Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 生SINH
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 生齧り | SINH NIẾT,KHIẾT | Kiến thức chưa đầy đủ; kiến thức còn nông cạn; kiến thức thiên lệch |
| 生麩 | SINH PHU | cám lúa mì |
| 生鮮食料品 | SINH TIÊN THỰC LIỆU PHẨM | hàng dễ hỏng |
| 生鮮貨物 | SINH TIÊN HÓA VẬT | hàng dễ hỏng |
| 生鮮品 | SINH TIÊN PHẨM | hàng dễ hỏng;hàng động vật sống |
| 生魚 | SINH NGƯ | Cá tươi; cá sống |
| 生首 | SINH THỦ | Đầu mới bị chặt |
| 生霊 | SINH LINH | sinh linh |
| 生長 | SINH TRƯỜNG,TRƯỢNG | sự sinh trưởng; sinh trưởng |
| 生録 | SINH LỤC | Ghi âm trực tiếp |
| 生野菜 | SINH DÃ THÁI | rau sống |
| 生酔い | SINH TÚY | Hơi say; chếnh choáng |
| 生返事 | SINH PHẢN SỰ | Câu trả lời miễn cưỡng; câu trả lời hời hợt; câu trả lời lấy lệ |
| 生返る | SINH PHẢN | sống lại; tỉnh lại; quay trở lại với sự sống; hồi tỉnh lại; tỉnh; thức tỉnh |
| 生身 | SINH THÂN | Cơ thể còn sống |
| 生起する | SINH KHỞI | nhóm |
| 生誕百年 | SINH ĐẢN BÁCH NIÊN | lễ kỷ niệm sinh nhật lần thứ 100 |
| 生誕 | SINH ĐẢN | sự sinh đẻ; sự ra đời |
| 生計を立てる | SINH KẾ LẬP | làm ăn;mưu sinh |
| 生計 | SINH KẾ | cách sinh nhai; sinh kế; kế sinh nhai |
| 生血 | SINH HUYẾT | Máu tươi |
| 生薬 | SINH DƯỢC | thuốc thảo dược |
| 生菓子 | SINH QUẢ TỬ,TÝ | kẹo Nhật |
| 生茹で | SINH NHƯ,NHỰ | Chưa đun sôi kĩ |
| 生花 | SINH HOA | rau quả; hoa quả tươi |
| 生臭物 | SINH XÚ VẬT | thức ăn nhà sư không được phép ăn (thịt, cá...) |
| 生臭坊主 | SINH XÚ PHƯỜNG CHỦ,TRÚ | Thầy tu không tuân theo qui định của đạo Phật (ăn những thức ăn bị cấm) |
| 生臭い | SINH XÚ | có mùi cá; có mùi máu; có mùi thịt sống; có mùi tanh;tanh |
| 生育 | SINH DỤC | sự lớn lên; sự phát triển; phát triển |
| 生聞き | SINH VĂN | Nghe một cách vô thức; tự nhiên lọt vào tai |
| 生紙 | SINH CHỈ | giấy không kích cỡ |
| 生糸 | SINH MỊCH | tơ tằm; tơ |
| 生米 | SINH MỄ | Gạo sống; gạo chưa nấu chín |
| 生節 | SINH TIẾT | Cá ngừ mới được phơi qua |
| 生皮 | SINH BỈ | Da (động vật) tươi |
| 生番組 | SINH PHIÊN TỔ | Chương trình trực tiếp |
| 生産量 | SINH SẢN LƯỢNG | sản lượng |
| 生産資材 | SINH SẢN TƯ TÀI | tư liệu sản xuất |
| 生産費 | SINH SẢN PHÍ | chi phí sản xuất |
| 生産者証明書 | SINH SẢN GIẢ CHỨNG MINH THƯ | giấy chứng nhận của người sản xuất |
| 生産者 | SINH SẢN GIẢ | người sản xuất;nhà sản xuất |
| 生産用具 | SINH SẢN DỤNG CỤ | đồ nghề |
| 生産物 | SINH SẢN VẬT | sản lượng |
| 生産標 | SINH SẢN TIÊU | chỉ tiêu sản xuất |
| 生産施設 | SINH SẢN THI,THÍ THIẾT | nông trang |
| 生産方法 | SINH SẢN PHƯƠNG PHÁP | phương thức thanh toán |
| 生産方式 | SINH SẢN PHƯƠNG THỨC | phương thức xản xuất |
| 生産手段 | SINH SẢN THỦ ĐOẠN | phương tiện sản xuất |
| 生産完了した | SINH SẢN HOÀN LIỄU | đã sản xuất xong |
| 生産器具 | SINH SẢN KHÍ CỤ | đồ nghề |
| 生産力 | SINH SẢN LỰC | sức sản xuất |
| 生産する | SINH SẢN | sản xuất; trồng |
| 生産 | SINH SẢN | sản xuất;sinh sản;sự sản xuất |
