Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Hán tự theo bộ THẢO 屮
1
艾 : NGẢI,NGHỆ
芋 : DỤ
芝 : CHI
艸 : THẢO
芍 : THƯỢC
芒 : MANG
芸 : NGHỆ
芦 : LÔ
花 : HOA
芥 : GIỚI
苅 : xxx
芹 : CẦN
芯 : TÂM
芭 : BA
芙 : PHÙ
芳 : PHƯƠNG
芫 : NGUYÊN
芟 : SAM
芬 : PHÂN
英 : ANH
苑 : UYỂN,UẤT,UẨN
苛 : HÀ
茄 : GIA
芽 : NHA
茅 : MAO
苦 : KHỔ
茎 : HÀNH
若 : NHƯỢC
苔 : ĐÀI
苧 : TRỮ
苫 : THIÊM
苗 : MIÊU
茂 : MẬU
苓 : LINH
苡 : DĨ
苣 : CỰ
苟 : CẨU
苒 : NHIỄM
苴 : TƯ
苳 : xxx
苺 : MÔI
范 : PHẠM
苻 : PHÙ
苹 : BÌNH
苞 : BAO
茆 : LỮU,MAO
苜 : MỤC
茉 : MẠT
苙 : LẬP
茜 : THIẾN
1
Danh Sách Từ Của
艾NGẢI,NGHỆ
‹
■
▶
›
✕
Hán
NGẢI,NGHỆ- Số nét: 05 - Bộ: THẢO 屮
ON
カイ, ゲイ
KUN
艾
もぐさ
艾
よもぎ
艾める
おさめる
艾る
かる
Cây ngải cứu. Dùng lá ngải khô quấn thành cái mồi châm lửa cháy rồi đốt vào chỗ đau cho kẻ ốm gọi là cứu 灸.
Xinh đẹp. Như tri hiếu sắc tắc mộ thiếu ngải 知好色則慕少艾 biết hiếu sắc thì mến gái tơ.
Thôi. Sự gì chưa xong gọi là vị ngải 未艾.
Già.
Nuôi.
Hết.
Báo đáp.
Một âm là nghệ. Cắt cỏ.
Trị yên.