Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 大ĐẠI
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
大騒ぎる | ĐẠI TAO | nhộn nhịp |
大金 | ĐẠI KIM | khoản chi phí lớn |
大逆 | ĐẠI NGHỊCH | đại nghịch |
大蔵省 | ĐẠI TÀNG TỈNH | Bộ tài chính |
大童になって | ĐẠI ĐỒNG | rất bận rộn |
大海 | ĐẠI HẢI | đại dương; biển lớn |
大枚 | ĐẠI MAI | rất nhiều tiền; một xấp lớn tiền |
大悪 | ĐẠI ÁC | đại ác |
大家族 | ĐẠI GIA TỘC | đại gia |
大多数 | ĐẠI ĐA SỐ | đại đa số; cực nhiều |
大喪 | ĐẠI TANG,TÀNG | đại tang |
大刀 | ĐẠI ĐAO | đại đao |
大人 | ĐẠI NHÂN | người lớn; người trưởng thành |
大きな根 | ĐẠI CĂN | rễ cái |
大騒ぎする | ĐẠI TAO | náo nức |
大量購買 | ĐẠI LƯỢNG CẤU MÃI | mua lượng lớn |
大路 | ĐẠI LỘ | đại lộ |
大蒜 | ĐẠI TOÁN | củ tỏi;Tỏi |
大空 | ĐẠI KHÔNG,KHỐNG | bầu trời |
大海 | ĐẠI HẢI | bể cả |
大本 | ĐẠI BẢN | nền tảng; nền móng; cơ bản; mấu chốt; chính; chính yếu |
大恩 | ĐẠI ÂN | đại ân |
大家さん | ĐẠI GIA | chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê |
大変美しい | ĐẠI BIẾN MỸ,MĨ | rất đẹp |
大喜び | ĐẠI HỈ,HI | rất vui sướng; rất vui mừng; rất sung sướng; rất hạnh phúc; ngất ngây hạnh phúc; hạnh phúc tràn trề; sung sướng ngập tràn; hạnh phúc vô biên;rất vui sướng; rất vui mừng; rất sung sướng; rất hạnh phúc; sung sướng; ngất ngây hạnh phúc; hạnh phúc tràn trề; sung sướng ngập tràn; hạnh phúc vô biên; hạnh phúc vô bờ |
大兄 | ĐẠI HUYNH | đại ca |
大事業 | ĐẠI SỰ NGHIỆP | đại sự |
大きな幸福 | ĐẠI HẠNH PHÚC | hồng phúc |
大騒ぎする | ĐẠI TAO | nhao lên |
大量購入 | ĐẠI LƯỢNG CẤU NHẬP | mua lượng lớn |
大路 | ĐẠI LỘ | xa lộ |
大臣 | ĐẠI THẦN | bộ trưởng;thượng thư |
大福 | ĐẠI PHÚC | đại phú (đại phước) |
大洪水 | ĐẠI HỒNG THỦY | bão lụt;bão nước;đại hồng thuỷ |
大望 | ĐẠI VỌNG | tham vọng |
大急ぎで | ĐẠI CẤP | lau nhau |
大家 | ĐẠI GIA | đại gia; nhân vật đứng đầu; chuyên gia |
大変涼しい | ĐẠI BIẾN LƯƠNG | mát rượi |
大和魂 | ĐẠI HÒA HỒN | tinh thần Yamato |
大儀 | ĐẠI NGHI | đại nghĩa |
大事 | ĐẠI SỰ | quan trọng; đại sự;việc lớn; việc đại sự |
大きな川 | ĐẠI XUYÊN | sông cái |
大騒ぎ | ĐẠI TAO | tiếng ồn ào; sự ầm ĩ; sự náo động; ầm ĩ; náo động; ồn ào; rùm beng; chuyện rùm beng |
大量資材 | ĐẠI LƯỢNG TƯ TÀI | hàng khối lượng lớn |
大赦 | ĐẠI XÁ | sự tha tội; sự ân xá |
大腸癌 | ĐẠI TRƯỜNG,TRÀNG NHAM | bệnh ung thư ruột già |
大祭り | ĐẠI TẾ | lễ hội lớn; đại lễ hội |
大洋 | ĐẠI DƯƠNG | đại dương |
大暑 | ĐẠI THỬ | ngày giữa mùa hè |
