐỘN NHỤC | thịt heo sữa |
| 子豚の丸焼く | TỬ,TÝ ĐỒN,ĐỘN HOÀN THIÊU | thịt heo sữa quay |
| 子豚 | TỬ,TÝ ĐỒN,ĐỘN | heo sữa;Lợn con |
| 子蛙 | TỬ,TÝ OA | nhái |
| 子羊 | TỬ,TÝ DƯƠNG | cừu con; cừu non |
| 子等 | TỬ,TÝ ĐĂNG | Trẻ con; con |
| 子猫 | TỬ,TÝ MIÊU | mèo con |
| 子犬 | TỬ,TÝ KHUYỂN | con chó con; chó con; cún con |
| 子牛の肉 | TỬ,TÝ NGƯU NHỤC | thịt bê;thịt bò con |
| 子牛 | TỬ,TÝ NGƯU | bò con;bò non;bò tơ;con bê; thịt bê; bê |
| 子机 | TỬ,TÝ KỶ | bàn con |
| 子役 | TỬ,TÝ DỊCH | diễn viên nhí; diễn viên trẻ em; vai trẻ con |
| 子弟 | TỬ,TÝ ĐỄ,ĐỆ | đệ tử; bọn đàn em |
| 子年 | TỬ,TÝ NIÊN | Năm Tý |
| 子島 | TỬ,TÝ ĐẢO | cù lao |
| 子宮破裂 | TỬ,TÝ CUNG PHÁ LIỆT | vỡ tử cung |
| 子宮癌 | TỬ,TÝ CUNG NHAM | bệnh ung thư tử cung;ung thư tử cung |
| 子宮外妊娠 | TỬ,TÝ CUNG NGOẠI NHÂM THẦN | chửa ngoài tử cung; chửa ngoài dạ con |
| 子宮出血 | TỬ,TÝ CUNG XUẤT HUYẾT | băng huyết |
| 子宮内避妊器具 | TỬ,TÝ CUNG NỘI TỴ NHÂM KHÍ CỤ | vòng tránh thai |
| 子宮ガン | TỬ,TÝ CUNG | ung thư tử cung |
| 子宮 | TỬ,TÝ CUNG | bào;tử cung |
| 子安貝 | TỬ,TÝ AN,YÊN BỐI | Vỏ ốc xà cừ |
| 子守歌 | TỬ,TÝ THỦ CA | bài hát ru trẻ |
| 子守唄 | TỬ,TÝ THỦ BÁI | Bài hát ru |
| 子守りをする | TỬ,TÝ THỦ | ru;ru con |
| 子守 | TỬ,TÝ THỦ | người trông trẻ; sự trông trẻ; việc trông trẻ |
| 子孫 | TỬ,TÝ TÔN | con cháu |
| 子供騙し | TỬ,TÝ CUNG PHIẾN | trò trẻ con; trò khôn vặt của trẻ con; mánh khoé trẻ con |
| 子供部屋 | TỬ,TÝ CUNG BỘ ỐC | phòng trẻ em; phòng trẻ con; phòng của con |
| 子供達 | TỬ,TÝ CUNG ĐẠT | trẻ con; con cái |
| 子供連れ | TỬ,TÝ CUNG LIÊN | việc kèm theo trẻ em; kèm theo trẻ em |
| 子供番組 | TỬ,TÝ CUNG PHIÊN TỔ | chương trình thiếu nhi |
| 子供服 | TỬ,TÝ CUNG PHỤC | quần áo trẻ con;quần áo trẻ em; trang phục trẻ em |
| 子供を世話する | TỬ,TÝ CUNG THẾ THOẠI | giữ trẻ |
| 子供をあやす | TỬ,TÝ CUNG | dỗ;dỗ con |
| 子供の頃 | TỬ,TÝ CUNG KHOẢNH,KHUYNH,KHUỂ | lúc nhỏ |
| 子供の権利協会 | TỬ,TÝ CUNG QUYỀN LỢI HIỆP HỘI | Hội đồng Quyền Trẻ em |
| 子供の時 | TỬ,TÝ CUNG THỜI | lúc nhỏ |
| 子供の日 | TỬ,TÝ CUNG NHẬT | ngày trẻ em (5-5) |
| 子供の手の届かない所に保管してください | TỬ,TÝ CUNG THỦ GIỚI SỞ BẢO QUẢN | để thuốc ngoài tầm tay trẻ em (ghi trên bao bì hộp thuốc) |
| 子供の少ない | TỬ,TÝ CUNG THIẾU,THIỂU | hiếm con |
| 子供のない | TỬ,TÝ CUNG | tưyệt tự |
| 子供と離れる | TỬ,TÝ CUNG LY | xa con |
| 子供 | TỬ,TÝ CUNG | bé con;bé thơ;con;con nhỏ;con nít;con trẻ;đứa trẻ;hài đồng;thơ ấu;trẻ con; con cái;trẻ em;trẻ nhỏ |
| 子の時 | TỬ,TÝ THỜI | Nửa đêm; giờ Tý |
| 子の刻 | TỬ,TÝ KHẮC | Nửa đêm; giờ Tý |
| 子どもへの暴力防止プログラム | TỬ,TÝ BẠO,BỘC LỰC PHÒNG CHỈ | chương trình chống bạo lực với trẻ em |
| 子どもの権利保護センター | TỬ,TÝ QUYỀN LỢI BẢO HỘ | Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em |
| 子 | TỬ,TÝ | Tý (con vật đầu tiên trong 12 con giáp) |
