Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 日NHẬT
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
日頃 | NHẬT KHOẢNH,KHUYNH,KHUỂ | thông thường; thường xuyên |
日誌 | NHẬT CHÍ | sổ nhật ký; sổ ghi nhớ |
日給 | NHẬT CẤP | lương ngày;tiền lương công nhật;tiền lương hàng ngày;tiền lương ngày |
日用品 | NHẬT DỤNG PHẨM | đồ dùng hàng ngày;hàng thiết yếu hàng ngày; nhu phẩm thường nhật |
日波 | NHẬT BA | Nhật Bản và Ba Lan |
日本語訳 | NHẬT BẢN NGỮ DỊCH | Bản dịch tiếng Nhật |
日本標準時 | NHẬT BẢN TIÊU CHUẨN THỜI | Giờ chuẩn của Nhật Bản |
日本側 | NHẬT BẢN TRẮC | phía Nhật |
日朝 | NHẬT TRIỀU,TRIỆU | Nhật Bản và Triều Tiên |
日当たり | NHẬT ĐƯƠNG | nơi có ánh nắng mặt trời chiếu |
日外アソシエーツ | NHẬT NGOẠI | Hội Nichigai (nhà xuất bản) |
日刊紙 | NHẬT SAN CHỈ | báo ngày |
日付 | NHẬT PHÓ | ngày tháng;sự ghi ngày tháng; sự đề ngày tháng |
日の出 | NHẬT XUẤT | mặt trời mọc; bình minh |
日韓 | NHẬT HÀN | Nhật Hàn |
日記帳 | NHẬT KÝ TRƯƠNG,TRƯỚNG | sổ nhật ký;Sổ tay; sổ ghi chép |
日経新聞 | NHẬT KINH TÂN VĂN | Thời báo kinh tế Nhật Bản |
日用 | NHẬT DỤNG | nhật dụng;Sử dụng hàng ngày |
日没後 | NHẬT MỐT HẬU | Sau hoàng hôn |
日本語能力試験 | NHẬT BẢN NGỮ NĂNG LỰC THI NGHIỆM | Cuộc thi năng lực tiếng Nhật |
日本書紀 | NHẬT BẢN THƯ KỶ | Nihon-shoki |
日本人論 | NHẬT BẢN NHÂN LUẬN | Thuyết về người Nhật |
日月 | NHẬT NGUYỆT | Mặt trăng và mặt trời; nhật nguyệt |
日当 | NHẬT ĐƯƠNG | Lương ngày; lương trả theo ngày |
日夕 | NHẬT TỊCH | ngày và đêm; ngày đêm; luôn luôn; lúc nào cũng |
日刊新聞 | NHẬT SAN TÂN VĂN | báo ngày |
日仏 | NHẬT PHẬT | Nhật Bản và Pháp |
日の入り | NHẬT NHẬP | mặt trời lặn; xế chiều |
日露 | NHẬT LỘ | Nhật Bản và đế chế Nga |
日記 | NHẬT KÝ | nhật ký |
日経 | NHẬT KINH | Thời báo kinh tế Nhật Bản |
日産 | NHẬT SẢN | hãng Nissan; sản lượng hàng ngày |
日没前 | NHẬT MỐT TIỀN | Trước hoàng hôn |
日本語文字 | NHẬT BẢN NGỮ VĂN TỰ | Chữ Nhật; văn tự tiếng Nhật |
日本晴れ | NHẬT BẢN TÌNH | bầu trời Nhật trong xanh, không một gợn mây |
日本人観光客が落とす金 | NHẬT BẢN NHÂN QUAN QUANG KHÁCH LẠC KIM | Tiền mà khách du lịch người Nhật đánh rơi |
日替わり | NHẬT THẾ | sự đổi theo ngày |
日延べ | NHẬT DIÊN | Sự trì hoãn; sự đình hoãn |
日墨 | NHẬT MẶC | Nhật Bản và Mehicô |
日刊 | NHẬT SAN | nhật san; sự phát hành theo ngày |
日乃丸 | NHẬT NÃI,ÁI HOÀN | cờ Nhật |
日の丸 | NHẬT HOÀN | cờ Nhật |
日陰 | NHẬT ÂM | bóng tối; bóng râm; bóng mát |
日計 | NHẬT KẾ | Bản kê khai chi tiêu của một ngày |
日系米人 | NHẬT HỆ MỄ NHÂN | Người Mỹ gốc Nhật |
日猶同祖論 | NHẬT DO ĐỒNG TỔ LUẬN | giả thuyết về người Do thái và Nhật có chung nguồn gốc tổ tiên |
日没 | NHẬT MỐT | Hoàng hôn |
日本語ワープロ | NHẬT BẢN NGỮ | máy đánh tiếng Nhật |
日本晴 | NHẬT BẢN TÌNH | bầu trời Nhật trong xanh, không một gợn mây |