大急ぎ | ĐẠI CẤP | rất gấp; rất khẩn trương |
大家 | ĐẠI GIA | chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê |
大変新しい | ĐẠI BIẾN TÂN | mới lắm |
大和絵 | ĐẠI HÒA HỘI | tranh kiểu Nhật cổ |
大修理 | ĐẠI TU LÝ | đại tu |
大乱 | ĐẠI LOẠN | đại loạn |
大きな | ĐẠI | bự;lớn;to;to lớn |
大食な | ĐẠI THỰC | láu;láu ăn |
大量販売 | ĐẠI LƯỢNG PHIẾN MẠI | bán lượng lớn |
大貿易センター | ĐẠI MẬU DỊ,DỊCH | đô hội |
大腸 | ĐẠI TRƯỜNG,TRÀNG | đại tràng;ruột già |
大礼服 | ĐẠI LỄ PHỤC | quần áo đại lễ |
大河 | ĐẠI HÀ | sông lớn; suối lớn |
大晦日 | ĐẠI HỐI NHẬT | đêm ba mươi; ngày ba mươi tết; đêm giao thừa |
大度 | ĐẠI ĐỘ | rộng lượng |
大宮御所 | ĐẠI CUNG NGỰ SỞ | nơi ở của Thái hậu |
大変多い | ĐẠI BIẾN ĐA | hằng hà |
大名 | ĐẠI DANH | lãnh chúa (ở Nhật Bản) |
大便 | ĐẠI TIỆN | sự đi đại tiện |
大丈夫です | ĐẠI TRƯỢNG PHU | không hề gì |
大きさ | ĐẠI | biên độ;độ lớn; cỡ; mức; kích cỡ; mức độ |
大音楽会 | ĐẠI ÂM NHẠC,LẠC HỘI | đại nhạc hội |
大量生産 | ĐẠI LƯỢNG SINH SẢN | sản xuất hàng loạt |
大財閥 | ĐẠI TÀI PHIỆT | đại tài phiệt |
大脳 | ĐẠI NÃO | đại não |
大砲 | ĐẠI PHÁO | đại bác |
大河 | ĐẠI HÀ | sông lớn; suối lớn |
大昔 | ĐẠI TÍCH | rất xa xưa; ngày xửa ngày xưa; ngày xưa; xa xưa |
大広間 | ĐẠI QUẢNG GIAN | phòng lớn |
大宮人 | ĐẠI CUNG NHÂN | triều thần; quần thần |
大変 | ĐẠI BIẾN | chết rồi; không xong rồi; kinh khủng quá.v.v...;kinh khủng; ghê gớm;mệt mỏi; khó khăn; vất vả;quá;vô cùng; rất |
大同 | ĐẠI ĐỒNG | đại đồng |
大便 | ĐẠI TIỆN | đại tiện |
大丈夫 | ĐẠI TRƯỢNG PHU | an toàn; chắc chắn;được; ổn; ok |
大きく目を開く | ĐẠI MỤC KHAI | chố mắt |
大雪 | ĐẠI TUYẾT | tuyết rơi nhiều; tuyết rơi dày |
大量の | ĐẠI LƯỢNG | hàng loạt |
大豆 | ĐẠI ĐẬU | đậu tương |
大胆不適 | ĐẠI ĐẢM BẤT THÍCH | bạt mạng |
大相撲 | ĐẠI TƯƠNG,TƯỚNG PHÁC,BẠC | trận đấu vật lớn; đấu Sumo hạng nặng; Sumo hạng nặng |
大水 | ĐẠI THỦY | lũ lụt; lụt lội; lụt |
大方 | ĐẠI PHƯƠNG | có lẽ; có thể;đa phần; phần lớn |
大幅 | ĐẠI PHÚC | khá; tương đối;lớn; rộng; nhiều;mạnh; mạnh mẽ; nhiều; lớn;phạm vi rộng; nhiều |
大宇宙 | ĐẠI VŨ TRỤ | vũ trụ |
大売出し | ĐẠI MẠI XUẤT | bán hóa giá |
大半 | ĐẠI BÁN | quá nửa |
大使館 | ĐẠI SỬ,SỨ QUÁN | đại sứ quán;tòa đại sứ |
大まかに言えば | ĐẠI NGÔN | nói chung; nhìn chung |
大きくなる | ĐẠI | lớn lên |
大雨 | ĐẠI VŨ | mưa to; mưa lớn; mưa rào; cơn mưa to; cơn mưa lớn; cơn mưa rào; trận mưa to; trận mưa lớn; trận mưa rào |
大量な | ĐẠI LƯỢNG | bao la |