Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 生SINH
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
生鮮貨物 | SINH TIÊN HÓA VẬT | hàng dễ hỏng |
生計 | SINH KẾ | cách sinh nhai; sinh kế; kế sinh nhai |
生番組 | SINH PHIÊN TỔ | Chương trình trực tiếp |
生産する | SINH SẢN | sản xuất; trồng |
生涯教育 | SINH NHAI GIÁO DỤC | sự giáo dục cho cuộc sống; giáo dục cho cuộc sống |
生気 | SINH KHÍ | sinh khí |
生徒 | SINH ĐỒ | học sinh;học trò |
生噛じり | SINH xxx | Kiến thức chưa đầy đủ; kiến thức còn nông cạn; kiến thức thiên lệch |
生ワク | SINH | vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống |
生まれ変わり | SINH BIẾN | tái sinh; hiện thân; đầu thai |
生ごみ | SINH | Rác nhà bếp (rau, thức ăn thừa ..v.v) |
生う | SINH | mọc (răng); phát triển; lớn lên |
生鮮品 | SINH TIÊN PHẨM | hàng dễ hỏng;hàng động vật sống |
生血 | SINH HUYẾT | Máu tươi |
生産量 | SINH SẢN LƯỢNG | sản lượng |
生産 | SINH SẢN | sản xuất;sinh sản;sự sản xuất |
生涯 | SINH NHAI | sinh nhai; cuộc đời |
生母 | SINH MẪU | mẹ đẻ;mẹ ruột |
生年月日 | SINH NIÊN NGUYỆT NHẬT | ngày tháng năm sinh |
生唾 | SINH THOÁ | Nước bọt |
生ビール | SINH | Bia tươi |
生まれ付き | SINH PHÓ | tự nhiên; thiên bẩm; bẩm sinh; trời phú |
生け花 | SINH HOA | nghệ thuật cắm hoa |
生い立ち | SINH LẬP | sự nuôi nấng dạy dỗ; lớn lên; lớn khôn; khôn lớn;tiểu sử cá nhân |
生魚 | SINH NGƯ | Cá tươi; cá sống |
生薬 | SINH DƯỢC | thuốc thảo dược |
生産資材 | SINH SẢN TƯ TÀI | tư liệu sản xuất |
生理学者 | SINH LÝ HỌC GIẢ | nhà sinh lý học |
生活費 | SINH HOẠT PHÍ | sinh hoạt phí |
生殺し | SINH SÁT | Hấp hối; ngắc ngoải |
生干し | SINH CAN | Âm ẩm; chưa khô hẳn |
生命力 | SINH MỆNH LỰC | sinh khí;sinh lực;sức sống |
生ビール | SINH | bia hơi |
生まれる | SINH | đản sinh;được sinh ra; sinh ra;lọt lòng;ra đời;sanh |
生け捕り | SINH BỘ,BỔ | sự bắt sống |
生~ | SINH | ...tươi |
生首 | SINH THỦ | Đầu mới bị chặt |
生菓子 | SINH QUẢ TỬ,TÝ | kẹo Nhật |
生産費 | SINH SẢN PHÍ | chi phí sản xuất |
生理 | SINH LÝ | sinh lý |
生活水準 | SINH HOẠT THỦY CHUẨN | mức sinh hoạt;mức sống |
生殖器 | SINH THỰC KHÍ | cơ quan sinh dục |
生学問 | SINH HỌC VẤN | Kiến thức chưa đầy đủ; kiến thức còn nông cạn |
生命保険料 | SINH MỆNH BẢO HIỂM LIỆU | tiền bảo hiểm sinh mệnh |
生ゴム | SINH | cao su đúc |
生まれの良い | SINH LƯƠNG | thuộc dòng quý tộc; được sinh nơi cao quý; con nhà dòng dõi |
生け垣 | SINH VIÊN | hàng rào |
生 | SINH | bã (bia);sống; chưa chế biến |
生霊 | SINH LINH | sinh linh |
生茹で | SINH NHƯ,NHỰ | Chưa đun sôi kĩ |
生産者証明書 | SINH SẢN GIẢ CHỨNG MINH THƯ | giấy chứng nhận của người sản xuất |
生物貨物 | SINH VẬT HÓA VẬT | hàng động vật sống |
