Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 者GIẢ
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
者 | GIẢ | người; kẻ |
貧者 | BẦN GIẢ | Người nghèo |
医者 | I,Y GIẢ | bác sĩ;đại phu;thầy lang;thầy thuốc;y |
佞者 | NỊNH GIẢ | người xảo trá |
訳者 | DỊCH GIẢ | dịch giả;người dịch; phiên dịch |
武者 | VŨ,VÕ GIẢ | người có võ; chiến sĩ; chiến binh; hiệp sĩ |
勝者 | THẮNG GIẢ | người chiến thắng |
作者 | TÁC GIẢ | tác giả |
二者選一法 | NHỊ GIẢ TUYỂN NHẤT PHÁP | Phương pháp lựa chọn một trong hai |
悪者 | ÁC GIẢ | người xấu; kẻ xấu |
巧者 | XẢO GIẢ | khéo; khéo léo; khéo tay;người khéo tay |
二者選一 | NHỊ GIẢ TUYỂN NHẤT | Việc phải lựa chọn một trong hai |
記者 | KÝ GIẢ | kí giả; phóng viên;người viết báo |
行者 | HÀNH,HÀNG GIẢ | người khổ hạnh; người hành hương; người tu luyện; người tu hành |
患者を看護する | HOẠN GIẢ KHÁN HỘ | trông người bệnh |
役者 | DỊCH GIẢ | diễn viên |
二者択一 | NHỊ GIẢ TRẠCH NHẤT | sự chọn để thay thế;sự chọn một trong hai |
患者を世話する | HOẠN GIẢ THẾ THOẠI | trông người bệnh |
二者 | NHỊ GIẢ | hai người |
適者 | THÍCH GIẢ | Người thích hợp |
著者 | TRỮ,TRƯỚC GIẢ | tác giả; nhà văn |
王者 | VƯƠNG GIẢ | bậc vương giả; ông hoàng; ông vua |
業者 | NGHIỆP GIẢ | người buôn bán; người kinh doanh; cơ sở kinh doanh |
患者 | HOẠN GIẢ | bệnh nhân; người bệnh; người ốm;bệnh nhơn |
富者 | PHÚ GIẢ | hào phú;người giàu |
見者 | KIẾN GIẢ | Khách tham quan |
敗者 | BẠI GIẢ | người chiến bại; người thua |
富者 | PHÚ GIẢ | người giàu |
覇者 | BÁ GIẢ | người bá chủ; quán quân |
若者 | NHƯỢC GIẢ | chàng;gã;giới trẻ; lớp trẻ; người trẻ tuổi;trai;trai tráng;trai trẻ |
猛者 | MÃNH GIẢ | người dũng cảm; người kiên quyết |
本者 | BẢN GIẢ | tổng công ty |
弱者を救済する | NHƯỢC GIẢ CỨU TẾ | Bênh vực kẻ yếu |
信者 | TÍN GIẢ | chân châu;tín đồ; người theo đạo |
隠者 | ẨN GIẢ | ẩn sĩ |
芸者 | NGHỆ GIẢ | nghệ nhân |
賢者 | HIỀN GIẢ | người hiền; hiền nhân; hiền tài;vương giả |
点者 | ĐIỂM GIẢ | Nhà phê bình (của) nghệ thuật thơ haiku |
忍者 | NHẪN GIẢ | ninja của nhật |
前者 | TIỀN GIẢ | người lúc trước; điều thứ nhất; người trước |
両者 | LƯỠNG GIẢ | hai người |
死者 | TỬ GIẢ | người chết |
学者 | HỌC GIẢ | hiền triết;học giả;nhà bác học |
他者 | THA GIẢ | người khác; những người khác |
読者層 | ĐỘC GIẢ TẦNG,TẰNG | tầng lớp độc giả |
易者 | DỊ,DỊCH GIẢ | thầy bói |
仏者 | PHẬT GIẢ | phật tử |
長者 | TRƯỜNG,TRƯỢNG GIẢ | triệu phú |
読者 | ĐỘC GIẢ | bạn đọc;độc giả |
後者 | HẬU GIẢ | cái sau; cái nhắc đến sau |
医者を探しに行く | I,Y GIẢ THÁM HÀNH,HÀNG | chạy thầy |
侍者 | THỊ GIẢ | người hầu phòng (nam) |
