Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 込VÀO
Hán

VÀO- Số nét: 05 - Bộ: SƯỚC 辶

ON
KUN込む こむ
  込む こむ
  込み こみ
  込み -こみ
  込める こめる
  こみ
  ごめ


Từ hánÂm hán việtNghĩa
める VÀO bao gồm;nạp (đạn);tập trung; dồn
VÀO đông đúc
KIẾN VÀO hi vọng; triển vọng; khả năng; dự đoán
THÂN VÀO lời cầu hôn;sự áp dụng; sự áp vào;sự đề nghị; lời đề nghị; sự chào hàng; đơn chào hàng;sự đi vào;sự quyên góp; số tiền quyên góp;sự thử thách
の引受 THÂN VÀO DẪN THỤ,THỌ chấp nhận chào giá
の受諾 THÂN VÀO THỤ,THỌ NẶC chấp nhận chào giá
THÂN VÀO chào giá;chào hàng;lời cầu hôn;sự áp dụng; sự áp vào;sự đề nghị; lời đề nghị; sự chào hàng; đơn chào hàng;sự đi vào;sự quyên góp; số tiền quyên góp;sự thử thách
NHẬP VÀO xen
CẢI VÀO cuộn vào
CHỬ VÀO nấu; ninh
埠頭 TÍCH VÀO PHỤ ĐẦU bến bốc
CHỬ VÀO Sự hầm; sự nấu lẫn nhiều thứ với nhau
TẨM VÀO Lúc đang ngủ say; sự ốm liệt giường
NHÂN VÀO đám đông người
THOẠI VÀO đi sâu vào cuộc thảo luận; nói chuyện kỹ càng
ÁP VÀO chen;chèn
飛びみ台 PHI VÀO ĐÀI ván nhún (bể bơi)
押し ÁP VÀO gán
取り THỦ VÀO bận túi bụi;dối trá; lừa dối;nắm; cầm;rủ rê
風袋み条件 PHONG ĐẠI VÀO ĐIỀU KIỆN điều kiện trọng lượng cả bì
払い PHẤT VÀO đóng;giao nạp;giao nộp; giao tiền;nộp
取りみ詐欺 THỦ VÀO TRÁ KHI Sự bội tín; sự bịp bợm; sự lừa gạt
はめ VÀO dát vào; lồng vào; gài vào
落ち LẠC VÀO buồn bã; suy sụp;chôn chân;hạ; giảm sút; lắng đi; tạm ngừng
打ち ĐẢ VÀO bắn; ném; liệng;cống hiến hết mình cho; dành toàn bộ; dâng hiến; tập trung;đóng (đinh); găm; nhập;thọc
割り CÁT VÀO chen vào; xen ngang; chen ngang
閉じめる BẾ VÀO chứa chấp
刈り NGẢI VÀO cắt xén; gặt; cắt tỉa
申し THÂN VÀO đàm phán; thương lượng (cho hòa bình);đặt hàng; đặt trước;đệ đơn kiện;đề nghị (hòa giải, dàn xếp); yêu cầu (phỏng vấn);thử thách;xin; thỉnh cầu; cầu hôn
意気 Ý KHÍ VÀO hứng chí
冷え LÃNH VÀO lạnh; cảm thấy lạnh
組み TỔ VÀO ghép vào; ghép; lắp ghép; cho vào; cho
申しみ書 THÂN VÀO THƯ mẫu đơn
思い TƯ VÀO nghĩ rằng; cho rằng;nhận rõ;nhồi sọ;suy ngẫm;tin rằng
すり VÀO chà xát;cọ sát;xát
運賃み価格 VẬN NHẪM VÀO GIÁ CÁCH Chi phí và cước vận chuyển; giá gồm cước vận chuyển (CF)
申し THÂN VÀO đơn xin;lời cầu hôn;sự áp dụng; sự áp vào;sự đề nghị; lời đề nghị; sự chào hàng;;sự đi vào;sự quyên góp; số tiền quyên góp;sự thử thách
引っ DẪN VÀO co lại; lõm vào rơi xuống
入り NHẬP VÀO lọt
追い TRUY VÀO đưa; lùa; dồn;thúc bách
立て LẬP VÀO bận bịu; bận rộn
入り NHẬP VÀO đánh vào
けり VÀO đá vào; sút; sút bóng
