Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 生SINH
Hán

SINH- Số nét: 05 - Bộ: SINH 生

ONセイ, ショウ
KUN生きる いきる
  生かす いかす
  生ける いける
  生まれる うまれる
  生まれ うまれ
  うまれ
  生む うむ
  生う おう
  生える はえる
  生やす はやす
 
  なま
  なま-
  生る なる
  生す なす
  生す むす
  -う
  あさ
  いき
  いく
  いけ
  うぶ
  うまい
 
  おい
  ぎゅう
  くるみ
  ごせ
 
  じょう
  すぎ
 
  そう
  ちる
  なば
  にう
  にゅう
 
 
  もう
  よい
  りゅう
  • Sống, đối lại với "tử" 死.
  • Còn sống, như "bình sanh" 平生 lúc ngày thường còn sống, "thử sanh" 此生 đời này, v.v.
  • Những vật có sống, như "chúng sanh" ?生, "quần sanh" 群生 đều là nói các loài có sống cả.
  • Sinh sản, nẩy nở, như "sanh tử" 生子 đẻ con, "sinh lợi" 生利 sinh lời, v.v.
  • Nuôi, những đồ để nuôi sống đều gọi là "sanh". Như "sanh kế" 生計 các kế để nuôi sống.
  • Sống, chưa chín gọi là "sanh", làm việc không có kinh nghiệm gọi là "sanh thủ" 生手, khách không quen thuộc gọi là "sanh khách" 生客 (khách lạ), v.v.
  • Học trò, như "tiên sanh" 先生 ông thầy, nghĩa là người học trước mình, "hậu sanh" 後生 học trò, nghĩa là người sinh sau, v.v. Thầy gọi học trò là "sanh", học trò cũng tự xưng mình là "sanh".
  • Dùng như chữ "mạt" 末.
  • Dùng làm tiếng đệm.
  • Tiếng dùng trong tấn tuồng. Ta quen đọc là chữ "sinh".
1 | 2 | 3 | 4