| 生理学者 | SINH LÝ HỌC GIẢ | nhà sinh lý học |
| 生理 | SINH LÝ | sinh lý |
| 生物貨物 | SINH VẬT HÓA VẬT | hàng động vật sống |
| 生物約款 | SINH VẬT ƯỚC KHOAN | điều khoản động vật sống |
| 生物学 | SINH VẬT HỌC | sinh vật học |
| 生物多様性 | SINH VẬT ĐA DẠNG TÍNH,TÁNH | đa dạng sinh học |
| 生物化学的酸素要求量 | SINH VẬT HÓA HỌC ĐÍCH TOAN TỐ YẾU CẦU LƯỢNG | Nhu cầu ô xy sinh hóa |
| 生物兵器禁止条約 | SINH VẬT BINH KHÍ CẤM CHỈ ĐIỀU ƯỚC | Công ước Vũ khí Sinh học |
| 生物 | SINH VẬT | đồ ăn sống |
| 生物 | SINH VẬT | sinh vật |
| 生爪 | SINH TRẢO | Móng tay |
| 生煮え | SINH CHỬ | chín một nửa; tái; lòng đào;chưa chín chắn; còn non nớt;mơ hồ; nhập nhằng; không rõ ràng;sự chín một nửa; sự tái; sự lòng đào;sự chưa chín chắn; sự còn non nớt;sự mơ hồ; sự nhập nhằng; sự không rõ ràng |
| 生焼け | SINH THIÊU | Nướng chưa chín hẳn; nướng tái |
| 生演奏 | SINH DIỄN TẤU | Buổi biểu diễn trực tiếp; live show; líp sô |
| 生涯教育 | SINH NHAI GIÁO DỤC | sự giáo dục cho cuộc sống; giáo dục cho cuộc sống |
| 生涯 | SINH NHAI | sinh nhai; cuộc đời |
| 生活費 | SINH HOẠT PHÍ | sinh hoạt phí |
| 生活水準 | SINH HOẠT THỦY CHUẨN | mức sinh hoạt;mức sống |
| 生活条件 | SINH HOẠT ĐIỀU KIỆN | sinh nhai |
| 生活方式 | SINH HOẠT PHƯƠNG THỨC | nếp sống |
| 生活廃水 | SINH HOẠT PHẾ THỦY | nước thải sinh hoạt |
| 生活のため | SINH HOẠT | công ăn việc làm |
| 生活に充分な | SINH HOẠT SUNG PHÂN | no ấm;no đủ |
| 生活する | SINH HOẠT | sinh sống; sinh hoạt; sống |
| 生活が苦しい | SINH HOẠT KHỔ | chật vật |
| 生活が特別困難な子供、または社会悪の対象となる者 | SINH HOẠT ĐẶC BIỆT KHỐN NẠN,NAN TỬ,TÝ CUNG XÃ HỘI ÁC ĐỐI TƯỢNG GIẢ | Trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn, đối tượng tệ nạn xã hội |
| 生活 | SINH HOẠT | cuộc sống;sinh hoạt; đời sống;sinh sống |
| 生水 | SINH THỦY | Nước lã; nước chưa đun sôi |
| 生気づく | SINH KHÍ | bừng tỉnh |
| 生気がある | SINH KHÍ | náo nhiệt |
| 生気 | SINH KHÍ | sinh khí |
| 生母 | SINH MẪU | mẹ đẻ;mẹ ruột |
| 生殺し | SINH SÁT | Hấp hối; ngắc ngoải |
| 生殖器 | SINH THỰC KHÍ | cơ quan sinh dục |
| 生殖する | SINH THỰC | sinh sôi nảy nở; sinh sản |
| 生殖 | SINH THỰC | sự sinh sôi nảy nở; sự sinh sản |
| 生死の問題 | SINH TỬ VẤN ĐỀ | vấn đề sống chết |
| 生死 | SINH TỬ | sống chết;sự sinh tử; cuộc sống và cái chết |
| 生欠伸 | SINH KHIẾM THÂN | Cái ngáp nhẹ; cái ngáp ngắn |
| 生業 | SINH NGHIỆP | Kế sinh nhai; nghề kiếm sống |
| 生木 | SINH MỘC | Cây xanh; gỗ tươi |
| 生放送 | SINH PHÓNG TỐNG | Truyền hình trực tiếp |
| 生揚げ | SINH DƯƠNG | Rán tái; rán chưa chín |
| 生憎 | SINH TẮNG | không may; thật đáng tiếc; chẳng may; đáng tiếc;sự không may; sự đáng tiếc;xin lỗi nhưng |
| 生態 | SINH THÁI | sinh thái; đời sống |
| 生意気 | SINH Ý KHÍ | kiêu căng; hợm hĩnh; tự phụ; tự kiêu; tự cao; tinh tướng; tinh vi; tự cao tự đại;sự xấc láo; sự xấc xược; sự trơ tráo;xấc láo; xấc xược; trơ tráo |
| 生徒 | SINH ĐỒ | học sinh;học trò |

