Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 者GIẢ
| ||||||||||
| ||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 者 | GIẢ | người; kẻ |
| 隠者 | ẨN GIẢ | ẩn sĩ |
| 長者 | TRƯỜNG,TRƯỢNG GIẢ | triệu phú |
| 適者 | THÍCH GIẢ | Người thích hợp |
| 賢者 | HIỀN GIẢ | người hiền; hiền nhân; hiền tài;vương giả |
| 貧者への援助を訴える | BẦN GIẢ VIÊN,VIỆN TRỢ TỐ | kêu gọi viện trợ cho người nghèo |
| 貧者 | BẦN GIẢ | Người nghèo |
| 読者層 | ĐỘC GIẢ TẦNG,TẰNG | tầng lớp độc giả |
| 読者 | ĐỘC GIẢ | bạn đọc;độc giả |
| 訳者 | DỊCH GIẢ | dịch giả;người dịch; phiên dịch |
| 記者 | KÝ GIẢ | kí giả; phóng viên;người viết báo |
| 見者 | KIẾN GIẢ | Khách tham quan |
| 覇者 | BÁ GIẢ | người bá chủ; quán quân |
| 行者 | HÀNH,HÀNG GIẢ | người khổ hạnh; người hành hương; người tu luyện; người tu hành |
| 著者 | TRỮ,TRƯỚC GIẢ | tác giả; nhà văn |
| 若者 | NHƯỢC GIẢ | chàng;gã;giới trẻ; lớp trẻ; người trẻ tuổi;trai;trai tráng;trai trẻ |
| 芸者 | NGHỆ GIẢ | nghệ nhân |
| 聖者 | THÀNH GIẢ | thánh nhân |
| 筆者 | BÚT GIẢ | phóng viên; kí giả |
| 王者 | VƯƠNG GIẢ | bậc vương giả; ông hoàng; ông vua |
| 猛者 | MÃNH GIẢ | người dũng cảm; người kiên quyết |
| 点者 | ĐIỂM GIẢ | Nhà phê bình (của) nghệ thuật thơ haiku |
| 死者 | TỬ GIẢ | người chết |
| 武者 | VŨ,VÕ GIẢ | người có võ; chiến sĩ; chiến binh; hiệp sĩ |
| 業者 | NGHIỆP GIẢ | người buôn bán; người kinh doanh; cơ sở kinh doanh |
| 本者 | BẢN GIẢ | tổng công ty |
| 易者 | DỊ,DỊCH GIẢ | thầy bói |
| 敗者 | BẠI GIẢ | người chiến bại; người thua |
| 愚者 | NGU GIẢ | ngu dân |
| 悪者 | ÁC GIẢ | người xấu; kẻ xấu |
| 患者を看護する | HOẠN GIẢ KHÁN HỘ | trông người bệnh |
| 患者を世話する | HOẠN GIẢ THẾ THOẠI | trông người bệnh |
| 患者 | HOẠN GIẢ | bệnh nhân; người bệnh; người ốm;bệnh nhơn |
| 忍者 | NHẪN GIẢ | ninja của nhật |
| 後者 | HẬU GIẢ | cái sau; cái nhắc đến sau |
| 役者 | DỊCH GIẢ | diễn viên |
| 弱者を救済する | NHƯỢC GIẢ CỨU TẾ | Bênh vực kẻ yếu |
| 巧者 | XẢO GIẢ | khéo; khéo léo; khéo tay;người khéo tay |
| 富者 | PHÚ GIẢ | hào phú;người giàu |
| 富者 | PHÚ GIẢ | người giàu |
| 学者 | HỌC GIẢ | hiền triết;học giả;nhà bác học |
| 医者を探しに行く | I,Y GIẢ THÁM HÀNH,HÀNG | chạy thầy |
| 医者をする | I,Y GIẢ | làm thầy |
| 医者 | I,Y GIẢ | bác sĩ;đại phu;thầy lang;thầy thuốc;y |
| 勝者 | THẮNG GIẢ | người chiến thắng |
| 前者 | TIỀN GIẢ | người lúc trước; điều thứ nhất; người trước |
| 信者 | TÍN GIẢ | chân châu;tín đồ; người theo đạo |
| 侍者 | THỊ GIẢ | người hầu phòng (nam) |
| 使者 | SỬ,SỨ GIẢ | sứ giả |
| 佞者 | NỊNH GIẢ | người xảo trá |
