Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 金KIM
| |||||||||||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
金銭する | KIM TIỀN | quyên |
金曜 | KIM DIỆU | thứ sáu |
金剛石 | KIM CƯƠNG THẠCH | kim cương; đá kim cương |
金銭 | KIM TIỀN | đồng tiền;tiền;tiền bạc;tiền tệ |
金星 | KIM TINH | sao kim;thái bạch |
金利 | KIM LỢI | lãi; lãi suất; tiền lãi;tiền lời |
金銀製 | KIM NGÂN CHẾ | lưỡng kim |
金持になる | KIM TRÌ | làm giàu;phất |
金冠 | KIM QUAN,QUÂN | sự bọc vàng (răng); bọc vàng |
金銀 | KIM NGÂN | vàng bạc |
金持ちの高慢者 | KIM TRÌ CAO MẠN GIẢ | kiêu xa |
金具 | KIM CỤ | linh kiện kim loại; phụ tùng kim loại; bộ phận;thanh kim loại |
金融機関 | KIM DUNG CƠ,KY QUAN | cơ quan tài chính; tổ chức tín dụng |
金持ち | KIM TRÌ | hào phú;người có tiền; tài phú; người giàu có; nhà giàu; người lắm tiền; phú ông; người giầu có |
金入れる | KIM NHẬP | cho tiền; nhét tiền; đút tiền |
金融手形 | KIM DUNG THỦ HÌNH | hối phiếu khống |
金拾万円 | KIM THẬP VẠN VIÊN | một trăm nghìn yên |
金入れ | KIM NHẬP | ví tiền; bóp tiền |
金融 | KIM DUNG | tài chính; vốn; lưu thông tiền tệ; tín dụng |
金庫 | KIM KHỐ | két bạc; két; tủ sắt; két sắt;kho bạc;kho báu; kho vàng; két;ngân khố |
金儲けする | KIM TRỮ | kiếm tiền; cày tiền (tiếng lóng) |
金色 | KIM SẮC | màu vàng; sắc vàng |
金属環 | KIM THUỘC HOÀN | vành bịt móng ngựa |
金儲け | KIM TRỮ | kiếm tiền; cày tiền (tiếng lóng) |
金魚 | KIM NGƯ | cá vàng;kim ngư |
金色 | KIM SẮC | màu bạc kim;sắc vàng kim; màu vàng ánh kim; màu hoàng kim |
金属溶接 | KIM THUỘC DUNG,DONG TIẾP | hàn xì |
金メダル | KIM | huy chương vàng |
金髪 | KIM PHÁT | tóc vàng; tóc vàng hoe |
金縛り | KIM PHƯỢC,PHỌC | trói buộc; bó buộc; trói buộc bằng tiền bạc; dùng tiền để bó buộc ai đó;trói chặt; buộc chặt |
金属機械部 | KIM THUỘC CƠ,KY GIỚI BỘ | bộ cơ khí và luyện kim |
金もうけする | KIM | kiếm tiền; cày tiền (tiếng lóng) |
金額 | KIM NGẠCH | hạn ngạch;hạng ngạch;kim ngạch; số tiền |
金網 | KIM VÕNG | lưới thép |
金属機械省 | KIM THUỘC CƠ,KY GIỚI TỈNH | bộ cơ khí và luyện kim |
金もうけ | KIM | kiếm tiền; cày tiền (tiếng lóng) |
金閣寺 | KIM CÁC TỰ | chùa Kim Các Tự |
金満家 | KIM MẪN GIA | đại phú;nhà giầu;phú hộ |
金属器具 | KIM THUỘC KHÍ CỤ | đồ kim khí |
金めっきする | KIM | xi vàng |
金鎖 | KIM TỎA | xích vàng |
金歯 | KIM XỈ | răng vàng |
金属 | KIM THUỘC | kim khí;kim loại |
金の腕輪 | KIM OẢN LUÂN | vòng vàng |
金鍍金 | KIM ĐỘ KIM | mã vàng |