Từ hánÂm hán việtNghĩa
齧り SINH NIẾT,KHIẾT Kiến thức chưa đầy đủ; kiến thức còn nông cạn; kiến thức thiên lệch
SINH PHU cám lúa mì
鮮食料品 SINH TIÊN THỰC LIỆU PHẨM hàng dễ hỏng
鮮貨物 SINH TIÊN HÓA VẬT hàng dễ hỏng
鮮品 SINH TIÊN PHẨM hàng dễ hỏng;hàng động vật sống
SINH NGƯ Cá tươi; cá sống
SINH THỦ Đầu mới bị chặt
SINH LINH sinh linh
SINH TRƯỜNG,TRƯỢNG sự sinh trưởng; sinh trưởng
SINH LỤC Ghi âm trực tiếp
野菜 SINH DÃ THÁI rau sống
酔い SINH TÚY Hơi say; chếnh choáng
返事 SINH PHẢN SỰ Câu trả lời miễn cưỡng; câu trả lời hời hợt; câu trả lời lấy lệ
返る SINH PHẢN sống lại; tỉnh lại; quay trở lại với sự sống; hồi tỉnh lại; tỉnh; thức tỉnh
SINH THÂN Cơ thể còn sống
起する SINH KHỞI nhóm
誕百年 SINH ĐẢN BÁCH NIÊN lễ kỷ niệm sinh nhật lần thứ 100
SINH ĐẢN sự sinh đẻ; sự ra đời
計を立てる SINH KẾ LẬP làm ăn;mưu sinh
SINH KẾ cách sinh nhai; sinh kế; kế sinh nhai
SINH HUYẾT Máu tươi
SINH DƯỢC thuốc thảo dược
菓子 SINH QUẢ TỬ,TÝ kẹo Nhật
茹で SINH NHƯ,NHỰ Chưa đun sôi kĩ
SINH HOA rau quả; hoa quả tươi
臭物 SINH XÚ VẬT thức ăn nhà sư không được phép ăn (thịt, cá...)
臭坊主 SINH XÚ PHƯỜNG CHỦ,TRÚ Thầy tu không tuân theo qui định của đạo Phật (ăn những thức ăn bị cấm)
臭い SINH XÚ có mùi cá; có mùi máu; có mùi thịt sống; có mùi tanh;tanh
SINH DỤC sự lớn lên; sự phát triển; phát triển
聞き SINH VĂN Nghe một cách vô thức; tự nhiên lọt vào tai
SINH CHỈ giấy không kích cỡ
SINH MỊCH tơ tằm; tơ
SINH MỄ Gạo sống; gạo chưa nấu chín
SINH TIẾT Cá ngừ mới được phơi qua
SINH BỈ Da (động vật) tươi
番組 SINH PHIÊN TỔ Chương trình trực tiếp
産量 SINH SẢN LƯỢNG sản lượng
産資材 SINH SẢN TƯ TÀI tư liệu sản xuất
産費 SINH SẢN PHÍ chi phí sản xuất
産者証明書 SINH SẢN GIẢ CHỨNG MINH THƯ giấy chứng nhận của người sản xuất
産者 SINH SẢN GIẢ người sản xuất;nhà sản xuất
産用具 SINH SẢN DỤNG CỤ đồ nghề
産物 SINH SẢN VẬT sản lượng
産標 SINH SẢN TIÊU chỉ tiêu sản xuất
産施設 SINH SẢN THI,THÍ THIẾT nông trang
産方法 SINH SẢN PHƯƠNG PHÁP phương thức thanh toán
産方式 SINH SẢN PHƯƠNG THỨC phương thức xản xuất
産手段 SINH SẢN THỦ ĐOẠN phương tiện sản xuất
産完了した SINH SẢN HOÀN LIỄU đã sản xuất xong
産器具 SINH SẢN KHÍ CỤ đồ nghề
産力 SINH SẢN LỰC sức sản xuất
産する SINH SẢN sản xuất; trồng
SINH SẢN sản xuất;sinh sản;sự sản xuất
理学者 SINH LÝ HỌC GIẢ nhà sinh lý học
SINH LÝ sinh lý
物貨物 SINH VẬT HÓA VẬT hàng động vật sống
物約款 SINH VẬT ƯỚC KHOAN điều khoản động vật sống
物学 SINH VẬT HỌC sinh vật học
物多様性 SINH VẬT ĐA DẠNG TÍNH,TÁNH đa dạng sinh học
物化学的酸素要求量 SINH VẬT HÓA HỌC ĐÍCH TOAN TỐ YẾU CẦU LƯỢNG Nhu cầu ô xy sinh hóa
物兵器禁止条約 SINH VẬT BINH KHÍ CẤM CHỈ ĐIỀU ƯỚC Công ước Vũ khí Sinh học
SINH VẬT đồ ăn sống
SINH VẬT sinh vật
SINH TRẢO Móng tay
煮え SINH CHỬ chín một nửa; tái; lòng đào;chưa chín chắn; còn non nớt;mơ hồ; nhập nhằng; không rõ ràng;sự chín một nửa; sự tái; sự lòng đào;sự chưa chín chắn; sự còn non nớt;sự mơ hồ; sự nhập nhằng; sự không rõ ràng
焼け SINH THIÊU Nướng chưa chín hẳn; nướng tái
演奏 SINH DIỄN TẤU Buổi biểu diễn trực tiếp; live show; líp sô
涯教育 SINH NHAI GIÁO DỤC sự giáo dục cho cuộc sống; giáo dục cho cuộc sống
SINH NHAI sinh nhai; cuộc đời
活費 SINH HOẠT PHÍ sinh hoạt phí
活水準 SINH HOẠT THỦY CHUẨN mức sinh hoạt;mức sống
活条件 SINH HOẠT ĐIỀU KIỆN sinh nhai
活方式 SINH HOẠT PHƯƠNG THỨC nếp sống
活廃水 SINH HOẠT PHẾ THỦY nước thải sinh hoạt
活のため SINH HOẠT công ăn việc làm
活に充分な SINH HOẠT SUNG PHÂN no ấm;no đủ
活する SINH HOẠT sinh sống; sinh hoạt; sống
活が苦しい SINH HOẠT KHỔ chật vật
活が特別困難な子供、または社会悪の対象となる者 SINH HOẠT ĐẶC BIỆT KHỐN NẠN,NAN TỬ,TÝ CUNG XÃ HỘI ÁC ĐỐI TƯỢNG GIẢ Trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn, đối tượng tệ nạn xã hội
SINH HOẠT cuộc sống;sinh hoạt; đời sống;sinh sống
SINH THỦY Nước lã; nước chưa đun sôi
気づく SINH KHÍ bừng tỉnh
気がある SINH KHÍ náo nhiệt
SINH KHÍ sinh khí
SINH MẪU mẹ đẻ;mẹ ruột
殺し SINH SÁT Hấp hối; ngắc ngoải
殖器 SINH THỰC KHÍ cơ quan sinh dục
殖する SINH THỰC sinh sôi nảy nở; sinh sản
SINH THỰC sự sinh sôi nảy nở; sự sinh sản
死の問題 SINH TỬ VẤN ĐỀ vấn đề sống chết
SINH TỬ sống chết;sự sinh tử; cuộc sống và cái chết
欠伸 SINH KHIẾM THÂN Cái ngáp nhẹ; cái ngáp ngắn
SINH NGHIỆP Kế sinh nhai; nghề kiếm sống
SINH MỘC Cây xanh; gỗ tươi
放送 SINH PHÓNG TỐNG Truyền hình trực tiếp
揚げ SINH DƯƠNG Rán tái; rán chưa chín
SINH TẮNG không may; thật đáng tiếc; chẳng may; đáng tiếc;sự không may; sự đáng tiếc;xin lỗi nhưng
SINH THÁI sinh thái; đời sống
意気 SINH Ý KHÍ kiêu căng; hợm hĩnh; tự phụ; tự kiêu; tự cao; tinh tướng; tinh vi; tự cao tự đại;sự xấc láo; sự xấc xược; sự trơ tráo;xấc láo; xấc xược; trơ tráo
SINH ĐỒ học sinh;học trò
1 | 2 | 3 | 4