| 作者 | TÁC GIẢ | tác giả |
| 他者 | THA GIẢ | người khác; những người khác |
| 仏者 | PHẬT GIẢ | phật tử |
| 二者選一法 | NHỊ GIẢ TUYỂN NHẤT PHÁP | Phương pháp lựa chọn một trong hai |
| 二者選一 | NHỊ GIẢ TUYỂN NHẤT | Việc phải lựa chọn một trong hai |
| 二者択一 | NHỊ GIẢ TRẠCH NHẤT | sự chọn để thay thế;sự chọn một trong hai |
| 二者 | NHỊ GIẢ | hai người |
| 両者 | LƯỠNG GIẢ | hai người |
| 預金者 | DỰ KIM GIẢ | người gửi tiền |
| 隠匿者 | ẨN NẶC GIẢ | người đi trốn; người ẩn dật |
| 除け者 | TRỪ GIẢ | Một người bị ruồng bỏ; người bị loại ra khỏi cuộc |
| 闖入者 | SẤM NHẬP GIẢ | kẻ xâm nhập |
| 関係者 | QUAN HỆ GIẢ | đương sự;người liên quan |
| 開拓者 | KHAI THÁC GIẢ | người khai thác; người tiên phong |
| 配偶者 | PHỐI NGẪU GIẢ | người phối hợp thành đôi; người phối ngẫu;Người phụ thuộc; người phải nuôi dưỡng; người sống nhờ theo |
| 郵便者 | BƯU TIỆN GIẢ | xe thư |
| 避難者 | TỴ NẠN,NAN GIẢ | Người sơ tán; người tránh nạn |
| 遭難者 | TAO NẠN,NAN GIẢ | nạn nhân; người bị nạn |
| 適任者 | THÍCH NHIỆM GIẢ | Người thích hợp |
| 道楽者 | ĐẠO NHẠC,LẠC GIẢ | lãng tử |
| 通知者 | THÔNG TRI GIẢ | bên thông báo |
| 通勤者 | THÔNG CẦN GIẢ | Người đi làm bằng vé tháng |
| 逃亡者 | ĐÀO VONG GIẢ | Người chạy trốn; kẻ trốn tránh |
| 追跡者 | TRUY TÍCH GIẢ | người truy nã |
| 輸入者 | THÂU NHẬP GIẢ | người nhập khẩu |
| 贈呈者 | TẶNG TRÌNH GIẢ | người nhận ban tặng |
| 贈与者 | TẶNG DỮ,DỰ GIẢ | người nhận ban tặng |
| 購入者価格 | CẤU NHẬP GIẢ GIÁ CÁCH | giá người mua |
| 購入者 | CẤU NHẬP GIẢ | người mua |
| 質権者 | CHẤT QUYỀN GIẢ | chủ nợ cầm cố |
| 責任者 | TRÁCH NHIỆM GIẢ | người phụ trách |
| 販売者 | PHIẾN MẠI GIẢ | Người bán |
| 負傷者 | PHỤ THƯƠNG GIẢ | người bị thương |
| 講演者 | GIẢNG DIỄN GIẢ | diễn giả;Giảng viên; người diễn thuyết;thuyết gia |
| 論評者 | LUẬN BÌNH GIẢ | bình luận gia |
| 調査者 | ĐIỀU TRA GIẢ | người điều tra |
| 調印者 | ĐIỀU ẤN GIẢ | bên ký;người ký |
| 調停者 | ĐIỀU ĐINH GIẢ | trọng tài phân xử |
| 認証者 | NHẬN CHỨNG GIẢ | Người chứng nhận |
| 該当者 | CAI ĐƯƠNG GIẢ | người có liên quan |
| 訓練者 | HUẤN LUYỆN GIẢ | huấn lệnh viên |
| 解説者 | GIẢI THUYẾT GIẢ | bình luận viên; người thuyết minh; MC; người dẫn chương trình |
| 要求者 | YẾU CẦU GIẢ | người khiếu nại |
| 補任者 | BỔ NHIỆM GIẢ | hậu nhiệm |
| 被用者 | BỊ DỤNG GIẢ | Người làm thuê |
| 被爆者 | BỊ BỘC,BẠO GIẢ | nạn nhân bị bom |
| 被害者 | BỊ HẠI GIẢ | nạn nhân;người bị hại |
| 被傭者 | BỊ DONG GIẢ | Người làm thuê |
| 著作者 | TRỮ,TRƯỚC TÁC GIẢ | Nhà văn; tác giả |
| 能役者 | NĂNG DỊCH GIẢ | Diễn viên kịch Noh |