金槌 | KIM CHÙY | búa |
金壱万円 | KIM NHẤT VẠN VIÊN | một vạn yên |
金と銀 | KIM NGÂN | kim ngân |
金銭をゆする | KIM TIỀN | tống tiền |
金本位制 | KIM BẢN VỊ CHẾ | bản vị vàng bạc |
金塊 | KIM KHỐI | quặng vàng; cục vàng tự nhiên; thỏi vàng; vàng thỏi;vàng khối |
金 | KIM | tiền; vàng |
金銭に貪欲 | KIM TIỀN THAM DỤC | tham nhũng |
金曜日 | KIM DIỆU NHẬT | ngày thứ sáu;thứ sáu |
金型 | KIM HÌNH | khuôn |
金 | KIM | tiền; đồng tiền;vàng; tiền |
黄金 | HOÀNG KIM | vàng; bằng vàng;vàng; tiền vàng |
集金 | TẬP KIM | sự thu được tiền; sự thu tiền |
貴金属 | QUÝ KIM THUỘC | bửu bối;châu báu;kim loại quý; kim loại quý hiếm; trang sức;kim ngân;trân bảo |
罰金約款 | PHẠT KIM ƯỚC KHOAN | điều khoản phạt |
現金割引 | HIỆN KIM CÁT DẪN | bớt giá trả tiền sớm |
お金を払う | KIM PHẤT | trả tiền |
黄金 | HOÀNG KIM | hoàng kim; vàng |
貯金通帳 | TRỮ KIM THÔNG TRƯƠNG,TRƯỚNG | số tiền trong ngân hàng |
罰金をとる | PHẠT KIM | phạt tiền |
白金族 | BẠCH KIM TỘC | Nhóm bạch kim |
現金出納口 | HIỆN KIM XUẤT NẠP KHẨU | két |
引金 | DẪN KIM | cò súng |
合金鉄 | HỢP KIM THIẾT | sắt hợp kim |
公金 | CÔNG KIM | quỹ công; công quỹ |
お金を大切にする | KIM ĐẠI THIẾT | chắt chiu |
送金受取人 | TỐNG KIM THỤ,THỌ THỦ NHÂN | người nhận tiền |
賞金を受ける | THƯỞNG KIM THỤ,THỌ | thắng giải |
貯金箱 | TRỮ KIM TƯƠNG,SƯƠNG | hộp tiết kiệm |
罰金 | PHẠT KIM | tiền phạt |
白金 | BẠCH KIM | bạch kim |
現金価格 | HIỆN KIM GIÁ CÁCH | giá tiền mặt |
拝金主義者 | BÀI KIM CHỦ,TRÚ NGHĨA GIẢ | người tôn thờ đồng tiền |
合金する | HỢP KIM | dung hợp |
お金を変える | KIM BIẾN | đổi tiền |
預金領収書 | DỰ KIM LÃNH,LĨNH THU,THÂU THƯ | biên lai tiền gửi |
鍍金する | ĐỘ KIM | mạ |
送金人 | TỐNG KIM NHÂN | người chuyển tiền |
賞金 | THƯỞNG KIM | tiền thưởng |
貯金する | TRỮ KIM | dành tiền |
現金仕入れ | HIỆN KIM SĨ,SỸ NHẬP | mua trả tiền mặt;mua trả tiền ngay |
板金工 | BẢN,BẢNG KIM CÔNG | thợ làm bảng hiệu |
拝金主義 | BÀI KIM CHỦ,TRÚ NGHĨA | chủ nghĩa tôn thờ đồng tiền |
合金 | HỢP KIM | Hợp kim |
お金を受け取り | KIM THỤ,THỌ THỦ | lĩnh tiền |
預金証書 | DỰ KIM CHỨNG THƯ | giấy chứng nhận gửi tiền |
鍍金する | ĐỘ KIM | xi |
送金する | TỐNG KIM | chuyển tiền |
資金調達 | TƯ KIM ĐIỀU ĐẠT | huy động vốn |
貯金する | TRỮ KIM | gửi tiền vào ngân hàng |
現金 | HIỆN KIM | tiền mặt; tiền;tư lợi; vụ lợi |
板金 | BẢN,BẢNG KIM | bản kim loại mỏng |
延金 | DIÊN KIM | tấm kim loại; dao găm; thanh gươm |
入金長 | NHẬP KIM TRƯỜNG,TRƯỢNG | sổ thu |
お金を借りる | KIM TÁ | mượn tiền;vay tiền |