Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 中TRUNG
| ||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
中風 | TRUNG PHONG | chứng liệt;sự trúng gió; sự tê liệt |
中速 | TRUNG TỐC | bánh răng giữa |
中腹 | TRUNG PHÚC,PHỤC | Bị chọc tức; bị xúc phạm |
中絶する | TRUNG TUYỆT | ngắt; đình chỉ |
中立主義 | TRUNG LẬP CHỦ,TRÚ NGHĨA | chủ nghĩa trung lập |
中流意識 | TRUNG LƯU Ý THỨC | sự ý thức bản thân thuộc trung lưu |
中柱 | TRUNG TRỤ | Cột giữa; trụ giữa |
中押し | TRUNG ÁP | Chiến thắng khi trận đấu còn chưa kết thúc |
中庸 | TRUNG DUNG | ôn hoà; điều độ;sự ôn hoà; điều độ |
中学 | TRUNG HỌC | trung học |
中夭 | TRUNG YÊU,YỂU | sự chết trẻ |
中国国際信託投資公司 | TRUNG QUỐC QUỐC TẾ TÍN THÁC ĐẦU TƯ CÔNG TƯ,TY | Công ty Đầu tư và Tín thác Quốc tế Trung Quốc |
中刳り | TRUNG KHÔ | sự doa |
中ヒール | TRUNG | gót cao cỡ trung (giày) |
中風 | TRUNG PHONG | chứng liệt |
中通り | TRUNG THÔNG | Chất lượng bậc trung |
中背 | TRUNG BỐI | chiều cao trung bình |
中絶 | TRUNG TUYỆT | nạo phá thai; nạo hút thai;sự ngắt; sự không tiếp tục tạm thời |
中立 | TRUNG LẬP | trung lập |
中流 | TRUNG LƯU | giữa dòng; giai cấp trung lưu;trung lưu |
中枢神経系統 | TRUNG XU,KHU THẦN KINH HỆ THỐNG | Hệ thống thần kinh trung tâm |
中折り | TRUNG TRIẾT | Bị gấp ở giữa |
中庭 | TRUNG ĐÌNH | sân trong |
中子 | TRUNG TỬ,TÝ | Lõi; vật ở giữa |
中売る | TRUNG MẠI | bán rong |
中国・ASEAN自由貿易地域 | TRUNG QUỐC TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH ĐỊA VỰC | Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc |
中分 | TRUNG PHÂN | Nửa; một nửa |
中の兄 | TRUNG HUYNH | anh trai ở giữa |
中頃 | TRUNG KHOẢNH,KHUYNH,KHUỂ | Khoảng giữa (về mặt thời gian) |
中途退学 | TRUNG ĐỒ THOÁI,THỐI HỌC | sự bỏ học giữa chừng |
中肉 | TRUNG NHỤC | thịt có chất lượng trung bình |
中細 | TRUNG TẾ | độ tinh vừa (giũa) |
中空 | TRUNG KHÔNG,KHỐNG | trong không trung; treo ngược cành cây (tâm hồn); trên mây trên gió (tâm trí) |
中洲 | TRUNG CHÂU | Cồn cát; bãi cát giữa sông |
中枢神経 | TRUNG XU,KHU THẦN KINH | thần kinh trung tâm; thần kinh trung ương |
中手 | TRUNG THỦ | Lúa giữa mùa; rau giữa mùa |
中年者 | TRUNG NIÊN GIẢ | người trung niên |
中央銀行割引歩合 | TRUNG ƯƠNG NGÂN HÀNH,HÀNG CÁT DẪN BỘ HỢP | suất chiết khấu chính thức |
中売り | TRUNG MẠI | sự bán rong đồ ăn nhẹ trong nhà hát hoặc sân vận động |
中国 | TRUNG QUỐC | nước Trung Quốc; tên một hòn đảo phía Tây Nam Nhật Bản.;Trung Quốc |
中入り | TRUNG NHẬP | Sự gián đoạn |
中に入る | TRUNG NHẬP | xen kẽ |
中隊長 | TRUNG ĐỘI TRƯỜNG,TRƯỢNG | trung đội trưởng |
中途 | TRUNG ĐỒ | giữa chừng |
中耳炎 | TRUNG NHĨ VIÊM | bệnh viêm tai giữa; bệnh thối tai |
