Tra Hán Tự
Hán tự theo bộ THẠCH 石
Danh Sách Từ Của 石THẠCH
| ||||||||||||||||||||||||||||
|
1 | 2
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
大理石 | ĐẠI LÝ THẠCH | đá cẩm thạch;đá hoa |
化粧石けん | HÓA TRANG THẠCH | xà phòng thơm |
切り石 | THIẾT THẠCH | đá cắt |
中国石油天然ガス総公司 | TRUNG QUỐC THẠCH DU THIÊN NHIÊN TỔNG CÔNG TƯ,TY | Công ty Dầu lửa Quốc gia Trung Quốc |
いん石 | THẠCH | sao băng; thiên thạch |
黒金剛石 | HẮC KIM CƯƠNG THẠCH | Kim cương đen |
腎臓結石 | THẬN TẠNG KẾT THẠCH | bệnh sỏi thận |
合成宝石 | HỢP THÀNH BẢO THẠCH | ngọc tổng hợp |
原成岩石 | NGUYÊN THÀNH NHAM THẠCH | đá nguyên thủy |
トルコ石 | THẠCH | ngọc lam |
ライターの石 | THẠCH | đá lửa |
アブダビ国営石油会社 | QUỐC DOANH,DINH THẠCH DU HỘI XÃ | Công ty Dầu Quốc gia Abu Dhabi |
アゼルバイジャン国際石油会社 | QUỐC TẾ THẠCH DU HỘI XÃ | Công ty Dầu lửa Quốc tế Azerbaijan |
1 | 2