| 子 | TỬ,TÝ | đứa con; đứa trẻ; cô gái trẻ; con nhỏ (động vật);con nhỏ (động vật); con; đứa bé; thằng bé; con bé; cậu bé; cô bé |
| 黒子 | HẮC TỬ,TÝ | nốt ruồi |
| 黒子 | HẮC TỬ,TÝ | người nhắc vở (trong phim, kịch) |
| 鳴子 | MINH TỬ,TÝ | Quả lắc |
| 骨子 | XƯƠNG TỬ,TÝ | điều cốt tử; điều chủ chốt |
| 養子 | DƯỠNG TỬ,TÝ | con nuôi |
| 餃子 | GIÁO TỬ,TÝ | bánh Gyoza; Gyoza (món ăn Nhật) |
| 面子を失う | DIỆN TỬ,TÝ THẤT | mất thể diện |
| 面子 | DIỆN TỬ,TÝ | khuôn mặt; sĩ diện (của ai đó) |
| 電子顕微鏡 | ĐIỆN TỬ,TÝ HIỀN VI KÍNH | Kính hiển vi điện tử |
| 電子頭脳 | ĐIỆN TỬ,TÝ ĐẦU NÃO | Não điện tử |
| 電子音楽 | ĐIỆN TỬ,TÝ ÂM NHẠC,LẠC | Âm nhạc điện tử |
| 電子銃 | ĐIỆN TỬ,TÝ SÚNG | Súng điện tử |
| 電子銀行 | ĐIỆN TỬ,TÝ NGÂN HÀNH,HÀNG | Ngân hàng Điện tử |
| 電子郵便 | ĐIỆN TỬ,TÝ BƯU TIỆN | Thư điện tử |
| 電子辞書 | ĐIỆN TỬ,TÝ TỪ THƯ | Từ điển điện tử |
| 電子設計自動化 | ĐIỆN TỬ,TÝ THIẾT KẾ TỰ ĐỘNG HÓA | Tự động hóa Thiết kế Điện tử |
| 電子計算機 | ĐIỆN TỬ,TÝ KẾ TOÁN CƠ,KY | máy tính điện tử;Máy tính; máy điện toán |
| 電子素子 | ĐIỆN TỬ,TÝ TỐ TỬ,TÝ | Phần tử (điện tử) |
| 電子管 | ĐIỆN TỬ,TÝ QUẢN | bóng điện tử;ống điện tử |
| 電子爆弾 | ĐIỆN TỬ,TÝ BỘC,BẠO ĐẠN,ĐÀN | bom điện tử |
| 電子殻 | ĐIỆN TỬ,TÝ XÁC | Vỏ điện tử |
| 電子新聞 | ĐIỆN TỬ,TÝ TÂN VĂN | báo điện tử |
| 電子料金徴収 | ĐIỆN TỬ,TÝ LIỆU KIM TRƯNG THU,THÂU | Thu lệ phí cầu đường điện tử |
| 電子放射線 | ĐIỆN TỬ,TÝ PHÓNG XẠ TUYẾN | bức xạ nguyên tử |
| 電子情報自由法 | ĐIỆN TỬ,TÝ TÌNH BÁO TỰ DO PHÁP | Đạo luật Tự do Thông tin Điện tử |
| 電子情報収集分析検索システム | ĐIỆN TỬ,TÝ TÌNH BÁO THU,THÂU TẬP PHÂN TÍCH KIỂM SÁCH,TÁC | Hệ thống thu thập Phân tích và thu hồi dữ liệu điện tử |
| 電子工学者 | ĐIỆN TỬ,TÝ CÔNG HỌC GIẢ | Kỹ sư điện tử |
| 電子工学 | ĐIỆN TỬ,TÝ CÔNG HỌC | Kỹ thuật điện tử; điện tử học |
| 電子密度 | ĐIỆN TỬ,TÝ MẶT ĐỘ | Mật độ điện tử |
| 電子実験機 | ĐIỆN TỬ,TÝ THỰC NGHIỆM CƠ,KY | máy đo điện tử |
| 電子回路 | ĐIỆN TỬ,TÝ HỒI LỘ | Mạch điện tử |
| 電子商取引ネットワーク | ĐIỆN TỬ,TÝ THƯƠNG THỦ DẪN | Hội đồng Xúc tiến Thương mại Điện tử Nhật Bản;Mạng lưới Thương mại Điện tử |
| 電子商取引 | ĐIỆN TỬ,TÝ THƯƠNG THỦ DẪN | Thương mại Điện tử |
| 電子化 | ĐIỆN TỬ,TÝ HÓA | sự điện tử hóa |
| 電子加速器 | ĐIỆN TỬ,TÝ GIA TỐC KHÍ | máy gia tốc điện tử |
| 電子出版 | ĐIỆN TỬ,TÝ XUẤT BẢN | sự xuất bản điện tử |
| 電子レンジ | ĐIỆN TỬ,TÝ | Lò vi ba |
| 電子メール | ĐIỆN TỬ,TÝ | E-mail; thư điện tử |
| 電子メディア | ĐIỆN TỬ,TÝ | Phương tiện truyền thông điện tử |
| 電子メイル | ĐIỆN TỬ,TÝ | E-mail; thư điện tử |
| 電子プライバシー情報センター | ĐIỆN TỬ,TÝ TÌNH BÁO | Trung tâm Thông tin Mật Điện tử |
| 電子ブック | ĐIỆN TỬ,TÝ | sách điện tử |
| 電子データ処理 | ĐIỆN TỬ,TÝ XỬ,XỨ LÝ | Xử lý dữ liệu điện tử |
| 電子データ交換 | ĐIỆN TỬ,TÝ GIAO HOÁN | Trao đổi các dữ kiện điện tử |
| 電子 | ĐIỆN TỬ,TÝ | điện tử |
| 雌子牛 | THƯ TỬ,TÝ NGƯU | bò con đực |
| 雉子 | TRĨ TỬ,TÝ | gà lôi; chim trĩ |

