Tra Hán Tự
Hán tự theo bộ TÚC 足
Danh Sách Từ Của 足TÚC
| |||||||||||||||||||||||||||||||
|
1 | 2
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
足械 | TÚC GIỚI | Xiềng chân; việc kìm hãm tự do và hành động của người khác |
足元 | TÚC NGUYÊN | dáng đi; bước chân; bước đi;khuyết điểm; điểm yếu;việc ở dưới trướng; việc dưới quyền |
足の指でおさえる | TÚC CHỈ | bấm chân |
足首捻挫 | TÚC THỦ NIỆP,NIỆM TOẢ | bị trẹo mắt cá |
足枷 | TÚC GIA | Xiềng chân; việc kìm hãm tự do và hành động của người khác |
足代 | TÚC ĐẠI | Phí tàu xe đi lại |
足の指 | TÚC CHỈ | ngón chân |
足首 | TÚC THỦ | cổ chân;mắt cá |
足搦み | TÚC NẠCH,NHƯỢC | đòn khóa chân trong Nhu Đạo và Sumo;rầm chống |
足並み | TÚC TỊNH | Bước chân; sải chân; Bước đi; bước tiến hành; Từng bước một |
足のたこ | TÚC | chai chân |
足音 | TÚC ÂM | tiếng chân; âm thanh của bước chân; bước chân |
足掛り | TÚC QUẢI | Chỗ đứng; vé; giấy thông hành |
足を踏みはづす | TÚC ĐẠP | sẩy chân |
足で圧する | TÚC ÁP | bấm |
足長蜂 | TÚC TRƯỜNG,TRƯỢNG PHONG | ong vò vẽ có chân sau dài |
足掛かり | TÚC QUẢI | Chỗ đứng; vé; giấy thông hành |
足を組んで座る | TÚC TỔ TỌA | xếp bằng |
足でつぶす | TÚC | di |
足速い | TÚC TỐC | Mau chân; nhanh chân; nhanh nhẹn |
足拵え | TÚC xxx | Giày dép |
足を滑る | TÚC HOẠT | trượt chân |
足す | TÚC | cộng;thêm vào; cộng vào |
足踏みする | TÚC ĐẠP | đạp chân; giậm chân; dẫm lên |
足拍子 | TÚC PHÁCH TỬ,TÝ | Gõ nhịp bằng chân |
足を早める | TÚC TẢO | bước rảo |
足し算 | TÚC TOÁN | sự thêm vào; tính cộng |
足踏み | TÚC ĐẠP | sự giậm chân; sự đạp chân; sự dẫm lên |
足払い | TÚC PHẤT | Kỹ thuật ngáng chân đối thủ trong Nhu Đạo |
足を広げる | TÚC QUẢNG | giạng háng |
足が麻痺した | TÚC MA TÝ | chân bị tê |
足跡を探す | TÚC TÍCH THÁM | tróc nã |
足形 | TÚC HÌNH | vết chân; dấu chân |
足を上に上げる | TÚC THƯỢNG THƯỢNG | chổng gọng |
足が痛い | TÚC THỐNG | đau chân;nhức chân |
足跡 | TÚC TÍCH | vết chân; dấu chân |
足場 | TÚC TRƯỜNG | bục đứng làm việc;Giàn giáo |
足をねじる(脱臼する) | TÚC THOÁT CỮU | trẹo chân |
足 | TÚC | cẳng;chân |
足跡 | TÚC TÍCH | vết chân; dấu chân |
足型 | TÚC HÌNH | Hình nộm cái chân bằng gỗ xốp dùng trong làm giày dép;vết chân; dấu chân |
足る | TÚC | đủ |
足袋 | TÚC ĐẠI | loại tất có ngón của Nhật |
足取り | TÚC THỦ | dáng đi |
足りる | TÚC | có đủ;đủ |
足芸 | TÚC NGHỆ | Kỹ thuật tung hứng bằng đầu ngón chân |
足取り | TÚC THỦ | sự nắm chân nhấc lên |
足の裏 | TÚC LÝ | bàn chân;gan;Gan bàn chân; lòng bàn chân |
足溜り | TÚC LỰU | Chỗ dừng chân |
足利時代 | TÚC LỢI THỜI ĐẠI | Thời đại Ashikaga |