突っ ĐỘT VÀO cắm vào; cho vào; thọc vào;chỉ trích moi móc;đi sâu; đi sâu điều tra; nghiên cứu sâu;nhét vào; ném vào;say mê;tham dự; chui (đầu) vào;xiên vào; xuyên qua;xông vào; chui vào; đưa vào
巻き CẢI VÀO cuộn vào;dính líu
付け PHÓ VÀO lạm dụng; lợi dụng
積み TÍCH VÀO ghép;xếp;xếp lên
溶け DUNG,DONG VÀO hòa nhập;tan vào; hòa tan vào; chảy vào
売り MẠI VÀO cung cấp tình báo;nổi danh; có tiếng;tiêu thụ; bán hàng
駆け KHU VÀO chạy bổ vào; đâm sầm vào; vội vã chạy vào; lao về; phóng về
誘い DỤ VÀO dụ dỗ
積みみ重量条件 TÍCH VÀO TRỌNG,TRÙNG LƯỢNG ĐIỀU KIỆN điều kiện trọng lượng khi bốc
殴り ẨU VÀO cuộc tấn công bất ngờ; cuộc đột kích
人が NHÂN VÀO đông;đông đảo;đông đúc
飲み ẨM VÀO hiểu; thành thục;nuốt
積みみ費用 TÍCH VÀO PHÍ DỤNG phí bốc
乗り THỪA VÀO đổ bộ; xâm nhập;lên xe; lên tàu; vào
食い THỰC VÀO ăn vào; xâm nhập
話し THOẠI VÀO đi sâu vào cuộc thảo luận; nói chuyện kỹ càng
積みみ人 TÍCH VÀO NHÂN công nhân xếp hàng
挟み HIỆP,TIỆP VÀO chèn vào
咳き KHÁI VÀO ho liên miên
丸め HOÀN VÀO cuộn tròn nhét vào
飛び PHI VÀO lao mình vào;nhảy vào; nhảy
詰め CẬT VÀO dồi dào;nhét vào; tống vào;nhồi nhét
積みみと積み付け費用荷主負担 TÍCH VÀO TÍCH PHÓ PHÍ DỤNG HÀ CHỦ,TRÚ PHỤ ĐẢM miễn phí bốc xếp
持ち TRÌ VÀO đưa vào;mang vào
吹き XUY,XÚY VÀO thổi vào; thở vào; đem đến; phà;thu băng; thu đĩa (ca nhạc, video); thổi vào; đem đến;truyền bá; truyền cảm hứng
飛びみ自殺 PHI VÀO TỰ SÁT sự tự sát bằng cách lao vào tàu điện
吸い HẤP VÀO hít vào; nuốt khó thuốc lá
ふさぎ VÀO chán nản; buồn bã; rầu rĩ; ủ rũ
はまり VÀO chôn chân
手数料みCIF条件 THỦ SỐ LIỆU VÀO ĐIỀU KIỆN điều kiện CiF cộng hoa hồng
のめり VÀO mê tít; phục lăn; hoàn toàn bị lôi cuốn
たらし VÀO tán tỉnh; phỉnh phờ; rủ rê; cám dỗ
適正申 THÍCH CHÍNH THÂN VÀO chào giá phải chăng
精神をめてやる TINH THẦN VÀO dốc lòng
現物申 HIỆN VẬT THÂN VÀO chào giá chân thật
確定申 XÁC ĐỊNH THÂN VÀO chào hàng cố định
見本付申 KIẾN BẢN PHÓ THÂN VÀO chào hàng kèm mẫu
釘を打ち ĐINH ĐẢ VÀO đóng đinh
しゃがみ VÀO ngồi xổm; ngồi chồm hỗm
髪にすり PHÁT VÀO vò đầu
販売の申 PHIẾN MẠI THÂN VÀO chào bán
機内持ちみ荷物 CƠ,KY NỘI TRÌ VÀO HÀ VẬT hành lý xách tay
不確定申 BẤT XÁC ĐỊNH THÂN VÀO chào hàng tự do
結婚の申し KẾT HÔN THÂN VÀO cầu hôn
信用状申しみ書 TÍN DỤNG TRẠNG THÂN VÀO THƯ đơn xin mở thư tín dụng
基礎に流し CƠ SỞ LƯU VÀO đổ nền móng
商品を積み THƯƠNG PHẨM TÍCH VÀO xếp hàng
上方に積み THƯỢNG PHƯƠNG TÍCH VÀO xếp ở trên
くさびを打ち ĐẢ VÀO chêm
電信による申し ĐIỆN TÍN THÂN VÀO điện chào giá
自分のほうに引き TỰ PHÂN DẪN VÀO chiêu dụ
記憶保持動作の必要な随時書きみ読み出しメモリー KÝ ỨC BẢO TRÌ ĐỘNG TÁC TẤT YẾU TÙY THỜI THƯ VÀO ĐỘC XUẤT Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên năng động