貧者への援助を訴える | BẦN GIẢ VIÊN,VIỆN TRỢ TỐ | kêu gọi viện trợ cho người nghèo |
聖者 | THÀNH GIẢ | thánh nhân |
筆者 | BÚT GIẢ | phóng viên; kí giả |
愚者 | NGU GIẢ | ngu dân |
医者をする | I,Y GIẢ | làm thầy |
使者 | SỬ,SỨ GIẢ | sứ giả |
配偶者 | PHỐI NGẪU GIẢ | người phối hợp thành đôi; người phối ngẫu;Người phụ thuộc; người phải nuôi dưỡng; người sống nhờ theo |
該当者 | CAI ĐƯƠNG GIẢ | người có liên quan |
耕作者 | CANH TÁC GIẢ | Người trồng trọt; người canh tác |
第三者 | ĐỆ TAM GIẢ | người thứ ba; người không liên quan |
生産者証明書 | SINH SẢN GIẢ CHỨNG MINH THƯ | giấy chứng nhận của người sản xuất |
消費者価格 | TIÊU PHÍ GIẢ GIÁ CÁCH | giá bán lẻ |
歩行者 | BỘ HÀNH,HÀNG GIẢ | kẻ bộ hành |
旅行者小切手 | LỮ HÀNH,HÀNG GIẢ TIỂU THIẾT THỦ | séc du lịch |
担当者 | ĐẢM ĐƯƠNG GIẢ | người phụ trách |
愚か者 | NGU GIẢ | sự ngu ngốc; sự đần độn; sự đãng trí; kẻ ngu ngốc |
後継者 | HẬU KẾ GIẢ | người thừa kế |
年少者 | NIÊN THIẾU,THIỂU GIẢ | đàn em;người thiếu niên |
告発者 | CÁO PHÁT GIẢ | người tố cáo |
働き者 | ĐỘNG GIẢ | chăm;người lao động; người lao động chăm chỉ |
亡き者 | VONG GIẢ | Người đã chết |
郵便者 | BƯU TIỆN GIẢ | xe thư |
被傭者 | BỊ DONG GIẢ | Người làm thuê |
競技者代理人 | CẠNH KỸ GIẢ ĐẠI LÝ NHÂN | đại diện vận động viên; người quản lý vận động viên |
生産者 | SINH SẢN GIẢ | người sản xuất;nhà sản xuất |
物故者 | VẬT CỐ GIẢ | Người chết; người đã chết |
消費者 | TIÊU PHÍ GIẢ | người tiêu dùng; người tiêu thụ |
旅行者 | LỮ HÀNH,HÀNG GIẢ | khách lữ hành;người du lịch |
後援者 | HẬU VIÊN,VIỆN GIẢ | Người ủng hộ; người đỡ đầu; người ủng hộ; ông bầu; người cho tiền hoặc giúp đỡ (trường học); nhà tài trợ |
同門者 | ĐỒNG MÔN GIẢ | đồng đạo |
債権者 | TRÁI QUYỀN GIẢ | người cho vay;người chủ nợ |
避難者 | TỴ NẠN,NAN GIẢ | Người sơ tán; người tránh nạn |
競技者 | CẠNH KỸ GIẢ | người thi đấu; vận động viên; tuyển thủ |
牧羊者 | MỤC DƯƠNG GIẢ | người chăn cừu |
浮浪者 | PHÙ LÃNG GIẢ | du thủ;kẻ lang thang |
征服者 | CHINH PHỤC GIẢ | người chinh phục; kẻ chinh phục |
同業者割引 | ĐỒNG NGHIỆP GIẢ CÁT DẪN | bớt giá thương nghiệp |
反対者 | PHẢN ĐỐI GIẢ | Địch thủ; đối thủ; đối phương; người phản đối |
勝利者 | THẮNG LỢI GIẢ | người chiến thắng |
債務者 | TRÁI VỤ GIẢ | con nợ |
作曲者 | TÁC KHÚC GIẢ | Người sáng tác |
科学者 | KHOA HỌC GIẢ | nhà khoa học; nhà nghiên cứu |
浪費者 | LÃNG PHÍ GIẢ | lãng tử |
文学者 | VĂN HỌC GIẢ | nhà văn;văn nhân |
投票者 | ĐẦU PHIẾU GIẢ | Cử tri |
工学者 | CÔNG HỌC GIẢ | kỹ sư |
労務者 | LAO VỤ GIẢ | thợ thuyền |
入選者 | NHẬP TUYỂN GIẢ | Quán quân; người giành chiến thắng |