中級 | TRUNG CẤP | trung cấp |
中積み | TRUNG TÍCH | sự xếp hàng ở giữa (boong tàu) |
中波長 | TRUNG BA TRƯỜNG,TRƯỢNG | bước sóng vừa |
中枢性 | TRUNG XU,KHU TÍNH,TÁNH | Trung tâm (hệ thống thần kinh) |
中性紙 | TRUNG TÍNH,TÁNH CHỈ | Giấy trung tính |
中年増 | TRUNG NIÊN TĂNG | phụ nữ sắp đến trung niên |
中央銀行 | TRUNG ƯƠNG NGÂN HÀNH,HÀNG | ngân hàng trung ương |
中塗り | TRUNG ĐỒ | sơn lớp giữa |
中哲 | TRUNG TRIẾT | Triết học Trung hoa |
中傷する | TRUNG THƯƠNG | gièm pha;gièm xiểm |
中っ腹 | TRUNG PHÚC,PHỤC | Sự giận dữ; sự nổi xung |
中隊 | TRUNG ĐỘI | trung đội |
中退 | TRUNG THOÁI,THỐI | sự bỏ học giữa chừng |
中耳 | TRUNG NHĨ | tai giữa |
中米 | TRUNG MỄ | Trung Mỹ |
中程 | TRUNG TRÌNH | Giữa; nửa đường |
中波 | TRUNG BA | sóng tầm trung; sóng vừa |
中枢 | TRUNG XU,KHU | trung khu; trung tâm |
中性洗剤 | TRUNG TÍNH,TÁNH TẨY TỀ | Thuốc tẩy trung tính |
中年 | TRUNG NIÊN | trung niên |
中央部 | TRUNG ƯƠNG BỘ | khu vực trung tâm |
中塗 | TRUNG ĐỒ | sơn lớp giữa |
中和熱 | TRUNG HÒA NHIỆT | nhiệt trung hòa |
中傷 | TRUNG THƯƠNG | lời phỉ báng; sự phỉ báng |
中 | TRUNG | bên trong;giữa;trong khi;trong; ở trong |
中限り | TRUNG HẠN | sự giao hàng vào tháng sau |
中近東 | TRUNG CẬN ĐÔNG | Trung Cận Đông |
中老 | TRUNG LÃO | trung niên |
中等教育 | TRUNG ĐĂNG GIÁO DỤC | trường trung học |
中秋節 | TRUNG THU TIẾT | tết Trung thu |
中水道 | TRUNG THỦY ĐẠO | nước thải tái chế |
中東 | TRUNG ĐÔNG | Trung đông |
中性子爆弾 | TRUNG TÍNH,TÁNH TỬ,TÝ BỘC,BẠO ĐẠN,ĐÀN | Bom nơtron |
中幅 | TRUNG PHÚC | chiều rộng vừa |
中央販売機構 | TRUNG ƯƠNG PHIẾN MẠI CƠ,KY CẤU | Tổ chức Bán hàng Trung ương |
中堅 | TRUNG KIỆN | người có vị trí trụ cột; đội quân do chủ tướng chỉ huy |
中和する | TRUNG HÒA | giã |
中値 | TRUNG TRỊ | giá trung bình |
中限 | TRUNG HẠN | sự giao hàng vào tháng sau |
中農 | TRUNG NÔNG | trung nông |
中継貿易 | TRUNG KẾ MẬU DỊ,DỊCH | buôn bán qua trung gian |
中等教員 | TRUNG ĐĂNG GIÁO VIÊN | giáo viên trung học |
中禅寺湖 | TRUNG THIỀN TỰ HỒ | Hồ Chuzenji |
中毒死 | TRUNG ĐỘC TỬ | cái chết do đầu độc |
中旬 | TRUNG TUẦN | trung tuần; 10 ngày giữa một tháng |
中性子束 | TRUNG TÍNH,TÁNH TỬ,TÝ THÚC | Dòng nơtron |
中席 | TRUNG TỊCH | Chương trình tổ chức vào giữa tháng tại rạp hát |
中央直轄 | TRUNG ƯƠNG TRỰC HẠT | trực thuộc trung ương |
中垣 | TRUNG VIÊN | Hàng rào ở giữa |
中和する | TRUNG HÒA | trung hoà |
中保者 | TRUNG BẢO GIẢ | Người điều đình; người can thiệp |
中間駅 | TRUNG GIAN DỊCH | ga giữa đường;ga trung gian |
中身 | TRUNG THÂN | bên trong; nội dung |
中継貿易 | TRUNG KẾ MẬU DỊ,DỊCH | buôn bán quá cảnh;buôn bán qua trung gian |
中等平均品質条件 | TRUNG ĐĂNG BÌNH QUÂN PHẨM CHẤT ĐIỀU KIỆN | phẩm chất bình quân khá |