Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 生SINH
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
生返る | SINH PHẢN | sống lại; tỉnh lại; quay trở lại với sự sống; hồi tỉnh lại; tỉnh; thức tỉnh |
生聞き | SINH VĂN | Nghe một cách vô thức; tự nhiên lọt vào tai |
生産方法 | SINH SẢN PHƯƠNG PHÁP | phương thức thanh toán |
生物 | SINH VẬT | đồ ăn sống |
生活が苦しい | SINH HOẠT KHỔ | chật vật |
生木 | SINH MỘC | Cây xanh; gỗ tươi |
生垣 | SINH VIÊN | bờ giậu; giậu; dậu |
生前 | SINH TIỀN | khi còn sống; trong suốt một đời người |
生む | SINH | sanh;sinh; đẻ; gây ra; dẫn đến; sinh ra |
生の情報 | SINH TÌNH BÁO | Thông tin trực tiếp; thông tin thô |
生き方 | SINH PHƯƠNG | cách sống; kiểu sống; phong cách sống;cách sống; kiểu sống; phong sách sống |
生身 | SINH THÂN | Cơ thể còn sống |
生紙 | SINH CHỈ | giấy không kích cỡ |
生産方式 | SINH SẢN PHƯƠNG THỨC | phương thức xản xuất |
生物 | SINH VẬT | sinh vật |
生活が特別困難な子供、または社会悪の対象となる者 | SINH HOẠT ĐẶC BIỆT KHỐN NẠN,NAN TỬ,TÝ CUNG XÃ HỘI ÁC ĐỐI TƯỢNG GIẢ | Trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn, đối tượng tệ nạn xã hội |
生放送 | SINH PHÓNG TỐNG | Truyền hình trực tiếp |
生地を裁断する | SINH ĐỊA TÀI ĐOÀN,ĐOẠN | rọc vải |
生兵法 | SINH BINH PHÁP | Chiến thuật chưa đầy đủ; binh pháp chưa thành thạo |
生み出す | SINH XUẤT | phát minh ra; sinh ra; tạo ra; sáng tạo ra; sản sinh ra; nghĩ ra; đưa ra;sinh sản ra; sinh ra; đẻ; đẻ ra |
生ぬるい | SINH | âm ấm; mềm mỏng |
生きる | SINH | sinh sống;sống; tồn tại |
生起する | SINH KHỞI | nhóm |
生糸 | SINH MỊCH | tơ tằm; tơ |
生産手段 | SINH SẢN THỦ ĐOẠN | phương tiện sản xuất |
生爪 | SINH TRẢO | Móng tay |
生活 | SINH HOẠT | cuộc sống;sinh hoạt; đời sống;sinh sống |
生揚げ | SINH DƯƠNG | Rán tái; rán chưa chín |
生地を切る | SINH ĐỊA THIẾT | rọc vải |
生傷 | SINH THƯƠNG | Vết thương còn mới |
生みの親 | SINH THÂN | cha mẹ thân sinh; người sáng tạo; cha đẻ; bố mẹ đẻ; mẹ đẻ; cha mẹ đẻ; |
生で食べる | SINH THỰC | Ăn tươi; ăn sống |
生きたいです | SINH | muốn sống |
生齧り | SINH NIẾT,KHIẾT | Kiến thức chưa đầy đủ; kiến thức còn nông cạn; kiến thức thiên lệch |
生誕百年 | SINH ĐẢN BÁCH NIÊN | lễ kỷ niệm sinh nhật lần thứ 100 |
生米 | SINH MỄ | Gạo sống; gạo chưa nấu chín |
生産完了した | SINH SẢN HOÀN LIỄU | đã sản xuất xong |
生煮え | SINH CHỬ | chín một nửa; tái; lòng đào;chưa chín chắn; còn non nớt;mơ hồ; nhập nhằng; không rõ ràng;sự chín một nửa; sự tái; sự lòng đào;sự chưa chín chắn; sự còn non nớt;sự mơ hồ; sự nhập nhằng; sự không rõ ràng |
生水 | SINH THỦY | Nước lã; nước chưa đun sôi |
生憎 | SINH TẮNG | không may; thật đáng tiếc; chẳng may; đáng tiếc;sự không may; sự đáng tiếc;xin lỗi nhưng |
生地 | SINH ĐỊA | vải may áo; nơi sinh |
生体解剖 | SINH THỂ GIẢI PHẪU | sự giải phẫu; sự mổ xẻ động vật sống |
生み | SINH | Sự sản xuất; tạo; hình thành |
生ずる | SINH | gây ra; sinh ra |