日本人 | NHẬT BẢN NHÂN | người Nhật |
日替り | NHẬT THẾ | sự đổi theo ngày |
日常茶飯事 | NHẬT THƯỜNG TRÀ PHẠN SỰ | Chuyện thường ngày; chuyện xảy ra như cơm bữa |
日増しに | NHẬT TĂNG | ngày ngày; ngày càng ngày |
日出ずる国 | NHẬT XUẤT QUỐC | đất nước Mặt trời mọc |
日中韓越 | NHẬT TRUNG HÀN VIỆT | Nhật Bản - Trung Quốc - Hàn Quốc - Việt Nam |
日に日に | NHẬT NHẬT | ngày lại ngày; hàng ngày |
日録 | NHẬT LỤC | Nhật ký; sổ ghi chép hàng ngày |
日西辞典 | NHẬT TÂY TỪ ĐIỂN | Từ điển Nhật - Tây Ban Nha |
日系人 | NHẬT HỆ NHÂN | Người mang dòng máu Nhật Bản |
日独協会 | NHẬT ĐỘC HIỆP HỘI | Hiệp hội Nhật Bản - Đức |
日欧 | NHẬT ÂU | Nhật Bản và Châu Âu |
日本語 | NHẬT BẢN NGỮ | tiếng Nhật |
日本料理 | NHẬT BẢN LIỆU LÝ | Món ăn Nhật Bản |
日本人 | NHẬT BẢN NHÂN | Người Nhật |
日曜版 | NHẬT DIỆU BẢN | Ấn bản phát hành vào chủ Nhật |
日常茶飯 | NHẬT THƯỜNG TRÀ PHẠN | Xảy ra hàng ngày; xảy ra như cơm bữa |
日報 | NHẬT BÁO | báo cáo hàng ngày; báo ra hàng ngày |
日出 | NHẬT XUẤT | Bình minh; mặt trời mọc |
日中韓 | NHẬT TRUNG HÀN | Nhật - Trung - Hàn |
日に乾かす | NHẬT CAN,CÀN,KIỀN | phơi nắng |
日銀券 | NHẬT NGÂN KHOÁN | Trái phiếu của Ngân hàng Nhật Bản |
日蝕 | NHẬT THỰC | Hiện tượng Nhật thực (mặt trời bị che khuất);nhật thực |
日系 | NHẬT HỆ | gốc Nhật; hệ thống Nhật |
日独伊 | NHẬT ĐỘC Y | Nhật Bản - Đức - Italia |
日本DNAデータバンク | NHẬT BẢN | Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản |
日本規格協会 | NHẬT BẢN QUY CÁCH HIỆP HỘI | Hiệp hội tiêu chuẩn Nhật Bản |
日本文法 | NHẬT BẢN VĂN PHÁP | Ngữ pháp tiếng Nhật |
日本中 | NHẬT BẢN TRUNG | khắp Nhật Bản; suốt Nhật Bản |
日曜日 | NHẬT DIỆU NHẬT | Chủ Nhật; ngày Chủ Nhật;chúa nhật |
日常生活動作 | NHẬT THƯỜNG SINH HOẠT ĐỘNG TÁC | Các hoạt động sinh hoạt hàng ngày |
日和見主義 | NHẬT HÒA KIẾN CHỦ,TRÚ NGHĨA | Chủ nghĩa cơ hội |
日内周期 | NHẬT NỘI CHU KỲ | chu kỳ trong ngày |
日中友好協会 | NHẬT TRUNG HỮU HIẾU,HẢO HIỆP HỘI | Hội hữu nghị Nhật Bản - Trung Quộc |
日ごろ | NHẬT | thông thường; thường thường |
日銀 | NHẬT NGÂN | ngân hàng của Nhật |
日蔭 | NHẬT ẤM | bóng |
日米貿易 | NHẬT MỄ MẬU DỊ,DỊCH | thương mại Nhật Mỹ |
日独 | NHẬT ĐỘC | Nhật-Đức |
日本食 | NHẬT BẢN THỰC | Món ăn Nhật |
日本製 | NHẬT BẢN CHẾ | sự sản xuất tại Nhật |
日本文学 | NHẬT BẢN VĂN HỌC | Nền văn học Nhật Bản |
日本三景 | NHẬT BẢN TAM CẢNH | ba thắng cảnh nổi tiếng của Nhật Bản |
日曜大工 | NHẬT DIỆU ĐẠI CÔNG | Người làm thêm công việc thợ mộc ngoài giờ vào ngày chủ nhật |
日常生活 | NHẬT THƯỜNG SINH HOẠT | cuộc sống thường nhật; sinh hoạt đời thường; cuộc sống ngày thường |
日和下駄 | NHẬT HÒA HẠ ĐÀ | guốc đi trong thời tiết khô |
日光浴 | NHẬT QUANG DỤC | sự tắm nắng |
日中 | NHẬT TRUNG | ban nãy |
日が沈む | NHẬT TRẦM | tà dương |
日過ぎに | NHẬT QUÁ | cách ...ngày |
日蓮 | NHẬT LIÊN | Nhật liên |