足の脹脛 | TÚC TRƯỚNG HĨNH | bắp chuối |
足止めする | TÚC CHỈ | giam hãm trong nhà; giữ ở trong nhà; giữ chân; kẹt lại;mua chuộc để giữ chân; giữ lại |
足入れ婚 | TÚC NHẬP HÔN | Kết hôn sau đó cô dâu vẫn ở tạm nhà của cha mẹ mình |
足の甲 | TÚC GIÁP | Mu bàn chân |
足止め | TÚC CHỈ | sự mua chuộc để giữ chân; giữ lại; kẹt lại;việc giam hãm trong nhà; việc giữ ở trong nhà; việc giữ chân |
足入れ | TÚC NHẬP | Kết hôn không chính thức |
足の爪 | TÚC TRẢO | móng chân |
補足 | BỔ TÚC | sự bổ túc; sự bổ sung |
満足する | MẪN TÚC | bằng lòng;đắc chí;hả dạ;hả lòng;hí hửng;khoái chí;thỏa lòng;thỏa mãn; hài lòng |
左足 | TẢ TÚC | chân trái |
二足 | NHỊ TÚC | Hai đôi |
蛇足 | XÀ TÚC | vật thừa |
満足した | MẪN TÚC | mãn nguyện;thỏa chí |
自足する | TỰ TÚC | tự túc |
満足させる | MẪN TÚC | đẹp lòng |
定足数 | ĐỊNH TÚC SỐ | Số đại biểu quy định (để biểu quyết) |
並足 | TỊNH TÚC | Nhịp chân trung bình (tốc độ) |
義足 | NGHĨA TÚC | chân giả |
満足 | MẪN TÚC | lạc thú;mãn ý;sự thỏa mãn; sự hài lòng;thỏa mãn;ưng ý |
毛足 | MAO TÚC | chiều dài của tóc; chiều dài của lông |
土足 | THỔ TÚC | giày |
不足品リスト | BẤT TÚC PHẨM | bản kê hàng thiếu |
督足する | ĐỐC TÚC | đôn đốc |
不足危険 | BẤT TÚC NGUY HIỂM | rủi ro thiếu hụt |
風足 | PHONG TÚC | tốc độ gió |
日足 | NHẬT TÚC | vị trí mặt trời |
不足な顔をする | BẤT TÚC NHAN | hậm hực |
頭足類 | ĐẦU TÚC LOẠI | loại động vật chân đầu (thân mềm) |
不足する | BẤT TÚC | thiếu;thiếu hụt |
発足する | PHÁT TÚC | bắt đầu hoạt động; đi vào hoạt động |
充足 | SUNG TÚC | sự bổ sung; bổ sung;sung túc |
不足する | BẤT TÚC | không đủ; không đầy đủ |
長足の進歩 | TRƯỜNG,TRƯỢNG TÚC TIẾN,TẤN BỘ | Sự tiến bộ nhanh chóng |
発足 | PHÁT TÚC | sự mở đầu hoạt động; sự thành lập;sự xuất phát; sự bắt đầu ; sự thiết lập |
休足 | HƯU TÚC | sự nghỉ chân; nghỉ chân |
不足している | BẤT TÚC | hụt |
長足 | TRƯỜNG,TRƯỢNG TÚC | bước tiến triển nhanh |
豚足 | ĐỒN,ĐỘN TÚC | chân giò lợn |
用足し | DỤNG TÚC | việc lặt vặt |
手足を束ねる | THỦ TÚC THÚC | bó cẳng;bó chân |
不足 | BẤT TÚC | bất túc;khiếm khuyết;sự không đủ; sự không đầy đủ; sự thiếu thốn;thiểu;không đủ; không đầy đủ; thiếu; thiếu thốn |
物足りない | VẬT TÚC | không thỏa mãn; không vừa lòng |
手足 | THỦ TÚC | chân tay;tay chân;thủ túc;tứ chi |
人足 | NHÂN TÚC | Cu li; phu khuân vác; phu hồ |
襟足 | KHÂM TÚC | chân cổ áo;tóc gáy |
遠足に行く | VIỄN TÚC HÀNH,HÀNG | du ngoạn |
裸足 | LÕA,KHỎA TÚC | chân trần; chân đất |
満足を与える | MẪN TÚC DỮ,DỰ | lấy lòng |
一足 | NHẤT TÚC | một bước |
遠足 | VIỄN TÚC | chuyến tham quan; dã ngoại |
1 | 2