Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 出XUẤT
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
出迎えと見送り | XUẤT NGHINH KIẾN TỐNG | đưa đón |
出納 | XUẤT NẠP | sự xuất nạp; sự xuất nhập; xuất nạp; xuất nhập |
出発 | XUẤT PHÁT | sự xuất phát; sự khởi hành; xuất phát; khởi hành |
出獄 | XUẤT NGỤC | sự thả; sự phóng thích (khỏi nhà tù) |
出歯 | XUẤT XỈ | răng vẩu; răng hô |
出来るだけ | XUẤT LAI | sự cố gắng hết sức; trong khả năng có thể làm được |
出張 | XUẤT TRƯƠNG | chuyến đi kinh doanh;việc đi công tác |
出場 | XUẤT TRƯỜNG | ra mắt; trình diễn; tham dự |
出入国地点 | XUẤT NHẬP QUỐC ĐỊA ĐIỂM | Cửa khẩu |
出て行く | XUẤT HÀNH,HÀNG | bước ra |
出迎え | XUẤT NGHINH | sự đi đón; việc ra đón |
出窓 | XUẤT SONG | Cửa sổ xây lồi ra ngoài |
出産養育 | XUẤT SẢN DƯỠNG DỤC | sản dục |
出版社 | XUẤT BẢN XÃ | nhà xuất bản |
出欠 | XUẤT KHIẾM | sự có mặt hay vắng mặt |
出来る | XUẤT LAI | có thể;có thể làm được;đạt;được |
出廷する | XUẤT ĐÌNH | ra hầu toà |
出国 | XUẤT QUỐC | việc rời khỏi đất nước;xuất cảnh |
出入国ビザー | XUẤT NHẬP QUỐC | thị thực xuất nhập cảnh |
出っ歯 | XUẤT XỈ | răng vẩu; răng hô |
出身 | XUẤT THÂN | gốc gác; sự xuất xứ;gốc tích;xuất thân |
出稼ぎ | XUẤT GIÁ | sự làm việc xa nhà |
出産に頑張る | XUẤT SẢN NGOAN TRƯƠNG | rặn đẻ |
出版する | XUẤT BẢN | xuất bản |
出棺 | XUẤT QUAN | việc đưa áo quan ra ngoài (để quàn hoặc để chôn); đưa áo quan ra ngoài |
出来ません | XUẤT LAI | không thể |
出廷 | XUẤT ĐÌNH | sự ra hầu toà |
出商い | XUẤT THƯƠNG | sự bán hàng rong |
出入口 | XUẤT NHẬP KHẨU | cửa ra vào |
出す | XUẤT | gửi đi; cho ra khỏi; xuất bản |
出鱈目 | XUẤT TUYẾT MỤC | cái linh tinh; cái tạp nhạp; sự bừa bãi; sự lung tung;linh tinh; tạp nhạp; bừa bãi; lung tung |
出資する | XUẤT TƯ | hùn vốn |
出目金 | XUẤT MỤC KIM | cá vàng mắt lồi |
出産する | XUẤT SẢN | lâm bồn;sinh; đẻ; sinh đẻ; đỡ đẻ |
出版 | XUẤT BẢN | sự xuất bản; xuất bản |
出来高払い | XUẤT LAI CAO PHẤT | sự thanh toán theo khoán sản phẩm |
出来ない | XUẤT LAI | không thể |
出店 | XUẤT ĐIẾM | cửa hàng chi nhánh |
出品物 | XUẤT PHẨM VẬT | xuất phẩm |
出入り口 | XUẤT NHẬP KHẨU | cửa ra vào |
出きる | XUẤT | biết |
出願する | XUẤT NGUYỆN | thỉnh nguyện |
出血熱 | XUẤT HUYẾT NHIỆT | sốt xuất huyết |
出目 | XUẤT MỤC | mắt lồi |
出産 | XUẤT SẢN | sinh đẻ;sự sinh sản; sự sản xuất;thai sản |
出火する | XUẤT HỎA | bốc lửa; xảy ra hỏa hoạn |
出来高仕事 | XUẤT LAI CAO SĨ,SỸ SỰ | công việc khoán theo sản phẩm |
出来ちゃった結婚 | XUẤT LAI KẾT HÔN | sự kết hôn do có bầu |
出席をとる | XUẤT TỊCH | điểm danh |