生活条件 | SINH HOẠT ĐIỀU KIỆN | sinh nhai |
生殖する | SINH THỰC | sinh sôi nảy nở; sinh sản |
生存者 | SINH TỒN GIẢ | người sống sót |
生命保険 | SINH MỆNH BẢO HIỂM | bảo hiểm nhân thọ; bảo hiểm tính mạng;bảo hiểm sinh mạng |
生れつき | SINH | tự nhiên; thiên bẩm; bẩm sinh |
生まれつき | SINH | tự nhiên; bẩm sinh; vốn có |
生ける | SINH | cắm (hoa);tồn tại; sống |
生 | SINH | sự nguyên chất; nguyên; nguyên xi; thuần khiết; sống; chưa chế biến |
生長 | SINH TRƯỜNG,TRƯỢNG | sự sinh trưởng; sinh trưởng |
生花 | SINH HOA | rau quả; hoa quả tươi |
生産者 | SINH SẢN GIẢ | người sản xuất;nhà sản xuất |
生物約款 | SINH VẬT ƯỚC KHOAN | điều khoản động vật sống |
生活方式 | SINH HOẠT PHƯƠNG THỨC | nếp sống |
生殖 | SINH THỰC | sự sinh sôi nảy nở; sự sinh sản |
生存権 | SINH TỒN QUYỀN | quyền sinh tồn |
生命の終わり | SINH MỆNH CHUNG | trăm tuổi |
生る | SINH | ra quả |
生まれた場所 | SINH TRƯỜNG SỞ | Nơi sinh; nơi chôn rau cắt rốn; quê hương |
生き返る | SINH PHẢN | sống lại; tỉnh lại; quay trở lại với sự sống; hồi tỉnh lại; tỉnh; thức tỉnh |
生録 | SINH LỤC | Ghi âm trực tiếp |
生臭物 | SINH XÚ VẬT | thức ăn nhà sư không được phép ăn (thịt, cá...) |
生産用具 | SINH SẢN DỤNG CỤ | đồ nghề |
生物学 | SINH VẬT HỌC | sinh vật học |
生活廃水 | SINH HOẠT PHẾ THỦY | nước thải sinh hoạt |
生死の問題 | SINH TỬ VẤN ĐỀ | vấn đề sống chết |
生存 | SINH TỒN | sự sinh tồn |
生命 | SINH MỆNH | bản mạng;bản mệnh;sinh mạng;sinh mệnh;tính mạng |
生り節 | SINH TIẾT | Cá ngừ mới được luộc và phơi khô qua 1 lần |
生まれ | SINH | sự ra đời; nơi sinh; nơi ra đời |
生き甲斐 | SINH GIÁP PHỈ | lẽ sống; cuộc sống |
生野菜 | SINH DÃ THÁI | rau sống |
生臭坊主 | SINH XÚ PHƯỜNG CHỦ,TRÚ | Thầy tu không tuân theo qui định của đạo Phật (ăn những thức ăn bị cấm) |
生産物 | SINH SẢN VẬT | sản lượng |
生物多様性 | SINH VẬT ĐA DẠNG TÍNH,TÁNH | đa dạng sinh học |
生活のため | SINH HOẠT | công ăn việc làm |
生死 | SINH TỬ | sống chết;sự sinh tử; cuộc sống và cái chết |
生娘 | SINH NƯƠNG | Gái trinh; phụ nữ trẻ ngây thơ; con gái |
生卵 | SINH NOÃN | Trứng tươi; trứng sống |
生り年 | SINH NIÊN | Năm được mùa |
生の魚 | SINH NGƯ | cá sống |
生き生きと | SINH SINH | sinh động; sống động; tươi tốt; tràn đầy sinh lực; hoạt bát |
生酔い | SINH TÚY | Hơi say; chếnh choáng |
生臭い | SINH XÚ | có mùi cá; có mùi máu; có mùi thịt sống; có mùi tanh;tanh |
生産標 | SINH SẢN TIÊU | chỉ tiêu sản xuất |
生物化学的酸素要求量 | SINH VẬT HÓA HỌC ĐÍCH TOAN TỐ YẾU CẦU LƯỢNG | Nhu cầu ô xy sinh hóa |
生活に充分な | SINH HOẠT SUNG PHÂN | no ấm;no đủ |
生欠伸 | SINH KHIẾM THÂN | Cái ngáp nhẹ; cái ngáp ngắn |
生姜 | SINH KHƯƠNG | gừng |