生かす | SINH | làm sống lại; làm tỉnh lại; làm hồi sinh; để sống; cho sống;phát huy; tận dụng |
生麩 | SINH PHU | cám lúa mì |
生誕 | SINH ĐẢN | sự sinh đẻ; sự ra đời |
生節 | SINH TIẾT | Cá ngừ mới được phơi qua |
生産器具 | SINH SẢN KHÍ CỤ | đồ nghề |
生焼け | SINH THIÊU | Nướng chưa chín hẳn; nướng tái |
生気づく | SINH KHÍ | bừng tỉnh |
生態 | SINH THÁI | sinh thái; đời sống |
生地 | SINH ĐỊA | vải may áo; vải |
生乾き | SINH CAN,CÀN,KIỀN | Âm ẩm; chưa khô hẳn |
生まれ立て | SINH LẬP | mới sinh (em bé) |
生じる | SINH | phát sinh; sinh ra; nảy sinh |
生お茶 | SINH TRÀ | trà tươi |
生鮮食料品 | SINH TIÊN THỰC LIỆU PHẨM | hàng dễ hỏng |
生計を立てる | SINH KẾ LẬP | làm ăn;mưu sinh |
生皮 | SINH BỈ | Da (động vật) tươi |
生産力 | SINH SẢN LỰC | sức sản xuất |
生演奏 | SINH DIỄN TẤU | Buổi biểu diễn trực tiếp; live show; líp sô |
生気がある | SINH KHÍ | náo nhiệt |
生意気 | SINH Ý KHÍ | kiêu căng; hợm hĩnh; tự phụ; tự kiêu; tự cao; tinh tướng; tinh vi; tự cao tự đại;sự xấc láo; sự xấc xược; sự trơ tráo;xấc láo; xấc xược; trơ tráo |
生国 | SINH QUỐC | bản quán |
生中継 | SINH TRUNG KẾ | Chương trình truyền hình trực tiếp; tường thuật trực tiếp |
生まれ故郷 | SINH CỐ HƯƠNG | nơi chôn nhau cắt rốn; nơi được sinh ra |
生さぬ仲 | SINH TRỌNG | Không có quan hệ máu mủ |
生える | SINH | mọc (răng); phát triển; lớn lên;nảy nở;sống;trổ |
生鮮貨物 | SINH TIÊN HÓA VẬT | hàng dễ hỏng |
生計 | SINH KẾ | cách sinh nhai; sinh kế; kế sinh nhai |
生番組 | SINH PHIÊN TỔ | Chương trình trực tiếp |
生産する | SINH SẢN | sản xuất; trồng |
生涯教育 | SINH NHAI GIÁO DỤC | sự giáo dục cho cuộc sống; giáo dục cho cuộc sống |
生気 | SINH KHÍ | sinh khí |
生徒 | SINH ĐỒ | học sinh;học trò |
生噛じり | SINH xxx | Kiến thức chưa đầy đủ; kiến thức còn nông cạn; kiến thức thiên lệch |
生ワク | SINH | vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống |
生まれ変わり | SINH BIẾN | tái sinh; hiện thân; đầu thai |
生ごみ | SINH | Rác nhà bếp (rau, thức ăn thừa ..v.v) |
生う | SINH | mọc (răng); phát triển; lớn lên |
生鮮品 | SINH TIÊN PHẨM | hàng dễ hỏng;hàng động vật sống |
生血 | SINH HUYẾT | Máu tươi |
生産量 | SINH SẢN LƯỢNG | sản lượng |
生産 | SINH SẢN | sản xuất;sinh sản;sự sản xuất |
生涯 | SINH NHAI | sinh nhai; cuộc đời |
生母 | SINH MẪU | mẹ đẻ;mẹ ruột |
生年月日 | SINH NIÊN NGUYỆT NHẬT | ngày tháng năm sinh |
生唾 | SINH THOÁ | Nước bọt |
生ビール | SINH | Bia tươi |
生まれ付き | SINH PHÓ | tự nhiên; thiên bẩm; bẩm sinh; trời phú |
生け花 | SINH HOA | nghệ thuật cắm hoa |
生い立ち | SINH LẬP | sự nuôi nấng dạy dỗ; lớn lên; lớn khôn; khôn lớn;tiểu sử cá nhân |
生魚 | SINH NGƯ | Cá tươi; cá sống |
生薬 | SINH DƯỢC | thuốc thảo dược |
生産資材 | SINH SẢN TƯ TÀI | tư liệu sản xuất |
生理学者 | SINH LÝ HỌC GIẢ | nhà sinh lý học |
生活費 | SINH HOẠT PHÍ | sinh hoạt phí |
生殺し | SINH SÁT | Hấp hối; ngắc ngoải |
生干し | SINH CAN | Âm ẩm; chưa khô hẳn |