出品する | XUẤT PHẨM | trưng bày; triển lãm |
出入り | XUẤT NHẬP | Bên trong và bên ngoài; việc đến và đi; sự thu và chi; sự ghi nợ và sự gửi |
出かける | XUẤT | đăng trình;ra;rời khỏi |
出願する | XUẤT NGUYỆN | làm đơn xin; nộp đơn xin |
出血する | XUẤT HUYẾT | ra máu |
出盛り | XUẤT THỊNH | thời gian tốt nhất (cho mùa vụ) |
出生過剰 | XUẤT SINH QUÁ HỨA,THẶNG | tỉ lệ sinh đẻ quá cao |
出火 | XUẤT HỎA | sự bốc lửa; sự xảy ra hỏa hoạn; xảy ra hỏa hoạn |
出来高 | XUẤT LAI CAO | sản lượng |
出木年 | XUẤT MỘC NIÊN | Năm nhiều quả; năm sai quả |
出席する | XUẤT TỊCH | đến dự;ló dạng |
出品 | XUẤT PHẨM | sự trưng bày; sự triển lãm; trưng bày; triển lãm |
出入り | XUẤT NHẬP | việc ra vào; việc đi và đến |
出かけようとしている | XUẤT | sắp đi |
出願 | XUẤT NGUYỆN | việc làm đơn xin; việc nộp đơn xin; làm đơn xin; nộp đơn xin |
出血する | XUẤT HUYẾT | chảy máu; xuất huyết |
出盛り | XUẤT THỊNH | thời gian tốt nhất (cho mùa vụ) |
出生率 | XUẤT SINH XUẤT | tỷ lệ sinh |
出潮 | XUẤT TRIỀU,TRÀO | Thủy triều lên cao |
出来秋 | XUẤT LAI THU | mùa thu trong mùa gặt |
出時 | XUẤT THỜI | thời điểm xuất hành |
出席する | XUẤT TỊCH | có mặt; tham dự |
出合う | XUẤT HỢP | gặp gỡ tình cờ |
出入する | XUẤT NHẬP | lăn lộn;ra vào |
出額 | XUẤT NGẠCH | trán dô |
出血 | XUẤT HUYẾT | sự chảy máu; sự xuất huyết; sự ra máu |
出発駅 | XUẤT PHÁT DỊCH | ga xuất phát |
出生届け | XUẤT SINH GIỚI | giấy khai sinh |
出演する | XUẤT DIỄN | đóng |
出来映え | XUẤT LAI ẢNH,ÁNH | Kết quả; thành phẩm |
出掛ける | XUẤT QUẢI | ra khỏi nhà; đi ra khỏi |
出席 | XUẤT TỊCH | sự có mặt; sự tham dự |
出口 | XUẤT KHẨU | cổng ra;cửa ra;lối ra |
出入 | XUẤT NHẬP | xuất nhập |
出題 | XUẤT ĐỀ | việc đề ra câu hỏi; sự đặt ra vấn đề |
出荷通知案内 | XUẤT HÀ THÔNG TRI ÁN NỘI | giấy báo gửi hàng |
出発点 | XUẤT PHÁT ĐIỂM | điểm xuất phát; điểm bắt đầu |
出生届 | XUẤT SINH GIỚI | khai sinh (khai sanh) |
出演 | XUẤT DIỄN | sự trình diễn (trên sân khấu); sự chiếu phim; trình diễn; chiếu phim; xuất hiện; cso mặt |
出来星 | XUẤT LAI TINH | Người mới phất; kẻ mới nổi |
出所 | XUẤT SỞ | lai lịch;xuất xứ |
出帆する | XUẤT PHÀM | đi thuyền; khởi hành bằng thuyền |
出勤する | XUẤT CẦN | đi làm; tới nơi làm việc |
出先機関 | XUẤT TIÊN CƠ,KY QUAN | Văn phòng chi nhánh |
出頭する | XUẤT ĐẦU | xuất hiện; trình diện |
出荷通知書 | XUẤT HÀ THÔNG TRI THƯ | giấy gửi hàng |
出発港 | XUẤT PHÁT CẢNG | cảng đi |
出生地 | XUẤT SINH ĐỊA | gốc gác;sinh quán;xứ;xứ sở |
出港申告書 | XUẤT CẢNG THÂN CÁO THƯ | giấy khai rời cảng (tàu biển) |
出来心 | XUẤT LAI TÂM | Sự bốc đồng |
出戻り | XUẤT LỆ | người phụ nữ đã ly dị |